Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(slope+up)

  • 1 slope

    /sloup/ * danh từ - dốc, đường dốc, chỗ dốc; độ dốc =slopeof a roof+ độ dốc của mái nhà =mountain slope+ sườn núi - (quân sự) tư thế vác súng =to come to the slope+ đứng vào tư thế vác súng * nội động từ - nghiêng, dốc =the road slopes down+ đường dốc xuống =the sun was sloping in the West+ mặt trời đang lặng về phía tây - (từ lóng) (+ off) chuồn, biến - (từ lóng) (+ about) đi dạo * ngoại động từ - cắt nghiêng, làm nghiêng =to slope the neck of a dress+ khoét cổ áo dài =to slope the sides of a pit+ xây nghiêng bờ giếng (ở mỏ) - (quân sự) vác lên vai =to slope arms+ vác súng lên vai

    English-Vietnamese dictionary > slope

  • 2 das Gewehr

    - {musket} súng hoả mai, súng trường - {rifle} đường rânh xoắn, súng có nòng xẻ rânh xoắn, súng săn, đội quân vũ trang bằng súng trường = das Gewehr ab! {order arms!}+ = Gewehr über! {slope arms!}+ = das Gewehr über! {slope arms!}+ = das kurze Gewehr {carbine}+ = sich ein Gewehr umhängen {to sling a rifle over one's shoulders}+ = mit einem Gewehr schießen {to rifle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gewehr

  • 3 abfallen

    - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, thôi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to pitch} quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, cắm, dựng, cắm chặt, đóng chặt xuống, bày bán hàng ở chợ, lát đá, ném, liệng, tung, hất, liệng vào đích, kể, lấy, diễn đạt bằng một phong cách riêng - cắm lều, cắm trại, dựng trại, lao vào, lao xuống, chồm lên chồm xuống - {to slant} làm nghiêng, làm cho đi chệch đường, đưa theo một quan điểm riêng, bày tỏ thái độ, bày tỏ quan điểm, dốc nghiêng đi, xiên, đi chệch đường - {to slope} nghiêng, dốc, chuồn, biến, đi dạo, cắt nghiêng, vác lên vai = abfallen [von] {to apostatize [from]}+ = abfallen [nach] {to sink (sank,sunk) [to]}+ = abfallen (übrigbleiben) {to be left over}+ = abfallen (fiel ab,abgefallen) {to fall away}+ = abfallen (fiel ab,abgefallen) [von] {to lapse [from]}+ = schräg abfallen {to slope}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abfallen

  • 4 das Gefälle

    - {ascent} sự trèo lên, sự đi lên, sự lên, sự đi ngược lên, con đường đi lên, đường dốc, bậc cầu thang đi lên - {descent} sự xuống, sự hạ thấp xuống, sự dốc xuống, con đường dốc, nguồn gốc, dòng dõi, thế hệ, đời, sự truyền lại, sự để lại, cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích, sự sa sút, sự suy sụp - sự xuống dốc - {fall} sự rơi, sự ngã, sự rụng xuống, sự rũ xuống, sự hạ, sự sụp đổ, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự sụt giá, sự giảm giá, sự vật ngã, keo vật, sự sa ngã, lượng mưa, lượng tuyết, số lượng cây ngả - số lượng gỗ xẻ, hướng đi xuống, dốc xuống, thác, sự đẻ, lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt, mùa lá rụng, mùa thu - {grade} Grát, cấp bậc, mức, độ, hạng, loại, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, dốc, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {gradient} độ dốc, Graddien - {pitch} hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, độ cao, mức độ, độ dốc của mái nhà, số hàng bày bán ở chợ - chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng - {slope} chỗ dốc, tư thế vác súng = das Gefälle (Technik) {head}+ = das nutzbare Gefälle {pressurehead}+ = ein starkes Gefälle {a steep gradient}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gefälle

