-
1 die Theorie
- {theoretics} phần lý luận, lý thuyết - {theory} thuyết, học thuyết, thuyết riêng, lý luận, nguyên lý = eine Theorie aufstellen {to form a theory}+ -
2 zerpflücken
(Theorie) - {to riddle} nói những điều bí ẩn, nói những điều khó hiểu, giải, đoán, sàng, sàng lọc, xem xét tỉ mỉ, bắn thủng lỗ, làm thủng lỗ chỗ, hỏi dồn dập, lấy sự việc để bẻ lại = kritisch zerpflücken {to slash}+ -
3 verwerfen
- {to annul} bỏ, bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu - {to dismiss} giải tán, cho đi, đuổi ra, thải hồi, sa thải, gạt bỏ, xua đuổi, bàn luận qua loa, nêu lên qua loa, đánh đi, bỏ không xét, bác - {to fault} chê trách, bới móc, có phay, có đứt đoạn - {to quash} bác đi, dập tắt, dẹp yên, đàn áp - {to reprobate} chê bai, bài xích, đày xuống địa ngục = verwerfen (Kuh) {to warp}+ = verwerfen (Metall) {to buckle}+ = verwerfen (Theorie) {to explode}+ = verwerfen (Geologie) {to dislocate}+ = verwerfen (verwarf,verworfen) {to cast (cast,cast); to overrule; to reject; to slink (slunk,slunk)+ -
4 aufstellen
- {to dispose} sắp đặt, sắp xếp, bó trí, làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn, quyết định, dùng, tuỳ ý sử dụng, quyết định số phận xử lý - giải quyết, vứt bỏ, khử đi, bác bỏ, đánh bại, ăn gấp, uống gấp, bán, bán chạy, nhường lại, chuyển nhượng - {to erect} dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, dựng nên, xây dựng &), làm cương lên, ghép, lắp ráp, dựng, cương lên - {to establish} lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, đặt, chứng minh, xác minh, đem vào, đưa vào, chính thức hoá, củng cố, làm vững chắc - {to fix} đóng, gắn, lắp, để, tập trung, dồn, làm đông lại làm đặc lại, hâm, cố định lại, nhìn chằm chằm, định, ấn định, quy định phạm vi, quy định, thu xếp, ổn định, sửa chữa, sang sửa, bố trí, tổ chức - chuẩn bị, hối lộ, đấm mồm, trừng phạt, trả thù, trả đũa, trở nên vững chắc, đồng đặc lại, chọn, đứng vào vị trí - {to install} đặt vào, làm lễ nhậm chức cho - {to marshal} sắp đặt vào hàng ngũ, sắp xếp theo thứ tự, đưa dẫn - {to pitch} quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, cắm, cắm chặt, đóng chặt xuống, bày bán hàng ở chợ, lát đá, ném, liệng, tung, hất, liệng vào đích, kể, lấy, diễn đạt bằng một phong cách riêng, cắm lều - cắm trại, dựng trại, lao vào, lao xuống, chồm lên chồm xuống - {to plant} trồng, gieo, động từ phân thân to plant oneself đứng, thả, di đến ở... đưa đến ở..., gài lại làm tay trong, gài, bắn, giáng, đâm..., bỏ rơi, chôn, giấu, oa trữ, bỏ vào mỏ, tính - {to post} + up) dán, thông báo bằng thông cáo, dán yết thị lên, dán thông cáo lên, yết tên, công bố tên, đi du lịch bằng ngựa trạm, đi du lịch vội vã, vội vàng, vội vã, gửi qua bưu điện - bỏ ở trạm bưu điện, bỏ vào hòn thư, vào sổ cái, động tính từ quá khứ) thông báo đầy đủ tin tức cho, cung cấp đầy đủ tin tức cho to post up), bổ nhiệm làm chỉ huy thuyền chiến - bổ nhiệm làm chỉ huy - {to rear} ngẩng lên, đưa lên, lên, xây dựng, nuôi, nuôi nấng, nuôi dạy, chăn nuôi, lồng lên, chồm lên, dựng lên, + up) giận dữ đứng dậy, nhô cao lên - {to site} định vị trí - {to station} đặt vào vị trí, để vào vị trí, đóng ở một vị trí = aufstellen (Plan) {to draw up}+ = aufstellen (Sport) {to field}+ = aufstellen (Liste) {to bill}+ = aufstellen (Theorie) {to set up}+ = aufstellen (Militär) {to form}+ = aufstellen (Truppen) {to raise}+ = aufstellen (Rechnung) {to make out}+ = aufstellen (Programm) {to chalk up}+ = aufstellen (Kandidaten) {to nominate; to put up}+ = aufstellen (Behauptung) {to enunciate; to maintain; to pose}+ = aufstellen (Mathematik) {to state}+ = sich aufstellen {to line up; to place oneself; to range; to take one's stand}+ -
