Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(to)+bubble

  • 1 bubble

    /'bʌbl/ * danh từ - bong bóng, bọt, tăm =soap bubble+ bong bóng, xà bông =to blow bubbles+ thổi bong bóng - điều hão huyền, ảo tưởng - sự sôi sùng sục, sự sủi tăm !to prick the bubble - (xem) prick * nội động từ - nổi bong bóng, nổi bọt - sôi sùng sục, nổi tăm (nước) - (từ cổ,nghĩa cổ) đánh lừa, lừa bịp !to bubble over with joy - mừng quýnh lên !to bubble over with wrath - giận sôi lên

    English-Vietnamese dictionary > bubble

  • 2 bubble-and-squeak

    /'bʌblən'skwi:k/ * danh từ - món thịt nguội rán kèm rau thái nhỏ

    English-Vietnamese dictionary > bubble-and-squeak

  • 3 hubble-bubble

    /'hʌbl,bʌbl/ * danh từ - điếu ống - tiếng ồng ọc (nước...) - lời nói líu ríu lộn xộn; nói líu ríu lộn xộn

    English-Vietnamese dictionary > hubble-bubble

  • 4 soap-bubble

    /'soup,bʌbl/ * danh từ - bọt xà phòng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    English-Vietnamese dictionary > soap-bubble

  • 5 prick

    /prik/ * danh từ - sự châm, sự chích, sự chọc; vết châm, vết chích, vết chọc - mũi nhọn, cái giùi, cái gai =to have got a prick in one's finger+ bị một cái gai đâm vào ngón tay - sự đau nhói, sự cắn rứt, sự day dứt =the pricks of conscience+ sự cắn rứt của lương tâm =to feel the prick+ cảm thấy đau nhói - (từ cổ,nghĩa cổ) gậy thúc (gậy nhọn để thúc bò) - uộc khụp cái cặc !to kick against the pricks - (xem) kick * ngoại động từ - châm, chích, chọc, cắn, rứt =to prick holes in the ground+ chọc lỗ trên mặt đất =his conscience pricked him+ lương tâm cắn rứt hắn - đánh dấu (tên ai trên danh sách), chấm dấu trên giấy ((nghĩa rộng)) chọn, chỉ định =to be pricked off for duty+ được chọn (được chỉ định) làm nhiệm vụ * nội động từ - châm, chích, chọc - phi ngựa - (+ up) vểnh lên (tai) !to prick in - trồng lại, cấy (cây nhỏ, lúa...) !to prick off !to prick out - đánh dấu chấm (hình gì); châm kim vẽ (hình gì) !to prick in to prick a (the) bladder (bubble) - làm xẹp cái vẻ ta đây quan trọng, làm lộ tính chất rỗng tuếch (của ai), làm lộ rõ tính chất vô giá trị (của cái gì)

    English-Vietnamese dictionary > prick

  • 6 vanish

    /'væniʃ/ * nội động từ - biến mất, lẩn mất, biến dần, tiêu tan ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to vanish from sight+ biến mất =to vanish in the crowd+ lẩn mất vào đám đông =hopes vanished like a bubble+ hy vọng tiêu tan như mây khói - (toán học) triệt tiêu; biến mất * danh từ - (ngôn ngữ học) âm lướt

    English-Vietnamese dictionary > vanish

См. также в других словарях:

  • Bubble tea — (Boba Tea) Bubble tea Origin Alternative name(s) pearl milk tea, boba milk tea Pl …   Wikipedia

  • Bubble fusion — Bubble fusion, also known as sonofusion, is the non technical name for a nuclear fusion reaction hypothesized to occur during sonoluminescence, an extreme form of acoustic cavitation. Officially, this reaction is termed acoustic inertial… …   Wikipedia

  • Bubble Bobble also featuring Rainbow Islands — Bubble Bobble Bubble Bobble Éditeur Taito Développeur Taito Concepteur Fukio Mitsuji …   Wikipédia en Français

  • Bubble bobble — Éditeur Taito Développeur Taito Concepteur Fukio Mitsuji …   Wikipédia en Français

  • Bubble Bobble — Éditeur Taito Développeur Taito Concepteur Fukio Mitsuji …   Wikipédia en Français

  • Bubble — may refer to:Physical bubbles* Liquid bubble, a globule of one substance encased in another, usually air in a liquid * Soap bubble, a bubble formed by soapy water * Antibubble, a droplet of liquid surrounded by a thin film of gasArts and… …   Wikipedia

  • Bubble Ghost — Éditeur ERE Informatique (France) Infogrames (Royaume Uni, Europe) Accolade (USA) Pony Canyon (Japon) …   Wikipédia en Français

  • Bubble Shooter — is a puzzle shooter computer game originally developed for Microsoft Windows by Absolutist Games in 2000. A clone of Puzzle Bobble, it combines the features of puzzle, shooter, strategy and action games. Since 2000 the game has been updated and… …   Wikipedia

  • Bubble Bobble — Entwickler …   Deutsch Wikipedia

  • Bubble Tea — in Taiwan Bubble tea (dt.: „Perlentee“), auch bekannt unter dem Namen Pearl Milk Tea, ist ein Getränk auf der Basis von gesüßtem grünem oder schwarzem Tee, das mit Milch und Fruchtsirup versetzt und wie ein Milchshake zubereitet wird. Die… …   Deutsch Wikipedia

  • Bubble Puppy — Origin Texas, United States Genres Psychedelic rock Years active 1966 1969 2011 present Members Rod Prince Todd Potter David Fore Jim …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»