Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(tight)

  • 1 tight

    /tait/ * tính từ - kín, không thấm, không rỉ =a tight ship+ một cái tàu kín nước không rỉ vào được - chặt, khít =a tight knot+ một nút thắt =the cork is too tight+ nút chai chặt quá =a tight grasp+ sự ôm chặt, sự ghì chặt - chật, bó sát =tight shoes+ giày chật =tight trousers+ quần bó sát - căng, căng thẳng =tight rope+ dây căng =a tight match+ một trận đấu căng thẳng (gay go) - khó khăn, khan hiếm =to be in a tight place (corner)+ (nghĩa bóng) gặp hoàn cảnh khó khăn =money is tight+ tiền khó kiếm - keo cú, biển lận - (thông tục) say bí tỉ, say sưa !to keep a tight hand on somebody - (xem) hand * phó từ - kín, sít, khít, khít khao =to shut tight+ đóng kín - chặt, chặt chẽ =hold him tight+ giữ chặt lấy nó =to be packed as tight as herrings in a barrel+ bị nhét chặt như cá hộp

    English-Vietnamese dictionary > tight

  • 2 tight-fisted

    /'tait'fistid/ * tính từ - chặt chẽ; keo cú, biển lận

    English-Vietnamese dictionary > tight-fisted

  • 3 tight-fitting

    /'tait'fitiɳ/ * tính từ - vừa khít, bó sát, chật

    English-Vietnamese dictionary > tight-fitting

  • 4 tight-lipped

    /'tait'lipt/ * tính từ - mím chặt môi - kín đáo, ít nói

    English-Vietnamese dictionary > tight-lipped

  • 5 dust-tight

    /'dʌstpru:f/ Cách viết khác: (dust-tight) /'dʌsttait/ -tight) /'dʌsttait/ * tính từ - chống bụi

    English-Vietnamese dictionary > dust-tight

  • 6 gas-tight

    /'gæspru:f/ Cách viết khác: (gas-tight) /'gæstait/ -tight) /'gæstait/ * tính từ - kín khí, không thấm khí; chống được hơi độc =gas-proof shelter+ lẩn tránh hơi độc

    English-Vietnamese dictionary > gas-tight

  • 7 air-tight

    /'eə tait/ Cách viết khác: (air-proof)/'eəpru:f/ -proof) /'eəpru:f/ * danh từ - kín gió, kín hơi

    English-Vietnamese dictionary > air-tight

  • 8 steam-tight

    /'sti:mtait/ * tính từ - kín hơi

    English-Vietnamese dictionary > steam-tight

  • 9 wind-tight

    /'windtait/ * tính từ - kín gió

    English-Vietnamese dictionary > wind-tight

  • 10 die Klemme

    - {clamp} đống, cái kẹp, bàn kẹp, cái giữ - {clip} cái ghim, cái cặp, cái nạp đạn, sự đi nhanh, đứa bé láo xược, ranh con hỗn xược - {corner} góc, nơi kín đáo, xó xỉnh, chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường, quả phạt gốc - {fix} tình thế khó khăn, sự tìm vị trí, vị trí phát hiện, người có thể hối lộ được - {jam} mứt, sự kẹp chặt, sự ép chặt, sự ấn vào, sự tọng vào, sự nhồi nhét, đám đông chen chúc, đám đông tắc nghẽn, sự mắc kẹt, sự kẹt, tình hình khó khăn, tình thế khó xử, hoàn cảnh bế tắc - nhiễu - {nonplus} tình trạng bối rối, tình trạng lúng túng, tình trạng khó xử, tình trạng ngừng trệ - {pinch} cái vấu, cái véo, cái kẹt, nhúm, cảnh o ép, sự giằn vặt, sự dày vò, lúc gay go, lúc bức thiết, sự ăn cắp, sự bắt, sự tóm cổ - {scrape} sự nạo, sự cạo, tiếng nạo, tiếng cạo kèn kẹt, tiếng sột soạt, tình trạng khó khăn, sự kéo lê chân ra đằng sau - {strait} eo biển, tình cảnh khó khăn, tình cảnh khốn cùng, tình cảnh thiếu thốn, tình trạng gieo neo, tình cảnh nguy nan, cảnh hoạn nạn = die Klemme (Medizin) {compressor}+ = die Klemme (Elektrotechnik) {terminal}+ = in der Klemme {between the devil and the deep sea; in a box; in deep water; in the cart; up the pole}+ = in der Klemme sein {to be bunkered; to be treed; to be up a tree}+ = in der Klemme sitzen {to be at a nonplus; to be hard up; to be in a fix; to be in a hole; to be in a mess; to be in a tight squeeze; to be in the mire; to be in the tight corner; to be up a gum tree}+ = in die Klemme bringen {to tree}+ = ich sitze in der Klemme {I am on my beam ends}+ = jemanden in die Klemme bringen {to land someone in a difficulty}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klemme

