Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(thought)

  • 1 thought

    /ðou/ * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của think * danh từ - sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư =to be lost (wrapped, absorbed) in thought+ suy nghĩ miên man tư lự - ý nghĩ, tư tưởng =to read someone's thoughts+ đoán được ý nghĩ của ai =a thought struck me+ tôi chợt có ý nghĩ, một ý nghĩ thoáng trong óc tôi =a noble thought+ tư tưởng cao đẹp - ý, ý, kiến, ý định, ý muốn =to speak one's thought+ nói rõ ý kiến của mình ra - sự lo lắng, sự bận tâm, sự quan tâm =the doctor is full of thought for the patient+ người bác sĩ hết lòng lo lắng quan tâm đến người bệnh - một tí, một chút =the colour is a thought too dark+ màu hơi sẫm một tí ![as] quick as thought - nhanh như chớp !at the thought of - khi nghĩ đến !on second thoughts - sau khi suy đi tính lại =second thoughts are best+ có suy nghĩ kỹ có hơn !want of thought - sự thiếu suy nghĩ

    English-Vietnamese dictionary > thought

  • 2 thought

    v. Tau xav; tau xav tias
    n. Lo lus xav tawm; lub tswv yim

    English-Hmong dictionary > thought

  • 3 thought about

    Tau xav tso; tau xav tseg

    English-Hmong dictionary > thought about

  • 4 thought over

    Tau xav kom thoob; tau xov thoob

    English-Hmong dictionary > thought over

  • 5 well-thought-of

    /'wel':t v/ * tính từ - được tiếng tốt; được quý trọng

    English-Vietnamese dictionary > well-thought-of

  • 6 das Gedankenexperiment

    - {thought experiment}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gedankenexperiment

  • 7 das Überlegen

    - {thought} sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư, ý nghĩ, tư tưởng, ý, kiến, ý định, ý muốn, sự lo lắng, sự bận tâm, sự quan tâm, một tí, một chút = bei reiflichem Überlegen {on second thoughts}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Überlegen

  • 8 ausgeklügelt

    - {thought out}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausgeklügelt

  • 9 der Gedanke

    - {conceit} tính tự phụ, tính kiêu ngạo, tính tự cao tự đại, hình tượng kỳ lạ, ý nghĩ dí dỏm, lời nói dí dỏm - {idea} quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng, điều tưởng tượng, ý định, kế hoạch hành động, ý đồ, mẫu mực lý tưởng - ý niệm của lý trí, đối tượng trực tiếp của nhận thức - {notion} quan điểm, đồ dùng lặt vặt, tạp hoá - {thought} sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư, ý, kiến, ý muốn, sự lo lắng, sự bận tâm, sự quan tâm, một tí, một chút = der Gedanke (Sorge) {concern; worry}+ = der bloße Gedanke {the bare idea}+ = der bloße Gedanke an {the very thought of}+ = schon der Gedanke {the idea itself}+ = der bloße Gedanke daran {the very thought of it}+ = der Gedanke bot sich an {the idea suggested itself}+ = sein einziger Gedanke {his one thought}+ = genau derselbe Gedanke {much the same idea}+ = der bloße Gedanke zu fallen {the idea of falling}+ = allein der Gedanke daran {the very idea of it}+ = ein ganz anderer Gedanke {quite another idea}+ = der Gedanke drängt sich auf. {the idea suggests itself.}+ = ihn durchfuhr der Gedanke {the idea crossed his mind}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gedanke

