Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(to)+abide

  • 1 abide

    /ə'baid/ * nội động từ (abode; abode, abide) - tồn tại; kéo dài =this mistake will not abide for ever+ sai lầm này sẽ không thể kéo dài mãi được - (+ by) tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo; trung thành với =to abide by one's friend+ trung thành với bạn - (từ cổ,nghĩa cổ) ở, ngụ tại =to abide with somebody+ ở với ai * ngoại động từ - chờ, chờ đợi =to abide one's time+ chờ thời cơ - chịu đựng, chịu =we can't abide his fits of temper+ chúng tôi không thể chịu được những cơn nóng giận của hắn - chống đỡ được (cuộc tấn công)

    English-Vietnamese dictionary > abide

  • 2 bleiben

    (blieb,geblieben) - {to abide (abode,abode) tồn tại, kéo dài, tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo, trung thành với, ở, ngụ tại, chờ, chờ đợi, chịu đựng, chịu, chống đỡ được - {to continue} tiếp tục, làm tiếp, duy trì, vẫn cứ, tiếp diễn, ở lại, hoãn lại, đình lại - {to dwell (dwelt,dwelt) + in, at, near, on) ở, ngụ, dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại, đứng chững lại - {to keep (kept,kept) giữ lại, y theo, thi hành, đúng, canh phòng, bảo vệ, phù hộ, giữ gìn, giấu, bảo quản, chăm sóc, trông nom, quản lý, giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành, giam giữ, + from) giữ cho khỏi - giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh, nuôi, nuôi nấng, bao, có thường xuyên để bán, cứ, cứ để cho, bắt phải, không rời, ở lỳ, ở trong tình trạng, theo, bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ, làm, tổ chức - vẫn ở tình trạng tiếp tục, đẻ được, giữ được, để dành được, giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa, có thể để đấy, có thể đợi đấy, rời xa, tránh xa, nhịn, làm kiên trì, làm bền bỉ - {to remain} còn lại, vẫn - {to rest} nghỉ, nghỉ ngơi, ngủ, yên nghỉ, chết, ngừng lại, dựa trên, tựa trên, đặt trên, chống vào &), ỷ vào, dựa vào, tin vào, ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn, cho nghỉ ngơi, đặt lên - chống, dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở, căn cứ vào, còn, vẫn còn, tuỳ thuộc vào, tuỳ ở - {to stand (stood,stood) đứng, có, cao, đứng vững, bền, có giá trị, tù hãm, giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường, đồng ý, thoả thuận, ra ứng cử, bắt đứng, đặt, để, dựng, giữ vững, thết, đãi - {to stay} néo bằng dây, lái theo hướng gió, chặn, ngăn chặn, chống đỡ, lưu lại, lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại, dẻo dai - {to tarry} nán lại, chậm, trễ, đợi chờ = bleiben (blieb,geblieben) [bei] {to stand [to]; to stick (stuck,stuck) [to]}+ = fest bleiben {to hold one's ground; to stand pat}+ = treu bleiben {to stick by}+ = treu bleiben [einer Sache] {to abide (abode,abode) [by a thing]}+ = ruhig bleiben {to sit tight}+ = leben bleiben {to keep body and soul together}+ = gesund bleiben {to keep well and fit}+ = bleiben lassen {to let be}+ = gültig bleiben {to stand good}+ = länger bleiben {to hold over}+ = laß es bleiben! {give it a miss!}+ = draußen bleiben! {keep out!}+ = zu lange bleiben {to wear out one's welcome}+ = länger bleiben als {to outstay}+ = wir bleiben lieber {we prefer to stay}+ = etwas bleiben lassen {to stop doing something}+ = wir möchten lieber gehen als bleiben {we wold sooner go than stay}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bleiben

