Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(to)+mist

  • 1 mist

    /mist/ * danh từ - sương mù - màn, màn che * động từ - mù sương =it is not raining, it is only misting+ trời không mưa, chỉ mù sương - che mờ =eyes misted with tears+ mắt mờ đi vì nước mắt

    English-Vietnamese dictionary > mist

  • 2 der Mist

    - {droppings} cái rơi nhỏ giọt, phân thú, phân chim - {dung} phân thú vật, phân bón, điều ô uế, điều nhơ bẩn - {manure} - {muck} phân chuồng, rác rưởi, đồ ô uế, đồ nhớp nhúa, đồ kinh tởm, tình trạng bẩn tưởi, tạp chất - {punk} mục, vô dụng, bỏ đi, xấu, tồi - {rot} sự mục nát, sự thối rữa, chuyện vớ vẩn, chuyện dại dột tommy rot), the rot) bệnh sán lá gan, một loạt những thất bại, tình trạng phiền toái khó chịu - {rubbish} vật bỏ đi, vật vô giá trị, người tồi, ý kiến bậy bạ, chuyện vô lý, chuyện nhảm nhí, tiền = Mist! {shucks!}+ = der Mist {umg.} {tripe}+ = so ein Mist! {damn it!}+ = mit Mist düngen {to manure}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mist

  • 3 mischief

    /'mistʃif/ * danh từ - điều ác, việc ác; mối hại, mối nguy hại, sự tổn hại; mối phiền luỵ =to play the mischief with+ gieo tai hoạ, tàn phá, phá phách =to do someone a mischief+ làm ai bị thương; giết ai - trò tinh nghịch, trò tinh quái, trò láu cá =spolled children are often up to mischief+ trẻ được nuông chiều thường hay tinh nghịch - sự ranh mãnh, sự láu lỉnh, sự hóm hỉnh =a glance fyll of mischief+ cái nhìn ranh mãnh, cái nhìn hóm hỉnh - mối bất hoà =to make mischief between...+ gây mối bất hoà giữa... - (thông tục) trò quỷ, đồ quỷ quái =what the mischief do you want?+ mày muốn cái quỷ gì?

    English-Vietnamese dictionary > mischief

  • 4 mischief-maker

    /'mistʃif,meikə/ * danh từ - người gây mối bất hoà

    English-Vietnamese dictionary > mischief-maker

  • 5 mischief-making

    /'mistʃif,meikiɳ/ * danh từ - sự gây bất hoà

    English-Vietnamese dictionary > mischief-making

  • 6 mischievous

    /'mistʃivəs/ * tính từ - hay làm hại - tác hại, có hại - tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lỉnh =a mischievous child+ một đứa trẻ tinh quái

    English-Vietnamese dictionary > mischievous

  • 7 mischievousness

    /'mistʃivəsnis/ * danh từ - tính ác, tính hiểm độc - tính có hại - tính tinh nghịch, tính tinh quái

    English-Vietnamese dictionary > mischievousness

  • 8 mister

    /'mistə/ * danh từ - (thường) (viết tắt) Mr. ông =Mr. Smith+ ông Xmít - (thông tục), (như) sir =here! mister! is this yours?+ này, ông có phải cái này là của ông không? - người thường (đối lại với quý tộc) =be he prince or mere mister+ dù anh ta là ông hoàng hay người thường - (thông tục);(đùa cợt) chồng, ông xã, bố nó * ngoại động từ - gọi bằng ông

    English-Vietnamese dictionary > mister

  • 9 mr.

    /'mistə/ * danh từ - (viết tắt) của mister

    English-Vietnamese dictionary > mr.

  • 10 mystagogue

    /'mistəgɔg/ * danh từ - thấy tu truyền phép thần (cổ Hy-lạp)

    English-Vietnamese dictionary > mystagogue

  • 11 mystery

    /'mistəri/ * danh từ - điều huyền bí, điều thần bí =the mystery of nature+ điều huyền bí của toạ vật - bí mật, điều bí ẩn =to make a mystery of something+ coi cái gì là một điều bí mật - (số nhiều) (tôn giáo) nghi lễ bí truyền, nghi thức bí truyền - kịch tôn giáo (thời Trung cổ) - tiểu thuyết thần bí; truyện trinh thám