  • 5 der Abhang

    - {acclivity} dốc ngược - {bank} đê, gờ, ụ, bờ, đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, sự nghiêng sang một bên, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, nhà ngân hàng, vốn nhà cái, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ - {declension} sự đi trệch ra, tình trạng sút kém, tình trạng sa sút, tình trạng suy đồi, tình trạng suy sụp, biến cách - {declivity} dốc, chiều dốc - {descent} sự xuống, sự hạ thấp xuống, sự dốc xuống, con đường dốc, nguồn gốc, dòng dõi, thế hệ, đời, sự truyền lại, sự để lại, cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích, sự sa sút, sự suy sụp - sự xuống dốc - {fall} sự rơi, sự ngã, sự rụng xuống, sự rũ xuống, sự hạ, sự sụp đổ, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự sụt giá, sự giảm giá, sự vật ngã, keo vật, sự sa ngã, lượng mưa, lượng tuyết, số lượng cây ngả - số lượng gỗ xẻ, hướng đi xuống, dốc xuống, thác, sự đẻ, lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt, mùa lá rụng, mùa thu - {grade} Grát, cấp bậc, mức, độ, hạng, loại, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {hang} sự cúi xuống, sự gục xuống, mặt dốc, cách treo, ý riêng, nghĩa riêng, cách làm, cách nói - {inclination} inclining, sự nghiêng, sự cúi, độ nghiêng - {incline} mặt nghiêng, chỗ dốc - {precipice} vách đứng - {slope} đường dốc, độ dốc, tư thế vác súng - {tilt} trạng thái nghiêng, sự đấu thương, búa đòn tilt-hammer), mui che, bạt = der steile Abhang {cliff; scar}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abhang

  • 6 das Mattenspringen

    - {ski jumping on a plastic slope}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Mattenspringen

  • 7 anlegen

    - {to apply} gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào, dùng ứng dụng, dùng áp dụng, chăm chú, chuyên tâm, xin, thỉnh cầu, có thể áp dụng vào, thích ứng với, hợp với, apply to, at hỏi - {to build (built,built) xây, xây dựng, xây cất, dựng nên, lập nên, làm nên - {to construct} làm xây dựng, đặt, vẽ, dựng - {to create} tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo, gây ra, làm, phong tước, đóng lần đầu tiên, làm rối lên, làn nhắng lên, hối hả chạy ngược chạy xuôi - {to design} phác hoạ, vẽ phác, vẽ kiểu, thiết kế, làm đồ án, làm đề cương, phác thảo cách trình bày, có ý định, định, dự kiến, trù tính, có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu - làm nghề xây dựng đồ án - {to endue} mặc, khoác &), động tính từ quá khứ) cho, phú cho - {to gird (girded,girded/girt,girt) nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt, đeo, thắt, buộc quanh mình, quấn quanh, đóng đai quanh, bao bọc, vây quanh, cho - {to invest} đầu tư, trao cho, khoác cho, mặc cho, truyền cho, làm lễ nhậm chức cho, bao vây, phong toả, đầu tư vốn - {to land} đưa vào bờ, đổ bộ, dẫn đến, đưa đến, đẩy vào, đạt được, giành được, bắt được, đưa đi, giáng, đánh, ghé vào bờ, hạ cánh, xuống đất, xuống xe, lên bờ, rơi vào - {to plant} trồng, gieo, cắm, đóng chặt xuống, động từ phân thân to plant oneself đứng, thả, di đến ở... đưa đến ở..., thiết lập, thành lập, gài lại làm tay trong, gài, bắn, ném, đâm..., bỏ rơi - chôn, giấu, oa trữ, bỏ vào mỏ, tính - {to set (set,set) để, bố trí, đặt lại cho đúng, sắp, dọn, bày, mài, giũa, kết lị, se lại, đặc lại, ổn định, lặn, chảy, bày tỏ, vừa vặn, định điểm được thua, ấp = anlegen (Geld) {to place}+ = anlegen (Liste) {to make (made,made)+ = anlegen (Marine) {to call; to harbour; to touch}+ = anlegen (Schiff) {to dock}+ = anlegen (Gewehr) {to level}+ = es anlegen [auf] {to lay out [for]}+ = fest anlegen (Kapital) {to sink (sank,sunk)+ = schräg anlegen {to slope}+ = wieder anlegen (Geld) {to reinvest}+ = es auf etwas anlegen {to aim at something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anlegen

  • 8 abflachen

    - {to bevel} làm cho xiên góc - {to flatten} dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng, đánh ngã sóng soài, trở nên phẳng bẹt, trở nên yên tĩnh, trở nên yên lặng, dịu lại, bay hơi, bay mùi, hả - {to slope} nghiêng, dốc, chuồn, biến, đi dạo, cắt nghiêng, làm nghiêng, vác lên vai

