Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(to)+breeze

  • 1 breeze

    /bri:z/ * danh từ - ruồi trâu * danh từ - than cám * danh từ - gió nhẹ - (địa lý,địa chất) gió brizơ - (từ lóng) sự cãi cọ - (từ lóng) sự nổi cáu !to fan the breezes - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm một việc mất công vô ích, làm một việc thừa !to get (have) the breeze up - (thông tục) phát cáu, nối cáu - sợ hãi * nội động từ - thổi nhẹ - (từ lóng) đi lướt qua, chạy lướt qua (như gió) !to breeze up - thổi mạnh thêm (gió)

    English-Vietnamese dictionary > breeze

  • 2 land-breeze

    /'lændbri:z/ Cách viết khác: (land-wind) /'lændwind/ -wind) /'lændwind/ * danh từ - gió từ đất liền thổi ra (biển)

    English-Vietnamese dictionary > land-breeze

  • 3 sea breeze

    /'si:bri:z/ * danh từ - gió nhẹ ở biển

    English-Vietnamese dictionary > sea breeze

  • 4 sea-breeze

    /'si:bri:z/ * danh từ - gió biển nhẹ (thổi ban ngày từ ngoài biển vào đất liền)

    English-Vietnamese dictionary > sea-breeze

  • 5 gentle

    /'dʤentl/ * tính từ - hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải =a gentle nature+ bản chất hiền lành hoà nhã =a gentle breeze+ làn gió nhẹ =the gentle sex+ phái đẹp, giới phụ nữ =a gentle medicine+ thuốc nhẹ (ít công phạt) =a gentle slope+ dốc thoai thoải =the gentle craft+ nghề câu cá (một công việc êm ái, nhẹ nhàng) - (thuộc) dòng dõi trâm anh, (thuộc) gia đình quyền quý - (từ cổ,nghĩa cổ) lịch thiệp, lịch sự; cao quý =gentle reader+ bạn đọc cao quý (lời nói đầu của tác giả với người đọc) * danh từ - mồi giòi (để câu cá) - (số nhiều) (thông tục) những người thuộc gia đình quyền quý * ngoại động từ - luyện (ngựa) cho thuần

    English-Vietnamese dictionary > gentle

  • 6 hit

    /hit/ * danh từ - đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném) =a clever hit+ một đòn hay =three hits and five misses+ ba đòn trúng năm đòn hụt - việc thành công; việc đạt kết quả; việc may mắn =the new play is quite a hit+ bản kịch mới rất thành công - ((thường) + at) lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt =that was a hit at me+ câu đó nhằm chỉ trích tôi đấy * ngoại động từ - đánh, đấm trúng, bắn trúng, ném trúng =hit hard!; hit out!+ đánh mạnh vào =to hit someone on the head+ đánh trúng đầu ai - va phải, vấp phải, va trúng =to hit one's head against (on) a door+ va đầu vào cửa - (nghĩa bóng) chạm nọc, xúc phạm đến, làm tổn thương, làm đau khổ (về tình cảm...) =to be hard hit+ bị đòn nặng; bị đánh trúng; (nghĩa bóng) bị xúc phạm nặng nề; bị chạm nọc, bị đau khổ - tìm ra, vớ được =to hit the right path+ tìm ra con đường đi đúng - hợp với, đúng với =to hit someone's fance+ hợp với (đúng với) sở thích của ai - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đạt tới, đạt được, tới - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mê đắm, đam mê =to hit the bottle+ đam mê rượu chè * nội động từ - (+ at) nhằm đánh - (+ against, upon) vấp phải, va trúng - (+ on, upon) tìm ra, vớ được =to hit upon a plan+ tìm ra một kế hoạch !to hit off - nhại đúng như hệt, lặp lại đúng như in - đánh tới tấp; đấm phải, đấm trái túi bụi !to hit below the belt - (thể dục,thể thao) đánh bụng dưới, đánh sai luật (quyền Anh) - (nghĩa bóng) chơi không chính đáng, chơi gian lận, chơi xấu !to hit it off with somebody - đồng ý với ai, ăn ý với ai, tâm đầu ý hợp với ai !to hit it off together - ăn ý với nhau, tâm đầu ý hợp với nhau !to hit it !to hit the [right] nail on the heald - đoán trúng, nói đúng !to hit the bit spots - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (hàng không), (từ lóng) hạ cánh, đỗ xuống đất - rơi xuống đất !to hit the silk - (xem) silk !to hit the trail (pike, road, breeze) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ra đi, lên đường - đi chơi, đi du lịch

