-
1 tile
/tail/ * danh từ - ngói (để lợp nhà) - đá lát; ca rôi, gạch vuông -(thân mật) mũ chóp cao !to have a tile loose - (xem) loose !on the tiles - (nghĩa bóng) đang trác táng * ngoại động từ - lợp ngói - lát đá; lát gạch vuông =tiled floor+ sàn lát gạch vuông - bắt phải giữ bí mật -
2 corner-tile
/'kɔ:nətail/ * danh từ - ngói (ở) góc -
3 ridge-tile
/'ridʤtail/ * danh từ - ngói bò -
4 aloof
/ə'lu:f/ * tính từ & phó từ - ở xa, tách xa - (nghĩa bóng) xa rời, tách rời - xa rời, lánh xa, cách biệt =to stand (keep, hold) aloof+ đứng tách rời, lánh xa; không dính vào, đứng ngoài vòng, bàng quan =to live aloof from tile world+ sống xa lánh mọi người - (hàng hải) ở ngoài khơi lộng gió -
5 loose
/lu:s/ * tính từ - lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng =loose hair+ tóc không bím lại, tóc buông xoã =loose sheets+ những tờ giấy rời =a loose tooth+ cái răng lung lay =a loose screw+ cái ốc long ra, ốc vặn không chặt =with a loose rein+ thả lỏng dây cương; một cách phóng túng, thoải mái - rộng lùng thùng, lùng nhùng (quần áo) - xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi (đất) - lẻ, nhỏ (tiền) =loose cash+ tiền xu, tiền lẻ - mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác; không chặt chẽ, phóng (lý luận, dịch, viết văn...) =a loose translation+ sự dịch phóng; bản dịch phóng =loose argument+ lý lẽ không chặt chẽ, lý lẽ mơ hồ - phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, không chặt chẽ, ẩu, bừa bâi... (đạo đức, tính tình, kỷ luật...) =loose morals+ đạo đức không nghiêm =a loose fish+ kẻ phóng đãng =a loose build; a loose make+ dáng người thườn thượt =loose handwriting+ chữ viết nguệch ngoạc - (y học) yếu, hay ỉa chảy (ruột) !to be at a loose end - nhàn rỗi, ăn không ngồi rồi, vô công rỗi nghề !to break loose - (xem) break !to cast loose - (hàng hải) thả dây !to get loose from - gỡ ra, tháo ra, thoát ra !to have a loose tongue - ăn nói ba hoa, nói năng bừa bãi !to have a tile loose - mắc bệnh loạn óc, mất trí, ngớ ngẩn !to let (set) loose - thả lỏng, buông lỏng, cho tự do !to play fast and loose - (xem) fast * danh từ - sự buông lỏng, sự trút, sự tuôn ra =to give a loose to one's feelings+ trút hết tình cảm, để tình cảm tuôn ra =to be on the loose+ ăn chơi lu bù, rượu chè trai gái * ngoại động từ - thả lỏng, buông lỏng, thả ra, cởi ra, tháo ra, buông ra, nới ra, làm rời ra, gỡ ra - (hàng hải) thả (dây buộc, buồm) - (+ at) bắn ra, phóng ra (viên đạn, mũi tên...) * nội động từ - (+ at) bắn vào (ai) !to loose hold - buông ra, bỏ ra !to loose someone's tongue - làm ai mở miệng nói được, không líu lưỡi nữa - làm cho nói ba hoa =a few cups of alcohol loosed his tongue+ vài chén rượu làm cho hắn ăn nói ba hoa -
6 self-assumed
/'selfə'sju:md/ * tính từ - tự ban, tự phong =self-assumed tile+ danh hiệu tự phong -
7 smoothfaced
/'smu:ðfeist/ * tính từ - có mặt cạo nhẫn - có mặt nhẫn =a smoothfaced tile+ hòn ngói mặt nhẫn - có vẽ mặt thân thiện
См. также в других словарях:
Tile — Tile, n. [OE. tile, tigel, AS. tigel, tigol, fr. L. tegula, from tegere to cover. See {Thatch}, and cf. {Tegular}.] 1. A plate, or thin piece, of baked clay, used for covering the roofs of buildings, for floors, for drains, and often for… … The Collaborative International Dictionary of English
Tile — Tile, v. t. [imp. & p. p. {Tiled}; p. pr. & vb. n. {Tiling}.] 1. To cover with tiles; as, to tile a house. [1913 Webster] 2. Fig.: To cover, as if with tiles. [1913 Webster] The muscle, sinew, and vein, Which tile this house, will come again.… … The Collaborative International Dictionary of English
Tile — Tile, v. t. [See 2d {Tiler}.] To protect from the intrusion of the uninitiated; as, to tile a Masonic lodge. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
Tile — ist der Name folgender Personen: Tile von Damm (* ca. 1310; † 1374), Ratsherr der Stadt Braunschweig Tile Kolup († 1285; auch Dietrich Holzschuh), Hochstapler, der sich für den (in Wahrheit 1250 verstorbenen) Kaiser Friedrich II. ausgab Siehe… … Deutsch Wikipedia
tile — tile. (Del nahua tlilli, tizne). m. El Salv. y Hond. hollín (ǁ sustancia crasa y negra). || 2. Hond. poét. oscuridad (ǁ falta de luz). || … Enciclopedia Universal
tile — (n.) O.E. tigele roofing shingle, from W.Gmc. *tegala (Cf. O.H.G. ziagal, Ger. ziegel, Du. tegel, O.N. tigl), a borrowing from L. tegula tile (Cf. It. tegola, Fr. tuile), from tegere roof, to cover (see STEGOSAURUS … Etymology dictionary
tile — (Del nahua tlilli, tizne). 1. m. El Salv. y Hond. hollín (ǁ sustancia crasa y negra). 2. Hond. poét. oscuridad (ǁ falta de luz). 3. adj. coloq. Hond. Muy difícil o imposible de realizar. vérselas tile. fr. coloq. Hond. Encontrarse en una… … Diccionario de la lengua española
tile — [tīl] n. [ME < OE tigele, akin to Ger ziegel, both < WGmc * tegala < L tegula, tile < tegere, to cover: see THATCH] 1. a) a thin, usually rectangular piece of stone, concrete, or unglazed, fired clay, used for roofing, flooring, etc.… … English World dictionary
tile — ► NOUN 1) a thin square or rectangular piece of baked clay, concrete, cork, etc., used for covering roofs, floors, or walls. 2) a thin, flat piece used in Scrabble, mah jong, and other games. ► VERB ▪ cover with tiles. ● on the tiles Cf. ↑on the… … English terms dictionary
tile — bis·sex·tile; cas·tile; cen·tile; chrys·o·tile; coc·tile; co·le·op·tile; duc·tile; duc·tile·ly; erec·tile; ex·sec·tile; ex·ser·tile; fer·tile; fer·tile·ly; fer·tile·ness; flu·vi·a·tile; fu·tile; hos·tile·ly; hos·tile·ness; in·fan·tile; len·tile;… … English syllables
Tile — For other uses, see Tile (disambiguation). Decorative tilework in Sheikh Lotf Allah Mosque, Isfahan, Iran early 17th century A tile is a manufactured piece of hard wearing material such as ceramic, stone, metal, or even glass. Tiles are generally … Wikipedia