Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(sum)

  • 41 vast

    /vɑ:st/ * tính từ - rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =a vast expanse of water+ một vùng nước mênh mông =a vast mountain+ quả núi lớn =a vast sum+ số tiền lớn =vast reading+ sự hiểu biết rộng; sự đọc rộng * danh từ - (thơ ca); (văn học) khoảng rộng bao la =the vast of ocean+ đại dương rộng bao la =the vast of heaven+ bầu trời rộng bao la

    English-Vietnamese dictionary > vast

  • 42 vegetation

    /,vedʤi'teiʃn/ * danh từ - cây cối, cây cỏ, thực vật =the luxuriant vegetation of tropical forests+ cây cối sum sê của những rừng nhiệt đới =no signs of vegetation for miles round+ không có dấu vết cây cỏ gì trong hàng dặm quanh đấy - (sinh vật học) sự sinh dưỡng - (y học) sùi

    English-Vietnamese dictionary > vegetation

  • 43 wanton

    /'wɔntən/ * tính từ - tinh nghịch, nghịch gợm; đùa giỡn =a wanton child+ đứa bé tinh nghịch =wanton breeze+ gió đùa giỡn - lung tung, bậy bạ, bừa bãi; vô cớ, không mục đích =wanton slaughter+ sự tàn sát bừa bãi =wanton insult+ sự chửa bậy - phóng đãng, dâm đãng, dâm ô, bất chính =wanton love+ tình yêu bất chính =a wanton woman+ người đàn bà dâm đãng =wanton thoughts+ tư tưởng dâm ô - tốt tươi, sum sê, um tùm =wanton vegetation+ cây cối um tùm - (thông tục) lố lăng, loạn =wanton dress+ quần áo lố lăng * danh từ - người đàn bà dâm đãng * nội động từ - nô đùa, đùa giỡn =the wind is wantoning with the leaves+ gió đùa giỡn với lá

    English-Vietnamese dictionary > wanton

  • 44 wantonness

    /'wɔntənnis/ * danh từ - sự tinh nghịch; sự đùa giỡn - tính chất lung tung, tính chất bậy bạ, tính chất bừa bãi; sự vô cớ - tính phóng đãng - sự sum sê, sự um tùm

    English-Vietnamese dictionary > wantonness

  • 45 withdraw

    /wi 'dr:/ * ngoại động từ withdrew; withdrawn - rút, rút khỏi =to withdraw the hand from the pocket+ rút tay ra khỏi túi - rút, rút lui =to withdraw troops from a position+ rút quân khỏi một vị trí =to withdraw a sum of money+ rút một số tiền ra =to withdraw a child from school+ cho một đứa bé thôi học - rút, rút lại =to withdraw an accusation+ rút một lời tố cáo - (pháp lý) sự huỷ bỏ; sự thu hồi =to withdraw an order+ huỷ bỏ một lệnh; huỷ bỏ một đn đặt hàng - kéo (màn) * nội động từ - rút lui (khỏi một ni) =after dinner they withdrew+ sau bữa com họ rút lui - (quân sự) rút quân - ra, rút ra =to withdraw from a society+ rút ra khỏi một hội

    English-Vietnamese dictionary > withdraw

  • 46 withdrawn

    /wi 'dr:/ * ngoại động từ withdrew; withdrawn - rút, rút khỏi =to withdraw the hand from the pocket+ rút tay ra khỏi túi - rút, rút lui =to withdraw troops from a position+ rút quân khỏi một vị trí =to withdraw a sum of money+ rút một số tiền ra =to withdraw a child from school+ cho một đứa bé thôi học - rút, rút lại =to withdraw an accusation+ rút một lời tố cáo - (pháp lý) sự huỷ bỏ; sự thu hồi =to withdraw an order+ huỷ bỏ một lệnh; huỷ bỏ một đn đặt hàng - kéo (màn) * nội động từ - rút lui (khỏi một ni) =after dinner they withdrew+ sau bữa com họ rút lui - (quân sự) rút quân - ra, rút ra =to withdraw from a society+ rút ra khỏi một hội

    English-Vietnamese dictionary > withdrawn

  • 47 withdrew

    /wi 'dr:/ * ngoại động từ withdrew; withdrawn - rút, rút khỏi =to withdraw the hand from the pocket+ rút tay ra khỏi túi - rút, rút lui =to withdraw troops from a position+ rút quân khỏi một vị trí =to withdraw a sum of money+ rút một số tiền ra =to withdraw a child from school+ cho một đứa bé thôi học - rút, rút lại =to withdraw an accusation+ rút một lời tố cáo - (pháp lý) sự huỷ bỏ; sự thu hồi =to withdraw an order+ huỷ bỏ một lệnh; huỷ bỏ một đn đặt hàng - kéo (màn) * nội động từ - rút lui (khỏi một ni) =after dinner they withdrew+ sau bữa com họ rút lui - (quân sự) rút quân - ra, rút ra =to withdraw from a society+ rút ra khỏi một hội