  • 11 dust-proof

    /'dʌstpru:f/ Cách viết khác: (dust-tight) /'dʌsttait/ -tight) /'dʌsttait/ * tính từ - chống bụi

    English-Vietnamese dictionary > dust-proof

  • 12 gas-proof

    /'gæspru:f/ Cách viết khác: (gas-tight) /'gæstait/ -tight) /'gæstait/ * tính từ - kín khí, không thấm khí; chống được hơi độc =gas-proof shelter+ lẩn tránh hơi độc

    English-Vietnamese dictionary > gas-proof

  • 13 unternehmen

    - {to take (took,taken) cầm, nắm, giữ, bắt, chiếm, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang, mang theo, đem, đem theo, đưa, dẫn, dắt, đi, theo, thuê, mướn, mua, ăn, uống, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành - lợi dụng, bị, mắc, nhiễm, coi như, cho là, xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy, đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải, chịu, chịu đựng, tiếp, nhận, được, đoạt, thu được, chứa được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn - quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn, vượt qua, đi tới, nhảy vào, trốn tránh ở, bén, ngấm, có hiệu lực, ăn ảnh, thành công, được ưa thích - {to wage} tiến hành, đánh cuộc = unternehmen (Reise) {to undertake (undertook,undertaken)+ = unternehmen (unternahm,unternommen) {to dare (dared,dared)+ = nichts unternehmen {to sit tight}+ = etwas gegen jemanden unternehmen {to take action against someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unternehmen

  • 14 nachgeben

    - {to comply} tuân theo, chiếu theo, đồng ý làm theo - {to humour} chiều lòng, làm vừa lòng, chiều theo - {to indulge} nuông chiều, nuôi, ấp ủ, theo đuổi, làm thích thú, làm thoả thích, làm vui thú, ham mê, say mê, thích thú - {to relent} bớt nghiêm khắc, trở nên thuần tính, dịu lại, mủi lòng, động lòng thương - {to submit} to submit oneself to... chịu phục tùng..., đệ trình, đưa ra ý kiến là, chịu, cam chịu, quy phục, trịnh trọng trình bày - {to weaken} làm yếu đi, làm nhụt, yếu đi, nhụt đi = nachgeben (Essen) {to give more}+ = nachgeben [jemandem] {to knuckle under [to someone]}+ = nachgeben (gab nach,nachgegeben) {to defer; to duck under; to yield}+ = nicht nachgeben {to keep a stiff upper lip; to sit tight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachgeben

  • 15 knapp

    - {bare} trần, trần truồng, trọc, trống không, rỗng, trơ trụi, nghèo nàn, xác xơ, vừa đủ, tối thiểu, không được cách điện - {barely} công khai, rõ ràng, rỗng không, vừa mới - {brief} ngắn, vắn tắt, gọn - {close-fitting} vừa sát người - {concise} ngắn gọn, súc tích - {curt} cộc lốc, cụt ngủn - {lean} gầy còm, nạc, không dính mỡ, đói kém, mất mùa, không bổ, gầy, không lợi lộc gì - {low} thấp, bé, lùn, cạn, thấp bé, nhỏ, hạ, kém, chậm, thấp hèn, ở bậc dưới, tầm thường, ti tiện, hèm mọn, yếu, suy nhược, kém ăn - {meagre} gầy gò, khẳng khiu, hom hem, nghèo, xoàng, sơ sài, đạm bạc - {narrow} hẹp, chật hẹp, eo hẹp, hẹp hòi, nhỏ nhen, kỹ lưỡng, tỉ mỉ - {narrowly} hẹp hòi &), từng ly từng tí, suýt, suýt nữa - {near} gần, cận, thân, giống, sát, chi ly, chắt bóp, keo kiệt, bên trái, ở gần, sắp tới, không xa, gần giống, theo kịp - {scanty} ít, thiếu, không đủ - {scarce} khan hiếm, ít có, khó tìm - {stingy} bủn xỉn, có nọc, có ngòi, có vòi - {succinct} cô đọng - {summary} tóm tắt, sơ lược, giản lược, được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết - {terse} - {tight} kín, không thấm, không rỉ, chặt, khít, chật, bó sát, căng, căng thẳng, khó khăn, keo cú, biển lận, say bí tỉ, say sưa, sít, khít khao, chặt chẽ = knapp [an] {scant [of]; short [of]}+ = knapp (Geld) {stringent}+ = zu knapp {skimpy}+ = knapp an {short of}+ = knapp sein (Kommerz) {to be in short supplies}+ = knapp sein an {to be hard up for}+ = an etwas knapp sein {to be short of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > knapp

