Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(skill)

  • 1 skill

    n. Txuj txawj

    English-Hmong dictionary > skill

  • 2 skill

    /skil/ * danh từ - sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo; kỹ năng, kỹ xảo * nội động từ - (từ cổ,nghĩa cổ) đáng kể, thành vấn đề =it skills not+ không đáng kể, không thành vấn đề

    English-Vietnamese dictionary > skill

  • 3 das Geschick

    - {aptitude} aptitude for khuynh hướng, năng khiếu, năng lực, khả năng - {aptness} aptitude, sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng lúc, sự đúng chỗ, sự đúng - {chance} sự may rủi, sự tình cờ, sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể, cơ hội, số phận - {destiny} vận số, vận mệnh - {dexterity} sự khéo tay, sự khéo léo, tài khéo léo, sự thuận dùng tay phải - {fate} thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, thần mệnh, điều tất yếu, điều không thể tránh được, nghiệp chướng, sự chết, sự huỷ diệt - {hand} tay, bàn tay, bàn chân trước, quyền hành, sự có sãn, sự nắm giữ, sự kiểm soát, sự tham gia, sự nhúng tay vào, phần tham gia, sự hứa hôn, số nhiều) công nhân, nhân công, thuỷ thủ, người làm - một tay, nguồn, chữ viết tay, chữ ký, kim, nải, buộc, nắm, gang tay, phía, bên, hướng, sắp bài, ván bài, chân đánh bài, tiếng vỗ tay hoan hô - {knack} sở trường, tài riêng, sự thông thạo, mẹo, khoé, thói quen, tật - {lot} thăm, việc rút thăm, sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định, số, phận, mảnh, lô, mớ, rất nhiều, vô số, hàng đống, hàng đàn - {luck} vận, vận may, vận đỏ - {skill} sự tinh xảo, kỹ năng, kỹ xảo - {star} sao, ngôi sao, tinh tú, vật hình sao, dấu sao, đốm trắng ở trán ngựa, nhân vật nổi tiếng, nghệ sĩ nổi tiếng, sao chiếu mệnh, tướng tinh, số nhiều) số mệnh = für etwas Geschick haben {to be skilled at something; to have a knck for something}+ = diese Aufgabe erfordert Geschick {this task demands skill}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geschick

  • 4 das Können

    - {ability} năng lực, khả năng, tài năng, tài cán - {craftsmanship} sự khéo léo, sự lành nghề, sự thạo nghề - {savvy} sự hiểu biết, sự khôn khéo - {skill} sự khéo tay, sự tinh xảo, kỹ năng, kỹ xảo = das sportliche Können {sportsmanship}+ = das handwerkliche Können {craftmanship; craftsmanship}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Können

  • 5 anstellig

    - {handy} thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay, dễ cầm, dễ sử dụng, khéo tay = sich anstellig zeigen {to show skill}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anstellig

  • 6 die Geschicklichkeit

    - {ability} năng lực, khả năng, tài năng, tài cán - {address} địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng, tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn ngoan, sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh, sự gửi đi một chuyến tàu hàng - {adroitness} sự khéo tay - {art} tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật, mỹ thuật, mỹ nghệ, nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật, kế, mưu kế - {artifice} mẹo, mưu mẹo, gian ngoan, ngón gian xảo, cái được sáng chế ra một cách tài tình, cái được sáng chế tinh xảo - {craft} nghề, nghề thủ công, tập thể những người cùng nghề, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo, tàu, máy bay, hội tam điểm - {deftness} - {dexterity} sự thuận dùng tay phải - {expertness} sự thành thạo, sự tinh thông, sự lão luyện, tài chuyên môn, sự hiểu biết về kỹ thuật - {facility} điều kiện dễ dàng, điều kiện thuận lợi, phương tiện dễ dàng, sự dễ dàng, sự trôi chảy, sự hoạt bát, tính dễ dãi - {faculty} tính năng, khả năng quản trị, tài, ngành, khoa, toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp - {grip} rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt, sự kìm kẹp, sự thu hút, sự hiểu thấu, sự nắm vững, sự am hiểu, tay phanh, tay hãm, báng, chuôi, cán, kìm, kẹp, gripsack - {handicraft} nghệ thuật thủ công, đồ thủ công - {ingenuity} tính chất khéo léo ingeniousness) - {knack} sở trường, tài riêng, sự thông thạo, khoé, thói quen, tật - {management} sự trông nom, sự quản lý, sự điều khiển, ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự khéo xử, mánh lới - {resource} phương sách, phương kế, thủ đoạn, cách xoay xở, chỗ trông mong vào, tài nguyên, tiềm lực kinh tế và quân sự, sự giải trí, sự tiêu khiển, tài xoay sở, tài tháo vát, tài vặt - {skill} sự tinh xảo, kỹ năng - {smartness} sự mạnh, sự ác liệt, sự mau lẹ, sự tài tình, sự tinh ranh, sự láu, vẻ sang trọng, vẻ thanh nhã, vẻ lịch sự, vẻ bảnh bao, vẻ duyên dáng = die Geschicklichkeit (Sport) {science}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Geschicklichkeit

