-
1 chum
/tʃʌm/ * danh từ - bạn thân - người ở chung phòng =new chum+ (Uc) người mới đến, kiều dân mới đến * nội động từ - ở chung phòng =to chum together+ ở chung một phòng =to chum with someone+ ở chung một phòng với ai - thân mật, thân thiết với (ai); làm thân với (ai) =to chum up with someone+ làm thân với ai -
2 der Partner
- {chum} bạn thân, người ở chung phòng - {mate} nước chiếu tướng, bạn, bạn nghề, con đực, con cái, vợ, chồng, bạn đời, người phụ việc, người giúp việc, người trợ lực, phó thuyền trưởng - {partner} người cùng chung phần, người cùng canh ty, hội viên, bạn cùng phe, bạn cùng nhảy, khung lỗ = mit einem Partner arbeiten {to work in double harness}+ = sich nicht an einen Partner binden {to play the field}+ -
3 bunch
/bʌntʃ/ * danh từ - búi, chùm, bó, cụm, buồng =a bunch of grapes+ một chùm nho =a bunch of flowers+ một bó hoa =a bunch of keys+ một chùm chìa khoá =a bunch of bananas+ một buồng chuối =a bunch of fives+ một bàn tay - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đàn, bầy (thú) - (từ lóng) bọn, lũ * nội động từ - thành chùm, thành bó, thành cụm - chụm lại với nhau * ngoại động từ - làm thành chùm, làm thành bó, bó lại - xếp nếp (quần áo) - (quân sự) không giữ được khoảng cách -
4 pencil
/'pensl/ * danh từ - bút chì - vật hình bút chì - (vật lý); (toán học) hình chùm nhọn, chùm =pencil of planes+ chùm mặt phẳng =pencil of straight lines+ chùm đường thẳng - (nghĩa bóng) lối vẽ, nét bút (của một hoạ sĩ) - (từ cổ,nghĩa cổ) bút vẽ * ngoại động từ - viết bằng bút chì, vẽ bằng bút chì, kẻ bằng bút chì, tô bằng bút chì, ghi bằng bút chì - ghi (tên ngựa đua) vào sổ đánh cá - (thường), dạng bị động đánh bóng nhẹ bằng những đường vòng tròn đồng tâm hoặc song song) -
5 bündeln
- {to bale} đóng thành kiện, bail - {to bunch} thành chùm, thành bó, thành cụm, chụm lại với nhau, làm thành chùm, làm thành bó, bó lại, xếp nếp, không giữ được khoảng cách - {to bundle} bọc lại, gói lại, nhét vào, ấn vội, ấn bừa, gửi đi vội, đưa đi vội, đuổi đi, tống cổ đi, đi vội - {to pool} đào để đóng nêm phá đá, đào xới chân, góp thành vốn chung, chia phần, chung phần -
6 zusammenbinden
- {to bunch} thành chùm, thành bó, thành cụm, chụm lại với nhau, làm thành chùm, làm thành bó, bó lại, xếp nếp, không giữ được khoảng cách - {to faggot} - {to leash} buộc bằng dây, thắt bằng dây - {to truss} buộc, trói gô lại, đỡ bằng giàn, chụp, vồ, quắp = zusammenbinden (band zusammen,zusammengebunden) {to bind (bound,bound); to tie up}+ -
7 das Geläute
- {chime} chuông hoà âm, chuông chùm, tiếng chuông hoà âm, tiếng chuông chùm, hoà âm, hợp âm, sự hoà hợp, sự phù hợp, sự khớp - {peal} cá đù, cá hồi con, chùm chuông, hồi chuông, hồi tràng -
8 falten
- {to bead} xâu thành chuỗi, lấm tấm vài giọt - {to bunch} thành chùm, thành bó, thành cụm, chụm lại với nhau, làm thành chùm, làm thành bó, bó lại, xếp nếp, không giữ được khoảng cách - {to cockle} cuộn lại, xoắn lại, quăn lại, vò nhàu - {to convolve} quấn lại - {to crease} gấp nếp, làm nhăn, làm nhăn mặt, nhàu, có nếp gấp - {to crimp} dụ dỗ đi lính, dụ dỗ đi làm tàu, ép thành nếp, uốn quăn, uốn làn sóng, rạch khía - {to enfold} bọc, quấn, ôm, xếp thành nếp, gấp nếp lại - {to fold} quây cho súc vật, cho vào bâi rào, quây vào bãi rào, gấp, gập, vén, xắn, khoanh, bọc kỹ, bao phủ, ãm, gập lại - {to plait} xếp nếp pleat), tết, bện plat) - {to pleat} xếp nếp plait) - {to plicate} - {to ply} ra sức vận dụng, ra sức làm, làm miệt mài, làm chăm chỉ, công kích dồn dập, tiếp tế liên tục, + between) chạy đường, + at) đón khách tại, chạy vút - {to wrinkle} nhăn, cau, làm nhàu, cau lại = sich falten {to pucker}+ = nach innen falten {to double in}+ -
9 aigrette
/'eigret/ * danh từ - (động vật học) cò bạch, cò ngà - chùm lông, chùm tóc - (kỹ thuật) chùm tia sáng - trâm, thoa dát đá quý -
10 plume
/plu:m/ * danh từ - lông chim, lông vũ - chùm lông (để trang sức) - vật giống lông chim, vật nhẹ như lông chim; (động vật học) cấu tạo hình lông chim =a plume of smoke+ chùm khói !in borrowed plumes - (nghĩa bóng) khoác bộ cánh đi mượn, sáo mượn lông công * ngoại động từ - trang sức bằng lông chim; giắt lông chim, giắt chùm lông chim (lên mũ...) - rỉa (lông) (chim...) =pth to plume oneself+ khoác bộ cánh đi mượn =pth to plume oneself+ khoe mẽ, tự đắc, vây vo với =to plumeoneself on one's skill+ khoe tài, vây vo với cái tài -