    English-Vietnamese dictionary > withdrew

  • 48 wrong

    /rɔɳ/ * tính từ - xấu, không tốt, tồi =it is wrong to speak ill of one's companion+ nói xấu bạn là không tốt - trái, ngược =in the wrong sense+ trái chiều, ngược =the wrong side+ mặt trái =wrong side foremost+ ngược, trước ra sau =wrong side out+ trái, trong ra ngoài =wrong side up+ ngược, trên xuống dưới - sai, không đúng, lầm; trái lý, sai trái =my watch is wrong+ đồng hồ tôi không đúng =wrong use of a word+ sự dùng từ sai =to be wrong+ trái lý, sai - không ổn =there is something wrong with him+ anh ta có điều gì không ổn =what's wrong with that?+ được cả, không có gì không ổn phải không? !to be on the wrong side of forty - (xem) side !to be in the wrong box - (xem) box !to have (get) hold of the wrong end of the stick - có ý nghĩ hoàn toàn lầm; có cảm tưởng hoàn toàn lầm !on the wrong foot - (thể dục,thể thao) trái chân, tréo giò * phó từ - sai, không đúng, không đáng, bậy =to do a sum wrong+ làm sai một bài tính - lạc =to lead someone wrong+ dẫn ai lạc đường !to get in wrong with someone - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị ai ghét !to get someone in wrong - làm cho ai mất tín nhiệm; làm cho ai bị ghét bỏ !to go wrong - lạc đường, lầm đường - (kỹ thuật) hỏng, không chạy (máy) - (thương nghiệp) không chạy, tiến hành không tốt - (nghĩa bóng) trở nên xấu, hỏng đi - (nghĩa bóng) sa ngã, lầm lạc * danh từ - điều xấu, điều không tốt, mặt xấu, cái xấu =to make wrong right+ làm cho cái xấu thành tốt =to know right from wrong+ biết phân biệt phải trái - điều sai trái, điều bất công =to be in the wrong+ trái =to put someone in the wrong+ đổ cái sai cho ai - (pháp lý) điều thiệt hại, điều tổn hại =to do somebody wrong+ làm hại ai * ngoại động từ - làm hại, làm thiệt hại (người nào) - đối đãi bất công (với người nào) - chụp mũ, gán cho những động cơ không tốt

    English-Vietnamese dictionary > wrong

См. также в других словарях:

  • Sum 41 — Sum 41 …   Википедия

  • Sum 41 — Datos generales Origen Ajax, Ontario, Canadá …   Wikipedia Español

  • Sum 41 — lors du West Palm Beach Warped Tour, en 2010 Pays d’origine …   Wikipédia en Français

  • Sum — Sum, n. [OE. summe, somme, OF. sume, some, F. somme, L. summa, fr. summus highest, a superlative from sub under. See {Sub }, and cf. {Supreme}.] 1. The aggregate of two or more numbers, magnitudes, quantities, or particulars; the amount or whole… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sum — [sum; ] for n. 6 [ so͞om] n. [ME somme < MFr < L summa, fem. of summus, highest, superl. < base of super: see SUPER ] 1. an amount of money [a sum paid in reparation] 2. the whole amount; totality; aggregate [the sum of our experience] 3 …   English World dictionary

  • SUM — Saltar a navegación, búsqueda SUM Información personal Origen Santiago,  Chile …   Wikipedia Español

  • sum — I (tally) noun compendium, essence, figure, gist, idea conveyed, meaning, score, substance, summary II (total) noun aggregate amount, all, entirety, everything, gross amount, sum total, the whole, totality, wholeness associated concepts: sum paid …   Law dictionary

  • Sum'ay — (auch Sama ay u.ä.; altsüdarabisch s1mʿy) war ein Königreich und späterer Stamm im Westen des altsüdarabischen Reiches Saba, im jemenitischen Hochland. Der Name rührt vom Stamm Sama bzw. dessen Stammesgott Sama, der etwa im 4. Jahrhundert v. Chr …   Deutsch Wikipedia

  • Šum — Шум Shumi …   Deutsch Wikipedia

  • šum — šȗm m <N mn šúmovi> DEFINICIJA neodređeni zvuk umjerene jačine koji nastaje nepravilnim titrajem, treperenjem zvučnih valova različite duljine i postojanosti [šum potoka; šum u glavi; šum u primanju emisije radija; šum srca, pat.]… …   Hrvatski jezični portal

  • Sum — steht für: eine Universität in Moskau, siehe Staatliche Universität für Management Eine Verwaltungseinheit in mongolischsprachigen Gebieten, siehe Sum (Verwaltungsgliederung) Für diese Verwaltungseinheit in der Mongolei siehe Sum (Mongolei) Für… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»