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abflachen

  • 9 der Hang

    - {aptitude} aptitude for khuynh hướng, năng khiếu, năng lực, khả năng - {bias} độ xiên, dốc, nghiêng, đường chéo, khuynh hướng, sự thiên về, thành kiến, thế hiệu dịch - {declivity} chiều dốc - {hang} sự cúi xuống, sự gục xuống, mặt dốc, cách treo, ý riêng, nghĩa riêng, cách làm, cách nói - {hillside} sườn đồi - {slope} đường dốc, chỗ dốc, độ dốc, tư thế vác súng - {vein} tĩnh mạch, gân lá, gân cánh, vân, mạch, nguồn cảm hứng, đặc tính, tâm trạng, xu hướng, lối, điệu = der Hang [zu] {addiction [to]; fondness [for]; inclination [to]; liability [to]; proclivity [to,towards]; proneness [to]; propensity [to]; squint [towards]; tendency [to,towards]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hang

  • 10 der Abfall

    - {backsliding} sự tái phạm - {drop} giọt, hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, kẹo viên, viên, hoa, dây rủ, sự rơi, quãng rơi, sự xuống dốc, sự thất thế, sự hạ, sự giảm, sa sụt, chỗ thụt xuống thình lình - mực thụt xuống, dốc đứng, màn hạ lúc nghỉ tạm drop-curtain), cú đá quả bóng đang bật drop-kick), ván rút, miếng che lỗ khoá, khe đút tiền, sự thả dù, vật thả dù - {dross} xỉ, cứt sắt, những cái nhơ bẩn, cặn bã, rác rưởi - {feculence} sự có cặn, mùi hôi thối, ghét cáu bẩn - {garbage} lòng, ruột, rác, văn chương sọt rác literary garbage) - {junk} ghe mành, thuyền mành, thừng châo cũ, đồ đồng nát, giấy vụn, thuỷ tinh vụn, sắt vụn..., đồ tạp nhạp bỏ đi, thịt ướp muối, tảng, cục, mảng, mô sáp, thuốc mê - {leavings} những cái còn lại, những cái còn thừa - {litter} rác rưởi bừa bãi, ổ rơm, lượt rơm phủ, rơm trộn phân, phân chuồng, lứa đẻ chó, mèo, lợn), kiệu, cáng - {offal} đồ vứt đi, đồ bỏ di, đồ thừa, cá rẻ tiền, cám, tấm, bổi, những phần cắt bỏ, thịt thối rữa, thú vật chết thối, tồi, loại kém - {pigwash} nước gạo vo, nước rửa bát - {refuse} đồ thải, đồ bỏ đi, đá thải, bâi thải đá, vật phẩm bỏ đi - {rubbish} vật bỏ đi, vật vô giá trị, người tồi, ý kiến bậy bạ, chuyện vô lý, chuyện nhảm nhí, tiền - {scrap} mảnh nhỏ, mảnh rời, đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa, đoạn cắt, ảnh cắt, kim loại vụn, phế liệu, tóp mỡ, bã cá, cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau - {scum} bọt, váng - {secession} sự ra khỏi, sự ly khai - {trash} bã, bã mía cane-trash), cành cây tỉa bớt, vật rác rưởi, đồ vô giá trị &), người vô giá trị, đồ cặn bã - {waste} sa mạc, vùng hoang vu, đất hoang, thức ăn thừa, vật thải ra, vật vô giá trị không dùng nữa, sự phung phí, sự lãng phí, sự hao phí = der Abfall [von] {defection [from]; tergiversation [from]}+ = der Abfall (Senkung) {descent; drop; fall; slope}+ = der Abfall (Technik) {waster}+ = der schmutzige Abfall {soil}+ = der radioaktive Abfall {nuclear waste}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abfall

  • 11 die Böschung

    - {acclivity} dốc ngược - {bank} đê, gờ, ụ, bờ, đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, sự nghiêng sang một bên, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, nhà ngân hàng, vốn nhà cái, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ - {embankment} đường đắp cao - {fall} sự rơi, sự ngã, sự rụng xuống, sự rũ xuống, sự hạ, sự sụp đổ, sự suy sụp, sự sa sút, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự xuống dốc, sự sụt giá, sự giảm giá, sự vật ngã, keo vật, sự sa ngã - lượng mưa, lượng tuyết, số lượng cây ngả, số lượng gỗ xẻ, hướng đi xuống, dốc xuống, thác, sự đẻ, lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt, mùa lá rụng, mùa thu - {slope} dốc, đường dốc, chỗ dốc, độ dốc, tư thế vác súng - {sloping} = die steile Böschung {escarpment; scarp}+ = mit einer Böschung versehen {to escarp}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Böschung