    English-Vietnamese dictionary > mystery

  • 12 mystery-ship

    /'mistəri'ʃip/ Cách viết khác: (q-boat) /'kju:bout/ (q-ship) /'kju:ʃip/ -boat) /'kju:bout/ (q-ship) /'kju:ʃip/ * danh từ - tàu nhử (tàu chiến giả làm tàu buôn để nhử tàu ngầm trong đại chiến I)

    English-Vietnamese dictionary > mystery-ship

  • 13 q-boat

    /'mistəri'ʃip/ Cách viết khác: (q-boat) /'kju:bout/ (q-ship) /'kju:ʃip/ * danh từ - tàu nhử (tàu chiến giả làm tàu buôn để nhử tàu ngầm trong đại chiến I)

    English-Vietnamese dictionary > q-boat

  • 14 q-ship

    /'mistəri'ʃip/ Cách viết khác: (q-boat) /'kju:bout/ (q-ship) /'kju:ʃip/ * danh từ - tàu nhử (tàu chiến giả làm tàu buôn để nhử tàu ngầm trong đại chiến I)

    English-Vietnamese dictionary > q-ship

  • 15 der Nebel

    - {exhalation} sự bốc lên, sự toả ra, hơi thở, luồng gió, sương mù, hơi bốc, cơn giận thoáng qua - {fog} cỏ mọc lại, cỏ để mọc dài không cắt, màn khói mờ, màn bụi mờ, tình trạng mờ đi, tình trạng trí óc mờ đi, tình trạng bối rối hoang mang, vết mờ - {haze} mù, khói mù, bụi mù, sự mơ hồ, sự lờ mờ, sự hoang mang, sự rối rắm - {mist} màn, màn che = der dicke Nebel {fog}+ = der starke Nebel {fog and mist}+ = der dichte Nebel {smother}+ = der leichte Nebel {mist; vapour}+ = der Londoner Nebel {peasoup fog; peasouper}+ = bei Nacht und Nebel {furtively; under cover of darkness}+ = vom Nebel überrascht werden {to be caught in a fog}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Nebel

  • 16 umwölken

    - {to mist} mù sương, che mờ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umwölken

  • 17 der Dunst

    - {blight} bệnh tàn rụi, rệp vừng, không khì mờ sương, ảnh hưởng xâu, tai hoạ - {damp} sự ẩm ướt, không khí ẩm thấp, khi mỏ, sự nản chí, sự ngã lòng, sự nản lòng, sự chán nản, rượu, đồ uống có chất rượu, sự uống rượu - {fume} khói, hơi khói, hơi bốc, cơn, cơn giận - {haze} mù, sương mù, khói mù, bụi mù, sự mơ hồ, sự lờ mờ, sự hoang mang, sự rối rắm - {mist} màn, màn che - {smoke} hơi thuốc, điếu thuốc lá, điếu xì gà - {steam} hơi nước, nghị lực, sức cố gắng - {vapour} hơi, vật hư ảo, sự tưởng tượng hão huyền, sự buồn rầu, sự u uất = der trockene Dunst {dust haze}+ = Ich habe keinen blassen Dunst! {I'll be damned if I know!}+ = jemandem blauen Dunst vormachen {to throw dust in someone's eyes}+ = keinen blassen Dunst von etwas haben {to have not the foggiest idea about something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Dunst

  • 18 der Schleier

    - {blur} cảnh mờ, dáng mập mờ, trạng thái mập mờ, vết mực, vết ố, bết nhơ - {curtain} màn cửa, màn, bức màn, bức thành nối hai pháo đài, cái che - {gauze} sa, lượt, gạc, màn sương mỏng, làn khói nhẹ, lưới thép mịn - {mantle} áo khoác, áo choàng không tay, cái che phủ, cái che đậy, măng sông đèn, vỏ nâo, vỏ đại não, áo - {mist} sương mù, màn che - {veil} mạng che mặt, trướng, bê ngoài giả dối, lốt, tiếng khàn, tiếng khản, velum = der Schleier (Technik) {haze}+ = ohne Schleier {veilless}+ = einen Schleier breiten [über] {to cast a veil [over]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schleier