  • 16 die Kandare

    - {curb} dây cằm, sự kiềm chế, sự nén lại, sự kìm lại, sự hạn chế, bờ giếng, thành giếng, lề đường, chỗ sưng, cục u = an die Kandare nehmen {to curb; to kerb}+ = jemanden an die Kandare nehmen {to keep someone tight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kandare

  • 17 straff

    - {taut} kéo căng, căng, tốt, chạy tốt, căng thẳng - {tense} găng - {tight} kín, không thấm, không rỉ, chặt, khít, chật, bó sát, khó khăn, khan hiếm, keo cú, biển lận, say bí tỉ, say sưa, sít, khít khao, chặt chẽ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > straff

  • 18 der Sattel

    - {saddle} yên ngựa, yên xe, đèo, vật hình yên = der Sattel (Rock) {yoke}+ = fest im Sattel sitzen {to sit tight}+ = aus dem Sattel werfen {to unhorse; to unseat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sattel

  • 19 gespannt

    - {agog} nóng lòng, sốt ruột, chờ đợi, mong mỏi, đang hoạt động, đang chuyển động, đang bị kích thích, xôn xao - {close} đóng kín, chật, chật chội, kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, dè dặt, kín đáo, hà tiện, bủn xỉn, gần, thân, sát, chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận, hạn chế, cấm - gay go, ngang nhau, ngang sức, ẩn, ngắn - {intent} kiên quyết, đeo đuổi, miệt mài, mải mê, chăm chú, sôi nôi, hăm hở, đầy nhiệt tình - {keen} sắc, bén, nhọn, rét buốt, buốt thấu xương, chói, trong và cao, buốt, nhói, dữ dội, thấm thía, sắc sảo, tinh, thính, chua cay, đay nghiến, gay gắt, mãnh liệt, thiết tha, kịch liệt, hăng hái, sôi nổi - nhiệt tình, ham mê, say mê, ham thích, tuyệt diệu, cừ khôi, xuất sắc - {strained} căng thẳng, gượng, gượng ép, không tự nhiên, bị cong, bị méo - {tense} căng, găng - {tight} không thấm, không rỉ, bó sát, khó khăn, khan hiếm, keo cú, biển lận, say bí tỉ, say sưa, khít khao - {watchful} thận trọng, cảnh giác, đề phòng, thức, thao thức, không ngủ = gespannt [vor] {on tiptoe [with]; rapt [with]}+ = fest gespannt {taut}+ = gespannt zuhören {to listen intently}+ = gespannt darauf sein zu {to be anxious to}+ = ich bin darauf gespannt {I'm curious about it}+ = auf etwas gespannt sein {to be looking forward keenly to something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gespannt