  • 12 abschrägen

    - {to bevel} làm cho xiên góc - {to cant} nghiêng, xiên, xoay mũi, trở mũi, đi xiên, làm nghiêng, lật nghiêng, gọt hớt cạnh, gọt xiên cạnh, hớt nghiêng, đẩy sang bên, ném sang bên, nói giả dối, nói thớ lợ, nói lóng, nói sáo - nói công thức, nói rỗng tuếch, nói màu mè - {to chamfer} vạt cạnh, xoi đường - {to slant} làm cho đi chệch đường, đưa theo một quan điểm riêng, bày tỏ thái độ, bày tỏ quan điểm, dốc nghiêng đi, đi chệch đường - {to slope} dốc, chuồn, biến, đi dạo, cắt nghiêng, vác lên vai - {to splay} mở rộng, làm lan rộng, tạo mặt xiên, tạo mặt vát, làm sai, làm trẹo, có mặt xiên, xiên đi, nghiêng đi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abschrägen

  • 13 neigen

    - {to bow} kéo vĩ, cúi, khòm, khom, quỳ, cúi đầu, cúi chào, cúi mình, khòm lưng quỳ gối, nhượng bộ, đầu hàng, chịu khuất phục, luồn cúi = neigen [zu] {to be prone [to]; to be susceptible [to]; to lean (leant,leant) [to]; to tend [to,towards]}+ = neigen [vor] {to bend (bent,bent) [before,to]}+ = sich neigen {shelve; to bend (bent,bent); to decline; to incline; to lean (leant,leant); to pitch; to sink (sank,sunk); to slant; to slope; to tip; to trend; to verge}+ = sich neigen (Tag) {to draw in}+ = sich neigen [nach] {to underlay [towards]}+ = sich neigen (Waage) {to preponderate}+ = sich neigen (Schornstein) {to rake}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > neigen

