Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(to)+dun

  • 1 dun

    /dʌn/ * tính từ - nâu xám - (thơ ca) tối tăm, mờ tối * danh từ - màu nâu xám - ngựa nâu xám - ruồi già (làm mồi câu) * danh từ - người mắc nợ, người đòi nợ - sự mắc nợ, sự đòi nợ - ngoại động từ - thúc nợ (ai), đòi nợ (ai) - quấy rầy

    English-Vietnamese dictionary > dun

  • 2 dun-bird

    /'dʌnbə:d/ * danh từ - (động vật học) vịt đầu nâu

    English-Vietnamese dictionary > dun-bird

  • 3 belästigen

    - {to annoy} làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình, chọc tức, làm cho tức giận, quấy rầy, làm phiền, quấy nhiễu, quấy rối - {to bore} khoan đào, xoi, lách qua, chèn ra khỏi vòng đua, thò cổ ra, làm buồn, làm rầy - {to bother} làm buồn bực, lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy, lời cầu khẩn gớm, đến phiền - {to harass} gây ưu phiền, gây lo lắng, phiền nhiễu - {to heckle} chải bằng bàn chải thép, kết tơ lông cổ gà trống vào, truy, chất vấn, hỏi vặn - {to importune} nhũng nhiễu, đòi dai, nài nỉ, gạ gẫm, thúc bách, giục giã - {to incommode} ngăn trở, cản tr - {to inconvenience} - {to molest} - {to persecute} khủng bố, ngược đãi, hành hạ, làm khổ - {to pester} - {to plague} gây bệnh dịch cho, gây tai hoạ cho, gây tai hại cho, gây tệ hại cho - {to trouble} làm đục, làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn, làm cho khổ sở, làm cho đau đớn, lo nghĩ, băn khoăn, bận tâm - {to weary} làm cho mỏi mệt, làm cho chán ngắt, trở nên mệt, mệt = belästigen [mit] {to dun [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > belästigen

  • 4 die Mahnung

    - {admonition} sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy, sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ, lời động viên, sự cảnh cáo, lời cảnh cáo, sự nhắc nhở, lời nhắc nhở - {dun} màu nâu xám, ngựa nâu xám, ruồi già, người mắc nợ, người đòi nợ, sự mắc nợ, sự đòi nợ, ngoại động từ, thúc nợ, đòi nợ, quấy rầy - {monition} sự cảnh cáo trước, sự báo trước, lời răn trước, lời cảnh giới, giấy gọi ra toà - {reminder} cái nhắc nhở, cái làm nhớ lại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mahnung

  • 5 mahnen

    - {to admonish} khiển trách, quở mắng, la rầy, răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ, động viên, cảnh cáo, báo cho biết trước, nhắc, nhắc nhở - {to dun} = mahnen [an,zu tun,daß] {to remind [of,to do,that]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mahnen

  • 6 schwärzlich

    - {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối, tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác, kinh tởm, ghê tởm - {blackish} hơi đen, đen đen - {darkish} hơi tối, mờ mờ - {dun} nâu xám, mờ tối - {dusky} tối màu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwärzlich

  • 7 die Forderung

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {challenge} tiếng hô "đứng lại", sự thách thức, sự không thừa nhận, hiệu lệnh bắt trưng bày dấu hiệu - {claim} sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu, quyền đòi, quyền yêu sách, vật yêu sách, điều yêu sách, quyền khai thác mỏ, luận điệu, lời xác nhận - {demand} sự đòi hỏi, sự yêu cầu, nhu cầu, những sự đòi hỏi cấp bách - {postulate} định đề, nguyên lý cơ bản - {request} lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghị, sự hỏi mua - {requirement} điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết - {requisition} tiêu chuẩn đòi hỏi, lệnh, lệnh trưng dụng, lệnh trưng thu = die ungestüme Forderung {dun}+ = die übermäßige Forderung {exaction}+ = eine Forderung an jemanden haben {to have a bill against someone}+ = von seiner Forderung nicht abgehen {to insist on one's claim; to persist in one's claim}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Forderung

  • 8 die Farbe

    - {colour} màu, sắc, màu sắc, thuốc vẽ, thuốc màu, nghệ thuật vẽ màu, nước da, sắc da, vẻ, sắc thái, nét, cờ, màu cờ, sắc áo, cớ - {complexion} vẻ ngoài, tính chất, hình thái, cục diện - {dye} thuốc nhuộm, màu sắc &) - {hue} hue and cry tiếng kêu la, sự kêu la, to pursue with hue and cry kêu la đuổi bắt, to raise a hue and cry against somebody lớn tiếng phản đối ai, sự công bố bắt một tội nhân - {paint} sơn, phấn - {painting} sự sơn, hội hoạ, bức vẽ, bức tranh - {pigment} chất màu, chất nhuộm, chất sắc, sắc tố - {tint} màu nhẹ, đường gạch bóng, nét chải = die Farbe (Kartenspiel) {suit}+ = die rote Farbe {red}+ = die graue Farbe {greyness; grizzle}+ = die weiße Farbe {white}+ = die grüne Farbe {green}+ = die echte Farbe {lasting colour}+ = die gelbe Farbe {ochre; yellow; yellowness}+ = die blaue Farbe {blueness}+ = die braune Farbe {brownness}+ = die dunkle Farbe {dark; dinginess}+ = die frische Farbe {ruddiness}+ = Farbe bekennen {to follow suit; to show one's colours}+ = Farbe annehmen {to colour}+ = die rotgraue Farbe {roan}+ = die schwarze Farbe {black}+ = Farbe auftragen {to lay on colour}+ = die gedämpfte Farbe {undertone}+ = die rotbraune Farbe {russet}+ = die blaßgelbe Farbe {primrose}+ = die graubraune Farbe {dun}+ = mit Farbe überladen {painty}+ = welche Farbe hat es? {what colour is it?}+ = die gelblichbraune Farbe {drab}+ = Sie müssen Farbe bekennen. {You have to show your colours.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Farbe

