-
1 system
/'sistim/ * danh từ - hệ thống; chế độ =system of philosophy+ hệ thống triết học =river system+ hệ thống sông ngòi =nervous system+ hệ thần kinh =socialist system+ chế độ xã hội chủ nghĩa - phương pháp =to work with system+ làm việc có phương pháp - (the system) cơ thể =medicine has passed into the system+ thuốc đã ngấm vào cơ thể - hệ thống phân loại; sự phân loại =natural system+ hệ thống phân loại tự nhiên -
2 block-system
/'blɔk,sistəm/ * danh từ - (ngành đường sắt) hệ thống tín hiệu chặn đường -
3 hire system
/'haiə'pə:tʃəs/ Cách viết khác: (hire_system) /'haiə'sistim/ * danh từ - hình thức thuê mua (sau khi đã trả tiền thuê một số lần nhất định thì vật cho thuê sẽ thuộc sở hữu người thuê) -
4 intercommunication system
/'intəkə,mju:ni'keiʃn'sistim/ * danh từ - hệ thống truyền tin nội bộ bằng loa -
5 public-address system
/'pʌblikə'dres'sistim/ * danh từ - (viết tắt) P.A, hệ thống tăng âm điện tử (trong các phòng họp, rạp hát...); hệ thống truyền thanh (có dây) -
6 speed-up system
/'swetiɳ'sistim/ Cách viết khác: (speed-up_system) /'swetiɳ'sistim/ -up_system) /'swetiɳ'sistim/ * danh từ - chế độ bóc lột tàn tệ -
7 spoil system
/'spɔils,sistim/ * danh từ - chế độ ưu tiên dành chức vị (cho đảng viên đảng thắng lợi trong cuộc tuyển cử) -
8 spreader-over system
/'spredouvə/ Cách viết khác: (spreader-over_system) /'spredouvə'sistim/ -over_system) /'spredouvə'sistim/ * danh từ - chế độ giờ làm việc thích hợp với nhu cầu sản xuất -
9 sprinkler system
/'spriɳklə'sistim/ * danh từ - hệ thống ống tưới nước (vườn hoa, sân đánh gôn...) -
10 sweating system
/'swetiɳ'sistim/ Cách viết khác: (speed-up_system) /'swetiɳ'sistim/ -up_system) /'swetiɳ'sistim/ * danh từ - chế độ bóc lột tàn tệ -
11 water system
/'wɔ:tə'sistim/ * danh từ - hệ thống dẫn nước -
12 automatic
/,ɔ:tə'mætik/ Cách viết khác: (automatical)/,ɔ:tə'mætikəl/ * tính từ - tự động =automatic pistol+ súng lục tự động =automatic telephone system+ hệ thống điện thoại tự động =automatic pilot+ máy lái tự động - vô ý thức, máy móc =automatic movement+ cử động vô ý thức * danh từ - máy tự động; thiết bị tự động - súng tự động; súng lục tự động -
13 automatical
/,ɔ:tə'mætik/ Cách viết khác: (automatical)/,ɔ:tə'mætikəl/ * tính từ - tự động =automatic pistol+ súng lục tự động =automatic telephone system+ hệ thống điện thoại tự động =automatic pilot+ máy lái tự động - vô ý thức, máy móc =automatic movement+ cử động vô ý thức * danh từ - máy tự động; thiết bị tự động - súng tự động; súng lục tự động -
14 binary
/'bainəri/ * tính từ - đôi, nhị nguyên, nhị phân =binary measure+ (âm nhạc) nhịp đôi =binary operation+ (toán học) phép toán nhị phân =binary fraction+ (toán học) phân số nhị phân =binary system+ hệ nhị nguyên -
15 binominal
/bai'nɔminl/ * tính từ & danh từ - (toán học) nhị thức =binominal coefficient+ hệ số nhị thức * tính từ - hai tên, tên kép =binominal system+ (sinh vật học) hệ thống phân loại tên kép (theo tên giống và tên loài) -
16 caste
/kɑ:st/ * danh từ - đẳng cấp =the caste system+ chế độ đẳng cấp - chế độ đẳng cấp; địa vị đẳng cấp - tầng lớp được đặc quyền (trong xã hội) !to lose (renounce) caste - mất địa vị trong xã hội; mất đặc quyền -
17 chattel
/'tʃætl/ * danh từ, (thường) số nhiều - động sản =chattel mortgage+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cám đồ, sự cược đồ (động sản) !to be the chatttel of - là vật sở hữu của (nói về người nô lệ) !chattel slavery system - chế đọ chiếm hữu nô lệ !to go away with all one's goods and chattels - tếch đi với tất cả đồ tế nhuyễn của riêng tây -
18 cometary
/'kɔmitəri/ Cách viết khác: (cometic)/kə'metik/ (cometical)/kə'metikəl/ * tính từ - (thuộc) sao chổi =cometary system+ hệ sao chổi -
19 cometic
/'kɔmitəri/ Cách viết khác: (cometic)/kə'metik/ (cometical)/kə'metikəl/ * tính từ - (thuộc) sao chổi =cometary system+ hệ sao chổi -
20 cometical
/'kɔmitəri/ Cách viết khác: (cometic)/kə'metik/ (cometical)/kə'metikəl/ * tính từ - (thuộc) sao chổi =cometary system+ hệ sao chổi
- 1
- 2
См. также в других словарях:
system — sys‧tem [ˈsɪstm] noun [countable] an arrangement or organization of ideas, methods, or ways of working: • Deregulation has created worries about the stability of the country s financial system. • All staff will benefit from a well run… … Financial and business terms
System — (from Latin systēma , in turn from Greek polytonic|σύστημα systēma) is a set of interacting or interdependent entities, real or abstract, forming an integrated whole. The concept of an integrated whole can also be stated in terms of a system… … Wikipedia
System i — Modell 570 mit Power 6 Prozessoren (Oktober 2007) i5 Modell 570 (2006) Syst … Deutsch Wikipedia
System i5 — System i Modell 570 mit Power 6 Prozessoren (Oktober 2007) i5 Modell 570 (2006) System i (frühere Namen AS/400 oder eServer iSeries oder System i5) ist eine Computer Baureihe der Firma IBM. IBMs Systeme … Deutsch Wikipedia
System z — System z9 Typ 2094 System z9 Typ 2094, mit geöffneten Fronttüren und ausgeklapptem Suppor … Deutsch Wikipedia
System — of a Down System of a Down System of a Down au Download Festival en mai 2005. Pays d’origine … Wikipédia en Français
System 22.5 — System 23 Le System 23 est un système de jeux vidéo pour borne d arcade compatible JAMMA destiné aux salles d arcade, créé par la société japonaise Namco en 1997. Logo du système Gorgon Sommaire … Wikipédia en Français
System p — линейка серверов и рабочих станций компании IBM, ранее известна как RS/6000. В Апреле 2008 года компания IBM заявила о слиянии платформ System p и System i. Объединенный продукт носит название IBM Power Systems. Содержание 1 История 2 Процессоры … Википедия
System 7 — (nombre clave Big Bang y a veces llamado Mac OS 7) es una versión de Mac OS, el sistema operativo de los ordenadores personales Macintosh introducido el 13 de mayo de 1991. Sucede al System 6, y fue el principal sistema operativo de los Mac hasta … Wikipedia Español
System F — System F, also known as the polymorphic lambda calculus or the second order lambda calculus, is a typed lambda calculus. It was discovered independently by the logician Jean Yves Girard and the computer scientist John C. Reynolds. System F… … Wikipedia
System 7 — Bildschirmfoto Basisdaten Entwickler … Deutsch Wikipedia