Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(to)+overstrain

  • 1 overstrain

    /'ouvəstrein/ * danh từ - tình trạng quá căng - sự bị bắt làm quá sức - sự gắng quá sức['ouvə'strein] * ngoại động từ - kéo căng quá (sợi dây) - bắt làm quá sức * nội động từ - gắng quá sức

    English-Vietnamese dictionary > overstrain

  • 2 übertreiben

    - {to pile it on} = übertreiben (übertrieb,übertrieben) {to carry to excess; to come it strong; to enhance; to exaggerate; to lay it on thick; to magnify; to overact; to overcharge; to overdo (overdid,overdone); to overdraw (overdrew,overdrawn); to overplay; to overstate; to overstrain; to stretch}+ = nicht übertreiben {to draw it mild}+ = stark übertreiben {to lay it on thick}+ = maßlos übertreiben {to exaggerate grossly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übertreiben

  • 3 überspannen

    - {to bestride (bestrode,bestridden) ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên, cưỡi, bắc qua, bắc ngang - {to overdo (overdid,overdone) làm quá trớn, làm quá, làm mất tác dụng vì quá cường điệu, cường điệu hoá hỏng, làm mệt phờ, nấu quá nhừ - {to overstrain} kéo căng quá, bắt làm quá sức, gắng quá sức - {to span} băng qua, bắc cầu, nối, đo sải, đo bằng gang tay, buộc bằng dây chão, di chuyển theo lối sâu đo = überspannen [mit] {to cover [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überspannen

  • 4 die Überanstrengung

    - {overexertion} sự gắng quá sức - {overstrain} tình trạng quá căng, sự bị bắt làm quá sức, sự gắng quá sức['ouvə'strein]

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Überanstrengung

  • 5 die Überlastung

    - {congestion} sự đông nghịt, sự tắt nghẽn, sự sung huyết - {overstrain} tình trạng quá căng, sự bị bắt làm quá sức, sự gắng quá sức['ouvə'strein] - {surcharge} phần chất thêm, số lượng chất thêm, số tiền tính thêm, thuế phạt thêm, dấu đóng chồng, quá tải, nạp quá

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Überlastung

  • 6 überanstrengen

    - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe - lái xe..., đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích - có ý định, có ý muốn, làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to overdo (overdid,overdone) làm quá trớn, làm quá, làm mất tác dụng vì quá cường điệu, cường điệu hoá hỏng, làm mệt phờ, nấu quá nhừ - {to overexert} bắt gắng quá sức - {to overstrain} kéo căng quá, gắng quá sức - {to overtax} đánh thuế quá nặng, bắt làm việc quá nhiều, đòi hỏi quá nhiều ở - {to overwork} khích động, xúi giục, trang trí quá mức, chạm trổ chi chít, lợi dụng quá mức, khai thác quá mức, cương, làm việc quá sức - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, vi phạm, lạm quyền, ôm, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức, cố gắng một cách ì ạch - vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua = sich überanstrengen {to burn the candle at both ends; to overdo oneself; to overreach oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überanstrengen

  • 7 die Überforderung

    - {overcharge} gánh quá nặng, sự nhồi nhiều chất nổ quá, sự nạp quá điện, sự bán quá đắt - {overstrain} tình trạng quá căng, sự bị bắt làm quá sức, sự gắng quá sức['ouvə'strein]

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Überforderung

  • 8 überbeanspruchen

    - {to overdo (overdid,overdone) làm quá trớn, làm quá, làm mất tác dụng vì quá cường điệu, cường điệu hoá hỏng, làm mệt phờ, nấu quá nhừ - {to overstrain} kéo căng quá, bắt làm quá sức, gắng quá sức - {to overuse} dùng quá nhiều, lạm dụng, dùng quá lâu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überbeanspruchen

См. также в других словарях:

  • Overstrain — O ver*strain , v. t. To stretch or strain too much; as, to overstrain one s nerves. Ayliffe. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Overstrain — O ver*strain , v. i. [imp. & p. p. {Overstrained}; p. pr. & vb. n. {Overstraining}.] To strain one s self to excess. Dryden. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • overstrain — index dissipate (expend foolishly), harass, overdraw, overload, tax (overwork) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • overstrain — [ō΄vər strān′] vt. to put under very great strain; overwork vi. to exert great effort …   English World dictionary

  • overstrain — over·strain strān n excessive mental or physical strain also a condition resulting from this overstrain vb * * * over·strain (oґvər strān) an abnormal degree of fatigue brought about by activity; it is intermediate between fatigue and… …   Medical dictionary

  • overstrain — pervargimas statusas T sritis Kūno kultūra ir sportas apibrėžtis Liguista būsena – nuovargio reiškinių sankaupa nuo poilsio stokos, per didelių fizinių krūvių, netinkamų darbo sąlygų. Pervargimą rodo labai pailgėjęs darbingumo atgavimo po pratybų …   Sporto terminų žodynas

  • overstrain — v. * * * …   Universalium

  • overstrain — verb subject to an excessive demand on strength, resources, or abilities …   Wiktionary

  • overstrain — Synonyms and related words: beat, burn out, carry too far, debilitate, do in, do up, enervate, exaggerate, exhaust, fag, fag out, fatigue, flag, frazzle, go overboard, go to extremes, go too far, harass, haul, heave, inflate, jade, knock out,… …   Moby Thesaurus

  • overstrain — n. excessive strain, exceeding of physical or emotional limitations v. put excessive strain on, exceed physical or emotional limitations …   English contemporary dictionary

  • overstrain — verb subject to an excessive demand on strength, resources, or abilities. noun the action or result of overstraining …   English new terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»