Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(shy)

  • 1 shy

    /ʃai/ * tính từ - nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn =to be shy of doing something+ dè dặt không muốn làm việc gì - khó tìm, khó thấy, khó nắm - (từ lóng) thiếu; mất =I'm shy 3d+ tôi thiếu ba đồng; tôi mất ba đồng * danh từ - sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự né - (thông tục) sự ném, sự liệng !to have a shy at thtục - cố bắn trúng (mục tiêu); cố lấy cho được (cái gì) - thử chế nhạo (ai) * động từ - nhảy sang một bên, né, tránh - (thông tục) ném, liệng

    English-Vietnamese dictionary > shy

  • 2 cock-shy

    /'kɔkʃɔt/ Cách viết khác: (cock-shy)/'kɔkʃai/ -shy) /'kɔkʃai/ * danh từ - trò chơi ném bóng (vào một vật gì) - vật làm mục tiêu cho trò chơi ném bóng

    English-Vietnamese dictionary > cock-shy

  • 3 work-shy

    /'wə:kʃai/ * tính từ - lười biếng * danh từ - sự lười biếng

    English-Vietnamese dictionary > work-shy

  • 4 cock-shot

    /'kɔkʃɔt/ Cách viết khác: (cock-shy)/'kɔkʃai/ -shy) /'kɔkʃai/ * danh từ - trò chơi ném bóng (vào một vật gì) - vật làm mục tiêu cho trò chơi ném bóng

    English-Vietnamese dictionary > cock-shot

  • 5 bite

    /bait/ * danh từ - sự cắn, sự ngoạm; miếng cắn; vết cắn - sự châm, sự đốt; nốt đốt (muỗi, ong...) - miếng (thức ăn); thức ăn =a bite of food+ một miếng ăn =without bite and sup+ không cơm nước gì cả - sự đau nhức, sự nhức nhối của vết thương - sự cắn câu (cá...) - sự bám chắt, sự ăn sâu (mỏ neo, phanh, đinh ốc...) - vị cay tê (gừng, hạt tiêu...) - (nghĩa bóng) sự châm biếm, sự chua cay (lời nói) - cỏ cho vật nuôi * (bất qui tắc) động từ bit; bitten /bittn/, bit - cắn, ngoạm =to bite one's nails+ cắn móng tay - châm đốt; đâm vào (gươm...) =to be badly bitten by mosquitoes+ bị muỗi đốt nhiều quá - làm đau, làm nhột; ăn mòn; làm cay tê (thức ăn) =the frost will bite the fruit blossom+ sương giá sẽ làm chột mầm quả =strong acids bite metals+ axit mạnh ăn mòn kim loại =peper and ginger bite the tongue+ hạt tiêu và gừng làm cay tê lưỡi - cắn câu ((nghĩa đen), (nghĩa bóng)) - bám chắt, ăn sâu, bắt vào =the screw does not bite+ đinh ốc không bắt vào được =the anchor does not bite+ neo không bám chắc =the brake will not bite+ phanh không ăn - (nghĩa bóng) lừa bịp !to bite off - cắn, cắn đứt ra !to be bitten with - say mê, ham mê (cái gì) !to bite the dust (ground, sand) - ngã xuống và chết !to bite one's lips - mím môi (để nén giận...) !to bite off more than one can chew - cố làm việc gì quá sức mình !once bitten twice shy - (xem) once

    English-Vietnamese dictionary > bite

  • 6 fight

    /fait/ * danh từ - sự đấu tranh, sự chiến đấu; trận đánh, cuộc chiến đấu =to give fight; to make a fight+ chiến đấu =valiant in fight+ dũng cảm trong chiến đấu =a sham fight+ trận giả - (nghĩa bóng) sự mâu thuẫn, sự lục đục - khả năng chiến đấu; tính hiếu chiến, máu hăng =to have fight in one yet+ còn hăng !to show fight - kháng cự lại, chống cự lại * nội động từ fought - đấu tranh, chiến đấu, đánh nhau =to fight agianst imperialism+ đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc =to fight for independence+ đấu tranh để giành độc lập * ngoại động từ - đấu tranh, chiến đấu, đánh, tiến hành đấu tranh trong (vụ kiện, vụ tranh chấp...); tranh luận (một vấn đề gì) =to fight a battle+ đánh một trận - điều kiện (quân, tàu) trong trận đánh - cho (gà...) chọi nhau; cho (võ sĩ...) giao đấu !to fight down - đánh bại, đè bẹp !to fight it out - đấu tranh đến cùng; làm cho ra lý lẽ !to light off - đánh lui !to fight something out - đấu tranh để giải quyết một vấn đề gì !to fight shy of somebody - tránh xa ai !to fight one's way in life - đấu tranh để vươn lên trong cuộc sống

