Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(the+table)

  • 41 serve

    /sə:v/ * danh từ - (thể dục,thể thao) cú giao bóng; lượt giao bóng (quần vợt...) =whose serve is it?+ đến lượt ai giao bóng? * động từ - phục vụ, phụng sự =to serve one's country+ phục vụ tổ quốc =to serve in the army+ phục vụ trong quân đội =to serve at table+ đứng hầu bàn ăn - đáp ứng, có lợi cho, thoả mãn, hợp với =to serve a purpose+ đáp ứng một mục đích =to serve some private ends+ có lợi cho những mục đích riêng =1 kg serves him for a week+ một kilôgam có thể đủ cho anh ta trong một tuần =nothing would serve him+ chẳng có gì hợp với anh ta cả - dọn ăn, dọn bàn =to serve up dinner+ dọn cơm ăn =to serve somebody with soup+ dọn cháo cho ai ăn =to serve chicken three days running+ cho ăn thịt gà ba ngày liền - cung cấp, tiếp tế; phân phát =to serve ammunition+ tiếp đạn; phân phát đạn =to serve ration+ phân chia khẩu phần =to serve the town with water+ cung cấp nước cho thành phố =to serve a battery+ tiếp đạn cho một khẩu đội =to serve a customer with something+ bán cái gì cho một khách hàng - (thể dục,thể thao) giao bóng; giao (bóng) =to serve the ball+ giao bóng - đối xử, đối đãi =you may serve me as you will+ anh muốn đối với tôi thế nào cũng được =to serve somebody a trick+ chơi xỏ ai một vố - (pháp lý) tống đạt, gửi =to serve a writ on someone; to serve someone with a writ+ tống đạt trát đòi người nào ra toà - dùng (về việc gì) =a sofa serving as a bed+ một ghế xôfa dùng làm giường - nhảy (cái) (ngựa giống) !as occasion serves - khi có điều kiện thuận lợi, lúc thuận lợi !as memory serves - mỗi khi nhớ đến !to serve the devil - độc ác, nham hiểm !to serve God (the Lord) - ngoan đạo !if my memory serves me right - nếu tôi không nhầm !it serves him right! - (xem) right !to serve an office - làm hết một nhiệm kỳ !to serve one's apprenticeship - (xem) apprenticeship !to serve one's sentence - chịu hết hạn tù !to serve one's time - giữ chức vụ hết nhiệm kỳ - (như) to serve one's sentence !to serve somebody with the same sauce !to serve somebody out - trả thù ai, ăn miếng trả miếng ai

    English-Vietnamese dictionary > serve

  • 42 roar

    /rɔ:/ * danh từ - tiếng gầm, tiếng rống =the roar of a lion+ tiếng gầm của con sư tử - tiếng ầm ầm =the roar of the waves on the rocks+ tiếng sóng vỗ vào vách ầm ầm =the roar of the connon+ tiếng đại bác nổ ầm ầm, tiếng gầm của đại bác - tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên =to set the whole table in a roar+ làm cho cả bàn ăn cười phá lên * nội động từ - gầm, rống lên (sư tử, hổ...) =the lion roared+ con sư tử gầm =to roar like a bull+ rống lên như bò - nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm =cannons roar+ đại bác nổ ầm ầm - la thét om sòm =to roar with pain+ la thét vì đau đớn; rống lên vì đau đớn =to roar with laughter+ cười om sòm, cười phá lên - thở khò khè (ngựa ốm) * ngoại động từ - hét, la hét, gầm lên =to roar someone down+ hét lên bắt ai phải im =to roar oneself hoarse+ hét đến khản tiếng

