Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(to)+cackle

  • 1 cackle

    /'kækl/ * danh từ - tiếng gà cục tác - tiếng cười khúc khích - chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn; chuyện ba hoa khoác lác !cut the cackle! - câm cái mồm đi * động từ - cục tác (gà mái) - cười khúc khích - nói dai, nói lảm nhảm, nói mách qué; ba hoa khoác lác

    English-Vietnamese dictionary > cackle

  • 2 das Gackern

    - {cackle} tiếng gà cục tác, tiếng cười khúc khích, chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn, chuyện ba hoa khoác lác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gackern

  • 3 das Gekicher

    - {cackle} tiếng gà cục tác, tiếng cười khúc khích, chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn, chuyện ba hoa khoác lác - {chuckle} nụ cười thầm, sự khoái trá ra mặt, tiếng cục cục - {giggle} tiếng cười rúc rích - {titter} sự cười khúc khích

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gekicher

  • 4 das Schnattern

    - {cackle} tiếng gà cục tác, tiếng cười khúc khích, chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn, chuyện ba hoa khoác lác = das Schnattern (Ente) {quack}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schnattern

  • 5 das Geschwätz

    - {babble} tiếng bập bẹ, tiếng bi bô, sự nói lảm nhảm, sự, tiếng rì rào, tiếng róc rách, sự tiết lộ - {babblement} - {blabber} người hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật - {blather} sự nói bậy bạ, sự ba hoa rỗng tuếch - {cackle} tiếng gà cục tác, tiếng cười khúc khích, chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn, chuyện ba hoa khoác lác - {chatter} tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít, sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm, tiếng lập cập, tiếng lạch cạch - {claptrap} mẹo để được khen, lời nói láo cốt để được khen, lời nói khéo - {eyewash} thuốc rửa mắt, lời nói phét, lời ba hoa, lời nói vớ vẩn, lời nói vô nghĩa, lời nịnh hót - {fable} truyện ngụ ngôn, truyền thuyết, truyện hoang đường, truyện cổ tích, chuyện phiếm, chuyện tán gẫu, lời nói dối, lời nói sai, cốt, tình tiết - {gab} vết chích, vết khía, vết đẽo, cái móc, cái phích, lỗ, lời nói lém, tài bẻm mép - {gabble} lời nói lắp bắp, lời nói nhanh nghe không rõ, tiếng kêu quàng quạc - {gibberish} câu nói sai ngữ pháp - {gossip} chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm, người hay ngồi lê đôi mách, người hay nói chuyện tầm phào, chuyện nhặt nhạnh - {jabber} lời nói lúng búng, lời nói liến thoắng không mạch lạc, lời nói huyên thiên - {maunder} - {palaver} lời nói ba hoa, lời dỗ ngọt, lời phỉnh phờ, lời tán tỉnh, cuộc hội đàm, áp phe, chuyện làm ăn, cọc, cọc rào, giới hạn, vạch dọc giữa - {prate} sự nói ba láp, chuyện huyên thiên, chuyện ba láp - {prating} - {slush} bùn loãng, tuyết tan, mỡ thừa, mỡ bỏ đi, chất quét phủ - {talk} lời nói, cuộc chuyện trò, cuộc mạn đàm, bài nói chuyện, tin đồn, lời xì xào bàn tán, cuộc đàm phán, cuộc thương lượng - {talkee-talkee} chuyện nhảm nhí, tiếng Anh nói sai - {talking} sự nói, câu chuyện, chuyện bép xép - {tattle} chuyện ba hoa - {tittle-tattle} - {twaddle} câu chuyện mách qué, chuyện lăng nhăng = das fade Geschwätz {flummery}+ = das leere Geschwätz {an inanity; bunkum; hot air; windiness}+ = das laute Geschwätz {yack}+ = das seichte Geschwätz {wishing wash}+ = das sinnlose Geschwätz {rigmarole; twaddle}+ = das unsinnige Geschwätz {balderdash; linsey-woolsey}+ = das ist leeres Geschwätz {this talk is all froth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geschwätz

  • 6 schnattern

    - {to cackle} cục tác, cười khúc khích, nói dai, nói lảm nhảm, nói mách qué, ba hoa khoác lác - {to chatter} hót líu lo, hót ríu rít, róc rách, nói huyên thiên, nói luôn mồm, lập cập, kêu lạch cạch - {to clack} kêu lách cách, kêu lập cập, kêu lọc cọc, lắm lời, nhiều lời, lắm mồm, lắm miệng, nói oang oang, tặc lưỡi - {to gabble} nói lắp bắp, nói nhanh và không rõ, đọc to và quá nhanh, kêu quàng quạc - {to gaggle} - {to quack} kêu cạc cạc, toang toác, nói quang quác, quảng cáo khoác lác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schnattern

