Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(singular)

  • 1 singular

    /'siɳgjulə/ * tính từ - (ngôn ngữ học) ở số ít - một mình, cá nhân =all and singular+ tất cả - đặc biệt, kỳ dị, phi thường =singular courage+ sự can đảm phi thường - lập di - (từ hiếm,nghĩa hiếm) duy nhất, độc nhất * danh từ (ngôn ngữ học) - số ít - từ ở số ít

    English-Vietnamese dictionary > singular

  • 2 der Singular

    (Grammatik) - {singular} số ít, từ ở số ít

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Singular

  • 3 seltsamerweise

    - {singular to say; strange to say}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > seltsamerweise

  • 4 eigentümlich

    - {idiosyncratic} đặc tính, tư chất, khí chất, do đặc tính, do tư chất, do khí chất, phong cách riêng, do phong cách riêng, đặc ưng, do đặc ứng - {odd} lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, kỳ cục, kỳ quặc, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không - {peculiar} riêng, riêng biệt, đặc biệt, kỳ dị, khác thường - {proper} đúng, thích đáng, thích hợp, đúng đắn, chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, hoàn toàn, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng mực, hợp thức, hợp lệ - chỉnh, chính, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {singular} ở số ít, một mình, cá nhân, phi thường, lập di, duy nhất, độc nhất - {specific} dứt khoát, rành mạch, rõ ràng, loài, đặc trưng, theo trọng lượng, theo số lượng - {strange} lạ, xa lạ, không quen biết, kỳ lạ, mới, chưa quen

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eigentümlich

  • 5 vereinzelt

    - {odd} lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, kỳ cục, kỳ quặc, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không - {rare} hiếm, hiếm có, ít có, loãng, rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui..., tái, xào còn hơi sống, rán còn lòng đào - {scattered} rải rác, thưa thớt, lưa thưa - {single} đơn, đơn độc, một mình, chỉ một, cô đơn, không vợ, không chồng, ở vậy, một, dù là một, chân thật, thành thật, kiên định - {singular} ở số ít, cá nhân, đặc biệt, kỳ dị, phi thường, lập di, duy nhất, độc nhất - {stray} lạc, bị lạc, lác đác, tản mạn = ganz vereinzelt {few and far between}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vereinzelt

  • 6 selten

    - {infrequent} ít xảy ra, hiếm khi xảy ra, không thường xuyên - {rare} hiếm, hiếm có, ít có, loãng, rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui..., tái, xào còn hơi sống, rán còn lòng đào - {scarce} khan hiếm, thiếu, khó tìm - {seldom} ít khi, hiếm khi - {singular} ở số ít, một mình, cá nhân, đặc biệt, kỳ dị, phi thường, lập di, duy nhất, độc nhất - {sparse} thưa thớt, rải rác, lơ thơ - {uncommon} không thông thường, lạ lùng, khác thường - {unusual} không thường, không thường dùng, không quen, tuyệt vời, ít dùng = sehr selten {hardly ever; once in a blue moon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > selten

  • 7 hervorragend

    - {distinguished} đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý, ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc, distingué - {eminent} nổi tiếng, cao độ - {enviable} gây thèm muốn, gây ghen tị, gây đố kỵ, đáng thèm muốn, đáng ghen tị - {excellent} hơn hẳn, trội hơn, rất tốt, thượng hạng - {notable} có tiếng, trứ danh, đáng kể, tần tảo - {outstanding} nổi bật, còn tồn tại, chưa giải quyết xong, chưa trả - {projecting} nhô ra, lồi ra - {prominent} lồi lên, nhô lên, xuất chúng - {salient} hay nhảy, phun ra, vọt ra, dễ thấy - {singular} ở số ít, một mình, cá nhân, kỳ dị, phi thường, lập di, duy nhất, độc nhất - {sublime} hùng vĩ, uy nghi, siêu phàm, tuyệt vời, cao cả, cao siêu, cao thượng, nông, không sâu - {super} thượng hảo hạng, vuông, diện tích superficial), cừ, chiến - {superb} nguy nga, tráng lệ, oai hùng, rất cao - {superlative} tột bực, cao cấp - {terrific} khủng khiếp, kinh khủng, hết mức, cực kỳ lớn - {transcendent} siêu việt, vượt lên hẳn, siêu nghiệm = hervorragend [durch,wegen] {conspicuous [for,by]}+ = hervorragend sein {to excel}+ = nicht hervorragend {undistinguished}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hervorragend

