Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(to)+lap+(2)

  • 21 grecism

    /'gri:sizm/ * danh từ - văn hoá Hy-lạp; tinh thần Hy-lạp; tư tưởng Hy-lạp - từ ngữ đặc Hy-lạp

    English-Vietnamese dictionary > grecism

  • 22 hellenism

    /'helinizm/ * danh từ - văn hoá cổ Hy-lạp - sự bắt chước Hy-lạp - từ ngữ đặc Hy-lạp - tinh thần dân tộc Hy-lạp

    English-Vietnamese dictionary > hellenism

  • 23 hellenist

    /'helinist/ * danh từ - nhà nghiên cứu cổ Hy-lạp - người theo văn hoá Hy-lạp (nói tiếng Hy-lạp nhưng không phải chính cống là người Hy-lạp)

    English-Vietnamese dictionary > hellenist

  • 24 instant

    /'instənt/ * danh từ - lúc, chốc lát =come here this instant+ hây đến đây, ngay bây giờ =on the instant+ ngay lập tức - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đồ ăn uống dùng ngay được * tính từ - xảy ra ngay lập tức, sắp xảy ra - khẩn trương, cấp bách, gấp - ngay tức khắc, lập tức =instant obedience+ sự tuân lệnh ngay tức khắc - ăn ngay được, uống ngay được =instant coffee+ cà phê pha vào nước sôi uống ngay (không cần lọc) - (viết tắt), inst (của) tháng này =the 1st instant+ mồng một tháng này * phó từ - lập tức

    English-Vietnamese dictionary > instant

  • 25 iterative

    /'itərətiv/ * tính từ - nhắc lại, lắp lại, nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại - (ngôn ngữ học) lặp

    English-Vietnamese dictionary > iterative

  • 26 jig

    /dʤig/ * danh từ - điệu nhảy jig - nhạc (cho điệu nhảy) jig !the jig was up - hết hy vọng, hết đường * nội động từ - nhảy điệu jig - nhảy tung tăng =to jig up and down+ nhảy tung tăng * ngoại động từ - làm cho nhảy tung tăng; tung lên tung xuống nhanh =to jig a baby [up and down] on one's knees+ tung tung một em bé lên đầu gối * danh từ - (kỹ thuật) đồ gá lắp, khuôn dẫn (khoan) - máy sàng, sàng (quặng, khoáng chất) * ngoại động từ - (kỹ thuật) lắp đồ gá lắp, lắp khuôn dẫn (khoan) - sàng (quặng, khoáng chất)

    English-Vietnamese dictionary > jig

  • 27 sparkle

    /'spɑ:kl/ * danh từ - sự lấp lánh, sự lóng lánh; ánh lấp lánh - sự sắc sảo, sự linh lợi * nội động từ - lấp lánh, lóng lánh =eyes sparkle with joy+ mắt sáng lên vì vui mừng - tỏ ra sắc sảo, tỏ ra linh lợi (trí tuệ...) * ngoại động từ - làm lấp lánh, làm lóng lánh

    English-Vietnamese dictionary > sparkle

  • 28 splutter

    /'spʌtə/ Cách viết khác: (splutter) /'spʌtə/ * danh từ - sự thổi phì phì, sự thổi phù phù - sự nói lắp bắp * nội động từ - nói lắp bắp =to sputter at somebody+ nói lắp bắp với ai - xoàn xoạt, xèo xèo =pen sputters on the paper+ bút viết xoàn xoạt trên giấy * ngoại động từ - thổi phì phì, thổi phù phù - nói lắp bắp

    English-Vietnamese dictionary > splutter

  • 29 sputter

    /'spʌtə/ Cách viết khác: (splutter) /'spʌtə/ * danh từ - sự thổi phì phì, sự thổi phù phù - sự nói lắp bắp * nội động từ - nói lắp bắp =to sputter at somebody+ nói lắp bắp với ai - xoàn xoạt, xèo xèo =pen sputters on the paper+ bút viết xoàn xoạt trên giấy * ngoại động từ - thổi phì phì, thổi phù phù - nói lắp bắp

    English-Vietnamese dictionary > sputter

  • 30 trite

    /trait/ * tính từ - cũ rích, cũ kỹ, lặp đi lặp lại, sáo, nhàm =a trite idea+ một ý kiến lặp đi lặp lại

    English-Vietnamese dictionary > trite

  • 31 antagonism

    /æn'tægənizm/ * danh từ - sự phản đối; sự phản kháng =to come into antagonism with someone+ phản đối ai - sự đối lập, sự tương phản, sự đối kháng =antagonism between two theories+ sự đối lập nhau giữa hai thuyết - nguyên tắc đối lập

