Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(the+estimate)

  • 1 estimate

    /'estimit - 'estimeit/ - 'estimeit/ * danh từ - sự đánh giá, sự ước lượng - số lượng ước đoán - bản kê giá cả (thầu khoán) !the Estimates - dự thảo ngân sách * ngoại động từ - đánh giá; ước lượng

    English-Vietnamese dictionary > estimate

  • 2 rough

    /rʌf/ * tính từ - ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm =rough paper+ giấy ráp =rough skin+ da xù xì =rough road+ con đường gồ ghề =rough hair+ tóc bờm xờm - dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động (biển); xấu (thời tiết) =rough sea+ biển động =rough wind+ gió dữ dội =rough day+ ngày bão tố =rough weather+ thời tiết xấu - thô, chưa gọt giũa, chưa trau chuốt =rough rice+ thóc chưa xay =rough timber+ gỗ mới đốn =in a rough state+ ở trạng thái thô - thô lỗ, sống sượng, lỗ mãng, thô bạo, cộc cằn =rough manners+ cử chỉ thô lỗ =rough words+ lời lẽ thô lỗ cộc cằn =rough usage+ cách đối xử thô bạo, sự nhược đãi - gian khổ, gay go, nhọc nhằn, nặng nề =rough labour+ công việc lao động nặng nhọc - nháp, phác, phỏng, gần đúng =a rough copy+ bản nháp =a rough sketch+ bản vẽ phác =a rough translations+ bản dịch phỏng =at a rough estimate+ tính phỏng - ầm ĩ, hỗn độn, chói tai (âm thanh, giọng nói...) !to give somebody a lick with the rough side of one's tongue - nói gay gắt với ai !to have a rough time - bị ngược đâi, bị đối xử thô bạo - gặp lúc khó khăn gian khổ !to take somebody over a rough road - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi mắng, xỉ vả ai - đẩy ai vào một tình trạng khó khăn * phó từ - dữ, thô bạo, lỗ mãng =to play rough+ chơi dữ (bóng đá) =to tread someone rough+ đối xử thô bạo với ai * danh từ - miền đất gồ ghề - đinh chìa (đóng vào móng ngựa cho khỏi trượt) - trạng thái nguyên, trạng thái thô, trạng thái chưa gọt giũa =diamond in the rough+ kim cương chưa mài giũa - thằng du côn - quâng đời gian truân; cảnh gian truân, hoàn cảnh khó khăn - cái chung, cái đại thể, cái đại khái =it is true in the rough+ nhìn đại thể thì cái đó cũng đúng - (thể dục,thể thao) sân bâi gồ ghề (sân đánh gôn) !to take the rough with the smooth - kiên nhẫn chịu đựng được gian khổ * ngoại động từ - làm dựng ngược, vuốt ngược (lông, tóc...) - đóng đinh chìa vào (móng ngựa) cho khỏi trượt - phác thảo, vẽ phác =to rough in (out) a plan+ phác thảo một kế hoạch - dạy (ngựa) - đẽo sơ qua (vật gì) - lên dây sơ qua (đàn pianô) !to rough it - sống cho qua ngày đoạn tháng, thiếu thốn đủ mọi thứ !to rough someone up the wrong way - chọc tức ai, làm ai phát cáu

    English-Vietnamese dictionary > rough

  • 3 der Anschlag

    - {announcement} lời rao, lời loan báo, cáo thị, thông cáo, lời công bố, lời tuyên bố - {assessment} sự định giá để đánh thuế, sự đánh giá, sự ước định, sự đánh thuế, mức định giá đánh thuế, thuế - {attack} sự tấn công, sự công kích, cơn - {attempt} sự cố gắng, sự thử, sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {dog} chó, chó săn, chó đực, chó sói đực dog wolf), cáo đực dog fox), kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má, kẻ cắn cẩu cục cằn, gã, thằng cha, vỉ lò fire dogs), móng kìm, cặp, móc ngoạm, gàu ngoạm - mống bão, ráng bão sea dog), dogfish - {estimate} sự ước lượng, số lượng ước đoán, bản kê giá cả - {impact} sự va chạm, sự chạm mạnh, sức va chạm, tác động, ảnh hưởng - {machination} âm mưu, sự bày mưu lập kế, sự mưu toan - {notice} thông tri, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết - {placard} tranh cổ động, áp phích - {poster} quảng cáo, người dán áp phích, người dán quảng cáo bill-poster) - {stop} sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão - đoạn dây thừng, stop-order - {striking} - {stroke} cú, cú đánh, đòn, đột quỵ, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve = der Anschlag (Musik) {touch}+ = das Gewehr im Anschlag halten {to hold the rifle in the aiming position}+ = einen Anschlag auf jemanden verüben {to make an attempt on someone's life}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anschlag