11 tuft
/tʌft/ * danh từ - (như) tufa - búi (cỏ, tóc), chùm (lông), chòm (lá...) - chòm râu dưới môi dưới - (giải phẫu) búi (mao mạch) * ngoại động từ - trang trí bằng mào lông - điểm từng chùm, chia thành từng cụm =a plain tufted with cottages+ cánh đồng rải rác từng cụm nhà tranh - chần (nệm cỏ...) * nội động từ - mọc thành chùm, mọc thành cụm -
12 vat
/væt/ * danh từ - thùng to, bể, chum (để ủ rượu, muối cá...) * ngoại động từ - bỏ vào bể, bỏ vào chum; ủ vào bể, ủ vào chum -
13 das Stirnhaar
- {forelock} chùm tóc phía trên trán, chùm lông trán -
14 der Schopf
- {forelock} chùm tóc phía trên trán, chùm lông trán = der Schopf (Haar) {shock}+ = die Gelegenheit beim Schopf ergreifen {to take something at the bound}+ -
15 durchheften
(Matratze) - {to tuft} trang trí bằng mào lông, điểm từng chùm, chia thành từng cụm, chần, mọc thành chùm, mọc thành cụm -
16 die Traube
- {bunch} búi, chùm, bó, cụm, buồng, đàn, bầy, bọn, lũ - {cluster} đám - {grape} quả nho, grape-shot, bệnh sưng chùm nho chân, ngựa, lừa) -
17 das Glockenspiel
- {chime} chuông hoà âm, chuông chùm, tiếng chuông hoà âm, tiếng chuông chùm, hoà âm, hợp âm, sự hoà hợp, sự phù hợp, sự khớp - {harmonica} kèn acmônica -
18 der Bleistift
- {pencil} bút chì, vật hình bút chì, hình chùm nhọn, chùm, lối vẽ, nét bút, bút vẽ = ein harter Bleistift {a fine pencil}+ = mit Bleistift schreiben {to write in pencil}+ -
19 die Harmonie
- {chime} chuông hoà âm, chuông chùm, tiếng chuông hoà âm, tiếng chuông chùm, hoà âm, hợp âm, sự hoà hợp, sự phù hợp, sự khớp - {consonance} sự thuận tai, sự thông cảm - {harmony} sự hài hoà, sự cân đối, sự hoà thuận - {reconciliation} sự hoà giải, sự giảng hoà, sự điều hoà, sự làm cho nhất trí - {sympathy} sự đồng tình, sự thương cảm, mối thương cảm, sự đồng ý - {symphony} bản nhạc giao hưởng, khúc nhạc mở đầu, khúc nhạc kết thúc, dàn nhạc giao hưởng, buổi hoà nhạc giao hưởng, sự hoà âm = die Harmonie (Musik) {concord}+ -
20 das Feuerwerk
- {fireworks} pháo hoa, pháo bông, cuộc đốt pháo hoa, sự sắc sảo, sự nổi nóng - {fizgig} cô gái lẳng lơ, pháo, fish-gip - {girandole} tia nước xoáy, vòi nước xoáy, chùm pháo bông hoa cà hoa cải, đèn treo nhiều ngọn, cây đèn nhiều ngọn, hoa tai mặt chùm - {pyrotechnics} thuật làm pháo hoa, sự bắn pháo hoa, sự tỏ ra trội
См. также в других словарях:
CHUM-FM — City of license Toronto, Ontario Branding 104.5 CHUM FM Slogan Today s Best Music … Wikipedia
CHUM Limited — Former type Public (TSX: CHM) Industry Media Fate Media assets sold to … Wikipedia
Chum — may refer to: Chum salmon, a kind of salmon (Oncorhynchus keta), native to the northern Pacific and adjacent waterways Chum is a slang term for a (usually male) friend. Chum (tent), a nomadic tent, of the Yamal Nenets reindeer herders in Western… … Wikipedia
Chum Chum — Personaje de Fanboy y Chum Chum Primera aparición El chico mago Episodios 31 Temporada(s) 1 2 Información … Wikipedia Español
Chum Saeng — ชุมแสง Provinz: Nakhon Sawan Fläche: 716,762 km² Einwohner: 67.489 (2005) Bev.dichte: 94,2 E./km² PLZ: 60150 … Deutsch Wikipedia
Chum Phae — ชุมแพ Provinz: Khon Kaen Fläche: 510,9 km² Einwohner: 80.052 (2006) Bev.dichte: 244,8 E./km² PLZ: 40130 … Deutsch Wikipedia
Chum Creek, Victoria — Chum Creek Victoria Chum Creek General Store … Wikipedia
CHUM-FM — (104.5 CHUM FM) Allgemeine Informationen Empfang analog terrestrisch, Kabel, Satellit Webradio Sendegebiet Toron … Deutsch Wikipedia
chum — ● chum nom masculin (mot anglais) Nom commercial du saumon du Pacifique. ● chum nom (anglais chum, ami intime) Au Canada, ami, copain, copine : Sortir avec ses chums. ● chum nom masculin Familier. Au Canada, petit ami, amoureux ou conjoint. chum… … Encyclopédie Universelle
Chum Saeng District — Chum Saeng ชุมแสง Amphoe Amphoe location in Nakhon Sawan Province … Wikipedia
Chum Ta Bong District — Chum Ta Bong ชุมตาบง Amphoe Amphoe location in Nakhon Sawan Province … Wikipedia