Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(to)+blab

  • 1 blab

    /blæb/ * danh từ+ Cách viết khác: (blabber) /'blæbə/ - người hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật * động từ - nói ba hoa - tiết lộ bí mật

    English-Vietnamese dictionary > blab

  • 2 der Angeber

    - {blab} người hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật - {blow} cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, sự nở hoa, ngọn gió, hơi thổi, sự thổi, sự hỉ, trứng ruồi, trứng nhặng fly) - {blowhard} anh chàng huênh hoang khoác lác - {boaster} người hay khoe khoang, người hay khoác lác - {bouncer} vật nảy lên, người nhảy lên, kẻ hay nói khoác lác, lời nói khoác, kẻ hay nói dối, lời nòi dối trắng trợn, người to lớn, vật to gộ, người được thuê để tống cổ những kẻ phá phách - {braggart} người khoe khoang khoác lác - {informant} người cung cấp tin tức - {peacock} con công - {show-off} sự khoe khoang, sự phô trương - {sneak} người hay vụng trộm, người hay lén lút, người hay ném đá giấu tay, người đáng khinh, người hẹn hạ, đứa hớt lẻo, đức mách lẻo, bóng đi sát mặt đất - {swaggerer} người đi nghênh nang, người vênh váo, người hay huênh hoang khoác lác - {swank} sự trưng diện - {telltale} người mách lẻo, người hớt lẻo, cái làm lộ chân tướng, cái làm lộ tẩy, đồng hồ kiểm tra, thiết bị báo hiệu - {windbag} người hay nói ba hoa rỗng tuếch

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Angeber

  • 3 die Ausplauderei

    - {blab} người hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausplauderei

  • 4 der Schwätzer

    - {babbler} người nói nhiều, người hay bép xép, người tiết lộ bí mạt, chim hét cao cẳng - {blab} người hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật - {blabber} - {blather} sự nói bậy bạ, sự ba hoa rỗng tuếch - {chatterer} người ba hoa, người hay nói huyên thiên - {driveller} đứa bé thò lò mũi xanh, người ngớ ngẩn, người ngốc ngếch, người nói ngớ ngẩn, người nói dại dột như trẻ con - {fiddle-faddle} chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, chuyện vô nghĩa lý, chuyện ba láp, chuyện tầm phào, chuyện vớ vẩn, người vô công rồi nghề - {flibbertigibbet} người ngồi lê đôi mách, người có tính đồng bóng, người nông nổi, người lúc nào cũng cựa quậy - {gabbler} người nói lắp bắp - {gossiper} người hay ngồi lê đôi mách, người hay kháo chuyện nói xấu, người hay nói chuyện tầm phào - {jay} chim giẻ cùi, anh chàng ba hoa khó chịu, anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại - {mag} đồng nửa xu, của magneto - {magpie} người hay nói, người hay ba hoa - {parrot} con vẹt &) - {platitudinarian} người nói những điều vô vị, người nói những điều tầm thường, người nói những điều nhàm - {prater} người hay nói ba láp, người hay nói tầm phào - {quidnunc} người hay phao tin bịa chuyện, người tọc mạch - {ranter} diễn giả huênh hoang rỗng tuếch - {rattle} cái trống lắc, cái lúc lắc, vòng sừng, cây có hạt nổ tách, tiếng nổ lốp bốp, tiếng lách cách, tiếng lạch cạch, tiếng lộp bộp, tiếng rầm rầm, tiếng huyên náo, tiếng nấc hấp hối dealth rattle) - chuyện huyên thiên, chuyện ba hoa, người lắm lời - {talker} người nói, người nói hay, người nói chuyện có duyên, người lắm đều, người hay nói phét - {telltale} người mách lẻo, người hớt lẻo, cái làm lộ chân tướng, cái làm lộ tẩy, đồng hồ kiểm tra, thiết bị báo hiệu - {twaddler} người hay nói lăng nhăng, người hay viết lăng nhăng - {windbag} người hay nói ba hoa rỗng tuếch = Er ist ein großer Schwätzer. {He is all talker.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schwätzer