  • 10 in Gedanken

    - {distrait} lãng trí, đãng trí - {musing} mơ màng, đăm chiêu, trầm ngâm = ganz in Gedanken {preoccupied}+ = in Gedanken sein {to be absent-minded}+ = die finsteren Gedanken {dark thoughts}+ = bei dem Gedanken an {at the thought of}+ = die geheimsten Gedanken {inmost thoughts}+ = er hegte den Gedanken {he entertained the idea}+ = in Gedanken versunken {absorbed in thought; museful}+ = seine Gedanken richten [auf] {to turn one's thoughts [to]}+ = mit einem Gedanken spielen {to flirt with an idea}+ = in Gedanken versunken sein {to be lost in thought; to muse}+ = sich mit den Gedanken tragen zu {to entertain the idea of}+ = mich schaudert bei dem Gedanken {I shudder at the thought}+ = etwas in Gedanken rekonstruieren {to retrace}+ = seine Gedanken nicht beisammenhaben {to be absent-minded}+ = jemanden auf andere Gedanken bringen {to divert someone's thoughts}+ = sich über etwas keine Gedanken machen {to be unconcerned about}+ = machen Sie sich deswegen keine Gedanken! {don't let it trouble you!}+ = mit dem Gedanken liebäugeln, etwas zu tun {to toy with the idea of doing something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in Gedanken

  • 11 think

    /θiɳk/ * động từ thought - nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ =he does not say much but he thinks a lot+ nó nói ít nhưng suy nghĩ nhiều =think twice before doing+ hãy suy nghĩ chính chắn trước khi làm =one would have thought that+ người ta có thể nghĩ rằng - nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như =I think so+ tôi nghĩ thế, tôi cho là thế =and to think he has gone away+ và ai mà tưởng được rằng nó đã đi rồi =to you think him brave?+ anh có cho nó là dũng cảm không? =to think scorn+ khinh bỉ - nghĩ ra, thấy, hiểu =I can't think why+ tôi không hiểu tại sao - nghĩ đến, nhớ =to think to do something+ nhớ làm một việc gì - trông mong =I thought to have heard from you+ tôi mong được nhận tin anh - luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng =to think oneself silly+ nghĩ lắm đâm ra quẫn trí ngớ ngẩn - nuôi những ý nghĩ, nuôi những tư tưởng =to think sombre thoughts+ nuôi những ý nghĩ hắc ám !to think about - suy nghĩ về =to give someone something else to think about+ làm cho người nào nghĩ về một chuyện khác; làm cho người nào khuây khoả !to think of - nghĩ về, nghĩ đến, xét đến =to think of everything+ nghĩ đến mọi việc =when I come to think of it+ khi tôi nghĩ đến điều đó - nhớ đến, nghĩ đến =I never thought of telling you+ tôi không bao giờ nhớ (nghĩ) đến việc nói với anh =to think of the name of+ nhớ tên của - nghĩ, có ý định =to think of going for a walk+ định đi chơi - nghĩ ra, tìm được =to think of the right word+ tìm thấy được từ đúng - có ý kiến về, có ý nghĩ về =to think little (not much, nothing) of+ không coi ra gì - tưởng tượng =I shouldn't think of doing such a thing+ tôi không thể tưởng tượng có thể làm một việc như thế !to think out - nghĩ ra, trù tính =to think out a plan+ nghĩ ra một kế hoạch !to think over - nghĩ về, suy nghĩ kỹ về, bàn về =on thinking it over+ nghĩ kỹ đến điều đó !to think up - sáng tạo ra, nghĩ ra !to think better of - đánh giá (ai) cao hơn - suy đi tính lại lại thôi, thay đổi ý kiến !to think fit to do something - quyết định làm một việc gì !to think one's time away - suy nghĩ cho qua thì giờ

    English-Vietnamese dictionary > think

  • 12 das Nachdenken

    - {excogitation} sự nghĩ ra, sự nặn ra, sự bày ra, điều nghĩ ra, điều nặn ra, điều bày ra - {muse} Muse thần nàng thơ, hứng thơ, tài thơ - {speculation} sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy đoán, sự ức đoán, sự đầu cơ tích trữ, trò chơi mua bán - {thought} sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư, ý nghĩ, tư tưởng, ý, kiến, ý định, ý muốn, sự lo lắng, sự bận tâm, sự quan tâm, một tí, một chút = der Stoff zum Nachdenken {food for meditation}+ = nach langem Nachdenken {after long consideration}+ = bei näherem Nachdenken {on second thoughts}+ = zum Nachdenken anregend {meditative}+ = nach reiflichem Nachdenken {after careful consideration}+ = in tiefes Nachdenken versunken {in a brown study}+ = jemanden zum Nachdenken anregen {to give someone food for thought}+ = in tiefes Nachdenken versunken sein {to be lost in thought}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Nachdenken

