Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(specify)+en

  • 1 specify

    v. Taw tseeb

    English-Hmong dictionary > specify

  • 2 specify

    /'spesifai/ * ngoại động từ - chỉ rõ, ghi rõ, định rõ, ghi chú vào phần chi tiết kỹ thuật =it is specified in the agreement+ điều ấy đã được ghi rõ trong hiệp định

    English-Vietnamese dictionary > specify

  • 3 angeben

    (gab an,angegeben) - {to allege} cho là, khẳng định, viện lý, dẫn chứng, viện ra, vin vào, đưa ra luận điệu rằng - {to boast} - {to brag} khoe khoang khoác lác - {to cite} dẫn, trích dẫn, đòi ra toà, nêu gương, biểu dương, tuyên dương - {to denounce} tố cáo, tố giác, vạch mặt, lên án, phản đối kịch liệt, lăng mạ, tuyên bố bãi ước, báo trước, đe doạ, hăm doạ - {to flaunt} khoe khoang, phô trương, chưng diện, bay phất phới - {to give (gave,given) cho, biếu, tặng, ban, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, làm cho, gây ra, cống hiến, hiến dâng, ham mê - miệt mài, chuyên tâm, tổ chức, mở, thết, biểu diễn, diễn, đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận - nhường, nhượng bộ, coi như, cho rằng, quyết định xử - {to indicate} cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, cần phải, đòi hỏi phải - {to quote} đặt giữa dấu ngoặc kép, định giá - {to specify} chỉ rõ, ghi rõ, định rõ, ghi chú vào phần chi tiết kỹ thuật - {to state} phát biểu, nói rõ, tuyên bố, định, biểu diễn bằng ký hiệu - {to swank} trưng diện - {to tell (told,told) nói, nói với, nói lên, nói ra, nói cho biết, bảo, chỉ cho, tỏ, kể, thuật lại, xác định, phân biệt, cả quyết, biết, tiết lộ, phát giác, đếm, lần, nói về, ảnh hưởng đến, có kết quả = angeben (gab an,angegeben) [mit] {to sport [with]}+ = angeben (gab an,angegeben) (Takt) {to beat (beat,beaten)+ = angeben (gab an,angegeben) (Preis) {to note; to quote}+ = einzeln angeben {to specify}+ = mit etwas angeben {to trot something out}+ = zu gering angeben {to understate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > angeben

  • 4 aufführen

    - {to act} đóng vai, giả vờ, giả đò "đóng kịch", hành động, cư xử, đối xử, giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm, tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng, đóng kịch, diễn kịch, thủ vai, hành động theo, làm theo - thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với - {to specify} chỉ rõ, ghi rõ, định rõ, ghi chú vào phần chi tiết kỹ thuật = aufführen (Theater) {to perform; to represent}+ = sich aufführen {to behave}+ = einzeln aufführen {to itemize; to specify}+ = gesondert aufführen {to specialize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufführen

  • 5 detailliert

    - {detailed; specified} = detailliert angeben {to specify}+ = detailliert erklären {to spell out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > detailliert

  • 6 spezifizieren

    - {to itemize} ghi thành từng khoản, ghi thành từng món - {to particularize} đặc biệt hoá, đặc thù hoá, lần lượt nêu tên, tường thuật tỉ mỉ, đi sâu vào chi tiết - {to specify} chỉ rõ, ghi rõ, định rõ, ghi chú vào phần chi tiết kỹ thuật

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > spezifizieren

  • 7 aufgliedern

    - {to dissect} cắt ra từng mảnh, chặt ra từng khúc, mổ xẻ, giải phẫu, phân tích kỹ, khảo sát tỉ mỉ, phê phán từng li từng tí - {to itemize} ghi thành từng khoản, ghi thành từng món - {to specify} chỉ rõ, ghi rõ, định rõ, ghi chú vào phần chi tiết kỹ thuật - {to subdivide} chia nhỏ ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufgliedern

