Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(tail)

  • 41 shake

    /ʃeik/ * danh từ - sự rung, sự lắc, sự giũ =a shake of the head+ cái lắc đầu =to give something shake+ giũ cái gì - sự run =to be all of a shake+ run khắp mình =with a shake in his voice+ với một giọng run run - (thông tục) lúc, chốc, một thoáng =I'll be there in two shake s+ chỉ một thoáng là tớ sẽ có mặt ở đó =in two shake s of a lamb's tail+ rất nhanh, rất chóng - vết nứt (trong thân cây gỗ) - (thông tục) động đất - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc sữa trứng đã khuấy ((cũng) milk-shake) !to be no great shakes - (từ lóng) không tốt lắm; không có tác dụng lắm !to give someone (something) the shake - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tránh ai (cái gì); tống khứ ai (cái gì) * động từ shook; shaken - rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động; giũ =to shake the house+ làm rung nhà =to shake one's head+ lắc đầu =to shake the dice+ lắc những con súc sắc =to shake someone by the hand; to shake hands with someone+ bắt tay người nào =to shake a mat+ giũ chiếu - rung; (nhạc) ngân =to shake with rage+ run lên vì tức giận =voice shake with emotion+ giọng run lên vì cảm động - làm náo động; làm sửng sốt, làm bàng hoàng =to be much shaken by (with, at) a piece of news+ sửng sốt vì một tin - (nghĩa bóng) làm lung lay, làm lay chuyển =his credit was shaken+ danh tiếng của anh ta bị lung lay =to shake someone's faith in something+ làm lay chuyển lòng tin của ai ở cái gì - (thông tục) làm mất bình tĩnh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giũ sạch, tống khứ được (ai, cái gì) !to shake down - rung cây lấy quả - trải (rơm, chăn) ra sàn - lắc (hạt lúa...) cho lắng xuống; lắng xuống - ngồi ấm chỗ - ăn ý với đồng bạn; thích nghi với hoàn cảnh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tống tiền !to shake off - giũ, phủi; (bóng) giũ sạch, tống khứ !to shake out - lắc ra, giũ tung ra; trải (buồm, cờ) ra !to shake up - lắc để trộn - giũ, lắc (gối...) cho gọn lại - (nghĩa bóng) thức tỉnh, làm hoạt động !to shake in one's shoes - run sợ !to shake a leg - (xem) leg

    English-Vietnamese dictionary > shake

  • 42 shaken

    /ʃeik/ * danh từ - sự rung, sự lắc, sự giũ =a shake of the head+ cái lắc đầu =to give something shake+ giũ cái gì - sự run =to be all of a shake+ run khắp mình =with a shake in his voice+ với một giọng run run - (thông tục) lúc, chốc, một thoáng =I'll be there in two shake s+ chỉ một thoáng là tớ sẽ có mặt ở đó =in two shake s of a lamb's tail+ rất nhanh, rất chóng - vết nứt (trong thân cây gỗ) - (thông tục) động đất - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc sữa trứng đã khuấy ((cũng) milk-shake) !to be no great shakes - (từ lóng) không tốt lắm; không có tác dụng lắm !to give someone (something) the shake - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tránh ai (cái gì); tống khứ ai (cái gì) * động từ shook; shaken - rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động; giũ =to shake the house+ làm rung nhà =to shake one's head+ lắc đầu =to shake the dice+ lắc những con súc sắc =to shake someone by the hand; to shake hands with someone+ bắt tay người nào =to shake a mat+ giũ chiếu - rung; (nhạc) ngân =to shake with rage+ run lên vì tức giận =voice shake with emotion+ giọng run lên vì cảm động - làm náo động; làm sửng sốt, làm bàng hoàng =to be much shaken by (with, at) a piece of news+ sửng sốt vì một tin - (nghĩa bóng) làm lung lay, làm lay chuyển =his credit was shaken+ danh tiếng của anh ta bị lung lay =to shake someone's faith in something+ làm lay chuyển lòng tin của ai ở cái gì - (thông tục) làm mất bình tĩnh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giũ sạch, tống khứ được (ai, cái gì) !to shake down - rung cây lấy quả - trải (rơm, chăn) ra sàn - lắc (hạt lúa...) cho lắng xuống; lắng xuống - ngồi ấm chỗ - ăn ý với đồng bạn; thích nghi với hoàn cảnh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tống tiền !to shake off - giũ, phủi; (bóng) giũ sạch, tống khứ !to shake out - lắc ra, giũ tung ra; trải (buồm, cờ) ra !to shake up - lắc để trộn - giũ, lắc (gối...) cho gọn lại - (nghĩa bóng) thức tỉnh, làm hoạt động !to shake in one's shoes - run sợ !to shake a leg - (xem) leg