    English-Vietnamese dictionary > roar

  • 43 salt

    /sɔ:lt/ * danh từ - muối =white salt+ muối ăn =table salt+ muối bột =in salt+ ngâm nước muối, rắc muối - sự châm chọc, sự sắc sảo, sự hóm hỉnh, sự ý nhị =a talk full of salt+ một lời nói ý nhị; một bài nói chuyện ý nhị - (hoá học) muối - (số nhiều) dòng nước biển bất thường tràn ngược lên sông - (sử học) lọ đựng muối để bàn =to sit above the salt+ ngồi phía trên lọ muối (cùng với người trong gia đình) =to sit below the salt+ ngồi phía dưới lọ muối (cùng với người hầu...) - thuỷ thủ lão luyện ((thường) old salt) - (như) salt-marsh !to eat salt with somebody - là khách của ai !to be worth one's salt - (xem) worth !to eat somebody's salt - là khách của ai; phải sống nhờ vào ai !to drop pinch of salt on tail of - bắt giữ !to take something with a grain of salt - nửa tin nửa ngờ điều gì !the salt of the earth - tầng lớp trên trong xã hội, tinh hoa của xã hội !I'm not made of salt - tụi nó đi ra ngoài mưa thì cũng không bị tan ra như muối đâu mà sợ * tính từ - tẩm muối, ướp muối, có muối, mặn - sống ở nước mặn (cây cối) - đau đớn, thương tâm =to weep salt tears+ khóc sướt mướt, khóc như mưa - châm chọc, sắc sảo, hóm hỉnh - tục, tiếu lâm - (từ lóng) đắt cắt cổ (giá cả) * ngoại động từ - muối, ướp muối, rắc muối (lên vật gì) =to salt meat+ muối thịt - làm cho ý nhị, thêm mắm thêm muối =to salt one's conversation with wit+ làm cho câu chuyện thêm ý nhị bằng những câu nói hóm hỉnh !to salt down money - để dành tiền !to salt the books - (thương nghiệp), (từ lóng) gian lận, tham ô (bằng cách tăng giá mua trong hoá đơn) =to salt an account+ tính giá cao nhất cho các món hàng !to salt a mine - (từ lóng) đổ thêm quặng vào mỏ (để cho mỏ có vẻ là mỏ giàu)

    English-Vietnamese dictionary > salt

  • 44 spread

    /spred/ * danh từ - sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra - sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng...) - sải cánh (của chim...) - chiều rộng, khoảng rộng - sự sổ ra (của thân thể) =middle-age spread+ sự sổ người ra khi đến tuổi trung niên - khăn trải (giường, bàn...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh, một bài quảng cáo...); ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo - (thông tục) bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn - (thương nghiệp) lãi sản xuất (mức chênh nhau giữa giá thành và giá bán) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất phết lên bánh (bơ, mứt...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phô trương, sự huênh hoang * ngoại động từ spread - trải, căng, giăng ra, bày ra =to spread a cloth over a table+ trải khăn lên bàn =to spread a banner+ giương cờ, giương biểu ngữ - rải, truyền bá =to spread a rumour+ truyền một tin đồn - kéo dài thời gian (trả tiền...) =to spread the payments on the loan over eighteen months+ kéo dài thời gian trả tiền cho vay trong 18 tháng - bày (bàn ăn), bày (thức ăn) lên bàn - phết =to spread butter on a slice of bread+ phết bơ lên một lát bánh mì - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đập bẹt (đầu đinh...) =to spread oneself+ (từ lóng) ba hoa, huênh hoang, chưng trổ * nội động từ - trải ra, căng ra =the field spreads out before us+ cánh đồng trải dài ra trước mặt chúng tôi - truyền đi, lan đi, bay đi =news spread everywhere+ tin truyền đi khắp nơi =fire spreads+ lửa cháy lan - tản ra =the birds flew up and spread+ chim bay lên rồi tản ra !to spread oneself thin - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc

    English-Vietnamese dictionary > spread

  • 45 die Toilette

    - {lavatory} phòng rửa mặt, nhà xí máy, nhà tiêu máy - {loo} lu, nơi vệ sinh - {toilet} sự trang điểm, bàn phấn, bàn trang điểm, cách ăn mặc, phục sức, phòng rửa tay, nhà vệ sinh = die Toilette (Kleidung) {dress}+ = die Toilette (Frisiertisch) {dresser; dressing table}+ = zur Toilette gehen {to go to the karzy}+ = die Toilette aufsuchen {to spend a penny}+ = auf die Toilette gehen {to go to the john}+ = die provisorische Toilette {latrine}+ = ich muß mal auf die Toilette {I have to go to the bathroom}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Toilette

