Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

(tätigkeit)

  • 1 die Tätigkeit

    - {action} hành động, hành vi, hoạt động, công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá trình diễn biến, động tác, dáng điệu - bộ điệu, bộ tịch, bộ máy, cơ cấu, sự hoạt động của bộ máy - {activity} sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi, phạm vi hoạt động, tính hoạt động, độ hoạt động, tính phóng xạ, độ phóng xạ - {agency} lực, sự môi giới, sự trung gian, đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn - {agitation} sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển, sự khích động, sự xúc động, sự bối rối, sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung, sự thảo luận, sự khích động quần chúng, sự gây phiến động - {business} việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề, vấn đề trong chương trình nghị sự, sự giao dịch - phần có tác dụng thực tế, cách diễn xuất, nhuồm khoé, tình trạng bận rộn - {function} chức năng, số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ, buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, hàm, hàm số, chức - {job} việc, việc làm thuê, việc làm khoán, công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, sự việc, sự thể, tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ, cú ghì giật hàm thiếc - Giốp, người chịu đựng đau khổ nhiều, người kiên nhẫn chịu đựng - {movement} sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, cử động, sự di chuyển, phong trào, cuộc vận động, bộ phận hoạt động, tình cảm, mối cảm kích, mối xúc động, phần, sự tiến triển, sự biến động - sự đi ngoài, sự ra ỉa - {occupation} sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng, sự ở, thời hạn thuê - {operation} quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, sự giao dịch tài chính, sự mổ xẻ, ca mổ, cuộc hành quân, phép tính, phép toán - {play} sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn, trò chơi, trò đùa, sự đấu, sự chơi, trận đấu, cách chơi, lối chơi, cách xử sự, sự đánh bạc, trò cờ bạc, kịch, vở kịch, vở tuồng, sự giỡn, sự lung linh - sự lấp lánh, sự óng ánh, sự nhấp nhô, sự tung tăng, sự vận dụng, sự sử dụng, sự chuyển vận, sự vận hành, sự xoay chuyển, phạm vi xoay chuyển, cách chạy, sự jơ, sự long, sự xộc xệch, chỗ jơ - chỗ long, chỗ xộc xệch, khe hở, độ hở, sự nghỉ việc - {working} sự làm việc, sự làm, sự lên men, sự để lên men, sự dùng, sự khai thác, công trường, xưởng, công dụng, sự nhăn nhó = in Tätigkeit treten {to come into play}+ = in Tätigkeit setzen {to come in operation; to prime; to put into action}+ = in voller Tätigkeit {in full play}+ = die berufliche Tätigkeit {professional activity}+ = die kaufmännische Tätigkeit {commercial activity}+ = die gesellschaftliche Tätigkeit {socially useful work; work for society}+ = eine schöpferische Tätigkeit {to be creative}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tätigkeit

  • 2 die Tätigkeit eines Reporters

    - {legwork}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tätigkeit eines Reporters

См. также в других словарях:

  • Tätigkeit — Tätigkeit …   Deutsch Wörterbuch

  • Tätigkeit — 1. ↑Actio, ↑Aktion, ↑Aktivität, ↑Funktion, ↑Praxis, 2. Job …   Das große Fremdwörterbuch

  • Tätigkeit — Menschen bei der Ausübung einer Erwerbstätigkeit Tätigkeit (Aktivität) bezeichnet ein Handeln, ein Tätigsein des Menschen, und kann sowohl körperliche wie geistige Verrichtungen umfassen. Soweit Tätigkeiten unmittelbar dem Zeitvertreib und… …   Deutsch Wikipedia

  • Tätigkeit — Dienst; Aktion; Betätigung; Wirkung; Arbeit; Job; Beruf; Anstellung; Beschäftigung; Maloche (umgangssprachlich); Gewerbe; …   Universal-Lexikon

  • Tätigkeit — 1. a) Hantierung, Tun, Verrichtung, Wirkung. b) Arbeit, Beruf, berufliche Tätigkeit, Beschäftigung, Betätigung, Job, Metier, Posten, Stelle, Stellung. 2. Arbeitsablauf, Betrieb, Funktionsablauf. * * *… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • Tätigkeit — Tä̲·tig·keit die; , en; 1 die Arbeit in einem Beruf <eine gut / schlecht bezahlte, jemandes berufliche T; eine Tätigkeit aufnehmen, ausüben, aufgeben>: Er nimmt seine Tätigkeit als Lehrer wieder auf; Sie sucht eine interessante Tätigkeit in …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • Tätigkeit — die Tätigkeit, en (Grundstufe) etw., mit dem man sich beschäftigt Beispiel: Die Veranstaltung war eine gute Werbung für unsere Tätigkeit. Kollokation: eine karitative Tätigkeit führen …   Extremes Deutsch

  • Tätigkeit — * Die Tat ist alles, nichts der Ruhm. «Goethe, Faust II» Taten lehren den Menschen, und Taten trösten ihn. «Johann Heinrich Pestalozzi, Schriften» Tätigkeit ist der wahre Genuß des Lebens, ja das Leben selbst. «August Wilhelm Schlegel» Der… …   Zitate - Herkunft und Themen

  • Tätigkeit — die Tätigkeit, en Welche Tätigkeit würde Ihnen Spaß machen? …   Deutsch-Test für Zuwanderer

  • Tätigkeit — veiklos rūšis statusas Aprobuotas sritis pramonės statistika apibrėžtis Tam tikroms prekėms ir paslaugoms sukurti reikalingų išteklių naudojimo pobūdis, leidžiantis apibrėžti ir klasifikuoti institucinio vieneto ekonominę ar kitą veiklą.… …   Lithuanian dictionary (lietuvių žodynas)

  • Tätigkeit — Saulės aktyvumas statusas T sritis ekologija ir aplinkotyra apibrėžtis Periodiškai kas 11,16 metų kintantys Saulės atmosferos dariniai ir reiškiniai. Stiprėjant Saulės aktyvumui, Saulės fotosferoje susidaro stiprūs vietiniai magnetiniai laukai,… …   Ekologijos terminų aiškinamasis žodynas

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»