Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

(straff)

  • 1 straff

    - {taut} kéo căng, căng, tốt, chạy tốt, căng thẳng - {tense} găng - {tight} kín, không thấm, không rỉ, chặt, khít, chật, bó sát, khó khăn, khan hiếm, keo cú, biển lận, say bí tỉ, say sưa, sít, khít khao, chặt chẽ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > straff

  • 2 anliegen

    - {to fit} hợp, vừa, làm cho hợp, làm cho vừa, lắp, vừa hợp, thích hợp, phù hợp, ăn khớp - {to sit (sat,sat) ngồi, đậu, ấp, họp, nhóm họp, cưỡi, đặt ngồi = eng anliegen {to fit tight; to sit close}+ = straff anliegen {to fit tightly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anliegen

  • 3 ziehen

    (zog,gezogen) - {to cultivate} cày cấy, trồng trọt, trau dồi, tu dưỡng, chuyên tâm, mài miệt nghiên cứu, ham mê, nuôi dưỡng, xới bằng máy xới - {to drag} lôi kéo, kéo lê, kéo trôi đi, mò đáy, vét đáy, lắp cái cản, bừa, kéo, đi kéo lê, kéo dài, chơi quá chậm, thiếu sinh động, kề mề, trôi, không cầm chặt - {to draw (drew,drawn) thu hút, lôi cuốn, đưa, hít vào, co rúm, cau lại, gò, giương, kéo theo, chuốc lấy, kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra, mở, rút - được, trúng, lĩnh ra, tìm thấy ở, moi, moi ra, móc ra, moi hết, làm cạn, pha, rút lấy nước cốt, sục tìm thú săn, vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra, mô tả, viết lĩnh tiền, động tính từ quá khứ) hoà, không phân được thua - chìm xuống, có mức chìm, bạt xiên, đánh quả sang trái, hấp dẫn, có sức thu hút, thông, ngấm nước cốt, căng gió, kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến, đi, trở, + on, upon) lấy tiền ở - rút tiền ra, cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến, dẫn - {to extract} trích, chép, nhổ, bòn rút, hút, bóp, nặn, khai, chiết - {to grow (grew,grown) mọc, mọc lên, mọc mầm, đâm chồi nẩy nở, lớn, lớn lên, phát triển, tăng lên, lớn thêm, dần dần trở thành, dần dần trở nên, trồng, để mọc dài - {to haul} kéo mạnh, lôi mạnh, đẩy, chuyên chở, đổi hướng đi, xoay hướng, đổi chiều - {to heave (hove,hove) nhấc lên, nâng lên, thốt ra, làm nhô lên, làm căng phồng, làm nhấp nhô, làm phập phồng, kéo lên, ném, vứt, liệng, chuyển dịch ngang, ra sức kéo, rán sức, nhô lên, trào lên - căng phồng, phồng lên, nhấp nhô, phập phồng, thở hổn hển, nôn oẹ, chạy - {to snake} ngoằn ngoèo, quanh co, uốn khúc, giật - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, ôm, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, cố sức, gắng sức, cố gắng một cách ì ạch - vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua - {to stretch} giăng ra, duỗi ra, nong ra, lợi dụng, lạm dụng, nói phóng đại, nói ngoa, treo cổ, trải ra, chạy dài ra, giãn ra, rộng ra, co giãn, + out) nằm sóng soài, bị treo cổ - {to trundle} lăn, làm cho lăn - {to wrench} vặn mạnh, xoắn, giật mạnh, làm trật, làm sái, làm trẹo đi, làm trệch đi, làm sai đi, xuyên tạc, bóp méo = ziehen (zog,gezogen) [an] {to pluck [at]; to pull [at]}+ = ziehen (zog,gezogen) (Zahn) {to yank out}+ = ziehen (zog,gezogen) [durch] {to lace [through]}+ = ziehen (zog,gezogen) (Draht) {to extend}+ = ziehen (zog,gezogen) (Kerzen) {to dip}+ = ziehen (zog,gezogen) (Schach) {to move}+ = ziehen (zog,gezogen) (Pflanzen) {to raise; to rear}+ = ziehen (zog,gezogen) (Gewehrlauf) {to rifle}+ = ziehen an {to jerk}+ = straff ziehen {to strain}+ = heftig ziehen [an] {to give a tug [at]; to tug [at]}+ = an sich ziehen {to attach; to draw (drew,drawn)+ = auf sich ziehen {to draw down}+ = nach sich ziehen {to bring in one's wake; to carry; to entail}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ziehen

  • 4 im Zaume halten

    - {to hold in leash} = jemanden straff im Zaume halten {to keep a tight rein on someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > im Zaume halten

См. также в других словарях:

  • Straff — Straff, er, este, adj. et adv. scharf ausgespannt oder ausgedehnt, in der anständigen Sprechart, und im Gegensatze des schlaff. Ein straffes Seil. Eine Sehne straff ausspannen. Und die sinkenden Knie machtest du straff, Hob 4, 4, nach Michaelis… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • straff — Adj. (Mittelstufe) fest angespannt Synonyme: fest, stramm Beispiele: Sie hat einen straffen Busen. Er hat das Seil straff angezogen. straff Adj. (Aufbaustufe) sehr energisch und gut geordnet Synonyme: gestrafft, konzentriert, zielgerichtet,… …   Extremes Deutsch

  • Straff — Straff, 1) scharf ausgespannt od. ausgedehnt; 2) gut gewachsen, knapp angekleidet …   Pierer's Universal-Lexikon

  • straff — Adj std. (17. Jh.) Stammwort. Herkunft unklar. Wohl irgendwie zu stramm und weiter zu starren. Verb: straffen. deutsch d …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • straff — »angespannt, stramm; gut durchorganisiert«: Das auf das dt. und niederl. Sprachgebiet beschränkte Adjektiv (spätmhd. straf »streng, hart«, niederl. straf) ist wohl verwandt mit mnd. stref »angespannt« (von der Bogensehne) und ostfries. strabben… …   Das Herkunftswörterbuch

  • straff — fest; stramm * * * straff [ʃtraf] <Adj.>: 1. glatt, fest gespannt oder gedehnt: ein straffes Seil; sie hat schöne straffe Haut. Syn.: ↑ fest, ↑ prall, ↑ stramm. 2. [gut durchorganisiert und] keinen Raum für Nachlässigkeiten, Abschweifungen …   Universal-Lexikon

  • straff — 1. eng, fest anliegend, [fest] gespannt, glatt, prall, stramm; (schweiz.): satt. 2. auf das Wesentliche beschränkt, gedrängt, gerafft, gestrafft, komprimiert, konzentriert, kurz [und bündig], summarisch, verdichtet, zusammengedrängt,… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • straff — strạff, straffer, straffst ; Adj; 1 <ein Seil, eine Leine, eine Saite> fest gespannt und glatt, weil sie stark gezogen werden ↔ locker, schlaff: die Zügel straff anziehen 2 ohne Falten ↔ schlaff <die Haut> 3 streng und effektiv und… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • straff — нем. [штраф] строго ◊ straff im Tempo [штраф им тэ/мпо] строго в темпе, без отклонений …   Словарь иностранных музыкальных терминов

  • straff — I s ( en, ar) SPORT II s ( en, ar el. straff) SPEL typ av stick i t.ex. bridge …   Clue 9 Svensk Ordbok

  • Straff — Zu straff gespannt, zerspringt der Bogen. – Büchmann, 34. In Schiller s Wilhelm Tell (3. Scene, 3. Act) richtet Rudenz diese Worte an den Landvogt, über dessen Grausamkeit empört …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»