Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(to)+hem+(2)

  • 21 bohemian

    /bou'hi:mjən/ * tính từ - (thuộc) Bô-hem - không chịu theo khuôn phép xã hội, tự do phóng túng (về mặt sinh hoạt, đạo đức) * danh từ - người Bô-hem - người không chịu theo khuôn phép xã hội, người tự do phóng túng (về mặt sinh hoạt, đạo đức)

    English-Vietnamese dictionary > bohemian

  • 22 decrepit

    /di'krepit/ * tính từ - già yếu, hom hem, lụ khụ =a decrepit old man+ người già yếu hom hem =a decrepit horse+ con ngựa già yếu - hư nát, đổ nát

    English-Vietnamese dictionary > decrepit

  • 23 lane

    /lein/ * danh từ - đường nhỏ, đường làng - đường hẻm, ngõ hẻm (ở thành phố) - khoảng giữa hàng người - đường quy định cho tàu biển - đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một !it is a long lane that has no turning - hết cơn bỉ cực đến tuần thái lai

    English-Vietnamese dictionary > lane

  • 24 off

    /ɔ:f/ * phó từ - tắt =is the lamp off?+ đèn đã tắt chưa? - đi, đi rồi =they are off+ họ đã đi rồi =off with you+ đi đi, cút đi - ra khỏi, đứt, rời =to cut something off+ cắt cái gì rời hẳn ra =one of the wheels flew off+ một bánh xe long hẳn ra =to take one's clothes off+ cởi quần áo ra - xa cách =the town is ten kilometers off+ thành phố cách đây 10 kilômét = Tet is not far off+ sắp đến tết rồi - hẳn, hết =to finish off a piece of work+ làm xong hẳn một công việc =to pay off one's debts+ trả hết nợ - thôi =to declare off somebody's service+ tuyên bố thôi không cần sự giúp đỡ của ai =to leave off work+ nghỉ việc - nổi bật =the picture is set off by the frame+ cái khung làm nổi bật bức tranh =to show off+ khoe mẽ !to be badly off - nghèo !to be well off !to be comfortably off - phong lưu, sung túc !off and on - lúc lúc, chốc chốc, chập chờn lúc có lúc không =it rained off and on+ trời chốc chốc lại mưa !right off - (xem) right !straight off - (xem) straight * giới từ - khỏi, cách, rời =the cover has come off the book+ cái bìa tuột khỏi quyển sách =to drive the enemy off the seas+ đuổi quân thù ra khỏi mặt biển =the island is off the coast+ đảo cách xa bờ =to take a matter off somoene's hands+ đỡ một việc cho ai =a street off Hue street+ một phố khỏi phố Huế !to be off colour - (xem) colour !to be off duty - (xem) duty !to be off liquor - nhịn rượu, bỏ rượu !to be off the mark - trượt, không trúng; (nghĩa bóng) lạc đề !off the map - (xem) map !to be off one's feed - (xem) feed !to be off one's games - (xem) game !to be off one's head - (xem) head !to be off the point - (xem) point !to be off smoking - nhịn thuốc lá, bỏ thuốc lá !to play off 5 - chơi chấp năm * tính từ - phải, bên phải (xe, ngựa) =to mount a horse on the off side+ lên ngựa bên phải - xa, cách, ngoài, bên kia =to be on the off side of the wall+ ở phía bên kia tường - mặt sau, mặt trái tờ giấy - mỏng manh =an off chance+ cơ hội mỏng manh - ôi, ươn =the meat is a bit off+ thịt hơi ôi - ốm, mệt =he is rather off today+ hôm nay anh ta hơi mệt - nhàn rỗi, nghỉ, vãn =an off season+ mùa đã vãn =an off day+ ngày nghỉ =off time+ thời gian nhàn rỗi - phụ, nhỏ, hẻm =an off streets+ phố hẻm =an off issue+ vấn đề phụ * danh từ - (thể dục,thể thao) cú đánh về bên phải (crikê) * ngoại động từ - (thông tục) tỏ ý bỏ, tỏ ý thôi (cuộc đàm phán, sự thoả thuận, công cuộc) - rút lui thôi không đàm phán với (ai), rút lui lời cam kết với ai * thán từ - cút đi! Xéo