  • 8 beschreiben

    (beschrieb,beschrieben) - {to depict} vẽ, tả, miêu tả - {to depicture} depict, tưởng tượng - {to describe} diễn tả, mô tả, vạch, cho là, coi là, định rõ tính chất - {to limn} - {to paint} sơn, quét sơn, tô vẽ, đánh phấn, vẽ tranh, thoa phấn - {to picture} về, mô tả một cách sinh động, hình dung tưởng tượng - {to qualify} gọi là, định tính chất, định phẩm chất, làm cho có đủ tư cách, làm cho có đủ khả năng, làm cho có đủ tiêu chuẩn, chuẩn bị đầy đủ điều kiện, hạn chế, dè dặt, làm nhẹ bớt - pha nước vào, pha vào rượu, hạn định, có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ tiêu chuẩn, qua kỳ thi sát hạch, qua kỳ thi tuyển lựa, tuyên thệ - {to specify} chỉ rõ, ghi rõ, định rõ, ghi chú vào phần chi tiết kỹ thuật - {to write (wrote,written) viết, viết thư, giao dịch thư từ, viết văn, viết sách, làm thư ký, thảo ra, soạn, điền vào, viết vào, lộ ra = genau beschreiben {to detail}+ = schwer zu beschreiben {nondescript}+ = heraldisch beschreiben {to blazon}+ = es ist nicht zu beschreiben {it is beyond all description}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschreiben

См. также в других словарях:

  • specify — spe‧ci‧fy [ˈspesfaɪ] verb specified PTandPP [transitive] to state something in an exact and detailed way: • It is useful to specify the due date for payment. • The work must be completed within the specified period agreed in the contract.… …   Financial and business terms

  • Specify — Spec i*fy, v. t. [imp. & p. p. {Specified}; p. pr. & vb. n. {Specifying}.] [F. sp[ e]cifier, or OF. especifier, fr. LL. specificare. See {Species}, { fy}.] To mention or name, as a particular thing; to designate in words so as to distinguish from …   The Collaborative International Dictionary of English

  • specify — [spes′ə fī΄] vt. specified, specifying [ME specifien < OFr specifier < LL specificare < specificus,SPECIFIC] 1. to mention, describe, or define in detail; state definitely [to specify the time and place] 2. to include as an item in a set …   English World dictionary

  • specify — I verb advert to, circumscribe, cite, clearly define, demarcate, denotare, designate, detail, differentiate, disclose, enumerare, enumerate, explain, express, give full particulars, go into detail, indicate, instance, itemize, list, mark out,… …   Law dictionary

  • specify — (v.) c.1300, from O.Fr. specifier (13c.), from L.L. specificare mention particularly, from specifus (see SPECIFIC (Cf. specific)). Related: Specified; specifying …   Etymology dictionary

  • specify — *mention, name, instance Analogous words: cite, *quote: stipulate (see corresponding noun under CONDITION) …   New Dictionary of Synonyms

  • specify — [v] designate; decide definitely be specific, blueprint*, button down*, cite, come to the point, condition, define, detail, determine, draw a picture*, enumerate, establish, finger*, fix, get down to brass tacks*, get to the point*, go into… …   New thesaurus

  • specify — ► VERB (specifies, specified) 1) make specific; state or identify clearly and definitely. 2) include in an architect s or engineer s specifications. DERIVATIVES specifiable adjective specifier noun …   English terms dictionary

  • specify — v. 1) (D; tr.) to specify by (to specify smb. by name) 2) (L) the contract specifies that a penalty must be paid if the work is not completed on time 3) (Q) the instructions specify how the medicine is to be taken * * * [ spesɪfaɪ] (L) the… …   Combinatory dictionary

  • specify — verb ADVERB ▪ clearly ▪ fully ▪ carefully ▪ exactly, precisely ▪ She did not specify precisely how many people were involved in the incident …   Collocations dictionary

  • specify — spe|ci|fy W3 [ˈspesıfaı] v past tense and past participle specified present participle specifying third person singular specifies [T] [Date: 1200 1300; : Old French; Origin: specifier, from Late Latin specificare, from specificus; SPECIFIC1] to… …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»