  • 3 der Mann

    - {guy} dây, xích, bù nhìn, ngáo ộp, người ăn mặc kỳ quái, anh chàng, gã, sự chuồn, lời nói đùa, lời pha trò, lời nói giễu - {hubby} chồng, bố cháu, ông xã hub) - {husband} người chồng, người quản lý, người trông nom, người làm ruộng - {man} người, con người, đàn ông, nam nhi, số nhiều) người, người hầu, đầy tớ, cậu, cậu cả, quân cờ = der alte Mann {gob}+ = der weiße Mann {the white man}+ = der junge Mann {cockerel; laddy}+ = der ältere Mann {buffer}+ = der tapfere Mann {braveheart}+ = der keusche Mann {virgin}+ = Mann für Mann {man by man}+ = der Schwarze Mann {bogeyman}+ = der weibische Mann {pansy}+ = Mann gegen Mann {hand to hand}+ = der sehr reiche Mann {nabob}+ = er ist unser Mann {he is the man for us}+ = ein genialer Mann {a man of genius}+ = seinen Mann stehen {to come up to the scratch; to stand one's ground; to toe the scratch}+ = ein belesener Mann {a man of wide reading}+ = ein tüchtiger Mann {a big one; a big'un}+ = ein berühmter Mann {a great man}+ = der feurige junge Mann {young blood}+ = ein erfahrener Mann {an old hand}+ = ein bedeutender Mann {a big man}+ = ein vermögender Mann {a man of means}+ = ein sehr belesener Mann {a man of vast reading}+ = ein scharfsinniger Mann {a man of great judgement}+ = ein einflußreicher Mann {a man of authority; a man of concernment; a man of importance}+ = nahezu fünfhundert Mann {close on five hundred men}+ = ihr Mann ist ihr untreu {he husband is unfaithful to her}+ = den starken Mann spielen {to act big}+ = ein bemerkenswerter Mann {a man of merit}+ = bis auf den letzten Mann {to a man}+ = Er gilt als reicher Mann. {He is said to be a rich man.}+ = etwas an den Mann bringen {to get rid of something}+ = ein großer stattlicher Mann {a big man}+ = er ist ein hochgewachsener Mann {he is a man of huge frame}+ = ich kann diesen Mann nicht ausstehen {I can't abide that man; I can't endure that man}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mann

  • 4 festhalten

    - {to abide (abode,abode) tồn tại, kéo dài, tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo, trung thành với, ở, ngụ tại, chờ, chờ đợi, chịu đựng, chịu, chống đỡ được - {to clip} sự xén, sự cắt, sự hớt, mớ lông xén ra, cú đánh mạnh, cú quật mạnh, kéo xén, tông-đơ, cái bấm móng tay, cắt, cắt rời ra, xén, hớt, rút ngắn, cô lại, bấm, xé đầu, nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ - đấm mạnh, đánh, nện, đi nhanh, chạy - {to clutch} giật, chộp, bắt lấy, bám chặt, nắm chặt, giữ chặt - {to enchain} xích lại, kiềm chế, thu hút - {to hitch} giật mình, kéo mạnh, giật lên, kéo mạnh lên, buộc vào, buộc móc vào, buộc thòng lọng, buộc vòng vào, cố lồng vào, chạy giật lên, bị buộc vào, bị buộc móc vào, bị buộc thòng lọng - đi cà nhắc, đi tập tễnh, ăn ý với nhau, ăn cánh với nhau, lấy vợ, cưới vợ - {to pin} + up, together) ghim, găm, cặp, kẹp, chọc thủng bằng đinh ghim, đâm thủng bằng giáo mác, ghìm chặt, + down) bắt buộc, trói chặt, rào quanh bằng chấn song - {to tackle} cột bằng dây dợ, chặn, cản, xử trí, tìm cách giải quyết, túm lấy, nắm lấy, ôm ngang giữa mình, vay tiền = festhalten [an] {to adhere [to]; to hold up [by,to]; to persevere [in]; to stick (stuck,stuck) [at]}+ = festhalten (an einer Idee) {to cherish}+ = festhalten (hielt fest,festgehalten) {to grip (gripped,gripped/gript,gript); to hold (held,held); to hold on; to hold tight; to retain}+ = sich festhalten [an] {to hang on [to]}+ = an etwas festhalten {to stick to something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > festhalten

  • 5 ausstehen

    - {to abide (abode,abode) tồn tại, kéo dài, tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo, trung thành với, ở, ngụ tại, chờ, chờ đợi, chịu đựng, chịu, chống đỡ được = ausstehen (fehlen) {to be still pending}+ = ausstehen (Qualen) {to endure; to suffer}+ = ausstehen können {to endure}+ = ich kann ihn nicht ausstehen {I cannot bear him}+ = ich kann sie nicht ausstehen {I can't stand her}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausstehen

  • 6 erwarten

    - {to abide (abode,abode) tồn tại, kéo dài, tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo, trung thành với, ở, ngụ tại, chờ, chờ đợi, chịu đựng, chịu, chống đỡ được - {to await} đợi, để dự trữ cho, dành cho - {to bide (bided,bode) to bide one's time đợi thời cơ - {to contemplate} ngắm, thưởng ngoạn, lặng ngắm, dự tính, dự định, liệu trước, trầm ngâm - {to estimate} đánh giá, ước lượng - {to wait} hầu bàn, hoãn lại, lùi lại, theo hầu = erwarten [von] {to expect [of,from]}+ = freudig erwarten {to anticipate}+ = etwas freudig erwarten {to look forward to something}+ = etwas zu erwarten haben {to be in for something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erwarten

  • 7 ertragen

    - {to abide (abode,abode) tồn tại, kéo dài, tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo, trung thành với, ở, ngụ tại, chờ, chờ đợi, chịu đựng, chịu, chống đỡ được - {to digest} phân loại, sắp đặt có hệ thống, tóm tắt có hệ thống, suy nghĩ kỹ càng, sắp xếp trong óc, tiêu hoá, làm tiêu hoá, hiểu thấu, lĩnh hội, đồng hoá, nhịn, nuốt, ninh, sắc, tiêu, tiêu hoá được - {to endure} cam chịu, chịu được - {to undergo (underwent,undergone) bị, trải qua = ertragen (ertrug,ertragen) {to bear (bore,borne); to stand (stood,stood); to suffer; to support; to sustain; to tolerate}+ = es ertragen {to stick it out}+ = zu ertragen {bearable}+ = etwas ertragen {to put up with something}+ = tapfer ertragen {to brave}+ = geduldig ertragen {to bear with}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ertragen

  • 8 verweilen

    - {to abide (abode,abode) tồn tại, kéo dài, tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo, trung thành với, ở, ngụ tại, chờ, chờ đợi, chịu đựng, chịu, chống đỡ được - {to continue} tiếp tục, làm tiếp, duy trì, vẫn cứ, tiếp diễn, ở lại, hoãn lại, đình lại - {to dwell (dwelt,dwelt) + in, at, near, on) ở, ngụ, dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại, đứng chững lại - {to linger} nấn ná, lần lữa, chần chừ, nán lại, chậm trễ, la cà, sống lai nhai, còn rơi rớt lại, làm chậm trễ, lãng phí - {to pause} tạm nghỉ, tạm ngừng, ngập ngừng, ngừng lại - {to sojourn} ở lại ít lâu, ở lại ít bữa - {to stay} néo bằng dây, lái theo hướng gió, chặn, ngăn chặn, chống đỡ, lưu lại, lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại, dẻo dai

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verweilen

  • 9 wohnen

    - {to abide (abode,abode) tồn tại, kéo dài, tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo, trung thành với, ở, ngụ tại, chờ, chờ đợi, chịu đựng, chịu, chống đỡ được - {to dwell (dwelt,dwelt) + in, at, near, on) ở, ngụ, dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại, đứng chững lại - {to house} đón tiếp ở nhà, cho ở, cho trọ, chưa trong nhà, cất vào kho, lùa vào chuồng, cung cấp nhà ở cho, đặt vào vị trí chắc chắn, hạ, lắp vào ổ mộng, trú - {to inhabit} sống ở &) - {to quarter} cắt đều làm bốn, chia tư, phanh thây, đóng, chạy khắp, lùng sục khắp - {to stay} néo bằng dây, lái theo hướng gió, chặn, ngăn chặn, đình lại, hoãn lại, chống đỡ, ở lại, lưu lại, lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại, dẻo dai - {to tent} che lều, làm rạp cho, cắm lều, cắm trại, làm rạp, ở lều, đặt nút gạc, nhồi gạc = wohnen [in] {to live [at]; to reside [in,at]}+ = wohnen [bei] {to put up [with]}+ = wohnen [in,bei] {to room [at,with]}+ = wohnen bei {to stay with}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wohnen