  • 7 die Tüchtigkeit

    - {aptness} aptitude, sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng lúc, sự đúng chỗ, sự đúng - {capability} khả năng, năng lực, năng lực tiềm tàng - {cleverness} sự lanh lợi, sự thông minh, sự tài giỏi, sự thần tình, sự tài tình - {efficiency} hiệu lực, hiệu quả, năng suất, hiệu suất - {fitness} sự phù hợp, sự vừa vặn, sự xứng dáng, sự phải, tình trạng sung sức - {industry} công nghiệp, sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng industriousness), ngành kinh doanh, nghề làm ăn - {skill} sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo, kỹ năng, kỹ xảo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tüchtigkeit

  • 8 die Kunst

    - {art} tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật, mỹ thuật, mỹ nghệ, nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật, kế, mưu kế - {skill} sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo, kỹ năng = die moderne Kunst {contemporary art}+ = die serielle Kunst {seriation}+ = die entartete Kunst {degenerate art}+ = das ist keine Kunst {that's easy}+ = die angewandte Kunst {applied art; applied arts}+ = die darstellende Kunst {dramatic art}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kunst

  • 9 die Fertigkeit

    - {accomplishment} sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn, sự thực hiện, việc đã hoàn thành, việc làm xong, ý định đã thực hiện được, thành quả, thành tựu, thành tích, tài năng, tài nghệ - tài vặt - {attainment} sự đạt được, số nhiều) kiến thức, tri thức, học thức, tài - {craft} nghề, nghề thủ công, tập thể những người cùng nghề, mưu mẹo, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo, tàu, máy bay, hội tam điểm - {dexterity} sự khéo tay, sự khéo léo, tài khéo léo, sự thuận dùng tay phải - {feat} kỳ công, chiến công, ngón điêu luyện, ngón tài ba - {knack} sở trường, tài riêng, sự thông thạo, mẹo, khoé, thói quen, tật - {proficiency} sự tài giỏi, sự thành thạo - {readiness} sự sẵn sàng, sự sẵn lòng, thiện ý, sự lưu loát, sự nhanh nhẹn, sự lanh lợi - {skill} sự tinh xảo, kỹ năng, kỹ xảo = die erworbene Fertigkeit {acquirement}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fertigkeit

  • 10 die Gewandtheit

    - {address} địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng, tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn ngoan, sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh, sự gửi đi một chuyến tàu hàng - {adroitness} sự khéo tay - {agility} sự nhanh nhẹn, sự nhanh nhẩu, sự lẹ làng, sự lanh lợi - {cleverness} sự thông minh, sự tài giỏi, sự thần tình, sự tài tình - {deftness} kỹ xảo - {dexterity} tài khéo léo, sự thuận dùng tay phải - {ease} sự thanh thản, sự thoải mái, sự không bị ràng buộc, sự thanh nhàn, sự nhàn hạ, sự dễ dàng, dự thanh thoát, sự dễ chịu, sự không bị đau đớn, sự khỏi đau - {facility} điều kiện dễ dàng, điều kiện thuận lợi, phương tiện dễ dàng, sự trôi chảy, sự hoạt bát, tính dễ dãi - {faculty} tính năng, khả năng, khả năng quản trị, năng lực, tài, tài năng, ngành, khoa, toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp - {feat} kỳ công, chiến công, ngón điêu luyện, ngón tài ba - {fluency} sự lưu loát, sự nói lưu loát, sự viết trôi chảy - {handiness} sự thuận tiện, sự tiện tay, tính dễ sử dụng - {lissome} - {nattiness} vẻ đẹp, vẻ chải chuốt, vẻ đỏm dáng, vẻ duyên dáng - {nimbleness} sự lanh lẹ, tính lanh lợi, sự nhanh trí - {readiness} sự sẵn sàng, sự sẵn lòng, thiện ý - {skill} sự tinh xảo, kỹ năng - {urbanity} phong cách lịch sự, phong cách tao nh, cử chỉ tao nh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gewandtheit