    English-Vietnamese dictionary > off

  • 25 track

    /træk/ * danh từ - dấu, vết =motor-car track+ vết xe ô tô - ((thường) số nhiều) dấu chân, vết chân - đường, đường đi, đường hẻm =a track through a forest+ đường hẻm xuyên rừng =track of a ship+ đường rẽ nước của con tàu =track of a comet+ đường vụt qua của sao chổi - đường ray - bánh xích (xe tăng...) !to be on the track of - theo hút, theo vết chân, đi tìm !to be on the right track - đi đúng đường !to be off the track - trật bánh (xe lửa) - lạc đường, lạc lối - mất hút, mất dấu vết - lạc đề !to cover up one's tracks - che dấu vết tích; che giấu những việc đã làm !to follow the tracks of - theo dấu chân !to follow in someone's tracks - theo bước chân ai; theo ai, noi theo ai !to follow the beaten track - theo vết đường mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to keep track of - theo dõi !to kill somebody on his tracks - giết ai ngay tại chỗ !to lose track of - mất hút, mất dấu vết !to make tracks - (từ lóng) chuồn, tẩu thoát, bỏ chạy, bỏ trốn !to make tracks for - đuổi theo (ai) - đi thẳng về phía !to put somebody on the right track - đưa ai vào con đường đúng, đưa ai đi đúng đường đúng lối * ngoại động từ - theo vết, theo dõi, đi tìm, lùng bắt, truy nã =to track a lion to its lair+ theo dõi vết chân của con sư tử đến tận hang của nó - để lại dấu vết =to track dirt on the floor+ để lại vết bẩn trên sàn - (hàng hải) kéo (thuyền, tàu... theo đường kéo) !to track down - theo dõi và bắt được, theo vết mà bắt được !to track out - theo dấu vết mà tìm ra, phát hiện ra qua dấu vết

    English-Vietnamese dictionary > track

  • 26 intimidate

    v. Hem

    English-Hmong dictionary > intimidate

  • 27 intimidates

    v. Hem

    English-Hmong dictionary > intimidates

  • 28 backway

    /'bækwei/ * danh từ - con đường hẻm, con đường vắng - mưu mô quanh co lén lút

    English-Vietnamese dictionary > backway

  • 29 by-lane

    /'bailein/ * danh từ - ngõ hẻm, con đường nhỏ hẻo lánh

    English-Vietnamese dictionary > by-lane

  • 30 by-name

    /'baineim/ * danh từ - tên lóng, tên tục, tên hèm

    English-Vietnamese dictionary > by-name

  • 31 bypath

    /'baipɑ:θ/ * danh từ - đường hẻm hẻo lánh

    English-Vietnamese dictionary > bypath

  • 32 canyon

    /'kænjən/ Cách viết khác: (canon)/'kænən/ * danh từ - hẽm núi

    English-Vietnamese dictionary > canyon

  • 33 chimney

    /'tʃimni/ * danh từ - ống khói - lò sưởi - thông phong đèn, bóng đèn - miệng (núi lửa) - khe núi, hẽm (núi)

    English-Vietnamese dictionary > chimney

  • 34 chine

    /tʃain/ * danh từ - (địa lý,địa chất) hẻm - (giải phẫu) xương sống, sống lưng - thịt thăn - đỉnh (núi)

    English-Vietnamese dictionary > chine

  • 35 couloir

    /'ku:lwɑ:/ * danh từ - (địa lý,địa chất) hẻm

    English-Vietnamese dictionary > couloir

  • 36 debouch

    /di'bautʃ/ * nội động từ - thoát ra chỗ rộng - chảy ra (sông) - (quân sự) ra khỏi đường hẻm, ra khỏi rừng sâu

