Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(sketch)

  • 1 sketch

    /sketʃ/ * danh từ - bức vẽ phác, bức phác hoạ =to make a sketch of a scene+ vẽ phác một cảnh - bản tóm tắt - bản phác thảo (một kế hoạch) - vở ca kịch ngắn - bản nhạc nhịp đơn * động từ - vẽ phác, phác hoạ; phác thảo =to go out sketching+ đi lấy phác hoạ

    English-Vietnamese dictionary > sketch

  • 2 free-hand

    /'fri:hænd/ * tính từ - (hội họa) bằng tay, không dụng cụ =a free-hand sketch+ bức phác hoạ vẽ bằng tay không dùng dụng cụ

    English-Vietnamese dictionary > free-hand

  • 3 rough

    /rʌf/ * tính từ - ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm =rough paper+ giấy ráp =rough skin+ da xù xì =rough road+ con đường gồ ghề =rough hair+ tóc bờm xờm - dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động (biển); xấu (thời tiết) =rough sea+ biển động =rough wind+ gió dữ dội =rough day+ ngày bão tố =rough weather+ thời tiết xấu - thô, chưa gọt giũa, chưa trau chuốt =rough rice+ thóc chưa xay =rough timber+ gỗ mới đốn =in a rough state+ ở trạng thái thô - thô lỗ, sống sượng, lỗ mãng, thô bạo, cộc cằn =rough manners+ cử chỉ thô lỗ =rough words+ lời lẽ thô lỗ cộc cằn =rough usage+ cách đối xử thô bạo, sự nhược đãi - gian khổ, gay go, nhọc nhằn, nặng nề =rough labour+ công việc lao động nặng nhọc - nháp, phác, phỏng, gần đúng =a rough copy+ bản nháp =a rough sketch+ bản vẽ phác =a rough translations+ bản dịch phỏng =at a rough estimate+ tính phỏng - ầm ĩ, hỗn độn, chói tai (âm thanh, giọng nói...) !to give somebody a lick with the rough side of one's tongue - nói gay gắt với ai !to have a rough time - bị ngược đâi, bị đối xử thô bạo - gặp lúc khó khăn gian khổ !to take somebody over a rough road - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi mắng, xỉ vả ai - đẩy ai vào một tình trạng khó khăn * phó từ - dữ, thô bạo, lỗ mãng =to play rough+ chơi dữ (bóng đá) =to tread someone rough+ đối xử thô bạo với ai * danh từ - miền đất gồ ghề - đinh chìa (đóng vào móng ngựa cho khỏi trượt) - trạng thái nguyên, trạng thái thô, trạng thái chưa gọt giũa =diamond in the rough+ kim cương chưa mài giũa - thằng du côn - quâng đời gian truân; cảnh gian truân, hoàn cảnh khó khăn - cái chung, cái đại thể, cái đại khái =it is true in the rough+ nhìn đại thể thì cái đó cũng đúng - (thể dục,thể thao) sân bâi gồ ghề (sân đánh gôn) !to take the rough with the smooth - kiên nhẫn chịu đựng được gian khổ * ngoại động từ - làm dựng ngược, vuốt ngược (lông, tóc...) - đóng đinh chìa vào (móng ngựa) cho khỏi trượt - phác thảo, vẽ phác =to rough in (out) a plan+ phác thảo một kế hoạch - dạy (ngựa) - đẽo sơ qua (vật gì) - lên dây sơ qua (đàn pianô) !to rough it - sống cho qua ngày đoạn tháng, thiếu thốn đủ mọi thứ !to rough someone up the wrong way - chọc tức ai, làm ai phát cáu

    English-Vietnamese dictionary > rough

  • 4 thumb-nail

    /'θʌmneil/ * danh từ - móng ngón tay cái !thumb-nail sketch - bức chân dung nhỏ (bằng móng tay) - bản phác thảo ngắn

    English-Vietnamese dictionary > thumb-nail

См. также в других словарях:

  • sketch — [ skɛtʃ ] n. m. • 1879; mot angl., proprt « esquisse » ♦ Courte scène, généralement comique et rapide, parfois improvisée, interprétée par un nombre restreint d acteurs. ⇒ saynète. Des sketchs ou des sketches. Il « fit représenter de petits… …   Encyclopédie Universelle

  • Sketch — may refer to:Drawing and other visual arts * Sketch (drawing), a drawing or other composition that is not intended as a finished work, but a preliminary exploration. * SketchUp, a 3D modeling program. * iSketch, an online drawing game. * Sketch… …   Wikipedia

  • sketch — n 1 outline, diagram, delineation, draft, tracing, plot, blueprint (see under SKETCH vb) Analogous words: design, plot, *plan, scheme, project: *chart, map 2 précis, aperçu, *compendium, syllabus, digest, pandect, survey sketch vb Sketch, outline …   New Dictionary of Synonyms

  • sketch in — ˌsketch ˈin [transitive] [present tense I/you/we/they sketch in he/she/it sketches in present participle sketching in past tense …   Useful english dictionary

  • Sketch — Sketch, n. [D. schets, fr. It. schizzo a sketch, a splash (whence also F. esquisse; cf. {Esquisse}.); cf. It. schizzare to splash, to sketch.] An outline or general delineation of anything; a first rough or incomplete draught or plan of any… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sketch´er — sketch «skehch», noun, verb. –n. 1. a rough, quickly done drawing, painting, clay model, or design: »The artist made many sketches in pencil before painting the portrait. 2. an outline; plan: »Give me a sketch of his career. SYNONYM(S): draft,… …   Useful english dictionary

  • Sketch — Sm Darbietung einer pointierten Kurzszene erw. fach. (20. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus ne. sketch, eigentlich Entwurf, Studie , dieses wohl aus nndl. schets Entwurf , aus it. schizzo, eigentlich Spritzer , für das man lautnachahmenden Ursprung… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • sketch — sketch·er; sketch·i·ly; sketch·i·ness; sketch; …   English syllables

  • sketch|y — «SKEHCH ee», adjective, sketch|i|er, sketch|i|est. 1. like a sketch; having or giving only outlines or main features. 2. Figurative. incomplete; done very roughly; …   Useful english dictionary

  • Sketch — Sketch, v. t. [imp. & p. p. {Sketched}; p. pr. & vb. n. {Sketching}.] [Cf D. schetsen, It. schizzare. See {Sketch}, n.] 1. To draw the outline or chief features of; to make a rought of. [1913 Webster] 2. To plan or describe by giving the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sketch — [skech] n. [earlier schitz < Du schets < It schizzo < L schedium, extempore poem < Gr schedios, extempore, sudden < schein, to hold: see SCHEME] 1. a simple, rough drawing or design, done rapidly and without much detail 2. a brief… …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»