Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(slouch)

  • 1 slouch

    /slautʃ/ * danh từ - dáng đi vai thõng xuống - vành mũ bẻ cong xuống - (từ lóng) công nhân vụng về, người làm luộm thuộm; cuộc biểu diễn luộm thuộm =this show is no slouch+ buổi biểu diễn này khá đấy * nội động từ - rũ xuống, lòng thòng - đi vai thõng xuống; ngồi thườn thượt * ngoại động từ - bẻ cong (vành mu) xuống

    English-Vietnamese dictionary > slouch

  • 2 slouch hat

    /'slautʃ'hæt/ * danh từ - mũ vành bẻ cong xuống

    English-Vietnamese dictionary > slouch hat

  • 3 der Schlapphut

    - {slouch hat} mũ vành bẻ cong xuống

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schlapphut

  • 4 schlaff

    - {enervate} yếu ớt - {flabby} nhũn, mềm, nhẽo nhèo, mềm yếu, uỷ mị - {flaccid} ẻo lả, yếu đuối - {flagging} - {indolent} lười biếng, biếng nhác, không đau - {languid} uể oải, lừ đừ, thiếu sinh động, chậm chạp - {languorous} nặng nề, u ám - {lax} lỏng lẻo, không chặt chẽ, không nghiêm - {limp} ủ rũ, thiếu khí lực - {slack} chùng, lỏng, nhu nhược, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị lung lạc, hay bê trễ, hay sao lãng, phất phơ, chểnh mảng, ế ẩm, làm mệt mỏi, làm uể oải, đã tôi = schlaff machen {to relax}+ = schlaff werden {to languish}+ = sich schlaff halten {to slouch}+ = schlaff hängen lassen (Ohren) {to lop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlaff

  • 5 der Pfuscher

    - {bungler} thợ vụng, người làm ẩu, người làm hỏng việc, người làm lộn xộn - {cobbler} thợ chữa giày, người thợ vụng, rượu cốctay seri sherry cobbler), bánh ga-tô nhân hoa quả - {dabbler} người vầy, người mò, người khoắng, người làm chơi làm bời, người làm theo kiểu tài tử, người học đòi - {empiric} người theo chủ nghĩa kinh nghiệm, lang băm - {slouch} dáng đi vai thõng xuống, vành mũ bẻ cong xuống, công nhân vụng về, người làm luộm thuộm, cuộc biểu diễn luộm thuộm - {tinker} thợ hàn nồi, việc làm dối, việc chắp vá

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Pfuscher

  • 6 nachlässig

    - {careless} không để ý, không lưu ý, không chú ý, sơ ý, không cẩn thận, cẩu thả, không chính xác, vô tư, không lo nghĩ - {casual} tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định, tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường, vô ý tứ, tuỳ tiện, không đều, thất thường, lúc có lúc không - {dowdy} tồi tàn, không lịch sự, không nhã, không đúng mốt - {forgetful} hay quên, có trí nhớ tồi, làm cho quên - {inattentive} vô ý, không lưu tâm, thiếu lễ độ, khiếm nhã, thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu săn sóc - {lax} lỏng lẻo, không chặt chẽ, không nghiêm - {negligent} lơ đễnh - {nonchalant} thờ ơ, hờ hững, lânh đạm, trễ nãi, sơ suất - {perfunctory} chiếu lệ, hời hợt, đại khái, làm chiếu lệ, làm hời hợt, làm đại khái - {remiss} tắc trách, chểnh mảng, yếu đuối, thiếu nghị lực, nhu nhược - {slack} uể oải, chậm chạp, chùng, lỏng, mềm yếu, yếu ớt, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị lung lạc, hay bê trễ, hay sao lãng, phất phơ, ế ẩm, làm mệt mỏi, làm uể oải, đã tôi - {slipshod} đi giày cũ, bệ rạc - {sloppy} ướt át, lõng bõng, đầy nước, có nhiều vũng nước, ướt bẩn, có nước bẩn, không có hệ thống, luộm thuộm, không đến nơi đến chốn, uỷ mị, sướt mướt - {slovenly} nhếch nhác, lôi thôi, lếch thếch, lười biếng cẩu thả - {supine} nằm ngửa, lật ngửa, không hoạt động - {unbusinesslike} không có óc buôn bán, không biết cách làm ăn, làm ăn luộm thuộm = nachlässig [gegenüber] {neglectful [of]}+ = nachlässig gehen {to shuffle}+ = nachlässig dastehen {to slouch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachlässig

  • 7 latschen

    - {to slouch} rũ xuống, lòng thòng, đi vai thõng xuống, ngồi thườn thượt, bẻ cong xuống - {to traipse} dạo chơi, đi vơ vẩn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > latschen