  • 20 bleiben

    (blieb,geblieben) - {to abide (abode,abode) tồn tại, kéo dài, tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo, trung thành với, ở, ngụ tại, chờ, chờ đợi, chịu đựng, chịu, chống đỡ được - {to continue} tiếp tục, làm tiếp, duy trì, vẫn cứ, tiếp diễn, ở lại, hoãn lại, đình lại - {to dwell (dwelt,dwelt) + in, at, near, on) ở, ngụ, dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại, đứng chững lại - {to keep (kept,kept) giữ lại, y theo, thi hành, đúng, canh phòng, bảo vệ, phù hộ, giữ gìn, giấu, bảo quản, chăm sóc, trông nom, quản lý, giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành, giam giữ, + from) giữ cho khỏi - giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh, nuôi, nuôi nấng, bao, có thường xuyên để bán, cứ, cứ để cho, bắt phải, không rời, ở lỳ, ở trong tình trạng, theo, bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ, làm, tổ chức - vẫn ở tình trạng tiếp tục, đẻ được, giữ được, để dành được, giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa, có thể để đấy, có thể đợi đấy, rời xa, tránh xa, nhịn, làm kiên trì, làm bền bỉ - {to remain} còn lại, vẫn - {to rest} nghỉ, nghỉ ngơi, ngủ, yên nghỉ, chết, ngừng lại, dựa trên, tựa trên, đặt trên, chống vào &), ỷ vào, dựa vào, tin vào, ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn, cho nghỉ ngơi, đặt lên - chống, dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở, căn cứ vào, còn, vẫn còn, tuỳ thuộc vào, tuỳ ở - {to stand (stood,stood) đứng, có, cao, đứng vững, bền, có giá trị, tù hãm, giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường, đồng ý, thoả thuận, ra ứng cử, bắt đứng, đặt, để, dựng, giữ vững, thết, đãi - {to stay} néo bằng dây, lái theo hướng gió, chặn, ngăn chặn, chống đỡ, lưu lại, lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại, dẻo dai - {to tarry} nán lại, chậm, trễ, đợi chờ = bleiben (blieb,geblieben) [bei] {to stand [to]; to stick (stuck,stuck) [to]}+ = fest bleiben {to hold one's ground; to stand pat}+ = treu bleiben {to stick by}+ = treu bleiben [einer Sache] {to abide (abode,abode) [by a thing]}+ = ruhig bleiben {to sit tight}+ = leben bleiben {to keep body and soul together}+ = gesund bleiben {to keep well and fit}+ = bleiben lassen {to let be}+ = gültig bleiben {to stand good}+ = länger bleiben {to hold over}+ = laß es bleiben! {give it a miss!}+ = draußen bleiben! {keep out!}+ = zu lange bleiben {to wear out one's welcome}+ = länger bleiben als {to outstay}+ = wir bleiben lieber {we prefer to stay}+ = etwas bleiben lassen {to stop doing something}+ = wir möchten lieber gehen als bleiben {we wold sooner go than stay}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bleiben

См. также в других словарях:

  • tight — [tīt] adj. [ME, altered (prob. infl. by toght: see TAUT) < thight < OE thight, strong, akin to ON thēttr, Ger dicht, tight, thick < IE base * tenk , to thicken, congeal > MIr tēcht, coagulated] 1. Obs. dense 2. so close or compact in… …   English World dictionary

  • Tight — Tight, a. [Compar. {Tighter} (t[imac]t [ e]r); superl. {Tightest}.] [OE. tight, thiht; probably of Scand. origin; cf. Icel. [thorn][=e]ttr, Dan. t[ae]t, Sw. t[ a]t: akin to D. & G. dicht thick, tight, and perhaps to E. thee to thrive, or to thick …   The Collaborative International Dictionary of English

  • tight — 1 Tight, taut, tense are comparable chiefly in their basic senses in which they mean drawn or stretched to the point where there is no looseness or slackness. Tight implies a drawing around or about something in a way that constricts or binds it… …   New Dictionary of Synonyms

  • tight — tight; tight·en; tight·en·er; tight·ish; tight·ly; tight·ness; un·tight; air·tight·ness; gas·tight·ness; oil·tight·ness; up·tight·ness; wa·ter·tight·ness; weath·er·tight·ness; …   English syllables

  • tight — tight, tightly Tight is used as an adverb in combination with a number of verbs, primarily in commands or instructions: hold tight, sit tight, sleep tight. It also occurs as the first element in a few compound adjectives, e.g. tight fisted, tight …   Modern English usage

  • tight — (adj.) mid 15c., dense, close, compact, from M.E. thight, from O.N. þettr watertight, close in texture, solid, from P.Gmc. *thenkhtuz (Cf. second element in O.E. meteþiht stout from eating; M.H.G. dihte dense, thick, Ger. dicht dense, tight,… …   Etymology dictionary

  • tight — ► ADJECTIVE 1) fixed, closed, or fastened firmly. 2) (of clothes) close fitting. 3) well sealed against something such as water or air. 4) (of a rope, fabric, or surface) stretched so as to leave no slack. 5) (of an area or space) allowing little …   English terms dictionary

  • Tight — Tight …   Википедия

  • Tight A$ — Song by John Lennon from the album Mind Games Released 16 November 1973 Recorded July–August 1973 Genre Rock …   Wikipedia

  • tight — [adj1] close, snug bound, clasped, closefitting, compact, constricted, contracted, cramped, crowded, dense, drawn, enduring, established, fast, firm, fixed, hidebound, inflexible, invulnerable, narrow, quick, rigid, secure, set, skintight, solid …   New thesaurus

  • tight´en|er — tight|en «TY tuhn», transitive verb. to make tight or tighter: »He tightened his belt. –v.i. to become tight or tighter: »The rope tightened as I pulled on it. –tight´en|er, noun …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»