Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(timber)

  • 1 timber

    /'timbə/ * danh từ - gỗ làm nhà, gỗ kiến trúc, gỗ =rough timber+ gỗ mới đốn =squared timber+ gỗ đẽo vuông - cây gỗ =to cut down timber+ đẵn gỗ - kèo, xà - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khả năng, đức tính (của một người để làm được việc gì) * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trồng rừng - cung cấp gỗ - xây dựng bằng gỗ, làm bằng gỗ =timbered house+ nhà bằng gỗ - đóng gỗ xung quanh, lát gỗ xung quanh (miệng giếng...) * nội động từ - đốn gỗ

    English-Vietnamese dictionary > timber

  • 2 timber-toe

    /'timbətou/ Cách viết khác: (timber-toes) /'timbətouz/ -toes) /'timbətouz/ * danh từ - (thông tục) người chân gỗ

    English-Vietnamese dictionary > timber-toe

  • 3 timber-toes

    /'timbətou/ Cách viết khác: (timber-toes) /'timbətouz/ -toes) /'timbətouz/ * danh từ - (thông tục) người chân gỗ

    English-Vietnamese dictionary > timber-toes

  • 4 timber-man

    /'timbəmæn/ * danh từ - thợ lâm trường

    English-Vietnamese dictionary > timber-man

  • 5 timber-yard

    /'timbəjɑ:d/ * danh từ - bãi gỗ

    English-Vietnamese dictionary > timber-yard

  • 6 belly-timber

    /'beli,timbə/ * danh từ - thức ăn

    English-Vietnamese dictionary > belly-timber

  • 7 convert

    /kən'və:t/ * danh từ - người cải đạo, người thay đổi tín ngưỡng; người theo đạo (nguyện không theo đạo nào) - người thay đổi chính kiến * ngoại động từ - làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái =to convert someone to Christianity+ làm cho ai (đổi tôn giáo) theo đạo Cơ đốc - đổi, biến đổi =to convert iton into steel+ biến sắt ra thép - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biển thủ, thụt (két), tham ô =to convert funds to one's own use+ biển thủ tiền quỹ, thụt két !to convert timber - xẻ gỗ (còn vỏ)

    English-Vietnamese dictionary > convert

  • 8 green

    /gri:n/ * tính từ - xanh lá cây, (màu) lục - xanh; tươi =green fruit+ quả xanh =green timber+ gỗ tươi =green hide+ da sống - đầy sức sống; thanh xuân =green years+ tuổi xanh, tuổi thanh xuân - chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề; thơ ngây, cả tin =a green hand+ thợ mới vào nghề =to be still green at one's job+ mới làm việc còn bỡ ngỡ =to be not so green as to believe something+ không ngây thơ đến nỗi tin một điều gì - tái xanh, tái ngắt (nước da) =to look green+ tái xanh, tái mét =looking green with jealousy+ tái đi vì ghen tức - (nghĩa bóng) ghen, ghen tức, ghen tị =a green eye+ sự ghen tị - còn mới, chưa lành, chưa liền (vết thương) =a green wound+ vết thương còn mới * danh từ - màu xanh lá cây, màu xanh lục - quần áo màu lục =to be dressed in green+ mặc quần áo màu lục - phẩm lục (để nhuộm) =Paris green+ phẩm lục Pa-ri - cây cỏ - bãi cỏ xanh, thảm cỏ xanh - (số nhiều) rau - (nghĩa bóng) tuổi xanh, tuổi thanh xuân; sức sống, sức cường tráng =in the green+ đang ở tuổi thanh xuân đầy nhựa sống - vẻ cả tin; vẻ ngây thơ non nớt =do you see any green in my eye?+ anh trông tôi có vẻ gì ngây thơ non nớt không? * nội động từ - trở nên xanh lá cây, hoá thành màu lục * ngoại động từ làm cho xanh; nhuộm lục - (từ lóng) bịp, lừa bịp

    English-Vietnamese dictionary > green

  • 9 raft

    /rɑ:ft/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số lượng lớn - đám đông - (từ lóng) tình trạng có nhiều vợ * danh từ - bè (gỗ, nứa...); mảng - đám gỗ củi trôi trên sông; đám băng trôi * ngoại động từ - thả bè (gỗ, nứa...) =to raft timber+ thả bè gỗ - chở (vật gì) trên bè (mảng) - sang (sông) trên bè (mảng) - kết thành bè (mảng) * nội động từ - đi bè, đi mảng - lái bè; lái mảng

