Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(to)+flag+(2)

  • 61 red

    /red/ * tính từ - đỏ =red ink+ mực đỏ =red cheeks+ má đỏ =to become red in the face+ đỏ mặt =to turn red+ đỏ mặt; hoá đỏ =red with anger+ giận đỏ mặt - hung hung đỏ, đỏ hoe =red hair+ tóc hung hung đỏ - đẫm máu, ác liệt =red hands+ những bàn tay đẫm máu =red battle+ cuộc huyết chiến, cuộc chiến đấu ác liệt - cách mạng, cộng sản; cực tả =red flag+ cờ đỏ, cờ cách mạng =red ideas+ những tư tưởng cách mạng, những tư tưởng cộng sản !to see red - bừng bừng nổi giận, nổi xung * danh từ - màu đỏ - (the reds) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (số nhiều) những người da đỏ - hòn bi a đỏ - ô đỏ (bàn rulet đánh bạc) - quần áo màu đỏ =to be dressed in red+ mặc quần áo đỏ - ((thường) the Reds) những người cách mạng, những người cộng sản - (từ lóng) vàng - (kế toán) bên nợ =to be in the red+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị thiếu hụt, bị hụt tiền - mắc nợ !to go into the red - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị hụt tiền

    English-Vietnamese dictionary > red

  • 62 waft

    /wɑ:ft/ * danh từ - làn (gió...) - sự thoảng qua; cảm giác thoảng qua, sự thoảng đưa, sự phảng phất =a waft of music+ bài nhạc thoảng qua =a waft of fragrance+ hương thơm phảng phất - cái vỗ cánh (chim) !flag with a waft - (hàng hải) cờ báo hiệu lâm nguy * ngoại động từ - thoảng đưa, nhẹ đưa, mang =the evening breeze rose wafting in the scent of summer+ gió chiều hiu hiu thổi thoảng đưa về hương mùa hạ - (từ cổ,nghĩa cổ) ra hiệu; gửi vọng (tay) =to waft a kiss+ (để tay lên môi) gửi vọng một cái hôn - (từ cổ,nghĩa cổ) quay đi, ngoảnh đi =to waft one's look+ ngoảnh đi, đưa mắt nhìn ra chỗ khác * nội động từ - phấp phới =to waft in the wind+ phất phới trước gió - thoảng qua (trong không khí) - thổi hiu hiu

    English-Vietnamese dictionary > waft

  • 63 wave

    /weiv/ * danh từ - sóng, làn sóng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =the waves+ (thơ ca) biển cả =long waves+ (rađiô) làn sóng dài =wave motion+ chuyển động sóng =permanent wave+ tóc làn sóng giữ lâu không mất quăn =a wave of revolution+ làn sóng cách mạng - đợt =in waves+ từng đợt, lớp lớp =to attack in waves+ tấn công từng đợt - sự vẫy tay ra hiệu; cái vẫy tay * nội động từ - gợn sóng, quăn thành làn sóng =the field of corn is waving in the breeze+ cánh đồng lúa gợn sóng dưới làn gió nhẹ =hair waves naturally+ tóc quăn tự nhiên - phấp phới, phấp phới bay =the red flag waved in the wind+ lá cờ đỏ phấp phới bay trước gió - vẫy tay ra hiệu =to wave to someone+ vẫy tay ra hiệu cho ai * ngoại động từ - phất, vung =to wave a banner+ phất cờ =to wave a sword+ vung gươm (đi đầu để động viên...) - uốn (tóc) thành làn sóng =to have one's hair waved+ đem uốn tóc thành làn sóng - vẫy tay ra hiệu =to wave someone aside+ vẫy tay ra hiệu cho ai đứng ra một bên !to wave aside - bác bỏ, gạt bỏ

    English-Vietnamese dictionary > wave

См. также в других словарях:

  • Flag of Germany — Name Bundesflagge und Handelsflagge Use Civil and state flag and civil ensign …   Wikipedia

  • Flag of Japan — Name Nisshōki[1] or Hinomaru[2] Use …   Wikipedia

  • Flag of Denmark — Name Dannebrog Use Civil and state flag and civil ensign …   Wikipedia

  • Flag of France — Name Tricolore Use National flag …   Wikipedia

  • Flag of Chile — Use National flag and ensign Proportion …   Wikipedia

  • Flag of England — Use Civil and state flag Proportion …   Wikipedia

  • Flag of New Zealand — Use National flag and state ensign …   Wikipedia

  • Flag of Brazil — Use National flag and ensign …   Wikipedia

  • Flag Football — ist eine Ballsportart, die aus dem American Football entstanden ist und damit eine Gridiron Football Variante darstellt. Wesentlicher Unterschied zum American Football ist, dass statt durch ein körperliches Tackling die Verteidigung den… …   Deutsch Wikipedia

  • Flag of the Soviet Union — Flag of the USSR redirects here. For other uses, see Flag of the USSR (disambiguation). Flag of the Soviet Union Name The Red Banner[1] …   Wikipedia

  • Flag of Newfoundland and Labrador — Use Civil and state flag …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»