  • 46 die Tafel

    - {bed} cái giường, nền, lòng, lớp, nấm mồ, hôn nhân, vợ chồng - {blackboard} bảng đen - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {pane} ô cửa kính, ô vuông - {panel} cán ô, panô, ô vải khác màu, mảnh da, danh sách hội thẩm, ban hội thẩm, danh sách báo cáo, danh sách bác sĩ bảo hiểm, nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố"... - cuộc hội thảo..., Panô, bức tranh tấm, bức ảnh dài, đệm yên ngựa, yên ngựa, panen - {plaque} tấm, bản, thẻ, bài, mảng - {plate} tấm phiếu, lá, biển, bản khắc kẽm, tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm, khuôn in, tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh, đòn ngang, thanh ngang, đĩa, đĩa thức ăn, bát đĩa bằng vàng bạc, đĩa thu tiền quyên - cúp vàng, cúp bạc, cuộc đua tranh cúp vàng, cuộc đua ngựa tranh cúp vàng), lợi giả, đường ray plate rail), bát chữ - {sheet} khăn trải giường, phiến, tờ, tờ báo, dải, vỉa, dây lèo, buồm - {slab} phiến đá mỏng, tấm ván bìa, thanh - {table} cái bàn, thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn, những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ăn, bàn máy, bản kê, biểu, mặt, lòng bàn tay, cao nguyên = die Tafel (Schokolade) {bar}+ = die kleine Tafel {tablet}+ = die Tafel aufheben {to make a move}+ = ein Wort an der Tafel anschreiben {to write a word on the blackboard}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tafel

  • 47 lamp

    /læmp/ * danh từ - đèn =electric lamp+ đèn điện =oil lamp+ đèn dầu =table lamp+ đèn để bàn - mặt trời, mặt trăng, sao =lamp of Phoebus+ (thơ ca) mặt trời =lamp of heaven+ (thơ ca) mặt trăng - nguồn ánh sáng (tinh thần...), nguồn hy vọng !to pass (band) on the lamp - góp phần vào bước tiến (của khoa học, của một sự nghiệp...) !to smell of the lamp - tỏ ra công phu; phải thức đêm thức hôm để làm - nặng nề, không thanh thoát; cầu kỳ (văn) * động từ - chiếu sáng, rọi sáng - treo đèn, chăng đèn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhìn

    English-Vietnamese dictionary > lamp

  • 48 ein Teil des Hauses

    - {part of the house} = auf den Tisch des Hauses legen (Parlament) {to table}+ = die sanitären Einrichtungen eines Hauses {sanitation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ein Teil des Hauses

  • 49 zurückstellen

    - {to defer} hoãn, trì hoãn, để chậm lại, hoãn quân địch, theo, chiều theo, làm theo - {to replace} thay thế, đặt lại chỗ cũ - {to reserve} để dành, dự trữ, dành trước, giữ trước, dành riêng, bảo lưu - {to reset (reset,reset) đặt lại, lắp lại, bó lại, mài lại, căng lại, oa trữ - {to shunt} chuyển hướng, cho sang đường xép, hoãn không cho thảo luận, xếp lại, mắc sun - {to table} đặt lên bàn, để lên bàn, đưa ra bàn, ghi vào chương trình nghị sự, hoãn bàn không thời hạn = zurückstellen (Uhr) {to put back}+ = zurückstellen [hinter] {to postpone [to]; to subordinate [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurückstellen

  • 50 stellen

    - {to adjust} sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp, chỉnh lý, làm cho thích hợp, hoà giải, dàn xếp - {to collocate} sắp xếp vào một chỗ, sắp đặt theo thứ tự - {to lay (laid,laid) xếp, để, đặt, sắp đặt, bố trí, bày, bày biện, làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết, làm rạp xuống, phá hỏng, đặt vào, dẫn đến, đưa đến, trình bày, đưa ra, quy, đỗ, bắt phải chịu - đánh, trải lên, phủ lên, giáng, đánh cược, hướng về phía, đẻ, ăn nằm với, giao hợp với, nằm, đẻ trứng - {to place} cứ làm, đưa vào làm, đầu tư, đưa cho, giao cho, xếp hạng, bán, nhớ, đánh giá, ghi bằng cú đặt bóng sút - {to put (put,put) bỏ, đút, cho vào, sắp xếp, làm cho, bắt phải, đưa, đem ra, dùng, sử dụng, diễn đạt, diễn tả, nói, dịch ra, ước lượng, cho là, gửi, cắm vào, đâm vào, bắn, lắp vào, chắp vào, tra vào, buộc vào - ném, đẩy, cho nhảy, cho phủ, cho đi tơ, đi, đi về phía - {to set (set,set) đặt lại cho đúng, gieo, trồng, sắp, dọn, mài, giũa, kết lị, se lại, đặc lại, ổn định, lặn, chảy, bày tỏ, vừa vặn, định điểm được thua, ấp - {to stand (stood,stood) đứng, có, ở, cao, đứng vững, bền, có giá trị, đọng lại, tù hãm, giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường, đồng ý, thoả thuận, ra ứng cử, bắt đứng, dựng, giữ vững, chịu đựng - thết, đãi = stellen (Uhr) {to time}+ = stellen (Wild) {to bay}+ = stellen (Antrag) {to table}+ = sich stellen {to deliver up oneself; to posture}+ = leise stellen (Ton) {to turn down}+ = sich dumm stellen {to play possum; to play the fool}+ = sich taub stellen [gegen] {to turn a deaf ear [to]}+ = sich krank stellen {to malinger}+ = sich stellen als ob {to make as}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stellen