    English-Vietnamese dictionary > raft

  • 10 rough

    /rʌf/ * tính từ - ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm =rough paper+ giấy ráp =rough skin+ da xù xì =rough road+ con đường gồ ghề =rough hair+ tóc bờm xờm - dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động (biển); xấu (thời tiết) =rough sea+ biển động =rough wind+ gió dữ dội =rough day+ ngày bão tố =rough weather+ thời tiết xấu - thô, chưa gọt giũa, chưa trau chuốt =rough rice+ thóc chưa xay =rough timber+ gỗ mới đốn =in a rough state+ ở trạng thái thô - thô lỗ, sống sượng, lỗ mãng, thô bạo, cộc cằn =rough manners+ cử chỉ thô lỗ =rough words+ lời lẽ thô lỗ cộc cằn =rough usage+ cách đối xử thô bạo, sự nhược đãi - gian khổ, gay go, nhọc nhằn, nặng nề =rough labour+ công việc lao động nặng nhọc - nháp, phác, phỏng, gần đúng =a rough copy+ bản nháp =a rough sketch+ bản vẽ phác =a rough translations+ bản dịch phỏng =at a rough estimate+ tính phỏng - ầm ĩ, hỗn độn, chói tai (âm thanh, giọng nói...) !to give somebody a lick with the rough side of one's tongue - nói gay gắt với ai !to have a rough time - bị ngược đâi, bị đối xử thô bạo - gặp lúc khó khăn gian khổ !to take somebody over a rough road - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi mắng, xỉ vả ai - đẩy ai vào một tình trạng khó khăn * phó từ - dữ, thô bạo, lỗ mãng =to play rough+ chơi dữ (bóng đá) =to tread someone rough+ đối xử thô bạo với ai * danh từ - miền đất gồ ghề - đinh chìa (đóng vào móng ngựa cho khỏi trượt) - trạng thái nguyên, trạng thái thô, trạng thái chưa gọt giũa =diamond in the rough+ kim cương chưa mài giũa - thằng du côn - quâng đời gian truân; cảnh gian truân, hoàn cảnh khó khăn - cái chung, cái đại thể, cái đại khái =it is true in the rough+ nhìn đại thể thì cái đó cũng đúng - (thể dục,thể thao) sân bâi gồ ghề (sân đánh gôn) !to take the rough with the smooth - kiên nhẫn chịu đựng được gian khổ * ngoại động từ - làm dựng ngược, vuốt ngược (lông, tóc...) - đóng đinh chìa vào (móng ngựa) cho khỏi trượt - phác thảo, vẽ phác =to rough in (out) a plan+ phác thảo một kế hoạch - dạy (ngựa) - đẽo sơ qua (vật gì) - lên dây sơ qua (đàn pianô) !to rough it - sống cho qua ngày đoạn tháng, thiếu thốn đủ mọi thứ !to rough someone up the wrong way - chọc tức ai, làm ai phát cáu

    English-Vietnamese dictionary > rough

  • 11 seasoned

    /'si:znd/ * tính từ - dày dạn =a seasoned soldier+ chiến sĩ dày dạn - thích hợp để sử dụng =seasoned timber+ gỗ đã khô

    English-Vietnamese dictionary > seasoned

  • 12 slid

    /slaid/ * danh từ - sự trượt - đường trượt trên tuyết - mặt nghiêng, ván trượt (để trượt hàng hoá...) - khe trượt; bộ phận trượt (trong máy) - bản kính mang vật (ở kính hiển vi) - bản kính dương (đèn chiếu) - (âm nhạc) luyến ngắt * nội động từ slid - trượt, chuyển động nhẹ nhàng =piston slides noiselessly up and down+ pittông chuyển động lên xuống rất êm - lướt qua, đi lướt =to slide over a delicate subject+ đi lướt qua một vấn đề tế nhị - đi qua, trôi qua =let things slide+ để sự việc trôi qua - rơi vào, sa ngã =to slide into sin+ sa ngã vào vòng tội lỗi - (âm nhạc) luyến =to slide from one note to another+ luyến từ nốt này sang nốt khác * ngoại động từ - bỏ, thả, đẩy nhẹ, đẩy trượt =to slide timber+ thả gỗ theo sườn núi =to slide drawer into place+ đẩy nhẹ ngăn kéo vào

