Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

(sign)

  • 1 das Ausrufezeichen

    - {sign of exclamation} = das Ausrufezeichen (Grammatik) {exclamation mark}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ausrufezeichen

  • 2 das Lebenszeichen

    - {sign of life}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Lebenszeichen

  • 3 die Tilde

    - {sign of repetition} = die Tilde (Linguistik) {tilde}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tilde

  • 4 die Gebärdensprache

    - {sign language}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gebärdensprache

  • 5 das Verkehrsschild

    - {road sign; traffic sign}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Verkehrsschild

  • 6 das Gleichheitszeichen

    - {equal sign; sign of equality}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gleichheitszeichen

  • 7 die Unterschrift

    - {hand} tay, bàn tay, bàn chân trước, quyền hành, sự có sãn, sự nắm giữ, sự kiểm soát, sự tham gia, sự nhúng tay vào, phần tham gia, sự hứa hôn, số nhiều) công nhân, nhân công, thuỷ thủ, người làm - một tay, nguồn, sự khéo léo, sự khéo tay, chữ viết tay, chữ ký, kim, nải, buộc, nắm, gang tay, phía, bên, hướng, sắp bài, ván bài, chân đánh bài, tiếng vỗ tay hoan hô - {signature} chìa key signature), điệu nhạc dạo đầu, ký hiệu trang, vẻ, dấu hiệu - {subscription} sự quyên góp, số tiền quyên góp, số tiền đóng, tiền đóng trước, sự mua báo dài hạn, sự ký tên, sự tán thành = die Unterschrift leisten {to sign}+ = die erklärende Unterschrift {underline}+ = die eigenhändige Unterschrift {autograph; sign manual}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unterschrift

  • 8 unterschreiben

    (unterschrieb,unterschrieben) - {to sign} đánh dấu, làm dấu, ký tên, viết ký hiệu, viết dấu hiệu, ra hiệu, làm hiệu - {to undersign} ký ở dưới, ký vào - {to underwrite} động tính từ quá khứ) ký ở dưới, bảo hiểm = ich werde auch nicht unterschreiben {I shall not sign either}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unterschreiben

  • 9 das Zeichen

    - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {cue} vĩ bạch, sự gợi ý, sự ra hiệu, lời nói bóng, lời ám chỉ, ám hiệu, lời chú thích, tín hiệu, vai tuồng, cách xử lý thích hợp, hành động thích hơn, tâm trạng, gậy chơi bi-a, tóc đuôi sam - {ensign} phù hiệu, cờ hiệu, cờ người cầm cờ, thiếu uý - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số - {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu hiệu, tiếng tăm, nốt, phím, điệu, vẻ, giọng, mùi - {print} chữ in, sự in ra, dấu in, ảnh in, ảnh chụp in ra, vải hoa in - {sign} ký hiệu, mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, tượng trưng, triệu chứng, dấu vết, biển hàng, ước hiệu - {signal} hiệu lệnh - {stigma} vết nhơ, điều sỉ nhục, dấu hiệu bệnh, lỗ thở, nốt dát, đầu nhuỵ, dấu sắt nung, dùng số nhiều) dấu Chúa - {symbol} vật tượng trưng - {token} vật kỷ niệm, vật lưu niệm, bằng chứng, chứng = das Zeichen [für] {index [of]; indication [of]}+ = das Zeichen (Computer) {token}+ = zum Zeichen [von] {in token [of]}+ = die Zeichen {pl.} [für] {indices [of]}+ = das äußere Zeichen {symptom}+ = ein Zeichen geben {to motion; to signal}+ = mit Zeichen versehen {to mark}+ = das diakritische Zeichen {diacritic; tittle}+ = durch Zeichen bedeuten {to sign}+ = durch Zeichen anhalten (Auto) {to flag}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zeichen