  • 8 einzeln

    - {apart} về một bên, qua một bên, riêng ra, xa ra, apart from ngoài... ra - {detached} rời ra, tách ra, đứng riêng ra, không lệ thuộc, vô tư, không thiên kiến, khách quan - {discrete} riêng biệt, riêng rẽ, rời rạc, trừu tượng - {distinct} riêng, khác biệt, dễ nhận, dễ thấy, rõ ràng, rõ rệt, dứt khoát, nhất định - {individual} riêng lẻ, cá nhân, độc đáo, đặc biệt - {odd} lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, kỳ cục, kỳ quặc, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không - {oddly} - {particular} đặc thù, cá biệt, tường tận, tỉ mỉ, chi tiết, kỹ lưỡng, cặn kẽ, câu nệ đến từng chi tiết, khó tính, khảnh, cảnh vẻ - {several} vài, khác nhau - {severally} riêng của từng phần, riêng của từng người - {single} đơn, đơn độc, một mình, chỉ một, cô đơn, không vợ, không chồng, ở vậy, một, dù là một, chân thật, thành thật, kiên định - {singly} đơn thương độc mã, từng người một, từng cái một - {singular} ở số ít, kỳ dị, phi thường, lập di, duy nhất, độc nhất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einzeln

  • 9 einmalig

    - {single} đơn, đơn độc, một mình, chỉ một, cô đơn, không vợ, không chồng, ở vậy, một, dù là một, chân thật, thành thật, kiên định - {singular} ở số ít, cá nhân, đặc biệt, kỳ dị, phi thường, lập di, duy nhất, độc nhất - {unique} chỉ có một, đơn nhất, vô song, kỳ cục, lạ đời, dị thường - {unmatched} chưa ai địch nổi, chưa có gì địch nổi, chưa ai sánh kịp, chưa có gì sánh kịp, lẻ đôi, lẻ bộ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einmalig

  • 10 persönlich

    - {bodily} thể xác, xác thịt, đích thân, toàn thể, tất cả - {individual} riêng, riêng lẻ, cá nhân, độc đáo, riêng biệt, đặc biệt - {personal} tư, nói đến cá nhân, ám chỉ cá nhân, chỉ trích cá nhân - {private} mật, kín, xa vắng, khuất nẻo, hẻo lánh, thích ẩn dật, thích sống cách biệt - {singular} ở số ít, một mình, kỳ dị, phi thường, lập di, duy nhất, độc nhất = persönlich werden {to get personal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > persönlich

  • 11 nichtsingulär

    - {non-singular}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nichtsingulär

  • 12 einzigartig

    - {inimitable} không thể bắt chước được - {peerless} có một không hai, vô song - {remarkable} đáng chú ý, xuất sắc, phi thường, đặc biệt, rõ rệt - {singular} ở số ít, một mình, cá nhân, kỳ dị, lập di, duy nhất, độc nhất - {unique} chỉ có một, đơn nhất, kỳ cục, lạ đời, dị thường - {unmatched} chưa ai địch nổi, chưa có gì địch nổi, chưa ai sánh kịp, chưa có gì sánh kịp, lẻ đôi, lẻ bộ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einzigartig

  • 13 ungewöhnlich

    - {abnormal} không bình thường, khác thường, dị thường - {anomalous} bất thường, không có quy tắc - {different} khác, khác biệt, khác nhau, tạp, nhiều - {eccentric} - {exceptional} đặc biệt, hiếm có, ngoại lệ - {excessive} quá mức, thừa, quá thể, quá đáng - {exorbitant} quá cao, cắt cổ, đòi hỏi quá đáng - {extra} thêm, phụ, ngoại, thượng hạng, hơn thường lệ - {inconvenient} bất tiện, thiếu tiện nghi, phiền phức - {novel} mới, mới lạ, lạ thường - {particular} đặc thù, cá biệt, riêng biệt, tường tận, tỉ mỉ, chi tiết, kỹ lưỡng, cặn kẽ, câu nệ đến từng chi tiết, khó tính, khảnh, cảnh vẻ - {signal} đang kể, đáng chú ý, nổi tiếng, gương mẫu, nghiêm minh, dùng làm dấu hiệu, để ra hiệu - {singular} ở số ít, một mình, cá nhân, kỳ dị, phi thường, lập di, duy nhất, độc nhất - {transcendent} siêu việt, vượt lên hẳn, hơn hẳn, siêu nghiệm - {unaccustomed} không thường xảy ra, ít có, không quen - {uncommon} không thông thường, hiếm, lạ lùng - {unorthodox} không chính thống - {unusual} không thường, không thường dùng, tuyệt vời, ít dùng - {unwonted} = er ist ungewöhnlich intelligent {he is outstandingly intelligent}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungewöhnlich

