Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(to)+harbinger

  • 1 harbinger

    /'hɑ:bindʤə/ * danh từ - người báo hiệu, vật báo hiệu (cái gì sắp tới) =the harbinger of spring+ chim báo xuân về - (sử học) người đi tiền trạm (để thu xếp chỗ ăn ở chi một đạo quân, cho nhà vua ngự giá) * ngoại động từ - báo hiệu, báo trước

    English-Vietnamese dictionary > harbinger

  • 2 das Omen

    - {harbinger} người báo hiệu, vật báo hiệu, người đi tiền trạm - {omen} điềm - {sign} dấu, dấu hiệu, ký hiệu, mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, biểu hiện, tượng trưng, điểm, triệu chứng, dấu vết, biển hàng, ước hiệu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Omen

  • 3 der Bote

    - {ambassador} đại sứ, người đại diện sứ giả - {carrier} người đưa, người mang, người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh, vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, tàu sân bay air-craft carrier), chim bồ câu đưa thư carrier pigeon) - vật mang, vật đỡ, giá đỡ, chất mang, phần tử mang - {emissary} phái viên, phái viên mật - {envoy} đại diện, đại diện ngoại giao, công sứ - {harbinger} người báo hiệu, vật báo hiệu, người đi tiền trạm - {herald} viên quan phụ trách huy hiệu, người đưa tin, sứ giả, điềm, triệu, sứ truyền lệnh - {mercury} thuỷ ngân, Thần Méc-cua, sao Thuỷ, tính lanh lợi, tính hoạt bát - {messenger} - {peon} người liên lạc, cần vụ, người phục vụ, công nhân công nhật - {runner} người tuỳ phái, đấu thủ chạy đua, người buôn lậu, đường rânh, thân bò, dây cáp kéo đồ vật nặng, người phá vỡ vòng vây blockade runner), gà nước, thớt trên, vòng trượt, con lăn - con lăn di động, công nhân đầu máy xe lửa, cảnh sát, công an Bow-street runner)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bote

  • 4 der Vorbote

    - {foretoken} điềm, dấu hiệu báo trước - {harbinger} người báo hiệu, vật báo hiệu, người đi tiền trạm - {herald} viên quan phụ trách huy hiệu, người đưa tin, sứ giả, triệu, sứ truyền lệnh - {precursor} người đến báo trước, người báo trước, điềm báo trước, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước = der Vorbote sein von {to forerun (foreran,forerun)+ = ein Vorbote sein von {to foretoken}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vorbote

  • 5 der Vorläufer

    - {ancestor} ông bà, tổ tiên - {harbinger} người báo hiệu, vật báo hiệu, người đi tiền trạm - {precursor} người đến báo trước, người báo trước, điềm báo trước, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước - {progenitor} ông cha, ông tổ, ông bà ông vải, bậc tiền bối, nguyên bản, bản chính

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vorläufer

  • 6 ankündigen

    - {to advertise} báo cho biết, báo cho ai biết trước, quảng cáo, đăng báo, yết thị, thông báo - {to announce} báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình, tuyên bố ra ứng cử - {to annunciate} - {to bespeak (bespoke,bespoken) đặt trước, giữ trước, đặt, chứng tỏ, tỏ ra, cho biết, nói với - {to bid (bade,bidden) đặt giá, thầu, mời chào, xướng bài,, bảo, ra lệnh, truyền lệnh - {to denounce} tố cáo, tố giác, vạch mặt, lên án, phản đối kịch liệt, lăng mạ, tuyên bố bãi ước, báo trước, đe doạ, hăm doạ - {to forebode} báo điềm, có linh tính, đoán trước, tiên đoán - {to harbinger} báo hiệu - {to herald} - {to intimate} gợi cho biết, gợi ý - {to post} + up) dán, thông báo bằng thông cáo, dán yết thị lên, dán thông cáo lên, yết tên, công bố tên, đi du lịch bằng ngựa trạm, đi du lịch vội vã, vội vàng, vội vã, gửi qua bưu điện - bỏ ở trạm bưu điện, bỏ vào hòn thư, vào sổ cái, động tính từ quá khứ) thông báo đầy đủ tin tức cho, cung cấp đầy đủ tin tức cho to post up), bố trí, bổ nhiệm làm chỉ huy thuyền chiến - bổ nhiệm làm chỉ huy - {to pronounce} phát âm, đọc, tỏ ý - {to threaten} doạ, hăm doạ &) - {to usher} đưa, dẫn, mở ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ankündigen

См. также в других словарях:

  • Harbinger (comics) — Harbinger Organisme de fiction apparaissant dans Harbinger Membre(s) Toyo Harada Peter Stanche …   Wikipédia en Français

  • Harbinger — Éditeur Dreamcatcher Interactive Développeur Silverback Entertainment Date de sortie États Unis : 26 février 2003 France : octobre 2003 Genre RPG (hack’n’slash) Mode de jeu …   Wikipédia en Français

  • Harbinger Corp. — Harbinger Corporation was a leader in e commerce software and network services Fact|date=February 2007. Founded in December 1983 by C. Tycho Howle and David Leach, it went public in August 1995 (NASDAQ:HRBC). It was purchased by Peregrine Systems …   Wikipedia

  • Harbinger — (Lyla Michaels) es un personaje ficticio de DC Comics creado a principios de los años 80. Ella y su asociado, el Monitor, realizaron varias pequeñas apariciones en distintos cómics DC hasta 1985, cuando comenzó la Crisis en Tierras Infinitas… …   Wikipedia Español

  • Harbinger — Harbinger …   Википедия

  • Harbinger House — (Тауранга,Новая Зеландия) Категория отеля: 4 звездочный отель Адрес: 209 Fraser Stre …   Каталог отелей

  • Harbinger — Har bin*ger, v. t. [imp. & p. p. {Harbingered} (h[add]r b[i^]n*j[ e]rd); p. pr. & vb. n. {Harbingering}.] To usher in; to be a harbinger of. Thus did the star of religious freedom harbinger the day. Bancroft. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Harbinger (band) — Harbinger is a band formed in 1997 in Berkeley, California featuring three prominent members from the East Bay punk scene: * Robert Eggplant (vocals/guitar), formerely of Blatz, The Hope Bombs, and editor of the zine Absolutely Zippo . * Aaron… …   Wikipedia

  • Harbinger Hall — is a short story by Bill Roorbach. It is about a boy who sends a false letter to his teacher, claiming to be moving, and the proceeds to cut school. In cutting school, he meets an old man who teaches him about the Russian Revolution, and brings… …   Wikipedia

  • harbinger — [här′bin jər] n. [ME herbergeour (with intrusive n ) < OFr herbergeor, provider of lodging < herberge, a shelter < Frank (or OHG) heriberga, shelter for soldiers < heri, army (see HARRY) + berga, a shelter < bergan, to protect: see …   English World dictionary

  • Harbinger — Har bin*ger (h[add]r b[i^]n*j[ e]r), n. [OE. herbergeour, OF. herbergeor one who provides lodging, fr. herbergier to provide lodging, F. h[ e]berger, OF. herberge lodging, inn, F. auberge; of German origin. See {Harbor}.] 1. One who provides… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»