Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(tie+up)

  • 1 tie

    /tai/ * danh từ - dây buộc, dây cột, dây trói; dây giày - ca vát - nơ, nút - bím tóc - (kiến trúc) thanh nối; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tà vẹt đường ray - (nghĩa bóng) mối ràng buộc, quan hệ =ties of blood+ quan hệ dòng máu - sự ràng buộc, sự hạn chế - (chính trị); (thể dục,thể thao) sự nang phiếu, sự ngang điểm =the game ended in a tie+ trận đấu kết thúc ngang điểm - (âm nhạc) dấu nối * ngoại động từ - buộc, cột, trói =to tie a buffalo to a tree+ buộc một con trâu vào cây =to tie one's shoe-laces+ buộc dây giày của mình - thắt =to tie a knot+ thắt nút - liên kết, nối =a steel bar ties the two columns+ một thanh thép nối hai cột - (nghĩa bóng) rảng buộc, trói buộc, cột; giữ lại =to be tied to one's work+ bị công việc ràng buộc - (âm nhạc) đặt dấu nối * nội động từ - ngang điểm, ngang phiếu, hoà nhau =the two teams tied+ hai đội ngang điểm - cột, buộc, cài =does this sash tie in front or at the back?+ cái khăn quàng này buộc đằng trước hay đằng sau? !to tie down - cột, buộc vào, ràng buộc =to tie a man down to a contract+ ràng buộc một người vào một hợp đồng !to tie on - cột, buộc (nhãn hiệu) !to tie up - cột, buộc, trói - (y học) buộc, băng (một vết thương) - (tài chính) giữ lại, giữ nằm im (một số tiền) - (pháp lý) làm cho không huỷ được, làm cho không bán được, làm cho không nhường được (một di sản) - (nghĩa bóng) giữ lại, trói buộc !to be tied up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt buộc phải ngừng hoạt động (vì đình công...) !to get tied up - kết hôn, lấy vợ, lấy chồng !to tie someone's tongue - khoá miệng ai lại, bưng miệng ai lại

    English-Vietnamese dictionary > tie

  • 2 tie

    v. Khi hlua
    n. Txoj kas las vav

    English-Hmong dictionary > tie

  • 3 tie-up

    /'taiʌp/ * danh từ - (thương nghiệp) sự thoả thuận - sự cấm đường - sự ngừng (công việc, giao thông..., do công nhân đình công, do hỏng máy...) - tình trạng khó khăn bế tắc

    English-Vietnamese dictionary > tie-up

  • 4 tie-bar

    /'taibɑ:/ * danh từ - thanh nối - (ngành đường sắt) tà vẹt

    English-Vietnamese dictionary > tie-bar

  • 5 tie-beam

    /'taibi:m/ * danh từ - rầm nối

    English-Vietnamese dictionary > tie-beam

  • 6 tie-clip

    /'taiklip/ * danh từ - cái kẹp ca vát

    English-Vietnamese dictionary > tie-clip

  • 7 string-tie

    /'striɳtai/ * danh từ - ca vát nhỏ bản

    English-Vietnamese dictionary > string-tie

  • 8 tongue-tie

    /'tʌɳtai/ * danh từ - (y học) tật líu lưỡi * ngoại động từ - bắt làm thinh, không cho nói, bắt phải câm

    English-Vietnamese dictionary > tongue-tie

  • 9 knot

    /nɔt/ * danh từ - nút, nơ =to make a knot+ thắt nút, buộc nơ - (nghĩa bóng) vấn đề khó khăn =to tie oneself [up] in (into) knots+ gây cho bản thân những khó khăn phức tạp - điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối (một câu chuyện...) - mắt gỗ, đầu mấu; đốt, khấc (ngón tay...) - nhóm, tốp (người); cụm; (cây) =to gather in knots+ họp lại thành nhóm - u, cái bướu - cái đệm vai (để vác nặng) ((thường) porter's knot) - mối ràng buộc =the nuptial knot+ mối ràng buộc vợ chồng, nghĩa vợ chồng !to tie the nuptial knot - lấy nhau - (hàng hải) dặm, biển, hải lý * ngoại động từ - thắt nút (dây), buộc chặt bằng nút; thắt nơ - nhíu (lông mày) - kết chặt - làm rối, làm rối beng * nội động từ - thắt nút lại

