Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(to)+ping+(1)

  • 1 ping

    /piɳ/ * danh từ - tiếng vèo (đạn bay...) * nội động từ - bay vèo (đạn)

    English-Vietnamese dictionary > ping

  • 2 ping-pong

    /'piɳpɔɳ/ * danh từ - (thể dục,thể thao) bóng bàn

    English-Vietnamese dictionary > ping-pong

  • 3 klirren

    - {to chink} làm kêu loảng xoảng, làm kêu xủng xẻng, kêu loảng xoảng, kêu xủng xẻng - {to clank} kêu lách cách, làm kêu lách cách - {to clash} va vào nhau chan chát, đập vào nhau chan chát, đụng, va mạnh, đụng nhau, va chạm, đụng chạm, mâu thuẫn, không điều hợp với nhau, rung cùng một lúc, đánh cùng một lúc, xông vào nhau đánh - {to clatter} làm kêu vang, làm va vào nhau kêu lóc cóc, làm va vào nhau kêu lách cách, làm va vào nhau kêu loảng xoảng, làm ồn ào, làm huyên náo, chạm vào nhau kêu vang, chạm vào nhau kêu lóc cóc - chạm vào nhau kêu lách cách, chạm vào nhau kêu loảng xoảng, nói chuyện huyên thiên - {to clink} làm kêu leng keng, kêu leng keng - {to jingle} rung leng keng, xóc xủng xoảng - {to ping} bay vèo - {to twang} bật, búng, nói giọng mũi, đọc giọng mũi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klirren

  • 4 fresh

    /freʃ/ * tính từ - tươi (hoa, trứng, sữa, cá, thịt...) - tươi tắn, mơn mởn =fresh paint+ sơn còn ướt - còn rõ rệt, chưa phai mờ =fresh memories+ những kỷ niệm chưa phai mờ - trong sạch, tươi mát, mát mẻ (không khí...) =first fresh dreams+ những giấc mơ đầu tươi mát - mới =to begin a fresh chapter+ bắt đầu một chương mới =fresh news+ tin mới - vừa mới tới, vừa mới ra; non nớt, ít kinh nghiệm =a fresh hand+ một anh chàng thiếu kinh nghiệm - không mặn, không chát (bơ...); ngọt (nước) =fresh water+ nước ngọt - khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh, lanh lợi =as fresh as paint+ rất khoẻ =to feel fresh after six sets of ping-pong+ cảm thấy khoẻ khoắn sau khi chơi sáu ván bóng bàn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hỗn xược, xấc láo, sỗ sàng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vừa mới có sữa (bò cái sau khi đẻ) * phó từ - mới =fresh from school+ vừa mới tốt nghiệp ở trường ra * danh từ - lúc tươi mát, lúc mát mẻ =in the fresh of the morning+ vào lúc tươi mát của buổi sáng - dòng nước trong mát

    English-Vietnamese dictionary > fresh

См. также в других словарях:

  • Ping (golf) — PING is a brand of high quality golf equipment, as well as one of the few remaining American manufacturers of golf clubs, based in Phoenix, Arizona, founded by Karsten Solheim, who was an engineer at the General Electric company. In 1959, he… …   Wikipedia

  • Ping (Datenübertragung) — Ping ist ein Diagnose Werkzeug, mit dem überprüft werden kann, ob ein bestimmter Host in einem IP Netzwerk erreichbar ist. Daneben geben die meisten heutigen Implementierungen dieses Werkzeuges auch die Zeitspanne zwischen dem Aussenden eines… …   Deutsch Wikipedia

  • Ping (logiciel) —  Pour l’article homonyme, voir Ping (rivière).  Ping est le nom d une commande informatique (développée par Mike Muuss) permettant d envoyer une requête ICMP Echo d une machine à une autre machine. Si la machine ne répond pas il se peut …   Wikipédia en Français

  • ping-флуд — (от англ. ping flood, дословно: наводнение (пакетами) ping) тип атаки на сетевое оборудование, ставящий своей целью отказ в обслуживании. Ключевой особенностью (по сравнению с остальными видами флуд атак) является возможность осуществления… …   Википедия

  • ping-pong — [ piŋpɔ̃g ] n. m. inv. • 1901; en angl., 1900; onomat. ♦ Tennis de table. Joueur de ping pong. ⇒ pongiste. Table, raquette, balle de ping pong. Table, matériel utilisé à ce jeu. Acheter un ping pong. ● ping pong, ping pongs nom masculin Synonyme… …   Encyclopédie Universelle

  • Ping — is a computer network tool used to test whether a particular host is reachable across an IP network; it is also used to self test the network interface card of the computer, or as a speed test. It works by sending ICMP “echo request” packets to… …   Wikipedia

  • Ping — Запрос «пинг» перенаправляется сюда; см. также другие значения. ping утилита для проверки соединений в сетях на основе TCP/IP. Она отправляет запросы (ICMP Echo Request) протокола ICMP указанному узлу сети и фиксирует поступающие ответы (ICMP… …   Википедия

  • Ping (disambiguation) — Ping is a computer network tool used to test whether a particular host is reachable across an IP network.Ping may also refer to:Technology*Ping (blogging), used for blogs, RSS, and related web services *Ping, a pulse of sound in active sonar… …   Wikipedia

  • Ping-Pong — steht für: ein Synonym für Tischtennis eine israelische Band, siehe Ping Pong (Band) Ping Pong Effekt in der Medizin Ping Pong Verfahren zur Datenübertragung Ping Pong Diplomatie El Bosso die Ping Pongs Ping Pong Gesetz: Gesetzgebungsverfahren… …   Deutsch Wikipedia

  • Ping-Pong-Effect — Ping Pong steht für: ein Synonym für Tischtennis eine israelische Band, siehe Ping Pong (Band) Ping Pong Effekt in der Medizin Ping Pong Verfahren zur Datenübertragung Ping Pong Diplomatie El Bosso die Ping Pongs Ping Pong Gesetz:… …   Deutsch Wikipedia

  • Ping-Pong-Effekt — Ping Pong steht für: ein Synonym für Tischtennis eine israelische Band, siehe Ping Pong (Band) Ping Pong Effekt in der Medizin Ping Pong Verfahren zur Datenübertragung Ping Pong Diplomatie El Bosso die Ping Pongs Ping Pong Gesetz:… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»