Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(stabilize)

  • 1 stabilize

    /'steibilalz/ Cách viết khác: (stabilise) /'steibilalz/ * ngoại động từ - làm cho vững vàng; làm ổn định - lắp bộ phận thăng bằng vào (sườn tàu thuỷ, đuôi máy bay)

    English-Vietnamese dictionary > stabilize

  • 2 festigen

    - {to confirm} xác nhận, chứng thực, thừa nhận, phê chuẩn, làm vững chắc, củng cố, làm cho nhiễm sâu, làm lễ kiên tín cho - {to consolidate} làm chắc, hợp nhất, thống nhất, trở nên chắc chắn, trở nên vững chắc - {to solidify} làm cho đặc lại, làm cho rắn lại, làm cho đông đặc, làm cho vững chắc, đặc lại, rắn lại, đông đặc - {to stabilize} làm cho vững vàng, làm ổn định, lắp bộ phận thăng bằng vào - {to steady} làm cho vững, làm cho kiên định, trở nên vững vàng, trở nên kiên định - {to strengthen} làm cho mạnh, làm cho kiên cố, trở nên mạnh - {to tighten} chặt, căng, khít lại, căng ra, căng thẳng ra, mím chặt, thắt chặt, siết chặt, kéo căng, giữ chặt = festigen (Technik) {to settle}+ = sich festigen {to grow stronger; to stiffen}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > festigen

  • 3 stützen

    - {to bear (bore,borne) mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chống đỡ, đỡ, có hiệu lực, ăn thua, rẽ, quay, hướng về, ở vào, đầu cơ giá hạ, làm cho sụt giá - {to buttress} làm cho vững chắc thêm - {to found} nấu chảy, đúc, thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng, căn xứ vào, dựa trên - {to maintain} giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quản, giữ vững, không rời bỏ, xác nhận rằng, nuôi, cưu mang - {to quoin} chèn, chêm - {to rest} nghỉ, nghỉ ngơi, ngủ, yên nghỉ, chết, ngừng lại, tựa trên, đặt trên, chống vào &), ỷ vào, dựa vào, tin vào, ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn, cho nghỉ ngơi, đặt lên, chống - dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở, căn cứ vào, còn, vẫn còn, vẫn cứ, cứ, tuỳ thuộc vào, tuỳ ở - {to retain} cầm lại, ghi nhớ, thuê, vẫn giữ, vẫn có, vẫn duy trì, vân dùng, không bỏ, không thừa nhận - {to shorten} thu ngắn lại, thu hẹp vào, mặc quần soóc, cho mỡ, ngắn lại - {to stabilize} làm cho vững vàng, làm ổn định, lắp bộ phận thăng bằng vào - {to stay} néo bằng dây, lái theo hướng gió, chặn, ngăn chặn, đình lại, hoãn lại, ở lại, lưu lại, lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại, dẻo dai - {to support} truyền sức mạnh, khuyến khích, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, ủng hộ, chứng minh, xác minh, đóng giỏi - {to sustain} giữ vững được, chống cự, nhận, chấp nhận, xác nhận, hiện, kéo dài - {to truss} buộc, bó lại, trói gô lại, đỡ bằng giàn, chụp, vồ, quắp - {to underpin} trụ, chống bằng trụ, làm nền, làm cốt - {to uphold (upheld,upheld) nâng lên, ngước lên, giưng cao, tán thành, giữ gìn, giữ vững tinh thần = stützen [auf] {to base [on]}+ = stützen (Mauer) {to underset}+ = stützen (Pflanze) {to stick (stuck,stuck)+ = stützen [gegen,auf] {to lean (leant,leant) [against,upon]}+ = sich stützen [auf] {to found [on,upon]; to ground [on]; to recline [upon]; to rely [on,upon]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stützen

См. также в других словарях:

  • stabilize — sta‧bil‧ize [ˈsteɪblaɪz] also stabilise verb [intransitive, transitive] to become firm, steady, or unchanging, or to make something do this: • We want to stabilize consumer prices for sugar and sugar products. • the government s plan to… …   Financial and business terms

  • stabilize — stabilize, steady, poise, balance, ballast, trim are comparable when they mean to maintain or cause to maintain position or equilibrium. Despite their agreement in basic meaning they vary widely in their implications and in their range of… …   New Dictionary of Synonyms

  • stabilize — I verb balance, clinch, counterbalance, establish, firm up, round, secure, set, settle, steady II index adjust (regulate), compensate (counterbalance), establish ( …   Law dictionary

  • stabilize — (v.) 1861, originally of ships; probably a back formation from STABILITY (Cf. stability). Related: Stabilized; stabilizing …   Etymology dictionary

  • stabilize — (Amer.) sta·bi·lize || steɪbɪlaɪz v. make stable; become stable; maintain a given level (also stabilise) …   English contemporary dictionary

  • stabilize — [v] make or keep in steady state; make resistant to change balance, ballast, bolt, brace, buttress, counterbalance, counterpoise, equalize, fasten, firm, firm up*, fix, freeze*, maintain, ossify, poise, preserve, prop, secure, set, settle,… …   New thesaurus

  • stabilize — (also stabilise) ► VERB ▪ make or become stable. DERIVATIVES stabilization noun …   English terms dictionary

  • stabilize — [stā′bə līz΄] vt. stabilized, stabilizing [Fr stabiliser < L stabilis: see STABLE1 & IZE] 1. to make stable, or firm 2. to keep from changing or fluctuating, as in price 3. to give stability to (an airplane, ship, etc.) with a stabilizer …   English World dictionary

  • stabilize — UK [ˈsteɪbəlaɪz] / US [ˈsteɪb(ə)lˌaɪz] verb Word forms stabilize : present tense I/you/we/they stabilize he/she/it stabilizes present participle stabilizing past tense stabilized past participle stabilized 1) a) [intransitive] to reach a state… …   English dictionary

  • stabilize — sta|bi|lize [ steıbl,aız ] verb 1. ) intransitive or transitive to reach a point where a medical condition is not likely to suddenly become worse, or to make someone reach this point: We have to stabilize her before she can be moved. 2. )… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • stabilize — sta·bi·lize also Brit sta·bi·lise stā bə .līz vb, lized also Brit lised; liz·ing also Brit lis·ing vt to make stable <stabilize a patient s condition> vi to become stable <when pulse and blood pressure respond and stabilize (Jour. Amer.… …   Medical dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»