Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(to)+billow

  • 1 billow

    /'bilou/ * danh từ - sóng to; sóng cồn - (thơ ca) biển cả - (nghĩa bóng) sự dâng lên cuồn cuộn, sự cuồn cuộn * nội động từ - dâng lên cuồn cuộn, cuồn cuộn

    English-Vietnamese dictionary > billow

  • 2 die Sturzwelle

    - {billow} sóng to, sóng cồn, biển cả, sự dâng lên cuồn cuộn, sự cuồn cuộn - {breaker} người bẻ gãy, người đập vỡ, người vi phạm, người tập, người dạy, sóng lớn vỗ bờ, máy đập, máy nghiền, máy tán, cái ngắt điện, cái công tắc, tàu phá băng, thùng gỗ nhỏ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sturzwelle

  • 3 die Woge

    - {billow} sóng to, sóng cồn, biển cả, sự dâng lên cuồn cuộn, sự cuồn cuộn - {sea} biển, sóng biển, nhiều - {surge} sóng, sự dấy lên, sự dâng lên, sự trào lên - {wave} làn sóng &), đợt, sự vẫy tay ra hiệu, cái vẫy tay

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Woge

  • 4 ballen

    (Faust) - {to clench} nghiền, siết, mím, nắm chặt, buộc chặt, giải quyết, thanh toán, xác nhận, làm cho không bác lại được, bị đóng gập đầu lại, nghiến, siết chặt, ôm chặt, ghì chặt - {to double} làm gấp đôi, tăng gấp đôi, nhân gấp đôi, + up) gập đôi, xếp vào cùng phòng với một người khác, tăng đôi, đóng thay thế, đi quanh, gấp đôi, + up) bị gập đôi, gập người làm đôi - rẽ ngoặt thình lình, chạy ngoằn ngoèo, đi bước rào, chạy bước chạy đều = ballen (Schnee) {to form into a ball}+ = sich ballen {to billow}+ = sich ballen (Schnee) {to gather into a ball}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ballen

  • 5 schwellen

    (schwoll,geschwollen) - {to billow} dâng lên cuồn cuộn, cuồn cuộn - {to expand} mở rộng, trải ra, nở ra, phồng ra, giãn, khai triển, phát triển, trở nên cởi mở - {to swell (swelled,swollen) phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwellen

  • 6 die Welle

    - {arbor} cây, trục chính, arbour - {axle} trục xe - {billow} sóng to, sóng cồn, biển cả, sự dâng lên cuồn cuộn, sự cuồn cuộn - {breaker} người bẻ gãy, người đập vỡ, người vi phạm, người tập, người dạy, sóng lớn vỗ bờ, máy đập, máy nghiền, máy tán, cái ngắt điện, cái công tắc, tàu phá băng, thùng gỗ nhỏ - {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, phạm vi, hàng ghế sắp tròn - {sea} biển, sóng biển, nhiều - {shaft} cán, tay cầm, càng xe, mũi tên, tia sáng, đường chớp, thân cọng, cuống, trục, hầm, lò, ống thông, đường thông - {spindle} - {surge} sóng, sự dấy lên, sự dâng lên, sự trào lên - {wave} làn sóng &), đợt, sự vẫy tay ra hiệu, cái vẫy tay = ohne Welle {waveless}+ = die grüne Welle {linked traffic lights}+ = die kleine Welle {ripplet; wavelet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Welle

  • 7 türmen

    - {to do a bunk} = türmen nach {to make a bolt for}+ = sich türmen {to billow; to pile up; to tower up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > türmen

  • 8 die Brandungswelle

    - {surging billow}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Brandungswelle

  • 9 quellen

    (quoll,gequollen) - {to spring (sprang,sprung) + up, down, out, over, through, away, back...) nhảy, bật mạnh, nổi lên, hiện ra, nảy ra, xuất hiện, xuất phát, xuất thân, nứt rạn, cong, nổ, làm cho nhảy lên, làm cho bay lên - nhảy qua, làm rạn, làm nứt, làm nẻ, làm nổ, làm bật lên, đề ra, đưa ra, bất ngờ tuyên bố, bất ngờ đưa ra, lắp nhíp, lắp lò xo giảm xóc, đảm bảo cho được tha tù - {to well} phun ra, vọt ra, tuôn ra = quellen (quoll,gequollen) (Blut) {to gush}+ = quellen (quoll,gequollen) (Rauch) {to billow; to pour}+ = quellen (quoll,gequollen) (Hülsenfrüchte) {to swell (swelled,swollen)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > quellen

