Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(the+snow)

  • 1 snow

    /snou/ * danh từ - (hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ) - tuyết - (số nhiều) đống tuyết rơi; lượng tuyết rơi - vật trắng như tuyết; (thơ) tóc bạc - (từ lóng) chất côcain * nội động từ - tuyết rơi =it snow s+ tuyết rơi - rắc xuống như tuyết, rơi xuống như tuyết * ngoại động từ - làm cho bạc như tuyết =the years have snowed his hair+ năm tháng đã làm cho tóc ông ta bạc trắng như tuyết - làm nghẽn lại vì tuyết =to be snowed up (in)+ nghẽn lại vì tuyết (đường sá...) !to snow under - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phủ tuyết kín (đen & bóng) - dạng bị động bị thua phiếu rất xa (người ứng cử)

    English-Vietnamese dictionary > snow

  • 2 der Schnee

    - {snow} thuyền xnau, tuyết, đống tuyết rơi, lượng tuyết rơi, vật trắng như tuyết, tóc bạc, chất côcain = im Schnee einsinken {to sink into the snow}+ = unter Schnee begraben {to snow under}+ = durch den Schnee waten {to mush}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schnee

  • 3 thaw

    /θɔ:/ * danh từ - sự tan (của tuyết) - trạng thái tan băng, trạng thái tan giá (thời tiết) =before the thaw sets in+ trước khi băng tan - (nghĩa bóng) sự mạnh dạn lên; sự hết dè dặt lạnh lùng (trong thái độ) * ngoại động từ - làm tan =to thaw the thick layer of snow+ làm tan lớp tuyết dày - (nghĩa bóng) làm cho mạnh dạn lên, làm cho hết e lệ dè dặt, làm cho hết thái độ lạnh lùng =to thaw someone+ làm cho ai mạnh dạn lên, làm cho ai bớt dè dặt lạnh lùng * nội động từ - tan =the snow thaws+ tuyết tan - ấm hơn, đỡ giá rét (có thể làm cho tuyết tan) =it's thawing+ trời đỡ giá rét hơn - (nghĩa bóng) vui vẻ lên, cở mở hơn, hết dè dặt lạnh lùng (người)

    English-Vietnamese dictionary > thaw

  • 4 thick

    /θik/ * tính từ - dày =a thick layer of sand+ lớp cát dày - to, mập =a thick pipe+ cái ống to - đặc, sền sệt =thick soup+ cháo đặc - dày đặc, rậm, rậm rạp =thick fog+ sương mù dày đặc =thick crowd+ đám đông dày đặc, đám người đông nghịt =thick hair+ tóc râm =thick forest+ rừng rậm - ngu đần, đần độn - không rõ, lè nhè =a thick utterance+ lời phát biểu không rõ =voice thick with drink+ giọng lè nhè vì say - thân, thân thiết =to be thick together+ thân với nhau =as thick as thieves+ rất ăn ý với nhau, rất thân - quán nhiều, thái quá =it's a bit thick+ hơi nhiều, hơi quá !thick with - đầy, có nhiều =thick with dust+ đầy bụi !to lay it on thick - ca ngợi hết lời, tán dương hết lời * phó từ - dày, dày đặc =the snow was falling thick+ tuyết rơi dày đặc =thick and fast+ tới tấp - khó, cứng; mệt nhọc, khó khăn, nặng nề =to breathe thick+ thở khó khăn =to speak thick+ nói khó khăn, nói lắp bắp * danh từ - chỗ mập nhất, chỗ dày nhất =the thick of the leg+ bắp chân - chính giữa, chỗ dày nhất =the thick of the forest+ chính giữa rừng - chỗ tập trung nhất, chỗ hoạt động nhất =the thick of the fight+ chỗ (lúc) ác liệt nhất của cuộc chiến đầu =in the thick of it+ chính đang lúc (đánh nhau...) !through thick and thin - trong mọi hoàn cảnh dễ dàng cũng như gay go; trong bất cứ điều kiện nào; kiên cường !to go through thick and thin for someone - mạo hiểm vì người nào