  • 8 der Gang

    - {aisle} cánh, gian bên, lối đi giữa các dãy ghế - {alley} ngõ, đường đi, lối đi, ngõ hẻm, phố hẻm, lối đi có cây, đường đi có trồng cây, hành lang, bãi đánh ki, hòn bi ally) - {bout} lần, lượt, đợi, cơn, chầu, cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu, cuộc đọ sức - {corridor} đường hành lang - {gait} dáng đi - {gangway} lối đi giữa các hàng ghế, lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau, cầu tàu, đường từ mũi tàu đến lái - {go} sự đi, sức sống, nhiệt tình, sự hăng hái, sự thử, hơi, cú, khẩu phần, suất, cốc, chén, hớp, việc khó xử, việc rắc rối, sự thành công, sự thắng lợi, sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực - {hang} sự cúi xuống, sự gục xuống, dốc, mặt dốc, cách treo, ý riêng, nghĩa riêng, cách làm, cách nói - {motion} sự vận động, sự chuyển đông, sự di động, cử động, cử chỉ, bản kiến nghị, sự đề nghị, sự đi ngoài, sự đi ỉa, máy móc - {pace} bước chân, bước, bước đi, nhịp đi, tốc độ đi, tốc độ chạy, nước đi, cách đi, nước kiệu, nhịp độ tiến triển, tốc độ tiến triển, mạn phép, xin lỗi - {passage} sự đi qua, sự trôi qua, quyền đi qua, sự chuyển qua, chuyến đi, đoạn, sự thông qua, quan hệ giữa hai người, sự chuyện trò trao đổi giữa hai người, chuyện trò tri kỷ giữa hai người - nét lướt - {running} cuộc chạy đua, sự chạy, sự vậm hành, sự chảy, sự buôn lậu, sự phá vòng vây, sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển - {tenor} phương hướng chung, tiến trình, ý nghĩa, tinh thần chung, nội dung chính, kỳ hạn, bản sao, giọng nam cao, bè têno, kèn têno - {trend} phương hướng, khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng - {walk} sự đi bộ, sự bước, sự dạo chơi, cách bước, quãng đường, đường, đường đi dạo chơi, vòng đi thường lệ, cuộc đi bộ thi, tầng lớp xã hội, nghề nghiệp, ngành, lĩnh vực hoạt động, bãi rào - sân nuôi - {working} sự làm việc, sự làm, sự lên men, sự để lên men, sự hoạt động, sự chuyển vận, sự vận hành, sự dùng, sự khai thác, công trường, xưởng, tác dụng, công dụng, sự nhăn nhó = der Gang (Auto) {gear; speed}+ = der Gang (Essen) {remove}+ = der Gang (Marine) {tack}+ = der Gang (Technik) {action}+ = der Gang (Geologie) {lode; vein}+ = der Gang (Maschine) {travel}+ = der Gang (Speisenfolge) {course}+ = der Gang (Anatomie,Botanik) {duct}+ = im Gang {alive}+ = der tote Gang {backlash}+ = der kurze Gang {turn}+ = der erste Gang {bottom gear; first gear; low gear}+ = der stolze Gang {strut}+ = der zweite Gang {second gear}+ = in Gang sein {to play}+ = der höchste Gang {top; top gear}+ = in Gang sein (Maschine) {to go (went,gone)+ = der höchste Gang (Motor) {high}+ = der Sitz am Gang (Flugzeug) {aisle seat}+ = der wiegende Gang {roll}+ = in vollem Gang {in full activity; in full swing}+ = in Gang setzen {to bring into play; to engineer; to operate; to put in motion; to put in train; to set going}+ = in Gang kommen {to get under}+ = der unsichere Gang {shamble; toddle}+ = in Gang halten (Maschine) {to run (ran,run)+ = in Gang bringen {to actuate; to bring into play; to float; to launch; to move}+ = in Gang bringen (Motor) {to start}+ = der gemächliche Gang {amble}+ = der schwankende Gang {lurch}+ = der watschelnde Gang {waddle}+ = der nachlässige Gang {slouch}+ = einen Gang machen [in,durch] {to take a turn [in,through]}+ = in vollem Gang sein {to be in full swing}+ = etwas in Gang bringen {to set the wheels going; to start something going}+ = wieder in Gang bringen {to restart}+ = alles geht seinen Gang {everything is going on in the same old way}+ = das Gespräch in Gang halten {to keep the ball rolling; to keep the ball up}+ = seinen Gang beschleunigen {to quicken one's pace}+ = Er hielt die Sache in Gang. {He kept the pot boiling.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gang