    English-Vietnamese dictionary > hit

  • 7 refresh

    /ri'freʃ/ * ngoại động từ - làm cho tỉnh (người) lại, làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh lại =to refresh oneself with a cup of tea+ uống một chén trà cho tỉnh người lại =a cool refreshing breeze+ cơn gió mát làm cho người ta cảm thấy khoan khoái - làm nhớ lại, nhắc nhớ lại - khều (ngọn lửa); nạp (điện) lại - (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm mát mẻ * nội động từ - ăn uống nghỉ ngơi cho khoẻ lại - giải khát

    English-Vietnamese dictionary > refresh

  • 8 rustle

    /'rʌsl/ * danh từ - tiếng kêu xào xạc, tiếng sột soạt * nội động từ - kêu xào xạc, kêu sột soạt =the foliage rustled in the light breeze+ lá cây xào xạc trong làn gió nhẹ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vội vã, hối hả * ngoại động từ - làm xào xạc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ăn trộm (ngựa bò...)

    English-Vietnamese dictionary > rustle

  • 9 waft

    /wɑ:ft/ * danh từ - làn (gió...) - sự thoảng qua; cảm giác thoảng qua, sự thoảng đưa, sự phảng phất =a waft of music+ bài nhạc thoảng qua =a waft of fragrance+ hương thơm phảng phất - cái vỗ cánh (chim) !flag with a waft - (hàng hải) cờ báo hiệu lâm nguy * ngoại động từ - thoảng đưa, nhẹ đưa, mang =the evening breeze rose wafting in the scent of summer+ gió chiều hiu hiu thổi thoảng đưa về hương mùa hạ - (từ cổ,nghĩa cổ) ra hiệu; gửi vọng (tay) =to waft a kiss+ (để tay lên môi) gửi vọng một cái hôn - (từ cổ,nghĩa cổ) quay đi, ngoảnh đi =to waft one's look+ ngoảnh đi, đưa mắt nhìn ra chỗ khác * nội động từ - phấp phới =to waft in the wind+ phất phới trước gió - thoảng qua (trong không khí) - thổi hiu hiu

    English-Vietnamese dictionary > waft

  • 10 wanton

    /'wɔntən/ * tính từ - tinh nghịch, nghịch gợm; đùa giỡn =a wanton child+ đứa bé tinh nghịch =wanton breeze+ gió đùa giỡn - lung tung, bậy bạ, bừa bãi; vô cớ, không mục đích =wanton slaughter+ sự tàn sát bừa bãi =wanton insult+ sự chửa bậy - phóng đãng, dâm đãng, dâm ô, bất chính =wanton love+ tình yêu bất chính =a wanton woman+ người đàn bà dâm đãng =wanton thoughts+ tư tưởng dâm ô - tốt tươi, sum sê, um tùm =wanton vegetation+ cây cối um tùm - (thông tục) lố lăng, loạn =wanton dress+ quần áo lố lăng * danh từ - người đàn bà dâm đãng * nội động từ - nô đùa, đùa giỡn =the wind is wantoning with the leaves+ gió đùa giỡn với lá

    English-Vietnamese dictionary > wanton

  • 11 wave

    /weiv/ * danh từ - sóng, làn sóng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =the waves+ (thơ ca) biển cả =long waves+ (rađiô) làn sóng dài =wave motion+ chuyển động sóng =permanent wave+ tóc làn sóng giữ lâu không mất quăn =a wave of revolution+ làn sóng cách mạng - đợt =in waves+ từng đợt, lớp lớp =to attack in waves+ tấn công từng đợt - sự vẫy tay ra hiệu; cái vẫy tay * nội động từ - gợn sóng, quăn thành làn sóng =the field of corn is waving in the breeze+ cánh đồng lúa gợn sóng dưới làn gió nhẹ =hair waves naturally+ tóc quăn tự nhiên - phấp phới, phấp phới bay =the red flag waved in the wind+ lá cờ đỏ phấp phới bay trước gió - vẫy tay ra hiệu =to wave to someone+ vẫy tay ra hiệu cho ai * ngoại động từ - phất, vung =to wave a banner+ phất cờ =to wave a sword+ vung gươm (đi đầu để động viên...) - uốn (tóc) thành làn sóng =to have one's hair waved+ đem uốn tóc thành làn sóng - vẫy tay ra hiệu =to wave someone aside+ vẫy tay ra hiệu cho ai đứng ra một bên !to wave aside - bác bỏ, gạt bỏ

