Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(to)+mound

  • 1 mound

    /maund/ * danh từ - ụ (đất, đá), mô (đất, đá) - gò; đống; đồi; núi nhỏ

    English-Vietnamese dictionary > mound

  • 2 shell-mound

    /'ʃelhi:p/ Cách viết khác: (shell-mound) /shell-mound/ -mound) /shell-mound/ * danh từ - đống vỏ sò (thời tiền sử)

    English-Vietnamese dictionary > shell-mound

  • 3 grave-mound

    /'greivmaund/ * danh từ - nấm mồ, ngôi mộ

    English-Vietnamese dictionary > grave-mound

  • 4 shell-heap

    /'ʃelhi:p/ Cách viết khác: (shell-mound) /shell-mound/ -mound) /shell-mound/ * danh từ - đống vỏ sò (thời tiền sử)

    English-Vietnamese dictionary > shell-heap

  • 5 der Haufen

    - {accumulation} sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt, sự làm giàu, sự tích của, sự tích thêm vốn, đống, sự thi cùng một lúc nhiều bằng - {bevy} nhóm, đoàn, bầy, đàn - {brood} lứa, ổ, lũ, con cái, lũ con - {bundle} bó, bọc, gói - {clamp} cái kẹp, bàn kẹp, cái giữ - {cluster} đám, cụm - {cohort} đội quân, bọn người tụ tập - {cop} suốt chỉ, con chỉ, cảnh sát, mật thám, cớm, sự bắt được, sự tóm được - {crew} toàn bộ thuỷ thủ trên tàu, toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay, ban nhóm, đội, bọn, tụi, bè lũ - {crowd} đám đông, quần chúng, cánh, vô số, crowd of sail sự căng hết buồm, sự căng nhiều buồm - {cumulus} mây tích - {flock} túm, len phế phẩm, bông phế phẩm, bột len, bột vải, kết tủa xốp, chất lẳng xốp, các con chiên, giáo dân - {heap} rất nhiều, nhiều, lắm - {hill} đồi, cồn, gò, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên, vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng - {mound} ụ, mô, núi nhỏ - {multitude} dân chúng - {oodles} sự quá nhiều, sự vô vàn, muôn vàn - {pack} ba lô, loạt, lô, bộ, cỗ, kiện, khối lượng hàng đóng gói trong một vụ, phương pháp đóng gói hàng, hàng tiền đạo, đám băng nổi pack ice), khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn, sự đắp khăn ướt - sự cuốn mền ướt, lượt đắp - {peck} thùng, đấu to, vô khối, cú mổ, vết mổ, cái hôn vội, thức ăn, thức nhậu, thức đớp - {pile} cọc, cừ, cột nhà sàn, chồng, giàn thiêu xác, của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, pin, lò phản ứng, mặt trái đồng tiền, mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn - len cừu, tuyết, dom, bệnh trĩ - {ruck} tốp đấu thủ bị rớt lại phía sau, nếp gấp, vết nhăn ruckle) - {swarm} đàn ong chia tổ - {throng} = die Haufen {pl.} {cumuli}+ = der große Haufen {cloud; many (more,most)+ = in einem Haufen {aheap; in a body}+ = der lärmende Haufen {rabble}+ = auf einen Haufen {aheap}+ = in wirrem Haufen {all in a huddle}+ = über den Haufen werfen {to throw over}+ = etwas über den Haufen werfen {to throw something aside; to upset something}+ = alle Pläne über den Haufen werfen {to upset the applecart}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Haufen

  • 6 der Erdwall

    - {bank} đê, gờ, ụ, bờ, đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, sự nghiêng sang một bên, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, nhà ngân hàng, vốn nhà cái, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ - {mound} mô, gò, đồi, núi nhỏ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Erdwall

  • 7 der Damm

    - {bank} đê, gờ, ụ, bờ, đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, sự nghiêng sang một bên, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, nhà ngân hàng, vốn nhà cái, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {causeway} đường đắp cao, bờ đường đắp cao - {dam} vật mẹ, đập, nước ngăn lại, bể nước - {dike} con đê, rãnh, hào, mương, sông đào, chướng ngại, sự ngăn cản, đaicơ thể tường - {embankment} - {levee} buổi chiêu đâi, đám khách, buổi tiếp khách khi vừa ngủ dậy - {mound} mô, gò, đồi, núi nhỏ - {wall} tường, vách, thàn, thành luỹ, thành quách, lối đi sát tường nhà trên hè đường, rặng cây ăn quả dựa vào tường, bức tường có cây ăn quả dựa vào, vách ngoài vỉa, thành = der Damm (Anatomie) {perineum}+ = nicht auf dem Damm sein {to do not feel up to the mark}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Damm

См. также в других словарях:

  • Mound Bottom — U.S. National Register of Historic Places …   Wikipedia

  • Mound Cemetery (Marietta, Ohio) — Mound Cemetery Mound U.S. National Register of Historic Places …   Wikipedia

  • Mound, Minnesota — Settlement Location in Hennepin County and the state of Minnesota …   Wikipedia

  • Mound Key Archeological State Park — / Mound Key Site IUCN Category V (Protected Landscape/Seascape) …   Wikipedia

  • Mound Bayou, Mississippi —   City   Nickname(s): Jewel of the Delta …   Wikipedia

  • Mound House, Nevada —   Unincorporated community   …   Wikipedia

  • Mound Station — (Timewell) …   Deutsch Wikipedia

  • Mound City — is the name of several places in the United States: Mound City, Arkansas Mound City, Illinois Mound City, Kansas Mound City Township, Kansas Mound City, Missouri Mound City, South Dakota Mound City National Cemetery Big Mound City Other things… …   Wikipedia

  • Mound Township, Warren County, Indiana — Mound Township   Township   Location of Mound Township in Warren County …   Wikipedia

  • Mound, Texas — Mound   Unincorporated community   …   Wikipedia

  • Mound (Begriffsklärung) — Mound steht für Mound künstliche Hügel in den Vereinigten Staaten; hiervon abgeleitet als Pitcher s Mound eine Spielfläche in der Sportart Baseball Bhir Mound, Ruine in Pakistan Burnt Mound Fundplätze aus der Bronzezeit auf den Britischen Inseln …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»