Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(so+as+to+encircle)

  • 1 encircle

    v. Ncig ua voos

    English-Hmong dictionary > encircle

  • 2 encircle

    /in'sə:kl/ * ngoại động từ - vây quanh, bao quanh, bao vây - đi vòng quanh, chạy vòng quanh - ôm (ngang lưng)

    English-Vietnamese dictionary > encircle

  • 3 umschließen

    - {to embrace} ôm, ôm chặt, ghì chặt, nắm lấy, đi theo, gồm, bao gồm, bao quát, gây áp lực - {to encase} cho vào thùng, cho vào túi, bọc - {to encircle} vây quanh, bao quanh, bao vây, đi vòng quanh, chạy vòng quanh - {to encompass} bao gồm chứa đựng, hoàn thiện, hoàn thành - {to enfold} quấn, xếp thành nếp, gấp nếp lại - {to lock} khoá, nhốt kỹ, giam giữ, bao bọc, chặn lại, đóng chốt, khoá chặt, chắn bằng cửa cổng, cho đi qua cửa cổng, khoá được, hâm lại, không chạy, không vận động được, đi qua cửa cổng - bước sát gót - {to round} làm tròn, cắt tròn, cắt cụt, đi vòng quanh mũi đất, + off) gọt giũa, đọc tròn môi, + off) làm giàu thêm lên, thành tròn, trở nên tròn - {to surround} = umschließen (umschloß,umschlossen) {to enclose}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umschließen

  • 4 einkreisen

    - {to circle} đi chung quanh, xoay quanh, vây quanh, quay lộn, lượn tròn, lượn quanh, được chuyền quanh - {to encircle} bao quanh, bao vây, đi vòng quanh, chạy vòng quanh, ôm - {to ring (rang,rung) đeo nhẫn cho, đeo vòng cho, xỏ vòng mũi cho, đánh đai, chạy quanh vòng để dồn vào, cắt thành khoanh, lượn vòng bay lên, rung, reo, kêu keng keng, rung vang, ngân vang - vang lên, văng vẳng, nghe có vẻ, ù lên, kêu o o, kêu vo vo, rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu, làm kêu leng keng, gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả - {to surround}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einkreisen

  • 5 umgeben

    - {to beset (beset,beset) bao vây, vây quanh &, choán, ngáng - {to encase} cho vào thùng, cho vào túi, bọc - {to encircle} vây quanh, bao quanh, đi vòng quanh, chạy vòng quanh, ôm - {to encompass} bao gồm chứa đựng, hoàn thiện, hoàn thành - {to environ} - {to gird (girded,girded/girt,girt) nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt, đeo, thắt, buộc quanh mình, quấn quanh, đóng đai quanh, bao bọc, cho - {to girdle} thắt lưng, bao quanh bằng vòng đai, bóc một khoanh vỏ - {to pale} làm rào bao quanh, quây rào, làm tái đi, làm nhợt nhạt, làm xanh xám, tái đi, nhợt nhạt, xanh xám, lu mờ đi - {to sphere} cho vào trong một quả cầu, làm thành hình cầu, tâng bốc lên tận mây xanh - {to surround} = umgeben (umgab,umgeben) {to enclose; to enlace; to girth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umgeben

  • 6 umfassen

    - {to clasp} cài, gài, móc, ôm chặt, nắm chặt, siết chặt - {to comprehend} hiểu, lĩnh hội, nhận thức thấu đáo, bao gồm, bao hàm - {to comprise} gồm có - {to contain} chứa đựng, nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế, chận lại, ngăn lại, cản lại, có thể chia hết cho - {to cover} che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, che chở, bảo vệ, yểm hộ, khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được, đủ để trả - nhằm, chĩa vào, ấp, nhảy, theo dõi để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm - {to embody} là hiện thân của, biểu hiện, kể cả - {to embrace} ôm, ghì chặt, nắm lấy, đi theo, bao quát, gây áp lực - {to encircle} vây quanh, bao quanh, bao vây, đi vòng quanh, chạy vòng quanh - {to encompass} bao gồm chứa đựng, hoàn thiện, hoàn thành - {to enfold} bọc, quấn, xếp thành nếp, gấp nếp lại - {to include} tính đến - {to surround}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umfassen

См. также в других словарях:

  • Encircle — En*cir cle, v. t. [imp. & p. p. {Encircled}; p. pr. & vb. n. {Encircling}.] [Pref. en + circle: cf. OF. encercler.] To form a circle about; to inclose within a circle or ring; to surround; as, to encircle one in the arms; the army encircled the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • encircle — index border (bound), circumscribe (surround by boundary), comprehend (include), contain (enclose), delimit …   Law dictionary

  • encircle — c.1400, from EN (Cf. en ) (1) make, put in + CIRCLE (Cf. circle). Related: Encircled; encircling; encirclement …   Etymology dictionary

  • encircle — *surround, environ, circle, encompass, compass, hem, gird, girdle, ring Analogous words: *enclose, envelop: circumscribe, confine, *limit …   New Dictionary of Synonyms

  • encircle — [v] circumscribe band, begird, cincture, circle, circuit, compass, cover, enclose, encompass, enfold, enring, envelop, environ, gird in, girdle, halo, hem in*, inclose, invest, ring, surround, wreathe; concept 758 Ant. let go, unloose …   New thesaurus

  • encircle — ► VERB ▪ form a circle around; surround. DERIVATIVES encirclement noun …   English terms dictionary

  • encircle — [en sʉr′kəl, insʉr′kəl] vt. encircled, encircling 1. to make a circle around; enclose within a circle; surround 2. to move in a circle around encirclement n …   English World dictionary

  • Encircle foundation — Infobox Company company name = Encircle Foundation Ltd company ownership = Charity, Company limited by guarantee company type = Private company company slogan = You can make it Count foundation = Encircle, Ireland (2002) location = Dublin,… …   Wikipedia

  • encircle — UK [ɪnˈsɜː(r)k(ə)l] / US [ɪnˈsɜrk(ə)l] verb [transitive] Word forms encircle : present tense I/you/we/they encircle he/she/it encircles present participle encircling past tense encircled past participle encircled to completely surround someone or …   English dictionary

  • encircle — encirclement, n. /en serr keuhl/, v.t., encircled, encircling. 1. to form a circle around; surround; encompass: to encircle an enemy. 2. to make a circling movement around; make the circuit of. [1350 1400; ME; see EN 1, CIRCLE] * * * …   Universalium

  • encircle — verb Encircle is used with these nouns as the object: ↑waist, ↑wrist …   Collocations dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»