    English-Vietnamese dictionary > antagonism

  • 32 comedy

    /'kɔmidi/ * danh từ - kịch vui, hài kịch - thể kịch nói thông thường !Old Comedy - thể kịch nói cổ Hy-lạp (có nhiều trò hề và có tính chất chính trị) !Middle Comedy - thể kịch nói cổ Hy-lạp trung kỳ (có tính chất quá độ giữa thể kịch nói cổ và thể kịch nói hiện đại) !New Comedy - thể kịch nói hiện đại Hy-lạp - (nghĩa bóng) trò hài kịch, tấn hài kịch (trong cuộc sống)

    English-Vietnamese dictionary > comedy

  • 33 constituent

    /kən'stitjuənt/ * tính từ - cấu tạo, hợp thành, lập thành =the constituent elements of air+ những phần tử cấu tạo không khí - có quyền bầu cử - lập hiến =constituent assembly+ hội đồng lập hiến * danh từ - phần tử, yếu tố cấu tạo, thành phần - cử tri, người đi bầu (của một khu vực bầu cử) - người uỷ thác, người uỷ nhiệm (cho người khác bênh vực quyền lợi của mình)

    English-Vietnamese dictionary > constituent

  • 34 constitute

    /'kɔnstitju:t/ * ngoại động từ - cấu tạo, tạo thành =to constitute someone's happiness+ tạo hạnh phúc cho ai =twelve months constitute a years+ mười hai tháng (tạo) thành một năm - thiết lập, thành lập =to constitute a tribunal+ thiết lập toà án - chỉ đinh, uỷ nhiệm =to constitute someone arbitrator+ uỷ nhiệm ai làm trọng tải =they constituted him president+ ông ta được chỉ đinh làm chủ tịch !to be strongly constituted - khoẻ, có thể chất khoẻ

    English-Vietnamese dictionary > constitute

  • 35 constitution

    /,kɔnsti'tju:ʃn/ * danh từ - hiến pháp - thể tạng, thể chất =to have a strong constitution+ có thể chất khoẻ =to have a delicate constitution+ có thể chất yếu ớt mảnh khảnh - tính tình, tính khí - sự thiết lập, sự thành lập, sự tạo thành, sự tổ chức =the constitution of a cabinet+ sự thành lập một nội các

    English-Vietnamese dictionary > constitution

  • 36 constitutor

    /'kɔnstitju:tə/ * danh từ - người sáng lập, người thiết lập, người thành lập (một chính phủ, một chế độ mới)

    English-Vietnamese dictionary > constitutor

  • 37 crank

    /kræɳk/ * danh từ - lối chơi chữ, lối nói kỳ quặc - ý nghĩ quái gỡ; hành động kỳ quặc, hành động lập dị - người kỳ quặc, người lập dị - cái quay tay (máy hơi nước, máy nổ) * ngoại động từ - lắp quay tay - bẻ thành hình quay tay - (crank up) quay (máy) =to crank up an engine+ quay một cái máy * tính từ - không vững, ọp ẹp, xộc xệch - (hàng hải) tròng trành, không vững (tàu, thuyền)

    English-Vietnamese dictionary > crank

  • 38 direct

    /di'rekt/ * ngoại động từ - gửi, viết để gửi cho (ai), viết cho (ai); nói với (ai), nói để nhắn (ai) =to direct a letter to someone+ gửi một bức thư cho ai =to direct one's remarks to someone+ nói với ai lời nhận xét của mình - hướng nhắm (về phía...) =to direct one's attention to...+ hướng sự chú ý về... =to direct one's efforts to...+ hướng tất cả sự cố gắng vào... =to direct one's steps to a place+ hướng bước đi về chốn nào =to direct one's eyes in some direction+ hướng mắt nhìn về hướng nào - chỉ đường; hướng dẫn, chỉ đạo, chi phối =to direct someone to some place+ chỉ đường cho ai đến chỗ nào - điều khiển, chỉ huy, cai quản =to direct a business+ điều khiển một công việc kinh doanh =to direct the operations+ (quân sự) chỉ huy những cuộc hành quân - ra lệnh, chỉ thị, bảo =to direct someone to do something+ ra lệnh (bảo) ai làm gì =to direct that...+ ra lệnh rằng..., bảo rằng... * nội động từ - ra lệnh * tính từ - thẳng, ngay, lập tức =a direct ray+ tia chiếu thẳng =a direct road+ con đường thẳng - thẳng, trực tiếp, đích thân =to be in direct communication with...+ liên lạc trực tiếp với... =direct taxes+ thuế trực thu =direct speech+ nói cách trực tiếp =direct method+ phương pháp trực tiếp - ngay thẳng, thẳng thắn; rõ ràng, không quanh co úp mở, minh bạch, rạch ròi =a direct argument+ lý lẽ rạch ròi - hoàn toàn, tuyệt đối =to be in direct contradiction+ hoàn toàn mâu thuẫn =in direct opposition+ hoàn toàn đối lập - (thiên văn học) đi từ tây sang đông, thuận hành - (âm nhạc) không đảo - (ngôn ngữ học) trực tiếp =direct object+ bổ ngữ trực tiếp - (vật lý) một chiều =direct current+ dòng điện một chiều * phó từ - thẳng, ngay; lập tức - thẳng, trực tiếp =to communicate direct with...+ liên lạc trực tiếp với...

