Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(to)+pitch+(1)

  • 1 pitch

    /pitʃ/ * danh từ - hắc ín * ngoại động từ - quét hắc ín, gắn bằng hắc ín * danh từ - sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất; sự lao xuống =a headlong pitch from a rock+ sự lao người từ một tảng đá xuống - (thể dục,thể thao) cách ném bóng (crickê) - sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống (của con tàu trong cơn bão) - độ cao bay vọt lên (của chim ưng để lấy đà nhào xuống vồ mồi) - độ cao (của giọng...) - mức độ =to come to such a pitch that...+ đến mức độ là... =anger is at its highest pitch+ cơn giận đến cực độ - độ dốc; độ dốc của mái nhà - số hàng bày bán ở chợ - chỗ ngồi thường lệ (của người bán hàng rong, người hát xẩm) - (kỹ thuật) bước, bước răng =screw pitch+ bước đinh ốc * ngoại động từ - cắm, dựng (lều, trại) =to pitch tents+ cắm lều, cắm trại - cắm chặt, đóng chặt xuống (một chỗ nhất định) =to pitch wickets+ (thể dục,thể thao) cắm cột gôn (crickê) - bày bán hàng ở chợ - lát đá (một con đường) - ném, liệng, tung, hất; liệng (một vật dẹt) vào đích =to pitch the ball+ ném bóng (chơi crickê) =to pitch hay into the cart+ hất cỏ khô lên xe bò - (từ lóng) kể (chuyện...) - (âm nhạc) lấy (giọng) =to pitch one's voice higher+ lấy giọng cao hơn - (nghĩa bóng) diễn đạt (cái gì...) bằng một phong cách riêng * nội động từ - cắm lều, cắm trại, dựng trại - (+ on, into) lao vào, lao xuống, chồm lên chồm xuống (tàu bị bão...) !to pitch in - (thông tục) hăng hái, bắt tay vào việc !to pitch into - (thông tục) xông vào, tấn công vào dữ dội, xông vào đánh (ai) tới tấp - đả kích kịch liệt; mắng mỏ chửi bới như tát nước vào mặt (ai) - xông vào ăn lấy ăn để; ăn lấy ăn để (cái gì) !to pitch upon - ngẫu nhiên chọn đúng, tình cờ chọn đúng (cái gì, ai...); chọn hú hoạ

    English-Vietnamese dictionary > pitch

  • 2 pitch-black

    /'pitʃ'blæk/ Cách viết khác: (pitch-dark) /'pitʃ'dɑ:k/ -dark) /'pitʃ'dɑ:k/ * tính từ - tối đen như mực

    English-Vietnamese dictionary > pitch-black

  • 3 pitch-dark

    /'pitʃ'blæk/ Cách viết khác: (pitch-dark) /'pitʃ'dɑ:k/ -dark) /'pitʃ'dɑ:k/ * tính từ - tối đen như mực

    English-Vietnamese dictionary > pitch-dark

  • 4 pitch-and-toss

    /pitʃən'tɔs/ * danh từ - trò chơi đáo sấp ngửa (tung tiền và vơ những đồng ngửa)

    English-Vietnamese dictionary > pitch-and-toss

  • 5 pitch-cap

    /'pitʃkæp/ * danh từ - mũ lót hắn ín (dụng cụ để tra tấn)

    English-Vietnamese dictionary > pitch-cap

  • 6 jew's pitch

    /'dʤu:zpitʃ/ * danh từ - nhựa đường

    English-Vietnamese dictionary > jew's pitch

  • 7 stone-pitch

    /'stoun'pitʃ/ * danh từ - sự tối đen như mực

    English-Vietnamese dictionary > stone-pitch

  • 8 die Tonhöhe

    - {pitch} hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, độ cao, mức độ, độ dốc, độ dốc của mái nhà - số hàng bày bán ở chợ, chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng = die Tonhöhe (Musik) {pitch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tonhöhe

  • 9 die Zeichendichte

    - {pitch} hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, độ cao, mức độ, độ dốc, độ dốc của mái nhà - số hàng bày bán ở chợ, chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zeichendichte

  • 10 die Höhe des Schraubenganges

    - {pitch} hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, độ cao, mức độ, độ dốc, độ dốc của mái nhà - số hàng bày bán ở chợ, chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Höhe des Schraubenganges

  • 11 der Teer

    - {pitch} hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, độ cao, mức độ, độ dốc, độ dốc của mái nhà - số hàng bày bán ở chợ, chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng - {tar} thuỷ thủ jakc tar), nhựa đường - {tarmac} của tar_macadam