    English-Vietnamese dictionary > thick

  • 5 stark

    /stɑ:k/ * tính từ - cứng đờ =to lie stark in death+ nằm chết cứng - hoàn toàn =stark madness+ sự điên hoàn toàn - (thơ ca) mạnh mẽ, quả quyết - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lộ rõ hẳn ra, nổi bật ra =a tree stark in the snow+ cây đứng lộ rõ hẳn ra trong đám tuyết - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoang vu, lạnh lẽo - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trần như nhộng * phó từ - hoàn toàn =stark crazy+ hoàn toàn điên =stark naked+ trần như nhộng

    English-Vietnamese dictionary > stark

  • 6 Schneewittchen und die sieben Zwerge

    - {Snow White and the seven dwarfs}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Schneewittchen und die sieben Zwerge

  • 7 sheet

    /ʃi:t/ * danh từ - khăn trải giường =to get between the sheets+ đi ngủ - lá, tấm, phiến, tờ =a sheet of iron+ một tấm sắt =loose sheet+ giấy rời - tờ báo - dải =a sheet of ice+ một dải băng - (địa lý,địa chất) vỉa - (hàng hải) dây lèo (để điều chỉnh buồm) - (thơ ca) buồm !to be a sheet in the wind - (từ lóng) ngà ngà say !to be three sheets in the wind - (từ lóng) say bí tỉ, say khướt * ngoại động từ - đậy, phủ, trùm kín =to sheet over a waggon+ phủ kín một toa xe bằng vải bạt =the town was sheeted over with snow+ tuyết phủ đầy thành phố - kết lại thành tấm, hợp lại thành phiến =sheeted rain+ mưa như đổ nước - (hàng hải) giữ buồm bằng dây lèo !to sheet home - buộc căng dây lèo buồm

    English-Vietnamese dictionary > sheet

  • 8 blanket

    /'blæɳkit/ * danh từ - mền, chăn - lớp phủ =a blanket of snow+ một lớp tuyết phủ !born on the wrong side of the blanket - để hoang !to play the wet blanket - làm giảm hào hứng, làm cụt hứng =to put a wet blanket on somebody; to throw a wet blanket over somebody+ làm nhụt nhuệ khí của ai; làm giảm nhiệt tình của ai; giội một gáo nước lạnh vào lòng hăng hái của ai;, làm ai cụt hứng =wet blanket+ người làm mất vui (cuộc vui chung, vì bản thân ủ rũ buồn rầu) * tính từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có tính chất chung, có tính chất phổ biến, bao trùm * ngoại động từ - trùm chăn, đắp chăn - ỉm đi, bịt đi (một chuyện xấu, một vấn đề) - làm cho không nghe thấy, làm nghẹt (tiếng động); phá, làm lấp tiếng đi (một buổi phát thanh trên đài) - phủ lên, che phủ - (hàng hải) hứng gió của (thuyền khác) - phạt tung chăn (trừng phạt bằng cách cho vào chăn rồi tung lên tung xuống)

    English-Vietnamese dictionary > blanket

  • 9 bury

    /'beri/ * ngoại động từ - chôn, chôn cất; mai táng =to be buried alive+ bị chôn sống - chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi =to be buried under snow+ bị chôn vùi dưới tuyết =to bury one's hands in one's pockets+ đút tay vào túi - quên đi !to bury the hatchet - giảng hoà, làm lành !to bury oneself in the country - ở ẩn dật nơi thôn dã !to bury oneself in one's books - vùi đầu vào sách vở !to be buried in thought (in memories of the past) - mải mê với ý nghĩ (với những kỷ niệm xa xưa) !to have buried a relative - đã mất một người thân

