Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(tem)

  • 1 pro tem

    /pro tem/ * phó từ - trong lúc này, trong thời gian

    English-Vietnamese dictionary > pro tem

  • 2 temerarious

    /,temə'reəriəs/ * tính từ - táo bạo, cả gan, liều lĩnh =temerarious hypothesis+ giả thuyết táo bạo =a temerarious act+ một hành động liều lĩnh

    English-Vietnamese dictionary > temerarious

  • 3 tempestuous

    /tem'pestjuəs/ * tính từ - dông bão, dông tố, bão tố - (nghĩa bóng) dữ dội, huyên náo

    English-Vietnamese dictionary > tempestuous

  • 4 overprint

    /'ouvəprint/ * danh từ - (ngành in) cái in thừa, cái in đè lên (tem) - tem có chữ in đè lên * ngoại động từ - (ngành in) in đè lên (tem)

    English-Vietnamese dictionary > overprint

  • 5 die Philatelie

    - {philately} việc sưu tầm tem, việc chơi tem

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Philatelie

  • 6 die Briefmarkenkunde

    - {philately} việc sưu tầm tem, việc chơi tem

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Briefmarkenkunde

  • 7 der Philatelist

    - {philatelist} người sưu tầm tem, người chơi tem

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Philatelist

  • 8 der Briefmarkensammler

    - {philatelist} người sưu tầm tem, người chơi tem

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Briefmarkensammler

  • 9 die Briefmarke

    - {postage stamp} tem thư - {stamp} tem, con dấu, dấu, nhãn hiệu, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, dấu hiệu, hạng, loại, sự giậm chân, chày nghiền quặng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Briefmarke

  • 10 das Briefmarkensammeln

    - {philately} việc sưu tầm tem, việc chơi tem

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Briefmarkensammeln

  • 11 affix

    /'æfiks/ * danh từ - sự thêm vào; phần thêm vào - (ngôn ngữ học) phụ tổ * ngoại động từ - affix to, on, upon) đóng chặt vào, gắn vào, đính vào - đóng (dấu); dán (tem); ký (tên...) =to affix a seal+ đóng dấu =to affix stamp+ dán tem =to affix one's signature to a documents+ ký tên vào nhãn hiệu

    English-Vietnamese dictionary > affix

  • 12 imperforate

    /im'pə:fərit/ * tính từ - (giải phẫu) không thủng, không thủng lỗ - không có rìa răng cưa (tem) * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tem không có rìa răng cưa

    English-Vietnamese dictionary > imperforate

  • 13 philatelic

    /,filə'telik/ * tính từ - (thuộc) việc sưu tầm tem, chơi tem

    English-Vietnamese dictionary > philatelic

  • 14 philatelist

    /fi'lætəlist/ * danh từ - người sưu tầm tem, người chơi tem

    English-Vietnamese dictionary > philatelist

  • 15 philately

    /fi'lætəli/ * danh từ - việc sưu tầm tem, việc chơi tem

    English-Vietnamese dictionary > philately

  • 16 stamp

    /stæmp/ * danh từ - tem - con dấu; dấu - nhãn hiệu, dấu bảo đảm - dấu hiệu đặc trưng, dấu hiệu =to bear he stamp of genius+ mang dấu hiệu một thiên tài - hạng, loại =men of that stamp+ loại người như thế - sự giậm chân - chày nghiền quặng * ngoại động từ - giậm (chân) =to stamp one's foot+ giậm chân - đóng dấu lên, in dấu lên (kim loại, giấy...) - dán tem vào - nghiền (quặng) - chứng tỏ, tỏ rõ (tính chất của cái gì) =this alone stamps the story as a slander+ chỉ riêng điều đó cũng chứng tỏ câu chuyện ấy là một sự nói xấu =his manners stamp him as a genleman+ tác phong của anh ta chứng tỏ anh ta là người quân tử - in vào (trí não) =to stamp something on the mind+ in việc gì vào óc * nội động từ - giậm chân =to stamp with rage+ giậm chân vì tức giận !to stamp down - chà đạp !to stamp out - dập tắt, dẹp, nghiền nát (bóng) =to stamp out the fire+ dập tắt lửa =to stamp out a rebellion+ dẹp một cuộc nổi loạn

    English-Vietnamese dictionary > stamp

  • 17 stamp-collector

    /'stæmpkə,lektə/ * danh từ - người chơi tem, người sưu tầm tem

    English-Vietnamese dictionary > stamp-collector

  • 18 surcharge

    /'sə:tʃɑ:dʤ/ * danh từ - phần chất thêm, số lượng chất thêm - số tiền tính thêm - thuế phạt thêm (phạt kẻ khai man bớt số tài sản phải chịu thuế) - dấu đóng chồng (để sửa lại giá tem...) - (kỹ thuật) quá tải - (điện học) nạp (điện) quá * ngoại động từ - chất quá nặng, cho chở quá nặng - bắt phạt quá nặng - đánh thuế quá nặng - đóng dấu chồng (sửa lại giá tem) - (kỹ thuật) quá tải - (điện học) nạp (điện) quá