    English-Vietnamese dictionary > fight

  • 7 fought

    /fait/ * danh từ - sự đấu tranh, sự chiến đấu; trận đánh, cuộc chiến đấu =to give fight; to make a fight+ chiến đấu =valiant in fight+ dũng cảm trong chiến đấu =a sham fight+ trận giả - (nghĩa bóng) sự mâu thuẫn, sự lục đục - khả năng chiến đấu; tính hiếu chiến, máu hăng =to have fight in one yet+ còn hăng !to show fight - kháng cự lại, chống cự lại * nội động từ fought - đấu tranh, chiến đấu, đánh nhau =to fight agianst imperialism+ đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc =to fight for independence+ đấu tranh để giành độc lập * ngoại động từ - đấu tranh, chiến đấu, đánh, tiến hành đấu tranh trong (vụ kiện, vụ tranh chấp...); tranh luận (một vấn đề gì) =to fight a battle+ đánh một trận - điều kiện (quân, tàu) trong trận đánh - cho (gà...) chọi nhau; cho (võ sĩ...) giao đấu !to fight down - đánh bại, đè bẹp !to fight it out - đấu tranh đến cùng; làm cho ra lý lẽ !to light off - đánh lui !to fight something out - đấu tranh để giải quyết một vấn đề gì !to fight shy of somebody - tránh xa ai !to fight one's way in life - đấu tranh để vươn lên trong cuộc sống

    English-Vietnamese dictionary > fought

  • 8 once

    /wʌns/ * phó từ - một lần =once or twice+ một hay hai lần =once more+ một lần nữa - một khi =when once he understands+ một khi nó đã hiểu - trước kia, xưa kia =once upon a time+ ngày xửa, ngày xưa - đã có một thời =once famour artist+ nghệ sĩ nổi danh một thời !all at once - (xem) all !once at once - ngay một lúc, cùng một lúc - lập tức !for once - ít nhất là một lần !once and again - (xem) again !once bitten, twice shy - (tục ngữ) phải một bận, cạch đến già !once for all - một lần cho mãi mãi; dứt khoát !once in a white - thỉnh thoảng, đôi khi * liên từ - khi mà, ngay khi, một khi =once he hesitates we have him+ một khi nó do dự là ta thắng nó đấy * danh từ - một lần =once is enough for me+ một lần là đủ đối với tôi

    English-Vietnamese dictionary > once

См. также в других словарях:

  • Shy'm — au concert pour l égalité de SOS Racisme, le 14 juillet 2011. Surnom Shy m Nom Tamara Marthe Naiss …   Wikipédia en Français

  • Shy — (sh[imac]), a. [Compar. {Shier} (sh[imac] [ e]r) or {Shyer}; superl. {Shiest} or {Shyest}.] [OE. schey, skey, sceouh, AS. sce[ o]h; akin to Dan. sky, Sw. skygg, D. schuw, MHG. schiech, G. scheu, OHG. sciuhen to be or make timid. Cf. {Eschew}.] 1 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Shy'm — Shy’m (2008) Shy’m [ʃæm] (* 28. November 1985 in Paris als Tamara Marthe) ist eine bekannte französische Sängerin und in Frankreich bereits eine anerkannte Künstlerin. In Deutschland wird sie zurzeit wenig gefördert und nur von wenigen… …   Deutsch Wikipedia

  • Shy FX — is the pseudonym of Andre Williams, an English DJ and Producer from London. He specializes in Drum and Bass and Jungle music. Biography Shy FX s debut record was Jungle Love released in 1992. Soon after, he signed to Sound of Unground Records and …   Wikipedia

  • shy — adj Shy, bashful, diffident, modest, coy can mean showing disinclination to obtrude oneself in the presence or company of others. Shy implies a shrinking, sometimes constitutional, sometimes the result of inexperience, from familiarity or contact …   New Dictionary of Synonyms

  • shy — Ⅰ. shy [1] ► ADJECTIVE (shyer, shyest) 1) nervous or timid in the company of other people. 2) (shy of/about) slow or reluctant to do. 3) (in combination ) having a specified dislike or aversion: camera shy. 4) …   English terms dictionary

  • Shy’m — (2008) Shy’m [ʃaɪm] (* 28. November 1985 in Paris als Tamara Marthe) ist eine französische Sängerin. Inhaltsverzeichnis …   Deutsch Wikipedia

  • Shy — est un groupe de heavy metal britannique, formé en 1980 sous le nom « Trojan » et issu de Birmingham. Sommaire 1 Discographie 2 Membres actuels 3 Anciens membres 4 Références …   Wikipédia en Français

  • Shy — Shy, v. t. To throw sidewise with a jerk; to fling; as, to shy a stone; to shy a slipper. T. Hughes. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Shy — Основная информация …   Википедия

  • shy — ‘timid, reserved’ [OE] goes back to a prehistoric Germanic *skeukhwaz ‘afraid’ (source also of English eschew and skew). It is generally assumed that shy ‘throw’ [18] must have come from it, but the exact nature of the relationship between the… …   The Hutchinson dictionary of word origins

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»