-
1 sou
/su:/ * danh từ - (sử học) đồng xu =he hasn't a sou+ nó không có một xu dính túi -
2 sou'wester
/sauθ'westəli/ Cách viết khác: (sou'wester) /sau'westə/ * danh từ - gió tây nam - mũ đi mưa ((thường) thuỷ thủ hay dùng) -
3 sauterne
/sou'tə:n/ Cách viết khác: (Sauternes) /sou'tə:nz/ * danh từ - rượu vang xôtec (Pháp) -
4 sauternes
/sou'tə:n/ Cách viết khác: (Sauternes) /sou'tə:nz/ * danh từ - rượu vang xôtec (Pháp) -
5 socialise
/'souʃəlaiz/ Cách viết khác: (socialise) /'souʃəlaiz/ * ngoại động từ - xã hội hoá -
6 socialize
/'souʃəlaiz/ Cách viết khác: (socialise) /'souʃəlaiz/ * ngoại động từ - xã hội hoá -
7 associable
/ə'souʃjəbl/ * tính từ - có thể liên tưởng -
8 associate
/ə'souʃiit/ * tính từ - kết giao, kết hợp liên hợp; liên đới =associate societies+ hội liên hiệp =associate number+ (toán học) số liên đới - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cùng cộng tác, phụ, phó, trợ =associate editor+ phó tổng biên tập * danh từ - bạn, bạn đồng liêu, người cùng cộng tác; đồng minh - hội viên thông tin, viện sĩ thông tấn (viện hàn lâm khoa học...) - vật phụ thuộc (vào vật khác); vật liên kết với vật khác * ngoại động từ - kết giao, kết hợp, liên hợp, liên kết; cho gia nhập, cho cộng tác =to associate someone in one's business+ cho ai cùng cộng tác trong công việc kinh doanh - liên tưởng (những ý nghĩ) =to associate oneself in+ dự vào, cùng cộng tác vào * nội động từ - kết giao, kết bạn với, giao thiệp với - hợp sức; liên hợp lại (vì mục đích chung), liên kết lại =to associate with someone in doing something+ hợp sức với người nào làm việc gì -
9 associative
/ə'souʃjətiv/ * tính từ - liên tưởng - kết hợp, liên hợp, liên kết; liên đới =associative algebra+ đại số kết hợp =associative law+ luật kết hợp =associative relation+ liên hệ kết hợp -
10 sew
/sou/ * động từ sewed /soud/, sewn /soun/ - may khâu =to sew piece together+ khâu những mảnh vào với nhau =to sew (on) a button+ đinh khuy =to sew in a patch+ khâu miếng vá - đóng (trang sách) !to sew up - khâu lại - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nắm quyền tuyệt đối, nắm độc quyền !to be sewed up - (từ lóng) mệt lử, mệt nhoài - say !to sew someone up - (từ lóng) làm cho ai mệt lử -
11 sewn
/sou/ * động từ sewed /soud/, sewn /soun/ - may khâu =to sew piece together+ khâu những mảnh vào với nhau =to sew (on) a button+ đinh khuy =to sew in a patch+ khâu miếng vá - đóng (trang sách) !to sew up - khâu lại - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nắm quyền tuyệt đối, nắm độc quyền !to be sewed up - (từ lóng) mệt lử, mệt nhoài - say !to sew someone up - (từ lóng) làm cho ai mệt lử -
12 so
/sou/ * phó từ - như thế, như vậy =if so+ nếu như vậy =is that so?+ có như thế không? - cũng thế, cũng vậy =you like tea and so do I+ anh thích uống chè, tôi cũng vậy - đến như thế, dường ấy, đến như vậy =why are you so late?+ sao anh lại đến muộn đến như thế? - thế (dùng trong câu hỏi) =why so?+ tại sao thế?, sao lại thế? =how so?+ sao lại như thế được - chừng, khoảng =a week or so+ chừng một tuần lễ =he must be forty or so+ anh ta bốn mươi hay khoảng thế, ông ta chừng bốn mươi !ever so - (xem) ever !and so on; and so forth - vân vân ![in] so far as - (xem) far !so as; so that - để, để cho, đặng =I tell you that so as to avoid trouble+ tôi bảo anh điều đó để tránh sự phiền hà =I speak slowly so that you may understand me+ tôi nói thong thả để cho anh hiểu tôi !so be it - đành vậy thôi, đành chịu như vậy thôi !so far - (xem) far !so long as - (xem) long !so to speak; so to say - ấy là nói như vậy !so...that... - đến mức mà..., đến nỗi mà... =it's so cold that I can't go out+ rét quá đến mức mà tôi không ra ngoài được !so many men so many mind - mỗi người mỗi ý * liên từ - vì thế, vì vậy, vì thế cho nên, vì lẽ đó =I was ill and so I could not come+ tôi bị ốm vì vậy tô không đến được - thế là (trong câu cảm thán) =so you are back again!+ thế là anh lại trở lại !so it be done, it matters not how - đành phải làm việc đó thì làm thế nào cũng được * thán từ - được!, được thôi!; cứ đứng yên! cứ yên! ((cũng) soh) * danh từ - thế =I don't think+ tôi không nghĩ thế =I told you so+ tôi đã bảo anh thế, tôi đã bảo anh mà =you don't say so?+ thế à? -
13 so-and-so