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Teer

  • 12 das Zelt

    - {pavilion} lều vải, rạp, đinh, tạ, phần nhà nhô ra - {tent} lều, tăng, nút gạc, rượu vang đỏ Tây ban nha = sein Zelt abbrechen {to strike one's tent}+ = im Zelt unterbringen {to tent}+ = ein Zelt aufschlagen {to pitch a tent}+ = sein Zelt aufschlagen {to pitch one's tent}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zelt

  • 13 anstimmen

    - {to intone} ngâm, phát âm có ngữ điệu = anstimmen (Lied) {to pitch; to strike up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anstimmen

  • 14 der Kammerton

    (Musik) - {standard pitch}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kammerton

  • 15 pflastern

    - {to pave} lát = pflastern (Straße) {to pitch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > pflastern

  • 16 aufschlagen

    - {to cock} lên cò súng, vểnh lên, hếch lên, dựng lên, nháy nháy ai, liếc nhìn ai, vênh váo ra vẻ thách thức - {to crack} quất đét đét, búng kêu tanh tách, bẻ kêu răng rắc, làm nứt, làm rạn, làm vỡ, kẹp vỡ, kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn, nứt nẻ, rạn nứt, vỡ, gãy &), nói chuyện vui, nói chuyện phiếm = aufschlagen [to] {to add [to]}+ = aufschlagen (Zelt) {to pitch}+ = aufschlagen (Augen) {to open}+ = aufschlagen (Preis) {to rise (rose,risen)+ = aufschlagen (Tennis) {to serve}+ = aufschlagen (Technik) {to beat (beat,beaten)+ = aufschlagen (schlug auf,aufgeschlagen) {to bounce}+ = aufschlagen (schlug auf,aufgeschlagen) (Ärmel) {to turn up}+ = dumpf aufschlagen {to thud}+ = auf etwas aufschlagen {to strike on something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufschlagen

  • 17 teeren

    - {to pitch} quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, cắm, dựng, cắm chặt, đóng chặt xuống, bày bán hàng ở chợ, lát đá, ném, liệng, tung, hất, liệng vào đích, kể, lấy, diễn đạt bằng một phong cách riêng - cắm lều, cắm trại, dựng trại, lao vào, lao xuống, chồm lên chồm xuống - {to tar (tared,tared) bôi hắc ín, rải nhựa, làm nhục

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > teeren

  • 18 das Gefälle

    - {ascent} sự trèo lên, sự đi lên, sự lên, sự đi ngược lên, con đường đi lên, đường dốc, bậc cầu thang đi lên - {descent} sự xuống, sự hạ thấp xuống, sự dốc xuống, con đường dốc, nguồn gốc, dòng dõi, thế hệ, đời, sự truyền lại, sự để lại, cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích, sự sa sút, sự suy sụp - sự xuống dốc - {fall} sự rơi, sự ngã, sự rụng xuống, sự rũ xuống, sự hạ, sự sụp đổ, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự sụt giá, sự giảm giá, sự vật ngã, keo vật, sự sa ngã, lượng mưa, lượng tuyết, số lượng cây ngả - số lượng gỗ xẻ, hướng đi xuống, dốc xuống, thác, sự đẻ, lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt, mùa lá rụng, mùa thu - {grade} Grát, cấp bậc, mức, độ, hạng, loại, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, dốc, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {gradient} độ dốc, Graddien - {pitch} hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, độ cao, mức độ, độ dốc của mái nhà, số hàng bày bán ở chợ - chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng - {slope} chỗ dốc, tư thế vác súng = das Gefälle (Technik) {head}+ = das nutzbare Gefälle {pressurehead}+ = ein starkes Gefälle {a steep gradient}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gefälle

  • 19 das Werk

    - {mechanism} máy móc, cơ cấu, cơ chế &), kỹ thuật, kỹ xảo, thuyết cơ giới - {plant} thực vật, cây, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, thiết bị, nhà máy là công nghiệp nặng), người gài vào, vật gài bí mật = Werk- {industrial}+ = das war dein Werk {this was your doing}+ = das lithographierte Werk {lithoprint}+ = mit Schwung ans Werk gehen {to pitch in}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Werk