  • 11 die Sachkenntnis

    - {experience} kinh nghiệm, điều đã kinh qua - {skill} sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo, kỹ năng, kỹ xảo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sachkenntnis

  • 12 die Kunstfertigkeit

    - {art} tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật, mỹ thuật, mỹ nghệ, nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật, kế, mưu kế - {artifice} mẹo, mưu mẹo, gian ngoan, ngón gian xảo, cái được sáng chế ra một cách tài tình, cái được sáng chế tinh xảo - {handicraft} nghề thủ công, nghệ thuật thủ công, sự khéo tay, đồ thủ công - {skill} sự khéo léo, sự tinh xảo, kỹ năng - {technique} phương pháp kỹ thuật, kỹ thuật - {virtuosity} trình độ kỹ thuật cao, tính ham thích đồ mỹ nghệ - {workmanship} tài nghệ, tay nghề

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kunstfertigkeit

  • 13 consummate

    /kən'sʌmit/ * tính từ - tài, giỏi, hoàn toàn, hoàn bị, tột bực, tuyệt vời =consummate skill+ sự khéo léo tột bực =to be a consummate matter (mistress) of one's craft+ thạo nghề, tinh thông nghề của mình - quá đỗi, quá chừng, quá xá =consummate liar+ người nói láo quá chừng =a consummate ass+ thằng đại ngu * ngoại động từ - làm xong, hoàn thành, làm trọn !to consummate a marriage - đã qua đêm tân hôn

    English-Vietnamese dictionary > consummate

  • 14 dash

    /dæʃ/ * danh từ - sự va chạm, sự đụng mạnh - tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ - sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào =to make a dash at (against) the enemy+ lao tới kẻ thù =to make a dash for something+ xống tới lấy cái gì - sự hăng hái, sự hăm hở; nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết =a man of skill and dash+ một người có kỹ năng và nghị lực - vết, nét (tô màu trên bức hoạ...) - chút ít, ít, chút xíu =a dash of vinegar+ một tí giấm =there is a romantic dash in it+ có một chút gì lãng mạng trong đó - vẻ phô trương, dáng chưng diện =to cut a dash+ có vẻ bảnh bao; làm ra vẻ làm ra dáng, loè, khoe khoang, phô trương - nét viết nhanh - gạch ngang (đầu dòng...) - (thể dục,thể thao) cuộc đua ngắn =hundredmetre dash+ cuộc chạy đua 100 mét - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) dashboard * ngoại động từ - đập vỡ, làm tan nát =to dash to pieces+ đập vỡ ra từng mảnh =flowers dashed by rain+ những bông hoa bị mưa gió làm tan nát - (nghĩa bóng) làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm lúng túng, làm bối rối; làm thất vọng, làm chán nản =to dash all one's hopes+ làm tiêu tan hết cả hy vọng =to dash one's plan+ làm vỡ kế hoạch =to look quite dashed+ trông chán nản thất vọng ra mặt; trông bối rối lúng túng lắm - ném mạnh, văng mạnh, va mạnh !to dash the glass agianst the wall - ném mạnh cái cốc vào tường - vảy, hất (nước...) =to dash water over something+ vảy nước lên cái gì - pha, hoà, trộn =wine dashed with water+ rượu vang pha thêm nước - gạch đít - (từ lóng) =oh, dash!+ mẹ kiếp! * nội động từ - lao tới, xông tới, nhảy bổ tới =to dash from the room+ lao ra khỏi căn phòng =to dash along the street+ lao đi trên đường phố =to dash up to the door+ xô vào cửa - va mạnh, đụng mạnh =the waves dashed against the cliff+ sóng vỗ mạnh vào vách đá !to dash along - lao đi !to dash at - xông vào, nhảy bổ vào !to dash away - xô mạnh ra xa, đẩy mạnh ra xa, quăng mạnh ra xa - vọt ra xa !to dash down - đạp mạnh xuống, vứt mạnh xuống - nhảy bổ xuống, lao xuống (dốc...) - viết nhanh, thảo nhanh !to dash in - vẽ nhanh, vẽ phác - lao vào, xông vào, nhảy bổ vào =to dash off one's tears+ lau vội nước mắt - thảo nhanh (bức thư...), vẽ nhanh (bức hoạ...) - lao đi !to dash out - gạch đi, xoá đi - đánh vỡ (óc...) - lao ra