  • 10 einstellen

    - {to adjust} sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp, chỉnh lý, làm cho thích hợp, hoà giải, dàn xếp - {to discontinue} ngừng đình chỉ, gián đoạn, bỏ, thôi không mua, thôi - {to employ} dùng, thuê - {to engage} hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết, đính ước, hứa hôn, giữ trước, lấy mà cam kết, thu hút, giành được, làm cho mát mẻ, động tính từ quá khứ) mắc bận, giao chiến, đánh nhau với, gài - gắn vào tường, ghép, làm, tiến hành, khớp - {to enter} đi vào, ra, tuyên bố tham dự, đâm, gia nhập, bắt đầu luyện, ghi, kết nạp, lấy vào - {to justify} bào chữa, biện hộ, chứng minh là đúng, sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ - {to quit (quitted,quitted) rời, buông, ngừng, nghỉ, rời đi, bỏ đi, trả lại, đáp lại, báo đền lại, trả sạch, thanh toán hết, cư xử, xử sự, to quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được - {to regulate} sắp đặt, quy định, chỉnh đốn, điều hoà - {to shift} đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển, thay, + off) trút bỏ, trút lên, dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở, xoay xở để kiếm sống, nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi, sang, thay quần áo = einstellen [auf] {to tune [to]}+ = einstellen (Jura) {to suspend}+ = einstellen (Radio) {to switch on}+ = einstellen (Sender) {to dial}+ = einstellen (Fabrik) {to close down; to shut down}+ = einstellen (Arbeit) {to stop work}+ = einstellen (Technik) {to attune}+ = einstellen (Zahlung) {to stop; to suspend}+ = einstellen (Verfahren) {to stay}+ = einstellen (Photographie) {to focus}+ = einstellen (Arbeitskräfte) {to put in}+ = neu einstellen {to refocus; to reset (reset,reset)+ = sich einstellen {to come up}+ = wieder einstellen {to reengage}+ = richtig einstellen {to focus}+ = unscharf einstellen {to blur}+ = jemanden einstellen {to sign on; to sign up}+ = sich auf jemanden einstellen {to adapt oneself to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einstellen

  • 11 unterzeichnen

    - {to paraph} - {to sign} đánh dấu, làm dấu, ký tên, viết ký hiệu, viết dấu hiệu, ra hiệu, làm hiệu - {to undersign} ký ở dưới, ký vào - {to underwrite} động tính từ quá khứ) ký ở dưới, bảo hiểm = noch einmal unterzeichnen {to re-sign}+ = berechtigt sein zu unterzeichnen {to be justified in signing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unterzeichnen

  • 12 die Warntafel

    - {noticeboard; warning sign}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Warntafel

  • 13 das Summenzeichen

    - {sigma sign}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Summenzeichen

  • 14 das Vorzeichen

    - {foretoken} điềm, dấu hiệu báo trước - {omen} - {prognostic} điềm báo trước, triệu chứng - {sign} dấu, dấu hiệu, ký hiệu, mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, biểu hiện, tượng trưng, điểm, dấu vết, biển hàng, ước hiệu = ohne Vorzeichen {unsigned}+ = das böse Vorzeichen {portent}+ = der Ton ohne Vorzeichen (Musik) {natural}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Vorzeichen

  • 15 das Radikal

    (Chemie) - {radical} nguồn gốc căn bản, nguyên lý cơ bản, căn thức, dấu căn radical sign), gốc, người cấp tiến, đảng viên đảng Cấp tiến, thán từ = das einwertige Radikal (Chemie) {monad}+ = das zweiwertige Radikal (Chemie) {dyad}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Radikal