  • 13 befinden

    - {to deem} tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng, thấy rằng - {to find (found,found) thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được, nhận thấy, xét thấy, thấy có, tới, đạt tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố - {to think (thought,thought) nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như, nghĩ ra, hiểu, nghĩ đến, nhớ, trông mong, luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng, nuôi những ý nghĩ - nuôi những tư tưởng = befinden (Jura) {to judge}+ = sich befinden {to be (was,been); to fare; to feel (felt,felt); to reside; to stand (stood,stood)+ = sich wohl befinden {to be in good health; to do well}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > befinden

  • 14 denken

    (dachte,gedacht) - {to cogitate} suy nghĩ chín chắn, ngẫm nghĩ, nghĩ ra, tạo khái niệm - {to fancy} tưởng tượng, cho rằng, nghĩ rằng, mến, thích, nuôi làm cảnh, trồng làm cảnh - {to guess} đoán, phỏng đoán, ước chừng, nghĩ, chắc rằng = denken (dachte,gedacht) [an] {to give a thought [to]; to think (thought,thougt) [of]}+ = denken (dachte,gedacht) [von,über] {to deem [of]}+ = denken an {to notice; to remember}+ = zu denken geben {to give pause; to set thinking}+ = an etwas denken {to keep something in mind}+ = ich werde daran denken {I will remember it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > denken

  • 15 der Sinn

    - {appreciation} sự đánh giá, sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị, sự thấy rõ, sự nhân thức, sâu sắc, sự biết thưởng thức, sự biết đánh giá, sự cảm kích, sự nâng giá trị - sự phê phán - {bearing} sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở, sự sinh đẻ, phương diện, mặt, sự liên quan, mối quan hệ, ý nghĩa, nghĩa, cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê, quân... vị trí phương hướng, hình vẽ và chữ đề - {effect} kết quả, hiệu lực, hiệu quả, tác dụng, tác động, ảnh hưởng, ấn tượng, mục đích, ý định, của, của cải, vật dụng, hiệu ứng - {hang} sự cúi xuống, sự gục xuống, dốc, mặt dốc, cách treo, ý riêng, nghĩa riêng, cách làm, cách nói - {intention} tình ý, cách liền sẹo, khái niệm - {meaning} - {mind} tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý, ý kiến, ý nghĩ - {purport} nội dung - {sense} giác quan, tri giác, cảm giác, ý thức, khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức, sự khôn ngoan, sự thông minh, tình cảm chung, hướng, chiều - {significance} sự quan trọng, sự đáng chú ý - {signification} sự biểu thị, sự biểu hiện, sự ra hiệu - {sound} âm, âm thanh, tiếng, tiếng động, giọng, cái thông, eo biển, bong bóng cá - {spirit} linh hồn, tâm hồn, thần linh, thần thánh, quỷ thần, lòng can đảm, sự hăng hái, nhiệt tình, nghị lực, khí thế, thái độ tinh thần, điều kiện tinh thần, ảnh hưởng tinh thần, xu hướng tinh thần - nghĩa đúng, trụ cột, bộ óc, số nhiều) rượu mạnh, cồn thuốc - {tenor} phương hướng chung, tiến trình, tinh thần chung, nội dung chính, kỳ hạn, bản sao, giọng nam cao, bè têno, kèn têno = der tiefe Sinn {pregnancy}+ = im Sinn haben {to have in mind; to hold (held,held); to think (thought,thougt)+ = Sinn haben für {to appreciate}+ = in diesem Sinn {to this effect}+ = der weltliche Sinn {secularity}+ = im engeren Sinn {strictly speaking}+ = das hat keinen Sinn {there's no point in that}+ = der allgemeine Sinn {acceptation}+ = in den Sinn kommen {to strike (struck,struck)+ = das ergibt keinen Sinn {it doesn't make sense}+ = im eigentlichen Sinn {properly speaking}+ = das wird wenig Sinn haben {that won't help much}+ = lange Rede kurzer Sinn {to cut a long story short}+ = sich aus dem Sinn schlagen {to put out of one's mind}+ = aus den Augen, aus dem Sinn {out of sight, out of mind}+ = jemandem in den Sinn kommen {to enter one's mind}+ = Er hat immer Unsinn im Sinn. {He is full of mischief.}+ = der Sinn leuchtet mir nicht ein. {the sense escapes me.}+ = der Sinn will mir nicht einleuchten {the sense eludes me}+ = der Gedanke schoß mir durch den Sinn {the thought flashed across my mind}+ = man kann keinen Sinn darauf machen {Not to be able to make head nor tail of it}+ = es ist mir nie in den Sinn gekommen {it never entered my mind}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sinn