    English-Vietnamese dictionary > knot

  • 10 go with

    - đi cùng, đi theo - đồng ý kiến; nhất trí (với ai) - cùng với, theo =some acres of land go with the house+ vài mẫu ruộng kèm theo với ngôi nhà (cho ai sử dụng) - hợp =the colour of your tie does not go well with that of your shirt+ màu ca vát của anh không hợp với màu áo sơ mi

    English-Vietnamese dictionary > go with

  • 11 sport

    /spɔ:t/ * danh từ - thể thao =inter-university sports+ cuộc thi thể thao giữa các trường đại học =athletic sports+ điền kinh, cuộc thi điền kinh - sự giải trí; sự chơi đùa, sự nô đùa; trò đùa, trò cười, trò trớ trêu =in sport+ đùa, chơi =to make sport of somebody+ trêu ai =to be the sport of Fortune+ là trò trớ trêu của số mệnh, bị số mệnh trớ trêu - cuộc giải trí, cuộc vui chơi ngoài trời (đi săn, đi câu...) - (từ lóng) người tốt, người có tinh thần tượng võ, người thẳng thắn, người trung thực, người có dũng khí - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) con bạc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) anh chàng ăn diện, công tử bột - (sinh vật học) biến dị * nội động từ - giải trí; chơi đùa, nô đùa, đùa cợt; trêu chòng - (sinh vật học) biến dị * ngoại động từ - chưng, diện =to sport a gold tie-clip+ chưng cái kẹp ca vát bằng vàng !to sport away - tiêu phí (thời gian...) bằng nô đùa, chơi thể thao... !to sport one's oak - (xem) oak

    English-Vietnamese dictionary > sport

  • 12 spot

    /spɔt/ * danh từ - dấu, đốm, vết =a brown tie with red spots+ cái ca vát nâu có đốm đỏ - vết nhơ, vết đen =without a spot on one's reputation+ danh tiếng không bị vết nhơ nào - chấm đen ở đầu bàn bi-a - (động vật học) cá đù chấm - bồ câu đốm - nơi, chốn =a retired spot+ một nơi hẻo lánh - (từ lóng) sự chấm trước (ngựa đua được cuộc); con ngựa được chấm (về nhất) - (thông tục) một chút, một ít (rượu, nước) - (từ lóng) đèn sân khấu ((cũng) spotlight) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ; vị trí trong danh sách =he has got a good spot with that firm+ hắn vớ được chỗ bở ở hãng đó !to hit the hight spot - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chỉ bàn đến những vấn đề chính (trong một cuộc thảo luận ngắn...) !to hit the spot - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thoả mãn điều thèm muốn, thoả mãn cái đang cần !in a spot - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trong hoàn cảnh xấu, trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng !on the spot - ngay lập tức, tại chỗ - tỉnh táo (người) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lâm vào cảnh khó khăn lúng túng !to put someone on the spot - (từ lóng) quyết định khử ai, thịt ai !a tender spot - (xem) tender * ngoại động từ - làm đốm, làm lốm đốm - làm bẩn, làm nhơ, làm ô (danh) - (thông tục) chấm trước (ngựa được cuộc); nhận ra, phát hiện ra =to spot somebody in the crowd+ nhận ra ai trong đám đông - (quân sự), (hàng không) phát hiện (vị trí, mục tiêu...) - đặt vào chỗ, đặt vào vị trí =the officer spotted his men at strategic points+ viên sĩ quan bố trí quân của mình vào những điểm chiến lược - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chấp =I spotted him two points+ tôi chấp hẳn hai điểm * nội động từ - dễ bị ố, dễ bị đốm (vải) * tính từ - mặt (tiền); trả tiền ngay; trao ngay khi bán =spot cash+ tiền mặt =spot wheat+ lúa mì bán trả tiền ngay - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phát đi từ một đài phát thanh địa phương (bản tin...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xen vào giữa chương trình phát thanh chính (quảng cáo...)