  • 9 die Haltung

    - {address} địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng, tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn ngoan, sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh, sự gửi đi một chuyến tàu hàng - {attention} sự chú ý, sự chăm sóc, sự ân cần, sự chu đáo với ai, tư thế đứng nghiêm - {attitude} thái độ, quan điểm, tư thế, điệu bộ, dáng dấp - {bearing} sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở, sự sinh đẻ, phương diện, mặt, sự liên quan, mối quan hệ, ý nghĩa, nghĩa, cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê, quân... vị trí phương hướng, hình vẽ và chữ đề - {carriage} xe ngựa, toa hành khách, sự chuyên chở hàng hoá, cước chuyên chở hàng hoá, bộ phận quay, sườn xe, xe chở pháo gun carriage), dáng, dáng đi, sự thông qua, sự điều khiển, sự quản lý - sự thi hành, sự thực hiện - {composure} sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh - {countenance} sắc mặt, vẻ mặt, sự tán thành, sự đồng tình ủng hộ, sự khuyến khích, vẻ nghiêm trang, thái độ nghiêm chỉnh, vẻ bình tĩnh - {demeanour} cách xử sự, cách ăn ở, cử chỉ - {gait} - {keeping} sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản, sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo vệ, sự tuân theo, sự giữ sổ sách, sự tổ chức, sự hoà hợp, sự phù hợp, sự thích ứng, sự ăn ý, sự ăn khớp - {movement} sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt động, động tác, cử động, hoạt động, hành động, sự di chuyển, phong trào, cuộc vận động, bộ phận hoạt động, tình cảm, mối cảm kích - mối xúc động, phần, sự tiến triển, sự biến động, sự đi ngoài, sự ra ỉa - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, bộ dạng, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô, rượu vang đỏ port wine) - mạn trái, trái, bên trái - {pose} kiểu, bộ tịch, điệu bộ màu mè, thái độ màu mè, sự đặt, quyền đặt - {position} vị trí, chỗ, thế, địa vị, chức vụ, lập trường, luận điểm, sự đề ra luận điểm - {posture} dáng điệu, dáng bộ, tình thế, tình hình - {seat} ghế, vé chỗ ngồi, chỗ ngồi, mặt ghế, mông đít, đũng quần, chỗ nơi, cơ ngơi, nhà cửa, trang bị, ghế ngồi, tư thế ngồi, kiểu ngồi, cách ngồi, trụ sở, trung tâm - {stance} thể đứng - {tone} tiếng, âm, giọng, sức khoẻ, trương lực, sắc, vẻ, phong thái = die Haltung (Körper) {poise}+ = die schlaffe Haltung {slouch}+ = die gebeugte Haltung {stoop}+ = die unsichere Haltung {wobble}+ = die aufrechte Haltung {erectness; perpendicularity}+ = seine Haltung uns gegenüber {his attitude towards us}+ = eine drohende Haltung einnehmen {to ramp}+ = eine abwartende Haltung einnehmen {to take up a wait-and-see attitude}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Haltung

См. также в других словарях:

  • slouch — slouch·er; slouch; slouch·i·ly; slouch·i·ness; slouch·ing·ly; …   English syllables

  • slouch — [slouch] n. [< ? dial. slouk, a lazy fellow < ON slōkr < slōka, to hang down, droop < IE * (s)leug , var. of base * (s)leu , to hang limply > SLUG1, SLEET ] ☆ 1. a) a person who is awkward or lazy b) Informal a person who is… …   English World dictionary

  • slouch — 1510s, lazy man, variant of slouk (1570), perhaps from O.N. slokr lazy fellow, and related to SLACK (Cf. slack) on the notion of sagging, drooping. Meaning stooping of the head and shoulders first recorded 1725. The verb meaning walk with a… …   Etymology dictionary

  • slouch|y — «SLOW chee», adjective, slouch|i|er, slouch|i|est. slouching awkwardly; carelessly untidy; slovenly …   Useful english dictionary

  • Slouch — Slouch, n. [Cf. Icel. sl?kra slouching felloew, and E. slack, slug, a lazy fellow.] 1. A hanging down of the head; a drooping attitude; a limp appearance; an ungainly, clownish gait; a sidewise depression or hanging down, as of a hat brim. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Slouch — Slouch, v. i. [imp. & p. p. {Slouched}; p. pr. & vb. n. {Slouching}.] 1. To droop, as the head. [1913 Webster] 2. To walk in a clumsy, lazy manner. [Colloq.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Slouch — Slouch, v. t. To cause to hang down; to depress at the side; as, to slouth the hat. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • slouch — ► VERB 1) stand, move, or sit in a lazy, drooping way. 2) dated bend one side of the brim of (a hat) downwards. ► NOUN 1) a lazy, drooping posture or movement. 2) informal an incompetent person: he was no slouch at making a buck. DERIVATIVES …   English terms dictionary

  • slouch — [v] slump over be lazy, bend, bow, crouch, droop, lean, loaf, loll, lounge, sag, stoop, wilt; concepts 154,201 Ant. straighten …   New thesaurus

  • slouch|er — «SLOW chuhr», noun. a person who slouches, or walks with a slouching gait …   Useful english dictionary

  • slouch|i|ly — «SLOW chuh lee», adverb. in a slouchy manner …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»