Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

(sinewy)

  • 1 sehnig

    - {sinewy} gân, như gân, nhiều gân, nổi gân, gân guốc, mạnh mẽ - {tendinous} - {thewy} lực lưỡng - {wiry} cứng, lanh lnh, sang sng, hình chỉ, chỉ, dẻo bền, dẻo dai, gầy nhưng đanh người

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sehnig

  • 2 kräftig

    - {able-bodied} khoẻ mạnh, đủ tiêu chuẩn sức khoẻ - {athletic} có tính chất lực sĩ, lực lưỡng, điền kinh, thể thao - {beefy} có bắp thịt rắn chắc - {bouncing} to lớn, to gộ, ầm ỹ, ồn ào, nở nang, hoạt bát - {burly} vạm vỡ - {coarse} kém, tồi tàn, to cánh, to sợi, không mịn, thô, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục, tục tĩu - {effective} có kết quả, có hiệu lực, có tác động, có ảnh hưởng, gây ấn tượng, đủ sức khoẻ, có thật, thật sự - {effectual} có giá trị - {efficacious} có hiệu quả, sinh lợi - {forceful} mạnh mẽ, sinh động, đầy sức thuyết phục - {forcible} bắng sức mạnh, bằng vũ lực - {forte} mạnh f) - {hardy} dày dạn, chịu đựng được gian khổ, chịu đựng được rét, táo bạo, gan dạ, dũng cảm - {hearty} vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thật, thật tâm, thật lòng, mạnh khoẻ, cường tráng, tráng kiện, thịnh soạn, hậu hĩ, ăn uống khoẻ, ăn uống ngon lành - {hefty} nặng - {husky} vỏ, giống như vỏ, khô như vỏ, khô như trấu, có vỏ, khản, khàn, khản tiếng, nói khàn khàn, to khoẻ - {lusty} đầy khí lực, đầy sức sống - {marrowy} có tuỷ, đầy tuỷ, đầy sinh lực, đầy nghị lực, mạnh - {meaty} có thịt, nhiều thịt, súc tích, có nội dung, phong phú - {mightily} mãnh liệt, dữ dội, cực kỳ, rất, hết sức - {muscular} bắp thịt, cơ, nổi bắp, khoẻ - {nervous} thần kinh, dễ bị kích thích, nóng nảy, bực dọc, hay hoảng sợ, hay lo lắng, hay bồn chồn, có dũng khí, có khí lực, hùng mạnh, cô đọng, khúc chiết - {nervy} dễ cáu, giần giật, bồn chồn, táo gan, trơ tráo, khó chịu làm bực mình - {nourishing} b - {pithy} ruột cây, giống ruột cây, nhiều ruột, tuỷ sống, giống tuỷ sống, nhiều tuỷ sống, đấy sức sống, rắn rỏi - {prevailing} đang thịnh hành, đang lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp - {puissant} hùng cường - {robust} làm mạnh khoẻ, đòi hỏi sức mạnh, ngay thẳng, thiết thực - {sinewy} gân, như gân, nhiều gân, nổi gân, gân guốc - {spanking} chạy nhanh, hay, chiến, cừ, đáng chú ý, to, thổi mạnh, không chê được - {stalwart} can đảm, khiên quyết - {stout} chắc, bền, kiên cường, chắc mập, mập mạp, báo mập - {sturdy} cứng cáp, kiên quyết - {substantial} thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn, chắc nịch, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất - {thewy} - {vigorous} - {virile} đàn ông, mang tính chất đàn ông, có khả năng có con, hùng, hùng dững, cương cường, đáng bậc làm trai - {well} tốt, giỏi, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, đúng, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, tốt lành, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được - thôi nào, nào nào, thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = kräftig (Farbe) {bright; rich; saturate}+ = kräftig (Pharmazie) {drastic}+ = kräftig (Handschrift,Druck) {bold}+ = kräftig gebaut {wellknit}+ = groß und kräftig {upstanding}+ = er langt kräftig zu {he is a big eater}+ = sich kräftig wehren {to put up a good fight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kräftig