  • 16 übertragen

    - {figurative} bóng, bóng bảy, biểu hiện, tượng trưng, tạo hình, bằng tranh ảnh - {metaphorical} ẩn dụ - {to assign} phân, phân công, ấn định, định, chia phần, cho là, quy cho, nhượng lại - {to broadcast (broadcast,broadcast) tung ra khắp nơi, gieo rắc, truyền đi rộng rãi, phát thanh - {to commit} giao, gửi, giao phó, uỷ nhiệm, uỷ thác, bỏ tù, giam giữ, tống giam, chuyển cho tiểu ban xét, hứa, cam kết, làm hại đến, làm liên luỵ, dính vào, đưa đi đánh - {to communicate} truyền, truyền đạt, thông tri, ban thánh thể, chia sẻ, giao thiệp, liên lạc, thông nhau, chịu lễ ban thánh thể - {to confer} phong, ban, bàn bạc, hỏi ý kiến, hội ý - {to convey} chở, chuyên chở, vận chuyển, chuyển, chuyển nhượng, sang tên - {to demise} cho thuê, cho mướn, để lại, chuyển nhượng truyền lại - {to give (gave,given) cho, biếu, tặng, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, làm cho, gây ra, cống hiến, hiến dâng, ham mê, miệt mài - chuyên tâm, tổ chức, mở, thết, biểu diễn, diễn, đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận, nhường - nhượng bộ, coi như, cho rằng, quyết định xử - {to grant} cấp, thừa nhận, công nhận, nhượng - {to televise} truyền hình - {to transmit} chuyển giao = übertragen [in] {to translate [into]}+ = übertragen [an] {to vest [in]}+ = übertragen [auf] {to transfer [to]}+ = übertragen (Blut) {to transfuse}+ = übertragen (Jura) {to make over; to remit}+ = übertragen (Radio) {to tune in}+ = übertragen (Medizin) {to graft}+ = übertragen (Aufgabe) {to depute}+ = übertragen (Gedanken) {to traject}+ = übertragen (Eigentum) {to alienate}+ = übertragen [jemandem] {to endorse [on someone]; to indorse [on someone]}+ = übertragen [auf] (Kraft) {to impress [on]}+ = übertragen [nach] (Funk) {to relay [to]}+ = übertragen [jemandem etwas] {to delegate [something to someone]}+ = übertragen [auf] (Pflichten) {to devolve [upon]}+ = übertragen (übertrug,übertragen) {to bring forward; to carry; to carry forward; to transcribe}+ = übertragen (übertrug,übertragen) (Recht) {to sign away}+ = übertragen (übertrug,übertragen) (Anspruch) {to release}+ = übertragen aus {relayed from}+ = urkundlich übertragen {to deed}+ = jemandem etwas übertragen {to vest something in someone}+ = sich auf jemanden übertragen {to communicate itself to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übertragen

  • 17 das Wunder

    - {magic} ma thuật, yêu thuật, ma lực, phép kỳ diệu, phép thần thông - {marvel} vật kỳ diệu, vật tuyệt diệu, kỳ công, người kỳ dị, người kỳ lạ, người khác thường - {miracle} phép mầu, phép thần diệu, điều thần diệu, điều huyền diệu, điều kỳ lạ, kịch thần bí miracle play) - {phenomenon} hiện tượng, sự việc phi thường, người phi thường, vật phi thường, vật kỳ lạ - {prodigy} người thần kỳ, vật kỳ diệu phi thường, thần kỳ, kỳ diệu phi thường - {sign} dấu, dấu hiệu, ký hiệu, mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, biểu hiện, tượng trưng, điểm, triệu chứng, dấu vết, biển hàng, ước hiệu - {wonder} kỳ quan, điều kỳ diệu, người kỳ diệu, thần đồng, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc = geradezu ein Wunder {nothing short of a miracle}+ = er vollbrachte Wunder {he worked wonders}+ = diese Arznei wirkt Wunder {this medicine works wonders}+ = sein blaues Wunder erleben {to get the shock of one's life; to get the surprise of one's life}+ = ein Name, der Wunder wirkt {a name to conjure with}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wunder

  • 18 das Verbotsschild

    - {prohibition sign}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Verbotsschild

  • 19 das Sternbild

    - {zodiac sign} = das Sternbild (Astronomie) {constellation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Sternbild