  • 20 schleudern

    - {to catapult} bắn bằng súng cao su, phóng máy bay bằng máy phóng - {to dart} ném mạnh, bắn, phóng ra, lao, lao tới - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm lúng túng, làm bối rối, làm thất vọng, làm chán nản, văng mạnh, va mạnh, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to fling (flung,flung) chạy vụt, lao nhanh, chửi mắng, nói nặng, hất, ném, vứt, quăng, liệng, tống, hất ngã, đá hậu, vung, đưa nhìn lơ đãng, toà án, phát ra, đẩy tung - {to hurl} phóng lao, lật nhào, lật đổ, chuyên chở bằng xe - {to jerk} giật mạnh thình lình, xốc mạnh thình lình, đẩy mạnh thình lình, xoắn mạnh thình lình, thúc mạnh thình lình, ném mạnh thình lình, + out) nói dằn mạnh từng tiếng, nói cắn cẩu nhát gừng - chạy xóc nảy lên, đi trục trặc, co giật, lạng thành lát dài ướp muối phơi nắng - {to launch} hạ thuỷ, phóng, mở, phát động, giáng, ban bố, khởi đầu, khai trương, đưa ta, giới thiệu ra, bắt đầu dấn vào, lao vào - {to pitch} quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, cắm, dựng, cắm chặt, đóng chặt xuống, bày bán hàng ở chợ, lát đá, tung, liệng vào đích, kể, lấy, diễn đạt bằng một phong cách riêng, cắm lều, cắm trại - dựng trại, lao xuống, chồm lên chồm xuống - {to project} chiếu ra, chiếu, đặt kế hoạch, thảo kế hoạch, làm đề án, nhô ra, lồi ra, diễn đạt rõ ý, diễn xuất rõ ý - {to shy} nhảy sang một bên, né, tránh - {to slat} vỗ phần phật, đập phần phật, đập mạnh, đánh bốp - {to sling (slung,slung) đeo, treo, móc, quàng dây - {to throw (threw,thrown) quẳng, vật ngã, ném vào, mang vào, đưa vào, làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào, lột, thay, đẻ, xe, nắn hình, trau, chơi súc sắc - {to toss} quẳng lên, ném lên, làm tròng trành, chơi sấp ngửa, lúc lắc, tròng trành, lật đi lật lại, trở mình trằn trọc, vỗ bập bềnh, tung bóng lên - {to whirl} xoay tít, xoáy, quay lộn, lao đi, chạy nhanh như gió, quay cuồng, chóng mặt, làm cho xoay tít, làm xoáy, làm quay lộn, cuốn đi = schleudern [gegen] {to fulminate [against]}+ = schleudern (Wäsche) {to whiz}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schleudern

См. также в других словарях:

  • Pitch and putt — is an amateur sport, similar to golf but organized as an independent sport, played and developed mainly in Ireland since the 1940s. The maximum length of hole for international competitions is defined up to 90 metres (with a total length of… …   Wikipedia

  • Pitch accent — is a linguistic term of convenience for a variety of restricted tone systems that use variations in pitch to give prominence to a syllable or mora within a word. The placement of this tone or the way it is realized can give different meanings to… …   Wikipedia

  • Pitch (card game) — Pitch Origin United States Alternative name(s) Setback, Auction Pitch, Bid Pitch, Smear Type Trick taking Players 2 7 (4 best) Cards 52 Deck Anglo American …   Wikipedia

  • Pitch — Pitch, n. 1. A throw; a toss; a cast, as of something from the hand; as, a good pitch in quoits. [1913 Webster] {Pitch and toss}, a game played by tossing up a coin, and calling Heads or tails; hence: {To play pitch and toss with (anything)}, to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Pitch and toss — Pitch Pitch, n. 1. A throw; a toss; a cast, as of something from the hand; as, a good pitch in quoits. [1913 Webster] {Pitch and toss}, a game played by tossing up a coin, and calling Heads or tails; hence: {To play pitch and toss with… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Pitch chain — Pitch Pitch, n. 1. A throw; a toss; a cast, as of something from the hand; as, a good pitch in quoits. [1913 Webster] {Pitch and toss}, a game played by tossing up a coin, and calling Heads or tails; hence: {To play pitch and toss with… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Pitch circle — Pitch Pitch, n. 1. A throw; a toss; a cast, as of something from the hand; as, a good pitch in quoits. [1913 Webster] {Pitch and toss}, a game played by tossing up a coin, and calling Heads or tails; hence: {To play pitch and toss with… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Pitch farthing — Pitch Pitch, n. 1. A throw; a toss; a cast, as of something from the hand; as, a good pitch in quoits. [1913 Webster] {Pitch and toss}, a game played by tossing up a coin, and calling Heads or tails; hence: {To play pitch and toss with… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Pitch line — Pitch Pitch, n. 1. A throw; a toss; a cast, as of something from the hand; as, a good pitch in quoits. [1913 Webster] {Pitch and toss}, a game played by tossing up a coin, and calling Heads or tails; hence: {To play pitch and toss with… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Pitch of a plane — Pitch Pitch, n. 1. A throw; a toss; a cast, as of something from the hand; as, a good pitch in quoits. [1913 Webster] {Pitch and toss}, a game played by tossing up a coin, and calling Heads or tails; hence: {To play pitch and toss with… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Pitch of a roof — Pitch Pitch, n. 1. A throw; a toss; a cast, as of something from the hand; as, a good pitch in quoits. [1913 Webster] {Pitch and toss}, a game played by tossing up a coin, and calling Heads or tails; hence: {To play pitch and toss with… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»