    English-Vietnamese dictionary > shaken

  • 43 switch

    /switʃ/ * danh từ - cành cây mềm; gậy mềm - mớ tóc độn, lọc tóc độn - (ngành đường sắt) cái ghi - (kỹ thuật) cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch; cái đổi =push-button switch+ nút ngắt điện =antenna switch+ cái chuyển mạch anten =wave-length switch+ cái đổi bước sóng * ngoại động từ - đánh bằng gậy, quật bằng gậy - ve vẩy =cow switches her tail+ con bò ve vẩy cái đuôi - xoay nhanh, quay =to switch one's head round+ quay ngoắt đầu lại - (ngành đường sắt) bẻ ghi chuyển (xe lửa) sang đường khác - chuyển (câu chuyện, ý nghĩ...) - cho (ngựa) dự thi với một tên khác * nội động từ - (đánh bài) chuyển sang xướng một hoa khác !to switch off - cắt =to switch somebody off+ cắt ai đang nói dây nói - tắt (đèn, rađiô) =to switch off the light+ tắt đèn !to switch on - cắm =to switch somebody on to another+ cắm cho ai nói dây nói với một người khác - bật =to switch on the light+ bật đèn

    English-Vietnamese dictionary > switch

  • 44 untile

    /' n'tail/ * ngoại động từ - dỡ ngói ra - bỏ gạch lát, bỏ đá lát (sàn nhà)

    English-Vietnamese dictionary > untile

  • 45 versatile

    /'və:sətail/ * tính từ - nhiều tài, uyên bác; linh hoạt =versatile writer+ nhà văn nhiều tài =versatile genius+ thiên tài uyên bác - hay thay đổi, không kiên định =a versatile loyalty+ lòng trung thành không kiên định - (động vật học); (thực vật học) lắc lư (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)

    English-Vietnamese dictionary > versatile

  • 46 vibratile

    /'vaibrətail/ * tính từ - rung, rung động =vibratile organ+ (sinh vật học) cơ quan rung động =vibratile motion+ chuyển động rung

    English-Vietnamese dictionary > vibratile

  • 47 volatile

    /'vɔlətail/ * tính từ - (hoá học) dễ bay hơi =volatile substance+ chất dễ bay hơi - không kiên định, hay thay đổi; nhẹ dạ =of a volatile character+ có tính nhẹ dạ - vui vẻ, hoạt bát

    English-Vietnamese dictionary > volatile

  • 48 waggle

    /'wægl/ * danh từ -(thân mật) sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy ((cũng) wag) =with a waggle of the head+ lắc đầu =with a waggle of its tail+ vẫy đuôi * động từ -(thân mật) (như) wag

    English-Vietnamese dictionary > waggle

  • 49 whisk

    /wisk/ * danh từ - sự cử động mau lẹ; cái lướt nhanh, động tác vút nhanh; cái vẫy nhẹ =a whisk of the tail+ cái vẫy đuôi nhẹ - phất trần, chổi quét bụi; cái xua ruồi - cái đánh trứng, cái đánh kem * ngoại động từ - vụt, đập vút vút =to whisk the air+ đập vút vút vào không khí - vẫy (đuôi) - đánh (trứng, kem...) * nội động từ - lướt nhanh như gió !to whisk along - lôi nhanh đi !to whisk away - xua (ruồi) - lấy nhanh, đưa (mang) nhanh đi, lấy biến đi (cái gì) - gạt thầm, chùi vội (nước mắt) - đi vun vút !to whisk off - đưa (mang) nhanh ra khỏi; lấy biến đi

