Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(stink)

  • 1 stink

    /stiɳk/ * danh từ - mùi hôi thối - (số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự nhiên học !to raise a stink - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bới thối ra, làm toáng lên * nội động từ stank, stunk; stunk - bốc mùi thối, bay mùi thối, thối - tởm, kinh tởm - (từ lóng) tồi, (thuộc) loại kém * ngoại động từ - ((thường) + up) làm thối um - (từ lóng) nhận thấy, trông thấy, ngửu thấy =he can stink it a kilometer off+ xa một không kilômet nó cũng nhận ra điều đó !to stink out - làm bốc hơi thối để đuổi (ai) ra; đuổi (ai) ra bằng hơi thối !to stink of money - (từ lóng) giàu sụ

    English-Vietnamese dictionary > stink

  • 2 stink

    v. Tsw phem
    n. Tus ntxhiab tsw phem; tus ntxhiab qias neeg

    English-Hmong dictionary > stink

  • 3 stink-ball

    /'stiɳkbɔ:l/ * danh từ - bom hơi độc ném tay ((cũng) stinkpot)

    English-Vietnamese dictionary > stink-ball

  • 4 stink-bomb

    /'stiɳkbɔm/ * danh từ - bom hơi thối

    English-Vietnamese dictionary > stink-bomb

  • 5 stink-horn

    /'stiɳkhɔ:n/ * danh từ - (thực vật học) nấm lõ chó

    English-Vietnamese dictionary > stink-horn

  • 6 stink-stone

    /'stiɳkstoun/ * danh từ - đá vôi thối

    English-Vietnamese dictionary > stink-stone

  • 7 stink-trap

    /'stiɳktræp/ * danh từ - bộ phận cản hơi thối (khi mở cống)

    English-Vietnamese dictionary > stink-trap

  • 8 die Stinkbombe

    - {stink bomb}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stinkbombe

  • 9 stank

    /stiɳk/ * danh từ - mùi hôi thối - (số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự nhiên học !to raise a stink - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bới thối ra, làm toáng lên * nội động từ stank, stunk; stunk - bốc mùi thối, bay mùi thối, thối - tởm, kinh tởm - (từ lóng) tồi, (thuộc) loại kém * ngoại động từ - ((thường) + up) làm thối um - (từ lóng) nhận thấy, trông thấy, ngửu thấy =he can stink it a kilometer off+ xa một không kilômet nó cũng nhận ra điều đó !to stink out - làm bốc hơi thối để đuổi (ai) ra; đuổi (ai) ra bằng hơi thối !to stink of money - (từ lóng) giàu sụ

    English-Vietnamese dictionary > stank

  • 10 stunk

    /stiɳk/ * danh từ - mùi hôi thối - (số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự nhiên học !to raise a stink - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bới thối ra, làm toáng lên * nội động từ stank, stunk; stunk - bốc mùi thối, bay mùi thối, thối - tởm, kinh tởm - (từ lóng) tồi, (thuộc) loại kém * ngoại động từ - ((thường) + up) làm thối um - (từ lóng) nhận thấy, trông thấy, ngửu thấy =he can stink it a kilometer off+ xa một không kilômet nó cũng nhận ra điều đó !to stink out - làm bốc hơi thối để đuổi (ai) ra; đuổi (ai) ra bằng hơi thối !to stink of money - (từ lóng) giàu sụ

    English-Vietnamese dictionary > stunk

  • 11 die Stinkmorchel

    (Botanik) - {stink horn}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stinkmorchel

  • 12 stinken

    (stank,gestunken) - {to reek} toả khói, bốc khói, bốc hơi lên, sặc mùi, nồng nặc, có mùi hôi thối - {to smell (smelt,smelt) ngửi, ngửi thấy, thấy mùi, cảm thấy, đoán được, đánh hơi tìm ra, đánh hơi tìm, khám phá, phát hiện, có mùi, toả mùi = stinken (stank,gestunken) [nach] {to stink (stank,stunk) [of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stinken

  • 13 verrufen

    - {disorderly} bừa bãi, lộn xộn, hỗn loạn, rối loạn, náo loạn, làm mất trật tự xã hội, gây náo loạn, bừa bãi phóng đãng - {disreputable} làm mang tai tiếng, làm ô danh, làm ô nhục, mang tai mang tiếng, có tiếng xấu, nhơ nhuốc, thành tích bất hảo - {infamous} ô nhục, bỉ ổi, bị tước quyền công dân = verrufen sein {to stink (stank,stunk)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verrufen