  • 10 einhalten

    - {to abide (abode,abode) tồn tại, kéo dài, tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo, trung thành với, ở, ngụ tại, chờ, chờ đợi, chịu đựng, chịu, chống đỡ được - {to follow} đi theo sau, theo nghề, làm nghề, đi theo một con đường, đi theo, đi hầu, theo, theo đuổi, nghe kịp, hiểu kịp, tiếp theo, kế theo, theo dõi, sinh ra, xảy đến - {to observe} quan sát, nhận xét, tiến hành, cử hành, làm, chú ý giữ = einhalten (hielt ein,eingehalten) {to keep (kept,kept)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einhalten

  • 11 fortdauern

    - {to abide (abode,abode) tồn tại, kéo dài, tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo, trung thành với, ở, ngụ tại, chờ, chờ đợi, chịu đựng, chịu, chống đỡ được - {to continue} tiếp tục, làm tiếp, duy trì, vẫn cứ, tiếp diễn, ở lại, hoãn lại, đình lại - {to endure} cam chịu, chịu được - {to last} giữ lâu bền, để lâu, đủ cho dùng - {to obtain} đạt được, thu được, giành được, kiếm được, đang tồn tại, hiện hành, thông dụng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fortdauern

  • 12 beharren [bei]

    - {to persevere [in]} kiên nhẫn, kiên trì, bền gan, bền chí = beharren [auf] {to abide (abode,abode) [by]; to insist [on]; to persist [in]}+ = beharren bei {to keep at}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beharren [bei]

  • 13 abode

    /ə'boud/ * danh từ - nơi ở =to take up (make) one's abode+ ở =of no fixed abode+ không có chỗ ở nhất định - sự ở lại, sự lưu lại * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của abide

    English-Vietnamese dictionary > abode

См. также в других словарях:

  • Abide — A*bide , v. t. 1. To wait for; to be prepared for; to await; to watch for; as, I abide my time. I will abide the coming of my lord. Tennyson. [1913 Webster] Note: [[Obs.], with a personal object. [1913 Webster] Bonds and afflictions abide me.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Abide — A*bide , v. i. [imp. & p. p. {Abode}, formerly {Abid}; p. pr. & vb. n. {Abiding}.] [AS. [=a]b[=i]dan; pref. [=a] (cf. Goth. us , G. er , orig. meaning out) + b[=i]dan to bide. See {Bide}.] 1. To wait; to pause; to delay. [Obs.] Chaucer. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • abide — vt abode or abid·ed, abid·ing: to accept without objection abide by: to act or behave in accordance with or in obedience to Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996 …   Law dictionary

  • Abide with Me (disambiguation) — Abide with Me is a Christian hymn composed by Henry Francis Lyte in 1847.Abide with Me may also refer to:* Abide with Me , a 2006 novel by Elizabeth Strout. * Abide with Me , a 1935 play by Clare Boothe Luce …   Wikipedia

  • abide — is now limited to two main meanings, and has lost many others over seven centuries of use along with several redundant inflections, including abode. The principal meaning ‘to bear, tolerate’ is now only used in negative contexts, usually with a… …   Modern English usage

  • abide — [v1] submit to, put up with accept, acknowledge, bear, bear with*, be big about*, concede, consent, defer, endure, hang in*, hang in there*, hang tough*, live with*, put up with*, receive, sit tight*, stand, stand for, stomach, suffer, swallow,… …   New thesaurus

  • abide — ► VERB 1) (abide by) accept or observe (a rule or decision). 2) informal tolerate: he could not abide conflict. 3) (of a feeling or memory) endure. 4) archaic live; dwell. ORIGIN Old English, wait ; related to BIDE(Cf. ↑ …   English terms dictionary

  • Abide A While — (Дурбан,Южно Африканская Республика) Категория отеля: Адрес: 10 Clement Avenue, Bluff …   Каталог отелей

  • abide — (v.) O.E. abidan, gebidan remain, wait, delay, remain behind, from ge completive prefix (denoting onward motion; see A (Cf. a ) (1)) + bidan bide, remain, wait, dwell (see BIDE (Cf. bide)). Originally intransitive (with genitive of the object: we …   Etymology dictionary

  • abide by something — abide by (something) to accept or obey an arrangement, decision, or rule. It is a good thing that most drivers abide by the rules of the road …   New idioms dictionary

  • abide by — (something) to accept or obey an arrangement, decision, or rule. It is a good thing that most drivers abide by the rules of the road …   New idioms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»