  • 5 die Schule

    - {school} đàn cá, bầy cá, trường học, học đường, trường sở, phòng học, trường, hiện trường, giảng đường, buổi học, giờ học, giờ lên lớp, sự đi học, trường phái, môn học, phòng thi, sự thi, môn đệ - môn sinh, sách dạy đàn - {training} sự dạy dỗ, sự rèn luyện, sự đào tạo, sự tập dượt, sự uốn cây, sự chĩa súng, sự nhắm bắn = in der Schule {at school}+ = die höhere Schule {county school}+ = die Schule ist aus {school is up}+ = die Schule besuchen {to attend a school}+ = die Schule fällt aus {there is no school}+ = die Schule schwänzen {to mooch; to play truant; to truant}+ = die Schule schwänzend {truant}+ = in die Schule gehen {to go to school}+ = die berufsbildende Schule {trade school}+ = in die Schule schicken {to put to school}+ = aus der Schule plaudern {to blab; to tell tale}+ = von der Schule verweisen {to expel from school}+ = das hieße aus der Schule plaudern {that is telling}+ = von der Schule geworfen werden {to be flunk out}+ = eine harte Schule durchmachen lassen {to go through mill}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schule

  • 6 ausplaudern

    - {to babble} bập bẹ, bi bô, nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép, rì rào, róc rách, tiết lộ - {to peach} mách lẻo, tâu, hót - {to prate} nói huyên thiên, nói ba láp - {to squeal} kêu ré lên, thét, la, phản đối, hớt, chỉ điểm = ausplaudern (Geheimnis) {to blab; to divulge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausplaudern

  • 7 schwatzen

    - {to babble} bập bẹ, bi bô, nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép, rì rào, róc rách, tiết lộ - {to blab} nói ba hoa, tiết lộ bí mật - {to blather} nói bậy bạ, nói ba hoa rỗng tuếch - {to bleat} kêu be be, nói nhỏ nhẻ, nói ngớ ngẩn - {to cackle} cục tác, cười khúc khích, nói dai, nói mách qué, ba hoa khoác lác - {to chat} nói chuyện phiếm, tán gẫu - {to chatter} hót líu lo, hót ríu rít, nói huyên thiên, nói luôn mồm, lập cập, kêu lạch cạch - {to gabble} nói lắp bắp, nói nhanh và không rõ, đọc to và quá nhanh, kêu quàng quạc - {to gas} cung cấp khí thấp, cung cấp hơi đốt, hơ qua đèn khí, thắp sáng bằng đén khí, thả hơi độc, thả hơi ngạt, làm ngạt bằng hơi độc, lừa bịp bằng những lời huênh hoang khoác lác - xì hơi, nói dông dài, nói chuyện tầm phào, huyên hoang khoác lác - {to gossip} ngồi lê đôi mách, viết theo lối nói chuyện tầm phào - {to jabber} nói lúng búng, nói liến thoắng không mạch lạc - {to jaw} nói lải nhải, nói dài dòng chán ngắt, răn dạy, chỉnh, "lên lớp", thuyết cho một hồi - {to natter} càu nhàu, nói lia lịa, nói liến thoắng - {to palaver} - {to patter} rơi lộp độp, chạy lộp cộp, kêu lộp cộp, làm rơi lộp độp, làm kêu lộp cộp, nhắc lại một cách liến thoắng máy móc, lầm rầm - {to prate} nói ba láp - {to tattle} ba hoa - {to tittle-tattle} nói chuyện nhảm nhí - {to twaddle} nói lăng nhăng, viết lăng nhăng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwatzen

  • 8 klatschen

    - {to applaud} vỗ tay hoan nghênh, vỗ tay tán thưởng, khen ngợi - {to blab} nói ba hoa, tiết lộ bí mật - {to clap} vỗ, vỗ tay, đặt mạnh, ấn mạnh, đặt nhanh, ấn nhanh, đánh, đóng sập vào - {to flap} đập đen đét, đánh đen đét, vỗ đen đét, làm bay phần phật, lõng thõng, lòng thòng - {to flop} lắc lư, đi lạch bạch, ngồi xuống, kêu tõm, thất bại, đi ngủ, quẳng phịch xuống, ném phịch xuống, để rơi phịch xuống - {to gossip} ngồi lê đôi mách, nói chuyện tầm phào, viết theo lối nói chuyện tầm phào - {to palaver} - {to slap} phát, vả - {to sneak} trốn, lén, mách lẻo, ăn cắp, xoáy, mang lén, đưa lén - {to splash} té, văng, làm bắn toé, điểm loáng thoáng, chấm loáng thoáng, bắn lên, văng lên, bắn toé, lội lõm bõm - {to swash} quật mạnh, vỗ ì oàm - {to tattle} ba hoa, nói ba láp - {to tittle-tattle} nói chuyện nhảm nhí

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klatschen

  • 9 quatschen

    - {to blab} nói ba hoa, tiết lộ bí mật - {to chat} nói chuyện phiếm, tán gẫu - {to piffle} nói nhảm nhí, nói tào lao, làm những việc nhảm nhí, làm những việc tào lao - {to twaddle} nói mách qué, nói lăng nhăng, viết lăng nhăng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > quatschen

См. также в других словарях:

  • BLAB! — is a comics anthology edited by Monte Beauchamp. Though its primary focus is comics, it regularly features non comics illustration and graphic design work as well as some prose articles. Early issues were published by Kitchen Sink Press. Since… …   Wikipedia

  • Blab — Blab, n. [OE. blabbe.] One who blabs; a babbler; a telltale. Avoided as a blab. Milton. [1913 Webster] For who will open himself to a blab or a babbler. Bacon. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Blab Happy — were a British indie band from Leicester comprising Mick McCarthy, Jon Dennis, Tony Owen and Jeremy Clay. After two EPs released on their own Wisdom label won airplay on John Peel s BBC Radio 1 show, and enthusiastic reviews in New Musical… …   Wikipedia

  • blab — [blAb] 1. n. talk; chatter; meaningless talk. □ I never pay any attention to blab like that. □ Cut the blab and get to work. 2. tv. to tell a secret; to reveal something private in public. □ I’ll tell you if you promise not to blab it …   Dictionary of American slang and colloquial expressions

  • Blab — Blab, v. i. To talk thoughtlessly or without discretion; to tattle; to tell tales. [1913 Webster] She must burst or blab. Dryden. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Blåbær — (Vaccinium myrtillus) er lave buske (i familie med tyttebær), der vokser vildt i de nordiske skove og på fugtige heder. Planterne er løvfældende med små, lysegrønne blade og får små, hvid grønne krukkeformede blomster med et svagt lyserødt skær.… …   Danske encyklopædi

  • blab — [blæb] v past tense and past participle blabbed present participle blabbing [i]informal [Date: 1500 1600; Origin: blab person who talks too much, too much talk (14 20 centuries), probably from the sound] to tell someone something that should be… …   Dictionary of contemporary English

  • blab — blab; blab·ber; blab·by; …   English syllables

  • Blåbærhuset — (Søndervig,Дания) Категория отеля: Адрес: 6950 Søndervig, Дания Описа …   Каталог отелей

  • blab|ber — «BLAB uhr», verb, noun. –v.t., v.i. to blab; talk idly. –n. 1. a person who blabs. 2. foolish talk …   Useful english dictionary

  • Blab — (bl[a^]b), v. t. [imp. & p. p. {Blabbed} (bl[a^]bd); p. pr. & vb. n. {Blabbing}.] [Cf. OE. blaberen, or Dan. blabbre, G. plappern, Gael. blabaran a stammerer; prob. of imitative origin. Cf. also {Blubber}, v.] To utter or tell unnecessarily, or… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»