    English-Vietnamese dictionary > slid

  • 13 slide

    /slaid/ * danh từ - sự trượt - đường trượt trên tuyết - mặt nghiêng, ván trượt (để trượt hàng hoá...) - khe trượt; bộ phận trượt (trong máy) - bản kính mang vật (ở kính hiển vi) - bản kính dương (đèn chiếu) - (âm nhạc) luyến ngắt * nội động từ slid - trượt, chuyển động nhẹ nhàng =piston slides noiselessly up and down+ pittông chuyển động lên xuống rất êm - lướt qua, đi lướt =to slide over a delicate subject+ đi lướt qua một vấn đề tế nhị - đi qua, trôi qua =let things slide+ để sự việc trôi qua - rơi vào, sa ngã =to slide into sin+ sa ngã vào vòng tội lỗi - (âm nhạc) luyến =to slide from one note to another+ luyến từ nốt này sang nốt khác * ngoại động từ - bỏ, thả, đẩy nhẹ, đẩy trượt =to slide timber+ thả gỗ theo sườn núi =to slide drawer into place+ đẩy nhẹ ngăn kéo vào

    English-Vietnamese dictionary > slide

См. также в других словарях:

  • Timber — Tim ber, n. [AS. timbor, timber, wood, building; akin to OFries. timber, D. timmer a room, G. zimmer, OHG. zimbar timber, a dwelling, room, Icel. timbr timber, Sw. timmer, Dan. t[ o]mmer, Goth. timrjan to build, timrja a builder, L. domus a house …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Timber — (engl.: Bauholz) bezeichnet: Timber (Oregon), Gemeinde in Washington County, Oregon, Vereinigte Staaten Timber (Film), Zeichentrick Kurzfilm mit Donald Duck aus dem Jahr 1941 Timber (Musikstück), Musikstück und video der Gruppe Coldcut aus dem… …   Deutsch Wikipedia

  • timber — tim‧ber [ˈtɪmbə ǁ ər] noun [uncountable] especially BrE wood used for building or making things, or the trees that produce this wood; = lumber AmE: • The region has huge exports of timber. * * * timber UK US /ˈtɪmbər/ noun [U] UK (US lumber)… …   Financial and business terms

  • timber — (n.) O.E. timber building, structure, later building material, trees suitable for building, and wood in general, from P.Gmc. *temran (Cf. O.Fris. timber wood, building, O.H.G. zimbar timber, wooden dwelling, room, O.N. timbr timber, Ger. Zimmer… …   Etymology dictionary

  • timber — [tim′bər] n. [ME < OE, akin to Ger zimmer, room (< OHG zimbar, wooden structure) < IE base * dem , * dema , to join together, build > L domus, house] 1. a) a building b) building material 2. wood suitable for building houses, ships,… …   English World dictionary

  • Timber — Tim ber, n. [Probably the same word as timber sort of wood; cf. Sw. timber, LG. timmer, MHG. zimber, G. zimmer, F. timbre, LL. timbrium. Cf. {Timmer}.] (Com.) A certain quantity of fur skins, as of martens, ermines, sables, etc., packed between… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Timber — Tim ber, v. t. To surmount as a timber does. [Obs.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Timber — Tim ber, v. t. [imp. & p. p. {Timbered}; p. pr. & vb. n. {Timbering}.] To furnish with timber; chiefly used in the past participle. [1913 Webster] His bark is stoutly timbered. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • timber — ► NOUN 1) wood prepared for use in building and carpentry. 2) informal, chiefly US suitable quality or character: she is hailed as presidential timber. ► EXCLAMATION ▪ used to warn that a tree is about to fall after being cut. DERIVATIVES… …   English terms dictionary

  • Timber — Tim ber, n. [F. timbre. See {Timbre}.] (Her.) The crest on a coat of arms. [Written also {timbre}.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Timber — Tim ber, v. i. 1. To light on a tree. [Obs.] [1913 Webster] 2. (Falconry) To make a nest. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»