    English-Vietnamese dictionary > debouch

  • 37 debouchment

    /di'bautʃmənt/ * danh từ - cửa sông - (quân sự) sư ra khỏi đường hẻm, sự ra khỏi rừng sâu

    English-Vietnamese dictionary > debouchment

  • 38 decrepitude

    /di'krepitju:d/ * danh từ - tình trạng già yếu, tình trạng hom hem, tình trạng lụ khụ - tình trạng hư nát, tình trạng đổ nát

    English-Vietnamese dictionary > decrepitude

  • 39 defile

    /'di:fail/ * danh từ - hẽm núi * nội động từ - đi thành hàng dọc * ngoại động từ - làm nhơ bẩn, làm vẩn đục, làm ô uế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to defile the air+ làm bẩn bầu không khí =to defile someone's reputation+ làm ô danh ai - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phá trinh, hãm hiếp, cưỡng dâm - làm mất tính chất thiêng liêng

    English-Vietnamese dictionary > defile

  • 40 donga

    /'dɔɳ/ * danh từ - hẽm, khe sâu

    English-Vietnamese dictionary > donga

См. также в других словарях:

  • hem — hem·a·chate; hem·a·tin; hem·a·tin·om·e·ter; hem·a·tite; hem·a·tit·ic; hem·a·to·blast; hem·a·to·cele; hem·a·to·chrome; hem·a·to·col·pos; hem·a·to·cryal; hem·a·to·cyte; hem·a·tog·e·nous; hem·a·to·gone; hem·a·to·lite; hem·a·to·log·ic;… …   English syllables

  • Hem (Nord-Pas-de-Calais) — Hem (Nord) Pour les articles homonymes, voir Hem. Hem …   Wikipédia en Français

  • Hem ( rivière) — Hem (rivière) Pour les articles homonymes, voir Hem. Hem Photo bienvenue Merci Caractéristiques Longueur 24 5 km Bassin …   Wikipédia en Français

  • hem — [ ɛm; hɛm ] interj. • XVIe; onomat. ♦ Interjection servant à appeler (⇒ hé, holà), à interroger (⇒ hein), à exprimer le doute, un scepticisme moqueur, certains sous entendus (⇒ hum). « Hem ? quoi ? que voulez vous ? » (Marivaux). ♢ Onomatopée… …   Encyclopédie Universelle

  • hem — 1. (hèm ) interj. 1°   On s en sert pour appeler. Hem, hem, venez çà. 2°   On s en sert aussi pour interroger. •   As tu l effronterie de m assurer que tu n as rien vu ? hem ! réponds, parle, HAUTEROCHE le Coch. 3. •   Beau père, ainsi je crois… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Hem — Escudo …   Wikipedia Español

  • Hem-lenglet — Détail Administration …   Wikipédia en Français

  • Hem — Hem, v. t. [imp. & p. p. {Hemmed}; p. pr. & vb. n. {Hemming}.] 1. To form a hem or border to; to fold and sew down the edge of. Wordsworth. [1913 Webster] 2. To border; to edge [1913 Webster] All the skirt about Was hemmed with golden fringe.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Hem-netjer — Hem netjer in Hieroglyphen Altes Reich …   Deutsch Wikipedia

  • Hem — bezeichnet: eine Gemeinde in der französischen Region Nord Pas de Calais, siehe Hem (Nord) eine Ortschaft in der Skive Kommune in Dänemark, siehe Hem (Dänemark) eine Band aus Brooklyn, New York City, siehe Hem (Band) Hem ist der Familienname… …   Deutsch Wikipedia

  • hem — HEM, hemuri, s.n. Nucleu al hemoglobinei şi al altor pigmenţi respiratori celulari, de care se leagă un ion de fier. – Din fr. hème Trimis de gall, 13.09.2007. Sursa: DEX 98  hem s. n., pl. hémuri Trimis de siveco, 10.08.2004. Sursa: Dicţionar… …   Dicționar Român

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»