  • 14 ausgezeichnet

    - {distinguished} đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý, ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc, distingué - {eminent} nổi tiếng, cao độ - {excellent} hơn hẳn, trội hơn, rất tốt, thượng hạng - {exquisite} thanh, thanh tú, thấm thía, tuyệt, sắc, tế nhị, nhạy, tinh, thính - {famous} nổi danh, trứ danh, cừ, chiến - {immense} mênh mông, bao la, rộng lớn, rất cừ, chiến lắm - {lustrous} bóng, láng, sáng, rực rỡ, chói lọi, huy hoàng, xán lạn, lộng lẫy - {prime} đầu tiên, chủ yếu, quan trọng nhất, hàng đầu, tốt nhất, loại nhất, hoàn hảo, gốc, căn nguyên - {rare} hiếm, hiếm có, ít có, loãng, rất quý, rất ngon, rất vui..., tái, xào còn hơi sống, rán còn lòng đào - {singular} ở số ít, một mình, cá nhân, kỳ dị, phi thường, lập di, duy nhất, độc nhất - {smashing} ác - {splendid} tráng lệ, hay, đẹp, tốt - {tiptop} nhất hạng, tuyệt mỹ - {wizard} kỳ lạ = das paßt ausgezeichnet {that will do nicely}+ = es sitzt ausgezeichnet {it is an excellent fit}+ = das paßt mir ausgezeichnet {it suits me to a T}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausgezeichnet

  • 15 besondere

    - {extra} thêm, phụ, ngoại, thượng hạng, đặc biệt, hơn thường lệ - {singular} ở số ít, một mình, cá nhân, kỳ dị, phi thường, lập di, duy nhất, độc nhất - {unique} chỉ có một, đơn nhất, vô song, kỳ cục, lạ đời, dị thường

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > besondere

  • 16 die Einzahl

    (Grammatik) - {singular} số ít, từ ở số ít

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einzahl

  • 17 privat

    - {closet} - {intimate} thân mật, mật thiết, thân tính, quen thuộc, riêng tư, riêng biệt, ấm cúng, chung chăn chung gối, gian gâm, thông dâm, bản chất, ý nghĩ tình cảm sâu sắc nhất, sâu sắc - {personal} cá nhân, tư, riêng, nói đến cá nhân, ám chỉ cá nhân, chỉ trích cá nhân - {private} mật, kín, xa vắng, khuất nẻo, hẻo lánh, thích ẩn dật, thích sống cách biệt - {singular} ở số ít, một mình, đặc biệt, kỳ dị, phi thường, lập di, duy nhất, độc nhất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > privat