    English-Vietnamese dictionary > surcharge

  • 19 einprägen

    - {to grave (graved,graven) khắc, chạm, khắc sâu, tạc, ghi tạc &), đào chôn, cạo quét - {to implant} đóng sâu vào, cắm chặt vào, ghi khắc, in sâu, gây, làm nhiễm, trồng, cấy dưới da - {to impress} đóng, in, đóng dấu vào, in dấu vào, ghi sâu vào, khắc sâu vào, in sâu vào, gây ấn tượng, làm cảm động, làm cảm kích, cưỡng bách tòng quân, bắt đi lính, trưng thu, sung công - đưa vào, dùng - {to imprint} ghi nhớ, in hằn - {to inculcate} + on, upon, in) ghi nhớ - {to infix} gắn, thêm trung tố - {to plant} gieo, cắm, đóng chặt xuống, động từ phân thân to plant oneself đứng, thả, di đến ở... đưa đến ở..., thiết lập, thành lập, đặt, gài lại làm tay trong, gài, bắn, giáng, ném, đâm... - bỏ rơi, chôn, giấu, oa trữ, bỏ vào mỏ, tính - {to stamp} giậm, đóng dấu lên, in dấu lên, dán tem vào, nghiền, chứng tỏ, tỏ rõ, in vào, giậm chân = tief einprägen {to engrain; to engrave}+ = sich einprägen {to sink (sank,sunk)+ = fest einprägen {to rivet}+ = sich etwas fest einprägen {to fix something in one's memory}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einprägen

  • 20 der Stempel

    - {cachet} dấu đặc biệt, nét đặc sắc, dấu chứng thực, dấu ấn, viên con nhện - {cancellation} sự bỏ, sự huỷ bỏ, sự xoá bỏ, sự bãi bỏ, dấu xoá bỏ, sự khử, sự ước lược - {imprint} dấu vết, vết in, vết hằn, ảnh hưởng sâu sắc, phần ghi của nhà xuất bản publisher's imprint, printer's imprint) - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số - {punch} cú đấm, cú thoi, cú thụi, sức mạnh, lực, đà, cái giùi, máy giùi, kìm bấm, cái nhổ đinh, cái đóng đinh, máy khoan, máy rập dấu, máy đột rập, rượu pân, bát rượu pân, tiệc rượu pân, ngựa thồ mập lùn Suffork punch) - vật béo lùn, vật to lùn, Pân - {seal} chó biển, sealskin, dấu niêm phong, con dấu, cái ấn, cái triện, điềm báo trước, dấu hiệu, cái để xác định, cái để bảo đảm, xi, chì, cái bịt - {stamp} tem, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, hạng, loại, sự giậm chân, chày nghiền quặng - {strut} dáng đi khệnh khạng, thanh chống = der Stempel (Technik) {die}+ = der Stempel (Botanik) {pistil}+ = der Stempel (Bergbau) {stemple}+ = der Stempel (Buchbinder) {tool}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stempel

См. также в других словарях:

  • Tem — Gesprochen in Togo, Benin, Ghana Sprecher ca. 307.200 Linguistische Klassifikation Niger Kongo Atlantik Kongo Volta Kongo Nord …   Deutsch Wikipedia

  • Tem — Tém Pour les articles homonymes, voir TEM. Tém Populations significatives par régions …   Wikipédia en Français

  • tem — /tem/ ⇒ pro tem …   Dictionary of banking and finance

  • tem(ǝ)- —     tem(ǝ)     English meaning: dark     Deutsche Übersetzung: “dunkel”     Material: O.Ind. támas n. “ darkness, darkness “ = Av. tǝmah ds., Pers. tam ‘star of Auges”, O.Ind. tamasá “ swart “ (= Av. tǝmaŋha “finster”), tamsra “dark, livid”;… …   Proto-Indo-European etymological dictionary

  • tem-2 —     tem 2     English meaning: enthralled, confused     Deutsche Übersetzung: häufig lengthened grade “geistig benommen, betäubt”     Material: O.Ind. tü myati “wird betäubt, wird senseless, unconscious, ermattet”, participle perf. pass. tüṃ… …   Proto-Indo-European etymological dictionary

  • TEM — may refer to:*Transmission electron microscopy or microscope *Transverse Electromagnetic Mode …   Wikipedia

  • TEM — TEM. = transmission electron microscopy (см.). (Источник: «Англо русский толковый словарь генетических терминов». Арефьев В.А., Лисовенко Л.А., Москва: Изд во ВНИРО, 1995 г.) …   Молекулярная биология и генетика. Толковый словарь.

  • TEM — TEM. См. просвечивающая электронная микроскопия. (Источник: «Англо русский толковый словарь генетических терминов». Арефьев В.А., Лисовенко Л.А., Москва: Изд во ВНИРО, 1995 г.) …   Молекулярная биология и генетика. Толковый словарь.

  • Tem. — Tem., bei Tiernamen Abkürzung für Konrad Temminck, geb. 1778, gest. 1858 als Direktor des Reichsmuseums in Leiden (Vögel, Säugetiere). Hauptwerk: »Nouveau recueil de planches coloriées d oiseaux« (mit 600 Tafeln) …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Tem — ethnie du centre est du Togo (env. 230 000 personnes). Ils parlent une langue nigéro congolaise du groupe gur …   Encyclopédie Universelle

  • TEM — [Abk. für engl. transmission electron microscopy = Durchstrahlungselektronenmikroskopie]: ↑ Elektronenmikroskopie …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»