5 widerlegen
- {to confute} bác bỏ, chưng minh là sai - {to disprove} chứng minh là sai, nhân chứng - {to falsify} làm giả, giả mạo, xuyên tạc, bóp méo, làm sai lệch, chứng minh là không có căn cứ - {to negative} phủ nhận, phủ định, cự tuyệt, phản đối, chống lại, làm thành vô hiệu - {to rebut} bác, từ chối - {to refute} bẻ lại = widerlegen (Theorie) {to riddle}+
См. также в других словарях:
théorie — [ teɔri ] n. f. • 1496; « science de la contemplation » 1380; rare av. XVIIe; lat. ecclés. theoria, mot gr. « observation, contemplation », de theôrein « observer » I ♦ 1 ♦ Ensemble d idées, de concepts abstraits, plus ou moins organisés,… … Encyclopédie Universelle
Theorie — Théorie La Science et les Sciences Généralités Connaissance · Théorie · Savoir Classification des sciences Science empirique · sciences exactes Sciences dures · sciences molles Science de la nature · … Wikipédia en Français
Theorie M — Théorie M La théorie M est une théorie élaborée par Edward Witten qui a pour but d unifier les cinq théories des cordes. Sommaire 1 Introduction 2 Le nom 3 Voir aussi 3.1 Articles connexes … Wikipédia en Français
théorie — 1. (té o rie) s. f. 1° Spéculation ; connaissance qui s arrête à la simple spéculation, sans passes à la pratique. Cet homme a plus de théorie que de pratique. • Ceux que vous rendez innocents dans la théorie, sont perdus dans la pratique… … Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré
theorie — THEORIE. s. f. Connoissance qui s arreste à la simple speculation sans passer à la pratique. Ce que vous dites est beau dans la theorie, mais il ne reussit pas dans la pratique. la theorie en est belle, mais la pratique en est difficile. reduire… … Dictionnaire de l'Académie française
Theorie — Sf std. (18. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus l. theōria, dieses aus gr. theōría, eigentlich Anschauen, Betrachtung , zu gr. theōrós m. Zuschauer , besonders einer, der als Gesandter einer griechischen Stadt zum Tempel, Orakel oder Festspiel eines… … Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache
Theorie — (v. gr.), 1) überhaupt Betrachtung, Beschauung, erkennendes Denken im Gegensatz theils zu der erfahrungsmäßigen sinnlichen Auffassung (Empirie), theils zur thätigen Ausführung (Praxis). Im engeren Sinne 2) eine Verknüpfung u. Ableitung der… … Pierer's Universal-Lexikon
Theorīe — (griech.), eigentlich das Beschauen, Betrachten, auch das Zuschauen bei einem Schau und Festspiel und die Beteiligung an einer auswärtigen Festfeier seitens des Staates durch eine Festgesandtschaft, auch die Festgesandtschaft selbst. Solche… … Meyers Großes Konversations-Lexikon
Theorie — Theorīe (grch., eigentlich das Anschauen), Darstellung einer Wissenschaft in ihrem systematischen Zusammenhange, Herleitung einer Erscheinung aus dem ihr zugrunde liegenden Gesetz, im Gegensatze zur Erfahrung (Empirie), wie zur Praxis;… … Kleines Konversations-Lexikon
Theorie — »abstrakte Betrachtungsweise; System wissenschaftlich begründeter Aussagen zur Erklärung bestimmter Erscheinungen o. Ä.«: Das seit dem 16. Jh. bezeugte Fremdwort, das gewöhnlich als Gegenwort zu ↑ Praxis gebraucht wird, ist aus griech. lat.… … Das Herkunftswörterbuch
Theorie — [Network (Rating 5600 9600)] … Deutsch Wörterbuch