  • 14 die Neigung

    - {affection} sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến, tình cảm, cảm xúc, + towards, for) lòng yêu thương, sự yêu mến, thiện ý, bệnh tật, bệnh hoạn, affection towards khuynh hướng - thiện ý về, tính chất, thuộc tính, trạng thái cơ thể, lối sống - {affinity} mối quan hệ, sự giống nhau về cấu trúc, sự giống nhau về tính tình, quan hệ thân thuộc với họ nhà vợ, quan hệ thân thuộc với họ nhà chồng, sự thu hút, sự hấp dẫn - sự lôi cuốn, sự đồng cảm, sự ham thích, ái lực - {appetite} sự ngon miệng, sự thèm ăn, lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát - {aptitude} aptitude for khuynh hướng, năng khiếu, năng lực, khả năng - {aptness} aptitude, sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng lúc, sự đúng chỗ, sự đúng - {bent} khiếu, sở thích, xu hướng, khuynh hướng, cỏ ống, cỏ mần trầu, bãi cỏ - {bevel} góc xiên, cạnh xiên, cái đặt góc - {cant} sự nghiêng, độ nghiêng, mặt nghiêng, sự xô đẩy làm nghiêng, lời giả dối, lời đạo đức giả, lời nói thớ lợ, tiếng lóng nhà nghề, tiếng lóng, lời nói công thức, lời nói sáo, lời nói rỗng tuếch - lời nói màu mè, lời nói điệu bộ, lời nói cường điệu - {declension} sự đi trệch ra, tình trạng sút kém, tình trạng sa sút, tình trạng suy đồi, tình trạng suy sụp, biến cách - {declination} sự lệch, độ lệch, độ thiên, sự suy sụp, sự suy đồi - {decline} sự sụt, sự suy tàn, sự tàn tạ, bệnh gầy mòn, sự sụt sức - {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, tính đồng bóng, ý muốn nhất thời, thị hiếu - {grade} Grát, cấp bậc, mức, độ, hạng, loại, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, dốc, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {gradient} đường dốc, độ dốc, Graddien - {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ, bản chất, tính tình, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu - {gravitation} sự hút - {inclination} inclining, sự cúi - {incline} chỗ dốc, con đường dốc - {lean} chỗ nạc - {leaning} thiên hướng - {liking} sự ưa thích, sự mến - {mind} tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý, ý kiến, ý nghĩ, ý định - {pitch} hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, độ cao, mức độ, độ dốc của mái nhà, số hàng bày bán ở chợ - chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng - {proclivity} sự thiên về, sự ngả về - {proneness} trạng thái úp sấp, ngả về, thiên về - {rake} kẻ chơi bời phóng đãng, kẻ trác táng, cái cào, cái cào than, que cời than, cái cào tiền, cái gạt tiền, sự nghiêng về phía sau, độ nghiêng về phía sau - {slant} đường xiên, đường nghiêng, cách nhìn vấn đề, quan điểm, thái độ, cái liếc, sự quở mắng gián tiếp, sự phê bình gián tiếp - {slope} tư thế vác súng - {squint} tật lác mắt, cái liếc mắt, sự nhìn, sự xem, sự nghiêng về, lỗ chiêm ngưỡng - {stomach} dạy dày, bụng, sự đói, bụng dạ - {taste} vị, vị giác, sự nếm, sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, khiếu thẩm mỹ - {tilt} trạng thái nghiêng, sự đấu thương, búa đòn tilt-hammer), mui che, bạt - {tip} đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt, bút để thếp vàng, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước, mẹo, mánh lới, mánh khoé, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ - nơi đổ rác, thùng rác - {trend} phương hướng, chiều hướng - {twist} sự xoắn, sự vặn, sự bện, vòng xoắn, sợi xe, thừng bện, cuộn, gói xoắn hai đầu, sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại, khúc cong, khúc lượn quanh co, sự xoáy, sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương - sự vênh, điệu nhảy tuýt, bản tính, sự bóp méo, sự xuyên tạc, rượu pha trộn, sự muốn ăn - {vein} tĩnh mạch, gân lá, gân cánh, vân, mạch, nguồn cảm hứng, đặc tính, tâm trạng, lối, điệu - {vocation} nghề, nghề nghiệp = die Neigung [zu] {addiction [to]; bias [in favour of,towards]; disposition [to]; propensity [to]; tendency [to,towards]; turn [for]}+ = die Neigung (Technik) {ascent}+ = die musische Neigung {artistic disposition}+ = bei einer Neigung [von] {at a rake [of]}+ = die angeborene Neigung {bent}+ = mit gleicher Neigung (Technik) {isogonal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Neigung

  • 15 die Piste

    - {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi, quâng đường đi, sự hoạt động, sự vận hành, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh - sự hạ nhanh, sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, cơn, loạt, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, loại, hạng, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới - máng dẫn nước, ngòi, lạch, nước, dòng suối, hướng, chiều hướng, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng - sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định, mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat - {runway} lối dẫn vật nuôi đi uống nước, đường lăn gỗ, đường băng, cầu tàu - {track} dấu, vết, số nhiều) dấu chân, vết chân, đường, đường đi, đường hẻm, đường ray, bánh xích = die Piste (Ski) {slope}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Piste

  • 16 übernehmen

    (Aufgabe) - {to undertake (undertook,undertaken) làm, định làm, nhận làm, cam kết, bảo đảm, cam đoan, làm nghề lo liệu đám ma, hứa làm, cam đoan làm được = übernehmen (Verantwortung) {to accept}+ = übernehmen (übernahm,übernommen) {to accede; to adopt; to assume; to take (took,taken); to take in hand; to take on; to take over}+ = übernehmen (übernahm,übernommen) (Gewehr) {to slope}+ = sich übernehmen {to outrun one's abilities; to overeat oneself}+ = freiwillig übernehmen {to volunteer}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übernehmen

  • 17 der Staub

    - {dust} bụi, rác, phấn hoa, đám bụi mù, đất đen), xương tàn, tro tàn, cơ thể con người, con người, tiền mặt - {powder} bột, thuốc bột, phấn, thuốc súng = zu Staub werden {to powder}+ = Staub aufwirbeln {to kick up dust; to make dust; to raise a dust}+ = der radioaktive Staub {fallout}+ = zu Staub zerfallen {to moulder; to pulverize}+ = in den Staub ziehen {to drag down into the dust}+ = viel Staub aufwirbeln {to kick up a dust}+ = dick mit Staub bedeckt {thick with dust}+ = sich aus dem Staub machen {to make off; to slope off; to vamoose}+ = Er machte sich aus dem Staub. {He made a bolt for it.}+ = Asche zu Asche, Staub zu Staub {Ash to Ashes, Dust to Dust}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Staub

