Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(thoughtlessly)

  • 1 leichtfertig

    - {flim-flam} - {flippant} thiếu nghiêm trang, khiếm nhã, suồng sã, chớt nhã, hỗn láo, xấc xược - {flirtatious} thích tán tỉnh, thích ve vãn, thích tán tỉnh vờ, thích ve vãn vờ, hay yêu đương lăng nhăng - {frivolous} phù phiếm, nhẹ dạ, bông lông, không đáng kể, nhỏ mọn, vô tích sự - {giddy} chóng mặt, choáng váng, lảo đảo, làm chóng mặt, làm choáng váng - {inconsiderate} thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu quan tâm, thiếu thận trọng, thiếu suy nghĩ, khinh suất - {lightly} nhẹ, nhẹ nhàng - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác - không chặt chẽ, phóng, phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {rash} hấp tấp, vội vàng, liều, liều lĩnh, bừa bãi, cẩu thả - {wanton} tinh nghịch, nghịch gợm, đùa giỡn, lung tung, bậy bạ, vô cớ, không mục đích, phóng đãng, dâm đãng, dâm ô, bất chính, tốt tươi, sum sê, um tùm, lố lăng, loạn = leichtfertig handeln {to do something thoughtlessly; to wanton}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leichtfertig

См. также в других словарях:

  • thoughtlessly — adverb 1. in a thoughtless manner he stared thoughtlessly at the picture • Syn: ↑unthinkingly, ↑unthinking • Ant: ↑thoughtfully • Derived from adjective: ↑unthinking ( …   Useful english dictionary

  • thoughtlessly — adverb Done without thinking He thoughtlessly invited her to come jogging, as he knew she hated excercise …   Wiktionary

  • thoughtlessly — thoughtless ► ADJECTIVE 1) not showing consideration for other people. 2) without consideration of the consequences. DERIVATIVES thoughtlessly adverb thoughtlessness noun …   English terms dictionary

  • thoughtlessly adv — I have no idea, said Tom thoughtlessly …   English expressions

  • Thoughtlessly — Thoughtless Thought less, adv. 1. Lacking thought; careless; inconsiderate; rash; as, a thoughtless person, or act. [1913 Webster] 2. Giddy; gay; dissipated. [R.] Johnson. [1913 Webster] 3. Deficient in reasoning power; stupid; dull. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • thoughtlessly — adverb see thoughtless …   New Collegiate Dictionary

  • thoughtlessly — See thoughtless. * * * …   Universalium

  • thoughtlessly — adv. inconsiderately, insensitively; rashly, carelessly …   English contemporary dictionary

  • thoughtlessly — thought·less·ly …   English syllables

  • thoughtlessly — See: thoughtless …   English dictionary

  • thoughtless — thoughtlessly, adv. thoughtlessness, n. /thawt lis/, adj. 1. lacking in consideration for others; inconsiderate; tactless: a thoughtless remark. 2. characterized by or showing lack of thought: a shallow, thoughtless book. 3. not thinking enough;… …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»