  • 4 der Ansatz

    - {disposition} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí, số nhiều) kế hoạch, sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng, sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng, ý định - tính tình, tâm tính, tính khí, sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, mệnh trời - {estimate} sự đánh giá, sự ước lượng, số lượng ước đoán, bản kê giá cả - {onset} sự tấn công, sự công kích, lúc bắt đầu - {sediment} cặn, cáu, trầm tích - {shoulder} vai, vai núi, vai chai, vai áo..., miếng thịt vai, tư thế bồng súng - {start} buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu, sự khởi hành, sự ra đi, sự lên đường, chỗ khởi hành, chỗ xuất phát, giờ xuất phát, lệnh bắt đầu, lệnh xuất phát, sự giật mình, sự giật nảy người - sự chấp, thế lợi = der Ansatz [zu] {rudiment [of]}+ = der Ansatz (Musik) {mouthpiece}+ = der Ansatz (Technik) {lug}+ = der Ansatz (Versuch) {attempt}+ = der Ansatz (Mathematik) {statement}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ansatz

  • 5 überschlagen

    - {to estimate roughly} = überschlagen (Stimme) {to break (broke,broken)+ = überschlagen (Funken) {to jump across}+ = überschlagen (auslassen) {to omit; to skip}+ = überschlagen (Temperatur) {tepid}+ = sich überschlagen {to go head over heels; to loop the loop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überschlagen

  • 6 die Einschätzung

    - {assessment} sự định giá để đánh thuế, sự đánh giá, sự ước định, sự đánh thuế, mức định giá đánh thuế, thuế - {estimate} sự ước lượng, số lượng ước đoán, bản kê giá cả - {evaluation} sự định giá - {judgement} sự xét xử, quyết định của toà, phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị, điều bất hạnh, sự phê bình, sự chỉ trích, ý kiến, cách nhìn, óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét - lương tri = nach meiner Einschätzung {the way I see it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einschätzung

  • 7 conservative

    /kən'sə:vətiv/ * tính từ - để giữ gìn, để duy trì, để bảo tồn, để bảo toàn - bảo thủ, thủ cựu =conservative views+ quan điểm bảo thủ =the Conversative party+ đảng bảo thủ (Anh) - thận trọng, dè dặt; vừa phải, phải chăng =conservative estimate+ sự ước lượng dè dặt * danh từ - người bảo thủ, người thủ cựu - đảng viên đảng bảo thủ (Anh)

    English-Vietnamese dictionary > conservative

  • 8 roughly

    /'rʌfli/ * phó từ - ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm xờm, lởm chởm - dữ dội, mạnh mẽ - thô lỗ, thô bạo, sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn =to answer roughly+ trả lời cộc cằn - đại thể, đại khái, phỏng chừng, phác, nháp =roughly speaking+ nói đại khái =to estimate roughly+ ước lượng áng chừng - hỗn độn, chói tai

    English-Vietnamese dictionary > roughly

См. также в других словарях:

  • Estimate of the Situation — The Estimate of the Situation [The term estimate of the situation is generic, often used in military intelligence to describe a type of early report on an important subject.] was a document supposedly written in 1948 by the personnel of United… …   Wikipedia

  • The Vatican as a Scientific Institute —     The Vatican Palace, as a Scientific Institute     † Catholic Encyclopedia ► The Vatican Palace, as a Scientific Institute     Regarded from the point of view of scientific productivity, the Vatican is the busiest scientific workshop in Rome.… …   Catholic encyclopedia

  • The Irish (in Countries Other Than Ireland) —     The Irish (in countries other than Ireland)     † Catholic Encyclopedia ► The Irish (in countries other than Ireland)     I. IN THE UNITED STATES     Who were the first Irish to land on the American continent and the time of their arrival are …   Catholic encyclopedia

  • The Million Women Study — is a study of women’s health analyzing data from more than one million women aged 50 and over conducted by UK researchers.[1] It is a collaborative project between Cancer Research UK and the National Health Service (NHS), with additional funding… …   Wikipedia

  • estimate — {{Roman}}I.{{/Roman}} noun ADJECTIVE ▪ official, unofficial ▪ current, recent ▪ Current estimates suggest that supplies will run out within six months. ▪ early …   Collocations dictionary

  • estimate — noun / estɪmət/ 1. a calculation of the probable cost, size or time of something ● Can you give me an estimate of how much time was spent on the job? ♦ at a conservative estimate probably underestimating the final figure ● Their turnover has… …   Dictionary of banking and finance

  • estimate — noun / estɪmət/ 1. a calculation of probable cost, size or time of something ♦ these figures are only an estimate these are not the final accurate figures ● Can you give me an estimate of how much time was spent on the job? 2. a calculation by a… …   Marketing dictionary in english

  • The Money Pit — For the location known as The Money Pit , see Oak Island. The Money Pit Theatrical release poster Directed by Richard Benjamin …   Wikipedia

  • The Exodus — This article is about the events related in the Torah. For other uses, see Exodus (disambiguation). Departure of the Israelites , by David Roberts, 1829 The Exodus (Greek ἔξοδος …   Wikipedia

  • estimate — vb 1 Estimate, appraise, evaluate, value, rate, assess, assay are comparable when meaning to judge a thing with respect to its worth. Estimate usually implies a personal and sometimes a reasoned judgment which, whether considered or casual, is by …   New Dictionary of Synonyms

  • Estimate — Es ti*mate, v. t. [imp. & p. p. {Estimated}; p. pr. & vb. n. {Estimating}.] [L. aestimatus, p. p. of aestimare. See {Esteem}, v. t.] 1. To judge and form an opinion of the value of, from imperfect data, either the extrinsic (money), or intrinsic… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»