    English-Vietnamese dictionary > spot

  • 13 tying

    /'taiiɳ/ * động tính từ hiện tại của tie

    English-Vietnamese dictionary > tying

См. также в других словарях:

  • Tie — Les TIE (Double Moteur a Ions en français et Twin Ion Engine en anglais) sont une grande famille de vaisseaux et véhicules présents dans La Guerre des étoiles. Sommaire 1 Histoire 1.1 L’Empire Sith 1.2 La fin de l’Ancienne République …   Wikipédia en Français

  • TiE — (formerly The Indus Entrepreneurs ) is a global nonprofit dedicated to fostering entrepreneurship. TiE has 49 chapters in eleven countries, with a total membership exceeding 12,000. TiE is most closely affiliated with the South Asian business… …   Wikipedia

  • tie — [tī] vt. tied, tying or tieing [ME tien < OE tigan, tegan; akin to teag, a rope: for IE base see TOW1] 1. to fasten, attach, or bind together or to something else, as with string, cord, or rope made secure by knotting, etc. [to tie someone s… …   English World dictionary

  • Tie — may refer to: Necktie, a long piece of cloth worn around the neck or shoulders Tie (draw), a finish to a competition with identical results, particularly sports Tie (engineering), a strong component designed to keep two objects closely linked… …   Wikipedia

  • tie — [taɪ] verb tied PTandPP tying PRESPART tie up phrasal verb [transitive] 1. tie ↔ something up to use money for something so that it is not easily available to be used for anything else …   Financial and business terms

  • Tie — ist der ISO 639 3 Code der Niger Kongo Sprache Tingal der IATA Code des Flughafens von Tippi in Äthiopien die Abkürzung von Toy Industry of Europe, den Dachverband der europäischen Spielzeugindustrie die Abkürzung von The International… …   Deutsch Wikipedia

  • tie — [n1] fastening attachment, band, bandage, bond, brace, connection, cord, fastener, fetter, gag, hookup, joint, knot, ligament, ligature, link, network, nexus, outfit, rope, strap, string, tackle, tie in, tie up, yoke, zipper; concept 680 tie [n2] …   New thesaurus

  • tie up — tie [n1] fastening attachment, band, bandage, bond, brace, connection, cord, fastener, fetter, gag, hookup, joint, knot, ligament, ligature, link, network, nexus, outfit, rope, strap, string, tackle, tie in, tie up, yoke, zipper; concept 680 tie… …   New thesaurus

  • TIE — ist: der ISO 639 3 Code der Niger Kongo Sprache Tingal der IATA Code des Flughafens von Tippi in Äthiopien die Abkürzung von Toy Industry of Europe, den Dachverband der europäischen Spielzeugindustrie die Abkürzung von The International… …   Deutsch Wikipedia

  • tie-in — ˈtie in noun [countable] MARKETING 1. a product such as a record, book, or toy that is connected with a new film, TV show etc: • Many of the books in the bestseller lists are TV tie ins. 2. a way of Promoting (= attracting people s attention to)… …   Financial and business terms

  • Tie — Tie, v. t. [imp. & p. p. {Tied}(Obs. {Tight}); p. pr. & vb. n. {Tying}.] [OE. ti?en, teyen, AS. t[=i]gan, ti[ e]gan, fr. te[ a]g, te[ a]h, a rope; akin to Icel. taug, and AS. te[ o]n to draw, to pull. See {Tug}, v. t., and cf. {Tow} to drag.] 1.… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»