  • 51 delicacy

    /'delikəsi/ * danh từ - sự duyên dáng, sự thanh nhã, sự thanh tao; vẻ thanh tú =delicacy of features+ vẻ duyên dáng thanh tú của nét mặt - sự yếu đuối, sự mỏng manh; trạng thái mảnh khảnh, trạng thái mảnh dẻ =delicacy of health+ sức khoẻ mỏng manh - sự tinh vi, sự tinh xảo, sự tinh tế, sự khéo léo; sự nhẹ nhàng; sự mềm mại =to play the violin with a delicacy of touch+ chơi viôlông với những ngón tay vuốt dây mềm mại - sự tế nhị, sự khó xử =a position of extreme delicacy+ hoàn cảnh hết sức khó xử =diplomatic negotiation of great delicacy+ những cuộc thương lượng ngoại giao hết sức tế nhị - sự lịch thiệp, sự nhã nhặn - tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm (người...); tính nhạy (cân, la bàn...) - đồ ăn ngon, đồ ăn quý, cao lương mỹ vị =table delicacies+ món ăn ngon

    English-Vietnamese dictionary > delicacy

  • 52 motion

    /'mouʃn/ * danh từ - sự vận động, sự chuyển đông, sự di động =motion to and from+ sự chuyển động qua lại - cử động, cử chỉ, dáng đi =a very graceful motion+ dáng đi rất duyên dáng - bản kiến nghị; sự đề nghị =to table a motion+ đưa ra một đề nghị =on the motion of+ theo đề nghị của - (y học) sự đi ngoài, sự đi ỉa - máy móc * động từ - ra hiệu, ra ý =to motion someone to go out+ ra hiệu cho ai đi ra

    English-Vietnamese dictionary > motion

  • 53 pile

    /pail/ * danh từ - cọc, cừ - cột nhà sàn * ngoại động từ - đóng cọc, đóng cừ (trên một miếng đất...) * danh từ - chồng, đống =a pile of books+ một chồng sách =a pile of sand+ một đống cát - giàn thiêu xác - (thông tục) của cải chất đống, tài sản =to make a pile; to make one's pile+ hốt của, phất, làm giàu - toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ - (điện học) pin - (vật lý) lò phản ứng =atomic pile+ lò phản ứng nguyên tử =nuclear pile+ lò phản ứng hạt nhân * ngoại động từ - (+ up, on) chất đống, chồng chất, xếp thành chồng, tích luỹ (của cải...) - (quân sự) dựng (súng) chụm lại với nhau =to pile arms+ dựng súng chụm lại với nhau - (+ with) chất đầy, chất chứa, để đầy =to pile a table with dishes+ để đầy đĩa trên bàn - (hàng hải) va (tàu) vào đá ngần; làm cho (tàu) mắc cạn !to pile it on - cường điệu, làm quá đáng !to pile up (on the ageney) - (thông tục) làm cho có vẻ đau đớn bi đát hơn * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) mặt trái đồng tiền; mặt sấp đồng tiền =cross or pile+ ngửa hay sấp * danh từ - lông măng, lông mịn; len cừu - tuyết (nhung, thảm, hàng len dệt) * danh từ - (y học) dom - (số nhiều) bệnh trĩ

    English-Vietnamese dictionary > pile

  • 54 popularity

    /,pɔpju'læriti/ * danh từ - tính đại chúng - tính phổ biến =the popularity of table tennis+ tính phổ biến của môn bóng đá - sự nổi tiếng, sự yêu mến của nhân dân; sự ưa thích của quần chúng =to win popularity+ được quần chúng ưa thích, được nhân dân yêu mến