  • 7 schwatzen

    - {to babble} bập bẹ, bi bô, nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép, rì rào, róc rách, tiết lộ - {to blab} nói ba hoa, tiết lộ bí mật - {to blather} nói bậy bạ, nói ba hoa rỗng tuếch - {to bleat} kêu be be, nói nhỏ nhẻ, nói ngớ ngẩn - {to cackle} cục tác, cười khúc khích, nói dai, nói mách qué, ba hoa khoác lác - {to chat} nói chuyện phiếm, tán gẫu - {to chatter} hót líu lo, hót ríu rít, nói huyên thiên, nói luôn mồm, lập cập, kêu lạch cạch - {to gabble} nói lắp bắp, nói nhanh và không rõ, đọc to và quá nhanh, kêu quàng quạc - {to gas} cung cấp khí thấp, cung cấp hơi đốt, hơ qua đèn khí, thắp sáng bằng đén khí, thả hơi độc, thả hơi ngạt, làm ngạt bằng hơi độc, lừa bịp bằng những lời huênh hoang khoác lác - xì hơi, nói dông dài, nói chuyện tầm phào, huyên hoang khoác lác - {to gossip} ngồi lê đôi mách, viết theo lối nói chuyện tầm phào - {to jabber} nói lúng búng, nói liến thoắng không mạch lạc - {to jaw} nói lải nhải, nói dài dòng chán ngắt, răn dạy, chỉnh, "lên lớp", thuyết cho một hồi - {to natter} càu nhàu, nói lia lịa, nói liến thoắng - {to palaver} - {to patter} rơi lộp độp, chạy lộp cộp, kêu lộp cộp, làm rơi lộp độp, làm kêu lộp cộp, nhắc lại một cách liến thoắng máy móc, lầm rầm - {to prate} nói ba láp - {to tattle} ba hoa - {to tittle-tattle} nói chuyện nhảm nhí - {to twaddle} nói lăng nhăng, viết lăng nhăng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwatzen

  • 8 gackern

    - {to cackle} cục tác, cười khúc khích, nói dai, nói lảm nhảm, nói mách qué, ba hoa khoác lác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gackern

  • 9 kichern

    - {to cackle} cục tác, cười khúc khích, nói dai, nói lảm nhảm, nói mách qué, ba hoa khoác lác - {to chuckle} khoái trá, kêu cục cục - {to giggle} - {to snicker} - {to snigger} cười khẩy - {to titter}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kichern

См. также в других словарях:

  • Cackle Street — can refer to any of three hamlets in East Sussex: * Cackle Street (near Nutley) 51.01N 00.06E TQ4526 * Cackle Street (near Brede) 50.94N 00.40E TQ6919 * Cackle Street (near Netherfield) 50.93N 00.58E TQ8218 …   Wikipedia

  • cackle — ► NOUN ▪ a raucous clucking cry, as made by a hen or goose. ► VERB 1) give a cackle. 2) talk inconsequentially and at length. ● cut the cackle Cf. ↑cut the cackle ORIGIN p …   English terms dictionary

  • Cackle — Cac kle, n. 1. The sharp broken noise made by a goose or by a hen that has laid an egg. [1913 Webster] By her cackle saved the state. Dryden. [1913 Webster] 2. Idle talk; silly prattle. [1913 Webster] There is a buzz and cackle all around… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Cackle — Cac kle, v. i. [imp. & p. p. {Cackled} ( k ld); p. pr. & vb. n. {Cackling}.] [OE. cakelen; cf. LG. kakeln, D. kakelen, G. gackeln, gackern; all of imitative origin. Cf. {Gagle}, {Cake} to cackle.] 1. To make a sharp, broken noise or cry, as a hen …   The Collaborative International Dictionary of English

  • cackle — [n] a loud laugh chortle, chuckle, cluck, crow, gibber, giggle, gobble, guffaw, quack, snicker, snigger, titter; concept 77 cackle [v] laugh irritatingly babble, blather, burble, chortle, chuckle, cluck, crow, gibber, giggle, gobble, jabber,… …   New thesaurus

  • cackle — [kak′əl] vi. cackled, cackling [ME cakelen; akin to Du kokkelen, LowG kakkeln < IE base * kak : of echoic orig.] 1. to make the shrill, broken vocal sounds of a hen 2. to laugh or chatter with similar sounds vt. to utter in a cackling manner n …   English World dictionary

  • cackle — early 13c., imitative (see CACHINNATION (Cf. cachinnation)).; perhaps partly based on M.Du. kake jaw. As a noun, from 1670s. Cackleberries, slang for eggs is first recorded 1880 …   Etymology dictionary

  • cackle — {{Roman}}I.{{/Roman}} noun ADJECTIVE ▪ evil VERB + CACKLE ▪ give, let out ▪ The old woman gave a cackle of laughter. ▪ hear …   Collocations dictionary

  • cackle — I UK [ˈkæk(ə)l] / US verb [intransitive/transitive] Word forms cackle : present tense I/you/we/they cackle he/she/it cackles present participle cackling past tense cackled past participle cackled to laugh in a loud, unpleasant, and sometimes… …   English dictionary

  • cackle — n. & v. n. 1 a clucking sound as of a hen or a goose. 2 a loud silly laugh. 3 noisy inconsequential talk. v. 1 intr. emit a cackle. 2 intr. talk noisily and inconsequentially. 3 tr. utter or express with a cackle. Phrases and idioms: cut the… …   Useful english dictionary

  • cackle-bladder — noun a) A bladder containing chicken blood, used by a con man to fake someones death. Use a cackle bladder to bite on and spit blood whether faced with a gang or a single assailant. This is often enough to dissuade would be aggressors . b) A… …   Wiktionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»