    English-Vietnamese dictionary > wave

См. также в других словарях:

  • Breeze-KM — Breeze (auch Bris/Briz, russisch Бриз für Brise) ist der Name einer Reihe von Oberstufen, die bei mehreren russischen Trägerraketen zum Einsatz kommen. Entwickelt wurde sie durch GKNPZ Chrunitschew. Inhaltsverzeichnis 1 Breeze K/KM 2 Breeze M 3… …   Deutsch Wikipedia

  • Breeze-M — Breeze (auch Bris/Briz, russisch Бриз für Brise) ist der Name einer Reihe von Oberstufen, die bei mehreren russischen Trägerraketen zum Einsatz kommen. Entwickelt wurde sie durch GKNPZ Chrunitschew. Inhaltsverzeichnis 1 Breeze K/KM 2 Breeze M 3… …   Deutsch Wikipedia

  • Breeze (Rakete) — Breeze (auch Bris/Briz, russisch Бриз für Brise) ist der Name einer Reihe von Oberstufen, die bei mehreren russischen Trägerraketen zum Einsatz kommen. Entwickelt wurde sie durch GKNPZ Chrunitschew. Inhaltsverzeichnis 1 Breeze K/KM 2 Breeze M 3… …   Deutsch Wikipedia

  • Breeze M — Breeze (auch Bris/Briz, russisch Бриз für Brise) ist der Name einer Reihe von Oberstufen, die bei mehreren russischen Trägerraketen zum Einsatz kommen. Entwickelt wurde sie durch GKNPZ Chrunitschew. Inhaltsverzeichnis 1 Breeze K/KM 2 Breeze M 3… …   Deutsch Wikipedia

  • Breeze — Breeze, n. [F. brise; akin to It. brezza breeze, Sp. briza, brisa, a breeze from northeast, Pg. briza northeast wind; of uncertain origin; cf. F. bise, Pr. bisa, OHG. bisa, north wind, Arm. biz northeast wind.] 1. A light, gentle wind; a fresh,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Breeze — can refer to: * Sea breeze, an onshore afternoon wind, caused by warm air rising over the land in sunny weather * Breeze or Breeze Card, a stored value smart card used as part of an automated fare collection system in Atlanta, Georgia *… …   Wikipedia

  • Breeze Inn Motel — (Сьюард,США) Категория отеля: 2 звездочный отель Адрес: 303 North Harbor, PO Box 21 …   Каталог отелей

  • Breeze Hotelcomplex — (Святой Влас,Болгария) Категория отеля: 4 звездочный отель Адрес: 2nd line, 8250 …   Каталог отелей

  • Breeze — Breeze, Breeze fly Breeze fly , n. [OE. brese, AS. bri[ o]sa; perh. akin to OHG. brimissa, G. breme, bremse, D. brems, which are akin to G. brummen to growl, buzz, grumble, L. fremere to murmur; cf. G. brausen, Sw. brusa, Dan. bruse, to roar,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Breeze fly — Breeze Breeze, Breeze fly Breeze fly , n. [OE. brese, AS. bri[ o]sa; perh. akin to OHG. brimissa, G. breme, bremse, D. brems, which are akin to G. brummen to growl, buzz, grumble, L. fremere to murmur; cf. G. brausen, Sw. brusa, Dan. bruse, to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Breeze — ist der Familienname folgender Personen: Claude Herbert Breeze (* 1938), kanadischer Maler Matthew Breeze (* 1972), australischer Fußballschiedsrichter Breeze ist außerdem die englische Schreibweise für die russische Raketen Oberstufe Bris …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»