  • 19 der Ölnebel

    - {oil mist}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ölnebel

  • 20 verdunkeln

    - {to becloud} che mây, che, án - {to bedim} làm cho loà, làm cho mờ - {to blacken} làm đen, bôi đen, bôi nhọ, nói xấu, đen lại, tối sẫm lại,) - {to blind} làm đui mù, làm loà mắt, làm mù quáng, đi liều, vặn ẩu - {to blur} làm mờ đi, che mờ - {to darken} làm tối, làm u ám, làm sạm, làm thẫm, làm buồn rầu, làm buồn phiền, tối sầm lại, sạm lại, thẫm lại, buồn phiền - {to deepen} làm sâu hơn, đào sâu thêm, làm tăng thêm, làm sâu sắc thêm, làm đậm đà thêm, làm đằm thắm thêm, làm đậm thêm, làm trầm thêm, sâu thêm, sâu sắc hơn, đậm đà hơn, đằm thắm hơn - đậm thêm, trầm hơn nữa - {to dim} làm mờ, làm tối mờ mờ, làm nghe không rõ, làm đục, làm lu mờ, làm thành mập mờ, làm cho không rõ rệt, làm thành mơ hồ, làm xỉn, mờ đi, tối mờ đi, đục đi, lu mờ đi, hoá thành mập mờ - hoá thành mơ hồ, xỉn đi - {to eclipse} che khuất, chặn, át hẳn - {to gloom} u ám, ảm đạm, có vẻ buồn rầu, có vẻ u sầu, hiện mở mờ mờ, làm tối sầm lại, làm ảm đạm, làm u sầu - {to mist} mù sương - {to obscure} làm không rõ, làm khó hiểu - {to shade} che bóng mát cho, làm tối sầm, làm sa sầm, đánh bóng, tô đậm dần, tô nhạt dần, điều chỉnh độ cao, + off) đậm dần lên, nhạt dần đi, chuyền dần sang màu khác, thay đổi sắc thái

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verdunkeln

См. также в других словарях:

  • Mist: The Tale of a Sheepdog Puppy — Mist: A Tale of a Sheepdog Puppy Release date(s) 25 December 2006 (2006 12 25) Country United Kingdom Language English Mist: The Tale …   Wikipedia

  • Mist — reden: Unsinn reden; vor allem imperativisch: ›Rede doch keinen solchen Mist‹{{ppd}}    Mist bauen: eine sehr schlechte Leistung vollbringen, eine schlimme Tat begehen; schülersprachlich und soldatensprachlich etwa seit 1930; älter ist Mist… …   Das Wörterbuch der Idiome

  • Mist (disambiguation) — Mist is a weather phenomenon similar to fog. Mist may also refer to: Comics Mist (comics), a supervillain of Starman comics Education Michigan State University, a public research university in East Lansing, Michigan, in the United States The… …   Wikipedia

  • Mist, Oregon — Mist   Unincorporated community   …   Wikipedia

  • mist´like´ — mist «mihst», noun, verb. –n. 1. a cloud of very fine drops of water in the air; fog; haze: »As the sun rose it burned off the clouds of low mist in the valleys. 2. U.S. a fine drizzle. 3. a cloud of very fine drops of any liquid in the air: »A… …   Useful english dictionary

  • mist´less — mist «mihst», noun, verb. –n. 1. a cloud of very fine drops of water in the air; fog; haze: »As the sun rose it burned off the clouds of low mist in the valleys. 2. U.S. a fine drizzle. 3. a cloud of very fine drops of any liquid in the air: »A… …   Useful english dictionary

  • Mist — (m[i^]st), n. [AS. mist; akin to D. & Sw. mist, Icel. mistr, G. mist dung, Goth. ma[ i]hstus, AS. m[=i]gan to make water, Icel. m[=i]ga, Lith. migla mist, Russ. mgla, L. mingere, meiere, to make water, Gr. ? to make water, ? mist, Skr. mih to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Mist flower — Mist Mist (m[i^]st), n. [AS. mist; akin to D. & Sw. mist, Icel. mistr, G. mist dung, Goth. ma[ i]hstus, AS. m[=i]gan to make water, Icel. m[=i]ga, Lith. migla mist, Russ. mgla, L. mingere, meiere, to make water, Gr. ? to make water, ? mist, Skr.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Mist (Oregón) — Mist Área no incorporada de los Estados Unidos …   Wikipedia Español

  • Mist — Mist: Die germ. Substantivbildung mhd., ahd. mist, got. maíhstus, niederl. mest gehört mit dem unter ↑ Maische behandelten Wort zu einem im Dt. untergegangenen Verb mnd. mīgen, aengl. mīgan, aisl. mīga »harnen«. Das Wort bezeichnete also zunächst …   Das Herkunftswörterbuch

  • Mist Mistress — Publication information Publisher Marvel Comics …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»