  • 10 sich blähen

    - {to balloon} lên bằng khí cầu, phồng ra, phình ra, căng lên, tăng giá, lên giá - {to billow} dâng lên cuồn cuộn, cuồn cuộn - {to swell (swelled,swollen) phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra = sich blähen (Medizin) {to cause flatulence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich blähen

  • 11 wogen

    - {to billow} dâng lên cuồn cuộn, cuồn cuộn - {to heave (hove,hove) nhấc lên, nâng lên, thốt ra, làm nhô lên, làm căng phồng, làm nhấp nhô, làm phập phồng, kéo, kéo lên, ném, vứt, liệng, chuyển dịch ngang, ra sức kéo, rán sức, nhô lên - trào lên, căng phồng, phồng lên, nhấp nhô, phập phồng, thở hổn hển, nôn oẹ, chạy, đi - {to surge} dấy lên, dâng lên, lơi ra, quay tại chỗ, làm lơi ra - {to undulate} gợn sóng, dập dờn như sóng - {to wave} quăn thành làn sóng, phấp phới, phấp phới bay, vẫy tay ra hiệu, phất, vung, uốn thành làn sóng = wogen (Meer) {to boil; to roll}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wogen

См. также в других словарях:

  • Billow Hotel — (Чеджу,Южная Корея) Категория отеля: 3 звездочный отель Адрес: 1565 18 Gwakji Ri Aeweol …   Каталог отелей

  • Billow — Bil low, n. [Cf. Icel. bylgja billow, Dan. b[ o]lge, Sw. b[ o]lja; akin to MHG. bulge billow, bag, and to E. bulge. See {Bulge}.] 1. A great wave or surge of the sea or other water, caused usually by violent wind. [1913 Webster] Whom the winds… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • billow — [bil′ō] n. [ON bylgja: see BELLY] 1. a large wave; great swell of water 2. any large swelling mass or surge, as of smoke, sound, etc. vi. to surge, swell, or rise like or in a billow vt. to make billow or surge SYN. WAVE …   English World dictionary

  • billow — [n] surging mass beachcomber, breaker, crest, roller, surge, swell, tide, wave; concepts 437,514 billow [v] surge balloon, belly, bloat, bounce, bulge, ebb and flow, heave, pitch, puff up, ripple, rise and fall, rise up, rock, roll, swell, toss,… …   New thesaurus

  • Billow — Bil low, v. i. [imp. & p. p. {Billowed}; p. pr. & vb. n. {Billowing}.] To surge; to rise and roll in waves or surges; to undulate. The billowing snow. Prior. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • billow — ► NOUN 1) a large undulating mass of cloud, smoke, or steam. 2) archaic a large sea wave. ► VERB 1) (of fabric) fill with air and swell outwards. 2) (of smoke, cloud, or steam) move or flow outward with an undulating motion. DERIVATIVES billowy …   English terms dictionary

  • billow — {{11}}billow (n.) 1550s, perhaps older in dialectal use, from O.N. bylgja a wave, a billow, from P.Gmc. *bulgjan (Cf. M.H.G. bulge billow, bag ), from PIE *bhelgh to swell (see BELLY (Cf. belly) (n.)). {{12}}billow (v.) 1590s, from BILLOW (Cf.… …   Etymology dictionary

  • billow — I UK [ˈbɪləʊ] / US [ˈbɪloʊ] verb [intransitive] Word forms billow : present tense I/you/we/they billow he/she/it billows present participle billowing past tense billowed past participle billowed 1) to be filled with air and swell out like a sail… …   English dictionary

  • billow — bil|low1 [ˈbıləu US lou] v 1.) [i]also billow out if something made of cloth billows, it moves in the wind ▪ Her long skirt billowed in the breeze. 2.) if a cloud or smoke billows, it rises in a round mass billow out of/up etc ▪ There was smoke… …   Dictionary of contemporary English

  • billow — bil|low1 [ bılou ] verb intransitive 1. ) to be filled with air and swell out like a sail: The sheets billowed on the clothes line. billow out: His cloak billowed out behind him. 2. ) if smoke or steam billows, it rises or moves in clouds: Smoke… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • billow — I. noun Etymology: Old Norse bylgja; akin to Old High German balg bag more at belly Date: 1552 1. wave; especially a great wave or surge of water 2. a rolling mass (as of flame or smoke) that resembles a high wave • billowy adjective II …   New Collegiate Dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»