  • 20 kennzeichnen

    - {to blaze} - {to characterize} biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm, định rõ đặc điểm - {to designate} chỉ rõ, định rõ, chọn lựa, chỉ định, bổ nhiệm, đặt tên, gọi tên, mệnh danh - {to distinguish} phân biệt, nghe ra, nhận ra, chia thành, xếp thành, nhận định sự khác nhau - {to earmark} đánh dấu ở tai, đánh dấu riêng, dành - {to feature} là nét đặc biệt của, mô tả những nét nổi bật của, vẽ những nét nổi bật của, đề cao, chiếu, có đóng vai chính), tưởng tượng - {to flag} lát bằng đá phiến, trang hoàng bằng cờ, treo cờ, ra hiệu bằng cờ, đánh dấu bằng cờ, yếu đi, giảm sút, héo đi, lả đi, trở nên nhạt nhẽo - {to hallmark} đóng dấu xác nhận tiêu chuẩn, xác nhận tiêu chuẩn, xác nhận phẩm chất, đảm bảo phẩm chất - {to label} dán nhãn, ghi nhãn, liệt vào loại, gán cho là - {to landmark} - {to mark} đánh dấu, ghi dấu, cho điểm, ghi điểm, chỉ, bày tỏ, biểu lộ, biểu thị, chứng tỏ, đặc trưng, để ý, chú ý - {to sign} làm dấu, ký tên, viết ký hiệu, viết dấu hiệu, ra hiệu, làm hiệu - {to signify} biểu hiện, báo hiệu, nghĩa là, có nghĩa, tuyên bố, báo cho biết, có tầm quan trọng hệ trọng phủ định) - {to stamp} giậm, đóng dấu lên, in dấu lên, dán tem vào, nghiền, tỏ rõ, in vào, giậm chân = kennzeichnen [als] {to define [as]}+ = kennzeichnen [durch] {to denote [by]}+ = kennzeichnen als {to bespeak (bespoke,bespoken)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kennzeichnen

См. также в других словарях:

  • Sign-on — (or startup) is the term used to describe the beginning of operations for a television station. It is the opposite to a sign off (or closedown).As with sign offs, sign ons vary from country to country, and from station to station.North AmericaIn… …   Wikipedia

  • sign — [sīn] n. [ME signe < OFr < L signum, a mark, token, prob. < base of secare, to cut (see SAW1): orig. sense prob. “incised mark”] 1. something that indicates a fact, quality, etc.; indication; token [black as a sign of mourning] 2. a) a… …   English World dictionary

  • Sign — Sign, n. [F. signe, L. signum; cf. AS. segen, segn, a sign, standard, banner, also fr. L. signum. Cf. {Ensign}, {Resign}, {Seal} a stamp, {Signal}, {Signet}.] That by which anything is made known or represented; that which furnishes evidence; a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sign — n 1 Sign, mark, token, badge, note, symptom can denote a sensible and usually visible indication by means of which something not outwardly apparent or obvious is made known or revealed. Sign is the most comprehensive of these terms, being… …   New Dictionary of Synonyms

  • Sign — Single par Brown Eyed Girls Face A Sign (Japanese version) Face B Love is… (Jea Miryo) Sortie 26 janvier 2011 …   Wikipédia en Français

  • Sign — Sign, v. t. [imp. & p. p. {Signed}; p. pr. & vb. n. {Signing}.] [OE. seinen to bless, originally, to make the sign of the cross over; in this sense fr. ASS. segnian (from segn, n.), or OF. seignier, F. signer, to mark, to sign (in sense 3), fr. L …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sign — vt 1: to affix a signature to: ratify or attest by hand or seal sign a bill into law; specif: to write or mark something (as a signature) on (a document) as an acknowledgment of one s intention to be bound by it 2: to assign or convey formally… …   Law dictionary

  • sign — ► NOUN 1) a thing whose presence or occurrence indicates the probable presence, occurrence, or advent of something else. 2) a signal, gesture, or notice conveying information or an instruction. 3) a symbol or word used to represent something in… …   English terms dictionary

  • sign in — {v.} To write your name on a special list or in a record book to show that you are present. * /Every worker must sign in when coming back to work./ * /Teachers go to the office and sign in each morning before going to their classrooms./ Contrast… …   Dictionary of American idioms

  • sign in — {v.} To write your name on a special list or in a record book to show that you are present. * /Every worker must sign in when coming back to work./ * /Teachers go to the office and sign in each morning before going to their classrooms./ Contrast… …   Dictionary of American idioms

  • sign — [n1] indication, evidence assurance, augury, auspice, badge, beacon, bell, caution, clue, divination, flag, flash, foreboding, foreknowledge, foreshadowing, foretoken, forewarning, gesture, giveaway, handwriting on wall*, harbinger, herald, high… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»