    English-Vietnamese dictionary > dash

  • 15 parade

    /pə'reid/ * danh từ - sự phô trương - cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh =Mac Day parade+ cuộc diễu hành ngày 1 tháng 5 - nơi duyệt binh; thao trường ((cũng) parade ground) - đường đi dạo mát; công viên !programme parade - chương trình các tiết mục (truyền thanh, truyền hình) * ngoại động từ - tập họp (quân đội) để duyệt binh, cho diễu hành, cho diễu binh =to parade troops+ cho diễu binh - phô trương =to parade one's skill+ phô tài khoe khéo - diễu hành qua, tuần hành qua =to parade the streets+ diễu hành qua phố * nội động từ - diễu hành, tuần hành

    English-Vietnamese dictionary > parade

  • 16 plume

    /plu:m/ * danh từ - lông chim, lông vũ - chùm lông (để trang sức) - vật giống lông chim, vật nhẹ như lông chim; (động vật học) cấu tạo hình lông chim =a plume of smoke+ chùm khói !in borrowed plumes - (nghĩa bóng) khoác bộ cánh đi mượn, sáo mượn lông công * ngoại động từ - trang sức bằng lông chim; giắt lông chim, giắt chùm lông chim (lên mũ...) - rỉa (lông) (chim...) =pth to plume oneself+ khoác bộ cánh đi mượn =pth to plume oneself+ khoe mẽ, tự đắc, vây vo với =to plumeoneself on one's skill+ khoe tài, vây vo với cái tài

    English-Vietnamese dictionary > plume

  • 17 professional

    /professional/ * tính từ - (thuộc) nghề, (thuộc) nghề nghiệp =professional skill+ tay nghề - chuyên nghiệp =professional politician+ nhà chính trị chuyên nghiệp =professional boxer+ võ sĩ quyền anh chuyên nghiệp * danh từ - người chuyên nghiệp - (thể dục,thể thao) đấu thủ nhà nghề

    English-Vietnamese dictionary > professional

См. также в других словарях:

  • Skill — Skill, n. [Icel. skil a distinction, discernment; akin to skilja to separate, divide, distinguish, Sw. skilja,. skille to separate, skiel reason, right, justice, Sw. sk[ a]l reason, Lith. skelli to cleave. Cf. {Shell}, {Shoal}, a multitude.] 1.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • skill — W1S3 [skıl] n [U and C] [Date: 1100 1200; : Old Norse; Origin: skil good judgment, knowledge ] an ability to do something well, especially because you have learned and practised it →↑talent ▪ Reading and writing are two different skills. ▪ Many… …   Dictionary of contemporary English

  • skill — [ skıl ] noun *** uncount the ability to do something well, usually as a result of experience and training: Most people trust in the skill and dedication of the nursing staff. skill at/in: The committee needs someone who has some skill in… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Skill — Skill, v. t. To know; to understand. [Obs.] [1913 Webster] To skill the arts of expressing our mind. Barrow. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Skill — Skill, v. i. 1. To be knowing; to have understanding; to be dexterous in performance. [Obs.] [1913 Webster] I can not skill of these thy ways. Herbert. [1913 Webster] 2. To make a difference; to signify; to matter; used impersonally. Spenser.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • skill — I noun ability, adeptness, adroitness, aptitude, aptness, art, artistry, cleverness, command, competence, craft, cunning, deftness, dexterity, ease, endowment, excellence, experience, expertness, facility, felicity, finesse, fluency, gift,… …   Law dictionary

  • skill — late 12c., power of discernment, from O.N. skil distinction, discernment, related to skilja (v.) distinguish, separate, from P.Gmc. *skaljo divide, separate (Cf. M.L.G. schillen to differ; M.L.G., M.Du. schele difference; see SHELL (Cf. shell)).… …   Etymology dictionary

  • skill — *art, cunning, craft, artifice Analogous words: proficiency, adeptness, expertness (see corresponding adjectives at PROFICIENT): efficiency, effectiveness (see corresponding adjectives at EFFECTIVE): *readiness, facility, dexterity, ease …   New Dictionary of Synonyms

  • skill — [n] ability, talent to do something accomplishment, address, adroitness, aptitude, art, artistry, cleverness, clout, command, competence, craft, cunning, deftness, dexterity, dodge*, ease, experience, expertise, expertism, expertness, facility,… …   New thesaurus

  • skill — ► NOUN 1) the ability to do something well; expertise or dexterity. 2) a particular ability. ► VERB (usu. as noun skilling) ▪ train (a worker) to do a particular task. ORIGIN Old Norse, discernment, knowledge …   English terms dictionary

  • skill — [skil] n. [ME, discernment, reason < ON skil, distinction, akin to skilja, to cut apart, separate < IE base * (s)kel , to cut (> SHIELD, SHELL): basic sense “ability to separate,” hence “discernment”] 1. great ability or proficiency;… …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»