    English-Vietnamese dictionary > bury

  • 10 bank

    /bæɳk/ * danh từ - đê, gờ, ụ (đất, đá) - bờ (sông, hồ, kênh, lạch, ruộng...) - đống =big banks of snow+ những đống tuyết lớn - bãi ngầm (ở đáy sông) - sự nghiêng cánh (máy bay); sự nghiêng sang một bên (ôtô trong khi quành hay chạy vòng tròn) - (ngành mỏ) bờ miệng giếng, bờ miệng hầm * động từ - đắp bờ (để ngăn) =to bank up a river+ đắp bờ ngăn sông - chất đống, dồn thành đống =the sand banks up+ cát dồn lại thành đống - nghiêng đi (ô tô, máy bay khi lái vòng) * danh từ - nhà ngân hàng - (đánh bài) vốn (của) nhà cái =to break the bank+ đánh cho nhà cái hết vốn * động từ - gửi (tiền) vào ngân hàng; gửi tiền ở ngân hàng =he banks one tenth of his salary every month+ anh ta gửi 1 qoành 0 tiền lương hàng tháng vào ngân hàng - đổi tiền - làm cái (đánh bạc) - làm chủ ngân hàng; làm nghề đổi tiền !to bank on (upon) somebody - trông nom vào ai, hy vọng vào ai, tin cậy vào ai * danh từ - chỗ ngồi (của người nô lệ chèo thuyền chiến) - dãy mái chèo (thuyền chiến) - (âm nhạc) bàn phím - bàn thợ

    English-Vietnamese dictionary > bank

  • 11 denote

    /di'nout/ * ngoại động từ - biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, chỉ rõ =a face that denotes energy+ bộ mặt biểu hiện nghị lực - có nghĩa là - bao hàm (nghĩa) =the word "white" denotes all white things as snow, papaer, foam...+ từ "trắng" bao hàm tất cả những vật trắng như tuyết, giấy, bọt...

    English-Vietnamese dictionary > denote

См. также в других словарях:

  • The Snow — Infobox single | Name = The Snow Type = 12 EP/CD EP Artist = Coil Released = 1991 Recorded = ? Genre = Industrial music, Acid house Length = 35:23 Label = Torso Wax Trax! Producer = Coil and Danny Hyde Reviews = Last single = Love s Secret Domain …   Wikipedia

  • The Snow Queen — ( Sneedronningen ) is a fairy tale by author Hans Christian Andersen (1805 1875). The tale was first published in 1845, and centers on the struggle between good and evil as experienced by a little boy and girl, Kay and Gerda.The story is one of… …   Wikipedia

  • The Snow Maiden — ndash;A Spring Fairy Tale ( ru. Снегурочка ndash;Весенняя сказка, Snegúrochka ndash;Vesennyaya Skazka ) is an opera in four acts with a prologue by Nikolai Rimsky Korsakov, composed during 1880 1881. The Russian libretto, by the composer, is… …   Wikipedia

  • The Snow Kids (Galactik Football) — The Snow Kids is the name of the sports team made up of the main protagonists of Alpanim s 2006 animated series Galactik (sic) Football . The Snow Kids are a group of young people recruited by Aarch to represent their planet Akillian in the… …   Wikipedia

  • The Snow Goose (album) — The Snow Goose Studio album by Camel Released April 1975 …   Wikipedia

  • The Snow Goose — Студийный альбом Camel Дата выпуска 1975 Записан Island Studios …   Википедия

  • The Snow Goose — Album par Camel Sortie 1975 Durée 43:05 Genre rock progressif Producteur David Hitchcock Label Decca Records …   Wikipédia en Français

  • The Snow Goose (альбом) — The Snow Goose LP Camel Дата выпуска 1975 Записан Island Studios Жанр Прогрессивный рок, Арт рок Длитель …   Википедия

  • The Snow Bogatyr (opera) — The Snow Bogatyr ( Снежный богатырь in Cyrillic; Snežnyj bogatyr in transliteration) is an opera fairytale for children in one act, two tableaux, by César Cui, composed in 1905. The libretto was written by a school teacher named Marina… …   Wikipedia

  • The Snow Goose — (1975) Álbum de Camel Publicación Abril de 1975 Grabación Enero de 1975 Género(s) Rock progresivo Duración 43:0 …   Wikipedia Español

  • The Snow Walker — Título Destino blanco Perdidos en la nieve Ficha técnica Dirección Charles Martin Smith Producción Rob Merilees William Vince …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»