  • 18 number

    /'nʌmbə/ * danh từ - số =even number+ số chãn =old number+ số lẻ =broken number+ phân số =a great number of+ nhiều =issued in numbers+ xuất bản từng đoạn, làm nhiều số =singular number+ (ngôn ngữ học) số ít =plural number+ (ngôn ngữ học) số nhiều - đám, bọn, nhóm, toán =he is not of our number+ nó không ở trong bọn chúng tôi - sự đếm số lượng =without number+ không thể đếm được, hằng hà sa số - (số nhiều) sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số =to win by numbers+ thắng vì hơn về số lượng =he was by numbers+ thắng vì hơn về số lượng =he was compelled to yield to numbers+ nó bắt buộc phải chịu thua trước số đông - (thơ ca) nhịp điệu - (số nhiều) câu thơ - (số nhiều) số học =to be good at numbers+ giỏi về số học !to lose the number of one's mess - (quân sự), (từ lóng) chết !number one - (thông tục) cá nhân, bản thân =to look only after number one+ chỉ chăm chăm chút chút bản thân - (quân sự), (từ lóng) đại uý (hải quân) !his number goes up - (từ lóng) nó đã chầu trời rồi * ngoại động từ - đếm =to number the stars+ đếm sao - (number among, in, with) kể vào, liệt vào, tính vào =I number him among my friends+ tôi kể anh ta vào số bạn tôi - đánh số, ghi số =these books are numbered from one to twenty+ những quyển sách này được đánh số từ một đến hai mươi - lên tới, gồm có, có số dân là (tổng số) =we numbered twenty in all+ chúng tôi tất cả gồm có hai mươi người =an army numbering eighty thousand+ một đạo quân lên tới 80 000 người =this village numbers 5,000+ làng này có đủ số dân là 5 000 - thọ (bao nhiêu tuổi) =he numbers four score years+ cụ ấy thọ tám mươi !his years are numberef - anh ta cũng chẳng còn sống được bao lâu nữa

    English-Vietnamese dictionary > number

См. также в других словарях:

  • Singular — Sin gu*lar (s[i^][ng] g[ u]*l[ e]r), a. [OE. singuler, F. singulier, fr. L. singularius, singularis, fr. singulus single. See {Single}, a.] 1. Separate or apart from others; single; distinct. [Obs.] Bacon. [1913 Webster] And God forbid that all a …   The Collaborative International Dictionary of English

  • SINGULAR — Entwickler: Singular Team der Technischen Universität Kaiserslautern Aktuelle Version: 3 0 4 (22. November 2007[1]) Betriebssystem: GNU/Linux …   Deutsch Wikipedia

  • singular — SINGULÁR, Ă, singulari, e, adj. 1. (gram.; în sintagmele) Număr singular (şi substantivat, n.) = categorie gramaticală care indică un singur exemplar dintr o categorie de fiinţe, de obiecte etc. Persoana întâi (sau a doua, a treia) singular =… …   Dicționar Român

  • SINGULAR — Saltar a navegación, búsqueda Para otros usos de este término, véase Singular (desambiguación). SINGULAR Desarrollador equipo SINGULAR [1] …   Wikipedia Español

  • SINGULAR — is a computer algebra system for polynomial computations with special emphasis on the needs of commutative algebra, algebraic geometry, and singularity theory. SINGULAR is a free software under the GNU General Public Licence. Problems in non… …   Wikipedia

  • Singular — may refer to:* A grammatical number denoting a unit quantity (as opposed to the plural and other forms) * SINGULAR, a computer algebra system * gravitational singularity * technological singularity * Cingular Wireless, a major mobile network… …   Wikipedia

  • singular — [siŋ′gyə lər] adj. [ME singuler < OFr < L singularis < singulus, SINGLE] 1. being the only one of its kind; single; unique [a singular specimen] 2. exceptional; extraordinary; remarkable [singular beauty] 3. peculiar; strange; odd [what… …   English World dictionary

  • singular — adjetivo 1. (antepuesto / pospuesto) Que es extraño o extraordinario: un comentario singular. Aquel caballero le hizo una singular propuesta. 2. Que es único o sin igual: una posibilidad singular, un ejemplar singular. adjetivo,sustantivo… …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • Singular — Sm erw. fach. (18. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus l. (numerus) singulāris, zu l. singulāris zum einzelnen gehörig, einzeln, vereinzelt , zu l. singulus einzeln, ein einziger, einer allein . Adjektiv: singulär.    Ebenso nndl. singularis, ne.… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • singular — adj. 2 g. 1. Individual; único; isolado. 2. Que vale só por si. 3. Significativo. 4. Terminante. 5. Distinto; notável; extraordinário. 6. Particular; especial. 7. Excêntrico; esquisito. 8. Não vulgar, raro. 9. Excelente. • s. m. 10.  [Gramática]… …   Dicionário da Língua Portuguesa

  • Singular — Sin gu*lar, n. 1. An individual instance; a particular. [Obs.] Dr. H. More. [1913 Webster] 2. (Gram) The singular number, or the number denoting one person or thing; a word in the singular number. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»