  • 3 kraftvoll

    - {energetic} mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực, hoạt động - {forceful} sinh động, đầy sức thuyết phục - {nervous} thần kinh, dễ bị kích thích, nóng nảy, bực dọc, hay hoảng sợ, hay lo lắng, hay bồn chồn, có dũng khí, có khí lực, hùng mạnh, cô đọng, khúc chiết - {powerful} hùng cường, có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn - {sappy} đầy nhựa, đầy nhựa sống, đầy sức sống, ngốc nghếch, ngớ ngẩn, khù khờ - {sinewy} gân, như gân, nhiều gân, nổi gân, gân guốc - {strenuous} hăm hở, tích cực, đòi hỏi sự rán sức, căng thẳng - {succulent} ngon, bổ, hay, ý tứ dồi dào, tính chất mọng nước - {vigorous} mạnh khoẻ, cường tráng, đầy khí lực

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kraftvoll

  • 4 zäh

    - {dogged} gan góc, gan lì, lì lợm, ngoan cường, bền bỉ, kiên trì, dai dẳng, vô cùng, hết sức, rất, lắm, cực kỳ - {ropy} đặc quánh lại thành dây - {sizy} như hồ, dính như hồ - {sticky} dính, sánh, bầy nhầy, nhớp nháp, khó tính, khó khăn, hết sức khó chịu, rất đau đớn, nóng và ẩm nồm - {stiff} cứng, cứng đơ, ngay đơ, cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng, nhắc, không tự nhiên, rít, không trơn, khó, khó nhọc, vất vả, hà khắc, khắc nghiệt, cao, nặng, mạnh, đặc, quánh, lực lượng - {stodgy} khó tiêu, nặng bụng, đầy ních, căng nứt, quá nhiều chi tiết, nặng nề, nặng trịch, buồn tẻ, tẻ nhạt - {stringy} có thớ, có sợi, giống sợi dây, chảy thành dây - {stubborn} bướng bỉnh, ương bướng, ngoan cố, không lay chuyển được, không gò theo được - {tenacious} dai, bền, bám chặt, dẻo dai - {tough} dai sức, mạnh mẽ, cứng cỏi, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, hắc búa, gay go - {wiry} lanh lnh, sang sng, hình chỉ, chỉ, dẻo bền, gầy nhưng đanh người = zäh (Fleisch) {sinewy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zäh

См. также в других словарях:

  • Sinewy — Sin ew*y, a. 1. Pertaining to, consisting of, or resembling, a sinew or sinews. [1913 Webster] The sinewy thread my brain lets fall. Donne. [1913 Webster] 2. Well braced with, or as if with, sinews; nervous; vigorous; strong; firm; tough; as, the …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sinewy — [sin′yo͞o ē] adj. 1. of or like sinew; tough; strong 2. having many or large sinews, as a cut of meat 3. having good muscular development [sinewy shoulders] 4. vigorous; powerful; robust [a sinewy style of writing] …   English World dictionary

  • sinewy — index powerful Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • sinewy — late 14c., from SINEW (Cf. sinew) + Y (Cf. y) (2) …   Etymology dictionary

  • sinewy — *muscular, athletic, husky, brawny, burly Analogous words: robust, *healthy, sound: *strong, tough, tenacious, sturdy: nervous, *vigorous, energetic …   New Dictionary of Synonyms

  • sinewy — [adj] stringy, tough athletic, brawny, fibrous, firm, hard, leathery, muscular, powerful, strong, sturdy, vigorous; concepts 314,485,489,490 …   New thesaurus

  • sinewy — sinewiness, n. /sin yooh ee/, adj. 1. having strong sinews: a sinewy back. 2. of or like sinews; tough, firm, braided, or resilient: a sinewy rope. 3. having conspicuous sinews; stringy: tough, sinewy meat. 4. vigorous or forceful, as language,… …   Universalium

  • sinewy — [[t]sɪ̱njuːi[/t]] ADJ GRADED Someone who is sinewy has a lean body with strong muscles. A short, sinewy young man... When muscles are exercised often and properly, they keep the arms firm and sinewy. ...his long sinewy hands …   English dictionary

  • sinewy — adjective Date: 14th century 1. full of sinews: as a. tough, stringy < sinewy meat > b. strong < sinewy arms > 2. marked by the strength of sinews < a demanding sinewy intelligence Helen Dudar > …   New Collegiate Dictionary

  • sinewy — sin•ew•y [[t]ˈsɪn yu i[/t]] adj. 1) having strong or conspicuous sinews: a sinewy back[/ex] 2) tough; firm: a sinewy rope[/ex] 3) containing many sinews; stringy: tough, sinewy meat[/ex] 4) vigorous or forceful, as language or style • Etymology:… …   From formal English to slang

  • sinewy — sin|ew|y [ˈsınju:i] adj a sinewy person has a thin body and strong muscles ▪ a big man with long, sinewy arms …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»