  • 16 erachten

    - {to deem} tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng, thấy rằng - {to think (thought,thought) nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như, nghĩ ra, thấy, hiểu, nghĩ đến, nhớ, trông mong, luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng - nuôi những ý nghĩ, nuôi những tư tưởng = etwas für nötig erachten {to consider something necessary}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erachten

  • 17 finden

    (fand,gefunden) - {to detect} dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra, nhận thấy, nhận ra, tách sóng - {to discover} để lộ ra, bộc lộ ra, phơi bày ra - {to find (found,found) thấy, tìm thấy, bắt được, nhận, nhận được, được, xét thấy, thấy có, tới, đạt tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố - {to hit (hit,hit) đánh, đấm trúng, bắn trúng, ném trúng, va phải, vấp phải, va trúng, chạm nọc, xúc phạm đến, làm tổn thương, làm đau khổ, vớ được, hợp với, đúng với, đạt được, mê đắm, đam mê - nhằm đánh - {to locate} xác định đúng vị trí, xác định đúng chỗ, phát hiện vị trí, đặt vào một vị trí, đặt vị trí - {to meet (met,met) gặp, gặp gỡ, đi đón, xin giới thiệu, làm quen, đương đầu, đáp ứng, thoả mãn, làm vừa lòng, tiếp nhận, chịu đựng, cam chịu, thanh toán, gặp nhau, tụ họp, họp, nối nhau, tiếp vào nhau - gắn vào nhau - {to run down} - {to think (thought,thought) nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như, nghĩ ra, hiểu, nghĩ đến, nhớ, trông mong, luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng, nuôi những ý nghĩ - nuôi những tư tưởng = sich finden {to occur}+ = zu finden sein [in,bei] {to reside [in]}+ = nicht zu finden {missing}+ = schwer zu finden {blind}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > finden

  • 18 nachdenken

    (dachte nach,nachgedacht) - {to contemplate} ngắm, thưởng ngoạn, lặng ngắm, dự tính, dự định, liệu trước, chờ đợi, trầm ngâm - {to meditate} ngẫm nghĩ, trù tính - {to think (thought,thougt) nghĩ, suy nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như, nghĩ ra, thấy, hiểu, nghĩ đến, nhớ, trông mong, luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng, nuôi những ý nghĩ - nuôi những tư tưởng = nachdenken (dachte nach,nachgedacht) [über] {to cogitate [upon]; to dwell (dwelt,dwelt) [on]; to give a thought [to]; to muse [on]; to ponder [on,over]; to pore [on]; to reflect [on]; to ruminate [about]; to speculate [on,about]}+ = nachdenken über {to conserve}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachdenken

  • 19 nachdenklich

    - {cogitative} suy nghĩ, ngẫm nghĩ - {contemplative} trầm ngâm, lặng ngắm, tu hành - {meditative} hay ngẫm nghĩ, trầm tư - {pensive} buồn - {ruminant} loài nhai lại, tư lự, hay suy nghĩ - {ruminative} hay tư lự, hay trầm ngâm - {speculative} nghiên cứu, lý thuyết, có tính chất suy đoán, có tính chất ức đoán, đầu cơ tích trữ - {thoughtful} có suy nghĩ, chín chắn, thận trọng, thâm trầm, sâu sắc, ân cần, lo lắng, quan tâm - {wistful} có vẻ thèm muốn, có vẻ khao khát, có vẻ ngẫm nghĩ, có vẻ đăm chiêu = nachdenklich werden {to begin to wonder}+ = nachdenklich gestimmt {lost in thought}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachdenklich

  • 20 der Wunsch war Vater des Gedankens

    - {the wish was father of the thought} = er konnte sich des Gedankens nicht erwehren {he couldn't help thinking}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wunsch war Vater des Gedankens

См. также в других словарях:

  • Thought — Thought, n. [OE. [thorn]oght, [thorn]ouht, AS. [thorn][=o]ht, ge[thorn][=o]ht, fr. [thorn]encean to think; akin to D. gedachte thought, MHG. d[=a]ht, ged[=a]ht, Icel. [thorn][=o]ttr, [thorn][=o]tti. See {Think}.] 1. The act of thinking; the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • thought — *idea, concept, conception, notion, impression Analogous words: *opinion, view, sentiment, belief, conviction, persuasion thoughtful 1 Thoughtful, reflective, speculative, contemplative, meditative, pensive can be applied to persons or their… …   New Dictionary of Synonyms

  • thought — [1] ► NOUN 1) an idea or opinion produced by thinking or occurring suddenly in the mind. 2) the action or process of thinking. 3) (one s thoughts) one s mind or attention. 4) an act of considering or remembering. 5) careful consideration or… …   English terms dictionary

  • thought — thought1 [thôt] n. [ME thouht < OE thoht < PGmc * thanht, pret. of * thankjan (> OE thencan: see THINK1)] 1. the act or process of thinking; reflection; meditation; cogitation 2. the power of reasoning, or of conceiving ideas; capacity… …   English World dictionary

  • thought — (n.) O.E. þoht, geþoht, from stem of þencan to conceive of in the mind, consider (see THINK (Cf. think)). Cognate with the second element in Ger. Gedächtnis memory, Andacht attention, devotion, Bedacht consideration, deliberation. Second thought… …   Etymology dictionary

  • Thought — Thought, imp. & p. p. of {Think}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • thought — [n1] formation of mental objects anticipation, apprehending, attention, brainwork, cerebration, cogitation, cognition, concluding, consideration, considering, contemplation, deducing, deduction, deliberation, deriving, discerning, heed, hope,… …   New thesaurus

  • thought — I (concept) noun belief, conception, credo, creed, hint, idea, insight, notion, opinion, perspective, point, proposal, rationale, suggestion, tenet, view II (concern) noun attentiveness, care, impression, philosophy, reaction, regard, sentiment,… …   Law dictionary

  • thought — noun 1 sth that you think ADJECTIVE ▪ comforting, good, happy, pleasant, positive ▪ It was a comforting thought that at least her father hadn t suffered. ▪ Before going on stage, I breathe deeply and t …   Collocations dictionary

  • thought — thought1 [θo:t US θo:t] the past tense and past participle of ↑think 1 thought 2 thought2 W1S1 n ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(something you think about)¦ 2¦(ideas/opinions)¦ 3¦(careful consideration)¦ 4¦(act of thinking)¦ 5¦(caring about something)¦ 6¦(intention)¦ …   Dictionary of contemporary English

  • thought — n. reflection 1) to entertain, harbor, have; relish a thought (to harbor thoughts of revenge) 2) to express, present a thought 3) to gather; sum up one s thoughts 4) an evil; fleeting, passing; happy; intriguing; refreshing; sober, sobering;… …   Combinatory dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»