  • 9 der Gläubiger

    - {creditor} người chủ nợ, người cho vay, bên có - {obligee} người nhận giao ước, người mang ơn, người hàm ơn = der ungestüme Gläubiger {dun}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gläubiger

  • 10 bedrängen

    - {to beset (beset,beset) bao vây, vây quanh &, choán, ngáng - {to besiege} vây hãm, xúm quanh, quây lấy, nhâu nhâu vào - {to bulldoze} ủi, san phẳng bằng xe ủi đất, doạ dẫm, hăm doạ, đe doạ - {to mob} tấn công, phá phách, kéo ồ vào - {to press} ép, nép, bóp, ấn, là, ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt, thúc ép, thúc bách, dồn ép, thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép, nhấn mạnh, đè nặng, xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy - hối hả, vội vã, tất bật, bắt, lấy, tước đoạt, trưng dụng - {to push} xô, đẩy, húc, thúc đẩy, xô lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, đeo đuổi, nhất định đưa ra, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công, dám làm, thọc đẩy - húc sừng - {to throng} xúm đông, làm chật ních, tụ họp thật đông, xúm lại, kéo đến chật ních = bedrängen [mit] {to dun [with]; to pester [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bedrängen

  • 11 das Pferd

    - {horse} ngựa, kỵ binh, ngựa gỗ vaulting horse), giá, quỷ đầu ngựa đuôi cá, cá ngựa, con moóc, dây thừng, dây chão, khối đá nằm ngang, horse-power, bài dịch để quay cóp = das Pferd (Turngerät) {vaulting horse}+ = das Pferd (Sportgerät) {buck}+ = das scheue Pferd {jibber}+ = das dämpfige Pferd {roarer}+ = vom Pferd werfen {to dismount a horse}+ = ein Pferd reiten {to jockey}+ = das störrische Pferd {buckjumper}+ = das ungezähmte Pferd {bronko}+ = das Trojanische Pferd {the Trojan horse}+ = das ausgediente Pferd {crock}+ = aufs Pferd steigen {to horse}+ = das schwarzbraune Pferd {dun}+ = das widerspenstige Pferd {jibber}+ = das ausgezeichnete Pferd (Sport) {crack}+ = wie ein Pferd arbeiten {to beaver away}+ = von einem Pferd absteigen {to dismount a horse}+ = auf das falsche Pferd setzen {to back the wrong horse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Pferd

См. также в других словарях:

  • Dùn an Achaidh — about 1900. Dùn an Achaidh, sometimes Anglicised as Dun Acha, is a dun located near the village of Acha on the Inner Hebridean island of Coll. It is considered the best preserved dun on the island. The site of Dùn an Achaidh is located at grid… …   Wikipedia

  • dun — dun·al; dun·bar·ton·shire; dun·can; dun·ci·cal; dun·ci·fy; dun; dun·das·ite; dun·dathu; dun·dee; dun·der·funk; dun·der·head; dun·der·head·ed; dun·der·pate; dun·drear·ies; dun·edin; dun·ga·ree; dun·ga run·ga; dun·ge·ness; dun·ka·doo; dun·ker;… …   English syllables

  • Dún Laoghaire (Dáil Éireann constituency) — Dún Laoghaire Dáil Éireann Parliamentary constituency Dún Laoghaire shown wi …   Wikipedia

  • Dún Laoghaire — Dún Laoire Dún Laoghaire Escudo …   Wikipedia Español

  • Dùn Anlaimh — on Loch nan Cinneachan, about 1905 Dùn Anlaimh, also known as Dùn Amhlaidh, and Eilean nan Cinneachan, is a crannog (an artificial island), located within Loch nan Cinneachan on the Inner Hebridean island of Coll. Upon the crannog there are the… …   Wikipedia

  • Dùn Beic — Dùn Beic, about 1900. Dùn Beic is a dun located on the Inner Hebridean island of Coll. It is located at grid reference NM15495644 and i …   Wikipedia

  • DUN — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • Dùn Dubh — Dùn Dubh, from the southeast, in about 1900. Dùn Dubh is a hillfort, located on the Inner Hebridean island of Coll. The fort is one of three associated with a local tradition which states that they were once the fortresses of Norsemen before… …   Wikipedia

  • Dún Laoghaire–Rathdown — Dún Laoghaire–Ráth an Dúin   County   …   Wikipedia

  • Dun Ringill — fort Dun Ringill (Gaelic: Dùn, fort , Ringill, point of the ravine ) is an Iron Age hill fort on the Isle of Skye, Scotland. Further fortified in the Middle Ages, tradition holds that it was for several centuries the seat of Clan MacKinnon.[1] It …   Wikipedia

  • Dùn Morbhaidh — Dùn Morbhaidh, about 1900. Dùn Morbhaidh, also known as Dun Borbaidh, is a hillfort located on the Inner Hebridean island of Coll. The early 20th century antiquary Erskine Beveridge considered it as one of the four most interesting fortifications …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»