    English-Vietnamese dictionary > popularity

  • 55 strew

    /stru:/ * ngoại động từ strewed; strewed, strewn - rải, rắc, vãi =to strew sand over the floor+ rải cát lên sàn nhà - trải =to strew a table with papers+ trải giấy lên bàn

    English-Vietnamese dictionary > strew

  • 56 strewn

    /stru:/ * ngoại động từ strewed; strewed, strewn - rải, rắc, vãi =to strew sand over the floor+ rải cát lên sàn nhà - trải =to strew a table with papers+ trải giấy lên bàn

    English-Vietnamese dictionary > strewn

  • 57 wax

    /wæks/ * danh từ - sáp ong ((cũng) beeswax) - chất sáp =vegetable wax+ sáp thực vật - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đĩa hát !like wax in someone's hands - bị ai sai khiến, cho tròn được tròn bắt méo phải méo * ngoại động từ - đánh sáp, đánh bóng bằng sáp, bôi sáp, vuốt sáp =to wax a table+ đánh bóng bàn bằng sáp =to wax a thread+ vuốt sáp một sợi chỉ * nội động từ - tròn dần (trăng) =the moon waxes and wanes+ mặt trăng khi tròn khi khuyết - (từ cổ,nghĩa cổ) trở nên =to wax merry+ trở nên vui vẻ =to wax indignant+ nổi cơn phẫn nộ * danh từ - (từ lóng) cơn giận =to be in a wax+ đang nổi giận =to get in a wax+ nổi giận =to put someone in a wax+ làm cho ai nổi giận

    English-Vietnamese dictionary > wax

См. также в других словарях:

  • The Table — Infobox Mountain Name=The Table Photo= The Table1.jpg Caption= The Table rises above the southwest side of Garibaldi Lake Elevation= Unit m|2021|0 Location=British Columbia, Canada Range=Garibaldi Ranges Prominence =Unit m|251|0 Coordinates =… …   Wikipedia

  • The Table — La Table (montagne)  Pour l’article homonyme, voir La Table.  La Table Vue sur La Table …   Wikipédia en Français

  • The Table (punk band) — The Table were a punk rock band from Cardiff, Wales, best known for their 1977 single Do The Standing Still (Classics Illustrated) .They consisted of Russell Young (vocals, guitar, keyboards, bass), Tony Barnes (guitars, bass), Len Lewis (drums)… …   Wikipedia

  • The Table Talk of Samuel Marchbanks — published by Clarke Irwin in 1949, is the second of the Samuel Marchbanks books by Canadian novelist and journalist Robertson Davies. The other two books in this series are The Diary of Samuel Marchbanks (1947) and Samuel Marchbanks Almanack (19 …   Wikipedia

  • To lay on the table — Table Ta ble, n. [F., fr. L. tabula a board, tablet, a painting. Cf. {Tabular}, {Taffrail}, {Tavern}.] 1. A smooth, flat surface, like the side of a board; a thin, flat, smooth piece of anything; a slab. [1913 Webster] A bagnio paved with fair… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Australia and New Zealand Association of Clerks-at-the-Table — The Australia and New Zealand Association of Clerks at the Table (or ANZACATT) is an association involving the Parliaments of Australia, New Zealand and Norfolk Island with the aim of advancing the professional development of its members,… …   Wikipedia

  • Cards on the Table — Infobox Book | name = Cards on the Table title orig = translator = image caption = Dust jacket illustration of the first UK edition author = Agatha Christie illustrator = cover artist = country = United Kingdom language = English series = genre …   Wikipedia

  • Hands Across the Table — Filmdaten Deutscher Titel: Liebe im Handumdrehen Originaltitel: Hands Across the Table Produktionsland: USA Erscheinungsjahr: 1935 Länge: 80 Minuten Originalsprache: Englisch …   Deutsch Wikipedia

  • lay one's cards on the table — or[lay down one s cards] or[put one s cards on the table] {v. phr.}, {informal} To let someone know your position and interest openly; deal honestly; act without trickery or secrets. * /In talking about buying the property, Peterson laid his… …   Dictionary of American idioms

  • lay one's cards on the table — or[lay down one s cards] or[put one s cards on the table] {v. phr.}, {informal} To let someone know your position and interest openly; deal honestly; act without trickery or secrets. * /In talking about buying the property, Peterson laid his… …   Dictionary of American idioms

  • Under the Table and Dreaming — Studio album by Dave Matthews Band Released …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»