    English-Vietnamese dictionary > direct

  • 39 dither

    /'diðə/ * danh từ - sự run lập cập, sự rùng mình =to be all of a dither+ run lập cập - sự lung lay, sự lay động, sự rung rinh * nội động từ - run lập cập, rùng mình - lung lay, lay động, rung rinh

    English-Vietnamese dictionary > dither

  • 40 echo

    /'ekou/ * danh từ, số nhiều echoes - tiếng dội, tiếng vang =to cheer someone to the echo+ vỗ tay vang dậy hoan hô ai - sự bắt chước mù quáng - người bắt chước mù quáng; người ủng hộ mù quáng - thể thơ liên hoàn - (đánh bài) ám hiệu (cho biết số lá bài mình có trong hoa đang đánh) cho đồng bọn - (the Echo) tiếng vang (nhân cách hoá) * ngoại động từ - dội lại, vang lại (tiếng động) - lặp lại (lời ai), lặp lại lời (ai), lặp lại ý kiến (ai) - nội động từ - có tiếng dội (nơi, chốn); dội lại, vang lại (tiếng động) - (đánh bài) làm ám hiệu cho đồng bạn (biết số lá bài mình có trong hoa đang đánh)

    English-Vietnamese dictionary > echo

См. также в других словарях:

  • Lap — (l[a^]p), n. [OE. lappe, AS. l[ae]ppa; akin to D. lap patch, piece, G. lappen, OHG. lappa, Dan. lap, Sw. lapp.] 1. The loose part of a coat; the lower part of a garment that plays loosely; a skirt; an apron. Chaucer. [1913 Webster] 2. An edge; a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Lap joint — Lap Lap (l[a^]p), n. [OE. lappe, AS. l[ae]ppa; akin to D. lap patch, piece, G. lappen, OHG. lappa, Dan. lap, Sw. lapp.] 1. The loose part of a coat; the lower part of a garment that plays loosely; a skirt; an apron. Chaucer. [1913 Webster] 2. An… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Lap weld — Lap Lap (l[a^]p), n. [OE. lappe, AS. l[ae]ppa; akin to D. lap patch, piece, G. lappen, OHG. lappa, Dan. lap, Sw. lapp.] 1. The loose part of a coat; the lower part of a garment that plays loosely; a skirt; an apron. Chaucer. [1913 Webster] 2. An… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • lap — Ⅰ. lap [1] ► NOUN ▪ the flat area between the waist and knees of a seated person. ● fall (or drop) into someone s lap Cf. ↑fall into someone s lap ● in someone s lap Cf. ↑in someone s lap …   English terms dictionary

  • lap — lap1 [lap] n. [ME lappe < OE læppa, fold or hanging part of a garment, skin; akin to Ger lappen < IE base * leb , lāb , to hang down > L labare, to totter, labi, to fall, sink, lapsus, a fall] 1. Now Rare the loose lower part of a… …   English World dictionary

  • LAP — 1922 1987 Jean Laplaine, dit Lap, fut l’un des personnages les plus représentatifs de la continuité caricaturale propre au Canard enchaîné . Il naquit à Joigny en 1922. Après avoir participé activement à la Résistance, il collabora au quotidien… …   Encyclopédie Universelle

  • Lap Steel — guitar Guitariste jouant en lap steel sur une « steel » guitar à caisse en bois, modèle acoustique couramment utilisé à cet effet. L expression anglophone Lap steel guitar (traduisible littéralement par « guitare en acier à [poser… …   Wikipédia en Français

  • Lap — Lap, v. t. [OE. lappen to fold (see {Lap}, n.); cf. also OE. wlappen, perh. another form of wrappen, E, wrap.] 1. To fold; to bend and lay over or on something; as, to lap a piece of cloth. [1913 Webster] 2. To wrap or wind around something.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Lap (recette) — Lap (cuisine) Pour les articles homonymes, voir Lap. Lap (dans un restaurant) Le Lap est un plat traditionnel du Laos. Il s agit d un hachis, généralement forte …   Wikipédia en Français

  • Lap of Luxury (disambiguation) — Lap of Luxury may refer to: * Lap of Luxury , a 1988 album by Cheap Trick * Lap of Luxury , a song by Soul Asylum from their 1986 album While You Were Out * Lap of Luxury , a song by Jethro Tull on their 1984 album Under Wraps * Lap of Luxury , a …   Wikipedia

  • Lap Thach — ( vi. Lập Thạch) is a district ( huyện ) of Vinh Phuc Province in the Red River Delta region of northern Vietnam. This district is located in the northwestern Vinh Phuc, at coordinates: 105°30′ to 105°45′ E and 21°10′ to 21°30′ N, bordering Tuyên …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»