/'souənsou/ * danh từ, số nhiều so-and-so's - ông (bà...) này, ông (bà...) nọ, ông (bà...) ấy; ông (bà...) nào đó; ai =he never minds what so-and-so says+ ông này, ông nọ muốn nói gì thì nói, hắn mặc kệ =Mr So-and-so+ ông A ông B gì đó - cái này cái nọ, thế này thế nọ =he tells me to do so-and-so+ anh ấy bảo tôi làm thế này làm thế nọ -
14 so-called
/'sou'kɔ:ld/ * tính từ - cái gọi là =the so-called people's capitalism+ cái gọi là chủ nghĩa tư bản nhân dân -
15 soberness
/sou'braiəti/ Cách viết khác: (soberness) /'soubənis/ * danh từ - sự điều độ, sự tiết độ - sự điềm tĩnh, sự điềm đạm - tính đúng mức - tính chất nhã (màu sắc) -
16 sobriety
/sou'braiəti/ Cách viết khác: (soberness) /'soubənis/ * danh từ - sự điều độ, sự tiết độ - sự điềm tĩnh, sự điềm đạm - tính đúng mức - tính chất nhã (màu sắc) -
17 sociability
/,souʃə'biliti/ * danh từ - tính dễ gần, tính dễ chan hoà - tính thích giao du, tính thích kết bạn -
18 sociable
/'souʃəbl/ * tính từ - dễ gần, dễ chan hoà - thích giao du, thích kết bạn - thân mật, thoải mái (cuộc họp...) * danh từ - xe ngựa không mui có hai hàng ghế ngồi đối nhau - xe đạp ba bánh có hai yên sóng đôi - ghế trường kỷ hình chữ S (hai người ngồi đối mặt nhau) -
19 social
/'souʃəl/ * tính từ - có tính chất xã hội, có tính chất thành viên của một tập thể, sống thành xã hội =man is a social animal+ người là một con vật xã hội =social brirds+ chim sống thành bầy - thuộc quan hệ giữa người và người; thuộc xã hội =social problems+ những vấn đề xã hội =the social contract+ quy ước xã hội =social services+ những ngành công tác xã hội (giáo dục, y tế, cung cấp nhà cửa, bảo hiểm, hưu bổng) =social evil+ tệ nạn xã hội, nạn mãi dâm =social duties+ nhiệm vụ xã hội; nhiệm vụ phải giao thiệp; nhiệm vụ của bà chủ nhà (tiếp khách) - của các đồng minh, với các đồng minh =the Social war+ (sử học)) cuộc chiến tranh giữa các đồng minh * danh từ - buổi họp mặt (liên hoan, giải trí); buổi dạ hội -
20 social climber
/'souʃəl,klaimə/ * danh từ - kẻ thích làm quen với những người giàu sang
См. также в других словарях:
SOU — Unité monétaire de l’or à partir de 312. Constantin fixa la taille du sou (solidus aureus ) à 72 par livre romaine (327,45 g), soit au poids de 4,55 grammes. L’abondance des émissions du sou, son excellent aloi et la régularité de son poids lui… … Encyclopédie Universelle
sou — (sou) s. m. 1° Sou d or, monnaie de l empire romain. Monnaie employée en France sous la première race. La taille de ces sous d or était de soixante et douze à la livre. Sou d argent, le vingtième de la livre d argent. • Nous appelions,… … Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré
sou — SOU. s. m. Quelques uns escrivent encore Sol. Piece de monnoye valant douze deniers. Un sou. deux sous. vingt sous. trente sous. un sac de sous. On dit en terme de Palais, Sols tournois, & sols parisis. Vingt sols parisis vallent vingt cinq sous… … Dictionnaire de l'Académie française
šou — šȍu [b] (II)[/b] prid. DEFINICIJA koji je umjetničko zabavnog karaktera [šou emisija; šou film; šou grupa; šou image; šou program] SINTAGMA šou gerla razg. plesačica u noćnom lokalu ETIMOLOGIJA vidi šou [b] (I)[/b] … Hrvatski jezični portal
Sou — Chino 酥 … Wikipedia Español
Sou — sou … Deutsch Wikipedia
Sou — 〈[ su:] m. 6; früher; umg.〉 frz. Münze, 5 Centimes * * * Sou [su ], der; , s [su] [frz. sou < spätlat. solidus, ↑ Sold]: a) (früher) französische Münze im Wert von 5 Centime; b) (bildungsspr. veraltend) Münze, Geldstü … Universal-Lexikon
Sou — Sou, n.; pl. {Sous}or. [F. sou, OF. sol, from L. solidus a gold coin, in LL., a coin of less value. See {Sold}, n., {Solid}, and and cf. {Sol}, {Soldo}.] An old French copper coin, equivalent in value to, and now displaced by, the five centime… … The Collaborative International Dictionary of English
SOU — could refer to:* Southampton Airport IATA airport code SOU * Southern Oregon University * Southern Railway (US) AAR reporting mark SOU * Statens offentliga utredningar, an official series of reports of committees appointed by the Swedish… … Wikipedia
sòu — m. sol; sou. Per sòu : par terre; au sol … Diccionari Personau e Evolutiu
Sou — may refer to: * Sou (pastry), a type of food pastry * Solidus (coin), slang for the gold coin … Wikipedia