  • 18 gentle

    /'dʤentl/ * tính từ - hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải =a gentle nature+ bản chất hiền lành hoà nhã =a gentle breeze+ làn gió nhẹ =the gentle sex+ phái đẹp, giới phụ nữ =a gentle medicine+ thuốc nhẹ (ít công phạt) =a gentle slope+ dốc thoai thoải =the gentle craft+ nghề câu cá (một công việc êm ái, nhẹ nhàng) - (thuộc) dòng dõi trâm anh, (thuộc) gia đình quyền quý - (từ cổ,nghĩa cổ) lịch thiệp, lịch sự; cao quý =gentle reader+ bạn đọc cao quý (lời nói đầu của tác giả với người đọc) * danh từ - mồi giòi (để câu cá) - (số nhiều) (thông tục) những người thuộc gia đình quyền quý * ngoại động từ - luyện (ngựa) cho thuần

    English-Vietnamese dictionary > gentle

  • 19 gradual

    /'grædjuəl/ * tính từ - dần dần, từ từ, từng bước một =a gradual change+ sự thay đổi từ từ =gradual transition+ sự quá độ dần dần =a gradual slope+ dốc thoai thoải

    English-Vietnamese dictionary > gradual

  • 20 rapid

    /'ræpid/ * tính từ - nhanh, nhanh chóng, mau lẹ =a rapid decline in health+ sự giảm sút sức khoẻ nhanh chóng =a rapid river+ con sông chảy xiết - đứng (dốc) =a rapid slope+ một dốc đứng * danh từ, (thường) số nhiều - thác ghềnh

    English-Vietnamese dictionary > rapid

См. также в других словарях:

  • Slope — is used to describe the steepness, incline, gradient, or grade of a straight line. A higher slope value indicates a steeper incline. The slope is defined as the ratio of the rise divided by the run between two points on a line, or in other words …   Wikipedia

  • Slope — (eng.: Steigung) steht für Course Rating und Slope, Golfbegriff Dual Slope Verfahren, Funktionsprinzip eines ADUs Visual Approach Slope Indicator (VASI) optisches System für Piloten Slippery Slope Argument, rhetorischer Begriff Clapeyron Slope,… …   Deutsch Wikipedia

  • Slope — Slope, n. [Formed (like abode fr. abide) from OE. slipen. See {Slip}, v. i.] 1. An oblique direction; a line or direction including from a horizontal line or direction; also, sometimes, an inclination, as of one line or surface to another. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Slope — Slope, v. t. [imp. & p. p. {Sloped}; p. pr. & vb. n. {Sloping}.] To form with a slope; to give an oblique or slanting direction to; to direct obliquely; to incline; to slant; as, to slope the ground in a garden; to slope a piece of cloth in… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Slope — Slope, a. Sloping. Down the slope hills. Milton. [1913 Webster] A bank not steep, but gently slope. Bacon. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • slope — [slōp] n. [ME < aslope, sloping (mistaken as a slope) < OE aslopen, pp. of aslupan, to slip away < slupan, to glide: see SLOOP] 1. a piece of ground that is not flat or level; rising or falling ground 2. any inclined line, surface,… …   English World dictionary

  • Slope — Slope, adv. In a sloping manner. [Obs.] Milton. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Slope — Slope, v. i. 1. To take an oblique direction; to be at an angle with the plane of the horizon; to incline; as, the ground slopes. [1913 Webster] 2. To depart; to disappear suddenly. [Slang] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • slope — [n] slant, tilt abruptness, bank, bend, bevel, bias, cant, declination, declivity, deflection, descent, deviation, diagonal, downgrade, gradient, hill, inclination, incline, lean, leaning, obliqueness, obliquity, pitch, ramp, rise, rising ground …   New thesaurus

  • slope — ► NOUN 1) a surface of which one end or side is at a higher level than another. 2) a part of the side of a hill or mountain, especially as a place for skiing. ► VERB 1) be inclined from a horizontal or vertical line; slant up or down. 2) informal …   English terms dictionary

  • slope — (v.) 1590s, from earlier adj. meaning slanting (c.1500), probably from M.E. aslope (adv.) on the incline (late 15c.), from O.E. *aslopen, pp. of aslupan to slip away, from a away + slupan to slip (see SLEEVE (Cf. sleeve)). The noun is first… …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»