    English-Vietnamese dictionary > whisk

  • 50 wriggle

    /'rigl/ * danh từ - sự quằn quại; sự bò quằn quại * nội động từ - quằn quại; bò quằn quại =the eel wriggled through my fingers+ con lươn quằn quại bò tuột khỏi tay tôi - len, luồn, lách =to wriggle through+ luồn qua =to wriggle into someone's favour+ khéo luồn lách để được lòng ai =he can wriggle out of any difficulty+ nó có thể khéo léo thoát ra khỏi bất cứ khó khăn nào - (nghĩa bóng) thấy khó chịu, bực tức, ức =criticism made him wriggle+ sự phê bình làm cho hắn khó chịu * ngoại động từ - ngoe nguẩy =to wriggle one's tail+ ngoe nguẩy đuôi =to wriggle oneself free+ vặn mình tuột ra khỏi (dây trói...) - lẻn (vào, ra) =to wriggle one's way into+ lẻn vào, luồn vào

    English-Vietnamese dictionary > wriggle

См. также в других словарях:

  • Tail — Tail, n. [AS. t[ae]gel, t[ae]gl; akin to G. zagel, Icel. tagl, Sw. tagel, Goth. tagl hair. [root]59.] 1. (Zo[ o]l.) The terminal, and usually flexible, posterior appendage of an animal. [1913 Webster] Note: The tail of mammals and reptiles… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Tail — Saltar a navegación, búsqueda tail (que significa cola en inglés) es un programa de los sistemas tipo Unix, que muestra las últimas líneas de uno o más archivos de texto. tail imprimirá por defecto a la salida estándar las últimas diez líneas de… …   Wikipedia Español

  • tail — (que significa cola en inglés) es un programa de los sistemas tipo Unix, que muestra las últimas líneas de uno o más archivos de texto. tail imprimirá por defecto a la salida estándar las últimas diez líneas de sus datos de entrada. Tanto las… …   Wikipedia Español

  • tail — 1 n [Anglo French, literally, cutting, from Old French, from taillier to cut, prune] 1: the condition of being limited or restricted by entailing a tenant in tail 2: entail (2) tail 2 adj: limited as to tenure see al …   Law dictionary

  • tail — tail1 [tāl] n. [ME < OE tægel, akin to OHG zagel < IE base * dek̑ , to tear, tear off > Sans saśā, fringe] 1. a) the rear end of an animal s body, esp. when forming a distinct, flexible appendage to the trunk b) such an appendage 2.… …   English World dictionary

  • tail — ► NOUN 1) the hindmost part of an animal, especially when extended beyond the rest of the body. 2) something extending downwards, outwards, or back like an animal s tail. 3) the rear part of an aircraft, with the tailplane and rudder. 4) the… …   English terms dictionary

  • Tail — утилита в UNIX, выводящая несколько (по умолчанию 10) последних строк из файла. Синтаксис tail [параметры] имя файла Ключ n <количество строк> (или просто <количество строк>) позволяет изменить количество выводимых строк: tail 20… …   Википедия

  • tail — tail  утилита в UNIX, выводящая несколько (по умолчанию 10) последних строк из файла. Синтаксис tail [параметры] имя файла Ключ n <количество строк> (или просто <количество строк>) позволяет изменить количество выводимых строк:… …   Википедия

  • Tail — Tail, v. t. 1. To follow or hang to, like a tail; to be attached closely to, as that which can not be evaded. [Obs.] [1913 Webster] Nevertheless his bond of two thousand pounds, wherewith he was tailed, continued uncanceled, and was called on the …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Tail — Tail, n. [F. taille a cutting. See {Entail}, {Tally}.] (Law) Limitation; abridgment. Burrill. [1913 Webster] {Estate in tail}, a limited, abridged, or reduced fee; an estate limited to certain heirs, and from which the other heirs are precluded;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Tail — Tail, a. (Law) Limited; abridged; reduced; curtailed; as, estate tail. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»