  • 14 der Gestank

    - {fetidness} mùi hôi thối - {reek} mùi mốc, mùi nồng nặc, mùi thối, không khí hôi thối, khói, tiền - {smell} khứu giác, sự ngửi, sự hít, mùi, mùi ôi - {stench} - {stink} hoá học, tự nhiên học

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gestank

  • 15 der Rauch

    - {fume} khói, hơi khói, hơi bốc, cơn, cơn giận - {reek} mùi mốc, mùi nồng nặc, mùi thối, không khí hôi thối, tiền - {smoke} hơi thuốc, điếu thuốc lá, điếu xì gà = Rauch ausstoßen {to emit smoke}+ = der erstickende Rauch {pother; smother}+ = durch beißenden Rauch vertreiben (Tiere) {to stink out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rauch

  • 16 nostril

    /'nɔstril/ * danh từ - lỗ mũi !to stink in someone's nostrils - làm cho ai kho chịu, làm cho ai tởm

    English-Vietnamese dictionary > nostril

  • 17 stinker

    /'stiɳkə/ * danh từ - người hôi; con vật hôi - (như) stink-ball - (động vật học) loài hải âu hôi - (từ lóng) điều chướng tai gai mắt; người đáng ghét; cái trêu ngươi =I wrote him a stinker+ tôi viết cho hắn một bức thư trêu ngươi

    English-Vietnamese dictionary > stinker

  • 18 stinkpot

    /'stiɳkpɔt/ * danh từ - bô (đựng phân...) - (như) stink-ball - người hôi; con vật hôi

    English-Vietnamese dictionary > stinkpot

См. также в других словарях:

  • Stink — may refer to:*Unpleasant odor *Stink bomb, a device to create an unpleasant smell *Flatulence, sometimes called a stink *Stink pipe, a toilet component *Stink bug, a type of insect *Big Stink (B 29) *Stink (album), an album by The Replacements… …   Wikipedia

  • Stink — Stink, n. [AS. stinc.] A strong, offensive smell; a disgusting odor; a stench. [1913 Webster] {Fire stink}. See under {Fire}. {Stink fire lance}. See under {Lance}. {Stink rat} (Zo[ o]l.), the musk turtle. [Local, U.S.] {Stink shad} (Zo[ o]l.),… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • stink — stink·ard; stink·a·roo; stink; stink·er; stink·er·oo; stink·ing·ly; stink·ing·ness; …   English syllables

  • Stink — EP The Replacements Дата выпуска 24 июня 1982 Записан 29 января 13 марта 1982 …   Википедия

  • Stink — Stink, v. t. To cause to stink; to affect by a stink. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • stink — [n] bad smell fetor, foulness, foul odor, malodor, noisomeness, offensive smell, stench; concepts 599,600 Ant. perfume, sweetness stink [v1] smell badly be offensive, be rotten, funk*, have an odor, offend, reek*, smell up, stink to high heaven*; …   New thesaurus

  • stink — [stiŋk] vi. stank or stunk, stunk, stinking [ME stinken < OE stincan, akin to Ger stinken] 1. to give off a strong, unpleasant smell 2. to be very offensive; be hateful or abhorrent 3. Slang to be of low standard or quality; be no good 4 …   English World dictionary

  • Stink — Stink, v. i. [imp. & p. p. {Stunk}, {Stank}, p. pr. & vb. n. {Stinking}.] [AS. stinkan to have a smell (whether good or bad); akin to OHG. stinchan, G. & D. stinken to stink; of uncertain origin; cf. Icel. st[ o]kkva to leap, to spring, Goth.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • stink — ► VERB (past stank or stunk; past part. stunk) 1) have a strong unpleasant smell. 2) informal be contemptible or scandalous. ► NOUN 1) a strong, unpleasant smell. 2) informal a row or fuss …   English terms dictionary

  • stink|y — «STIHNG kee», adjective, stink|i|er, stink|i|est. that stinks; stinking: »A dirty, stinky, uncared for closet size section of a great city (Claude Brown) …   Useful english dictionary

  • stink... — stink..., Stink... 〈in Zus.; umg.; verstärkend〉 sehr, äußerst, z. B. stinkfaul, stinkreich, Stinklaune …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»