Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(shipment)

  • 1 shipment

    /'ʃipmənt/ * danh từ - sự xếp (hàng) xuống tàu - hàng hoá trên tàu - sự gửi hàng bằng đường biển

    English-Vietnamese dictionary > shipment

  • 2 trans-shipment

    /træn'ʃipmənt/ * danh từ - sự chuyển tàu, sự sang tàu

    English-Vietnamese dictionary > trans-shipment

  • 3 die Schiffsladung

    - {bulk} trọng tải hàng hoá, hàng hoá, phần lớn hơn, số lớn hơn - {cargo} - {shipload} hàng hoá trên tàu - {shipment} sự xếp xuống tàu, sự gửi hàng bằng đường biển

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schiffsladung

  • 4 der Versand

    - {despatch} sự gửi đi, sự sai phái đi, sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu cuộc đời, sự giải quyết nhanh gọn, sự làm gấp, sự khẩn trương, sự nhanh gọn, bản thông điệp - bản thông báo, hãng vận tải hàng hoá - {dispatch} - {shipment} sự xếp xuống tàu, hàng hoá trên tàu, sự gửi hàng bằng đường biển - {shipping} sự xếp hàng xuống tàu, sự chở hàng bằng tàu, tàu, thương thuyền, hàng hải - {transport} sự chuyên chở, sự vận tải, phương tiện đi lại, phương tiện vận chuyển, tàu chở quân troop-transport), sự cảm kích mạnh mẽ, mối xúc cảm mãnh liệt, người bị đầy, người bị tội phát vãng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Versand

  • 5 die Verladung

    - {embarkation} sự cho lên tàu - {loading} sự chất hàng, hàng chở, sự nạp đạn - {shipment} sự xếp xuống tàu, hàng hoá trên tàu, sự gửi hàng bằng đường biển - {shipping} sự xếp hàng xuống tàu, sự chở hàng bằng tàu, tàu, thương thuyền, hàng hải

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verladung

  • 6 die Versendung

    - {conveyance} sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển, sự truyền, sự truyền đạt, sự chuyển nhượng, sự sang tên, giấy chuyển nhượng, giấy sang tên, xe cộ - {dispatch} sự gửi đi, sự sai phái đi, sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu cuộc đời, sự giải quyết nhanh gọn, sự làm gấp, sự khẩn trương, sự nhanh gọn, bản thông điệp - bản thông báo, hãng vận tải hàng hoá - {shipping} sự xếp hàng xuống tàu, sự chở hàng bằng tàu, tàu, thương thuyền, hàng hải - {transportation} sự vận tải, sự đưa đi đày, sự đày ải, tội đày, phiếu vận tải, vé = die Versendung [nach] {shipment [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Versendung

  • 7 die Beförderung

    - {advancement} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên, sự thăng chức, đề bạt, tiền nhận trước - {aggrandizement} sự làm to ra, sự mở rộng, sự nâng cao, sự tăng thên, sự phóng đại, sự thêu dệt, sự tô vẽ thêm lên - {carriage} xe ngựa, toa hành khách, sự chuyên chở hàng hoá, cước chuyên chở hàng hoá, bộ phận quay, sườn xe, xe chở pháo gun carriage), dáng, dáng đi, sự thông qua, sự điều khiển, sự quản lý - sự thi hành, sự thực hiện - {conveyance} sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển, sự truyền, sự truyền đạt, sự chuyển nhượng, sự sang tên, giấy chuyển nhượng, giấy sang tên, xe cộ - {despatch} sự gửi đi, sự sai phái đi, sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu cuộc đời, sự giải quyết nhanh gọn, sự làm gấp, sự khẩn trương, sự nhanh gọn, bản thông điệp - bản thông báo, hãng vận tải hàng hoá - {dispatch} - {preferment} sự đề bạt, sự thăng cấp - {promotion} sự cho lên lớp, sự đẩy mạnh, sự xúc tiến, sự khuyến khích, sự đề xướng, sự sáng lập, sự tích cực ủng hộ để thông qua, sự vận động để thông qua, sự quảng cáo - {transmission} sự chuyển giao - {transport} sự vận tải, phương tiện đi lại, phương tiện vận chuyển, tàu chở quân troop-transport), sự cảm kích mạnh mẽ, mối xúc cảm mãnh liệt, người bị đầy, người bị tội phát vãng = die Beförderung (Beruf) {advance}+ = die Beförderung (Marine) {shipment}+ = die Beförderung (Karriere) {upgrade}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beförderung

  • 8 die Verschiffung

    - {shipping} sự xếp hàng xuống tàu, sự chở hàng bằng tàu, tàu, thương thuyền, hàng hải = die Verschiffung [nach] {shipment [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verschiffung

См. также в других словарях:

  • shipment — ship‧ment [ˈʆɪpmənt] noun TRANSPORT 1. [countable] a load of goods sent by sea, road, train, or air: shipment of • A shipment of 1700 cars left for Italy. • The railroad company s coal shipments rose 15%. 2 …   Financial and business terms

  • Shipment — Ship ment, n. 1. The act or process of shipping; as, he was engaged in the shipment of coal for London; an active shipment of wheat from the West. [1913 Webster] 2. That which is shipped. [1913 Webster] The question is, whether the share of M. in …   The Collaborative International Dictionary of English

  • shipment — index cargo, carriage, consignment, delivery, freight Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • shipment — (n.) 1802, act of shipping; 1861, that which is shipped; see SHIP (Cf. ship) (v.) + MENT (Cf. ment) …   Etymology dictionary

  • shipment — ► NOUN 1) the action of shipping goods. 2) a consignment of goods shipped …   English terms dictionary

  • shipment — [ship′mənt] n. 1. the shipping or transporting of goods 2. goods shipped or consigned …   English World dictionary

  • shipment — 01. We ve just received a new [shipment] of summer wear, so all our spring fashions are on sale at half price. 02. The last [shipment] of convicts from Britain arrived in Australia in 1868. 03. The bike store has just received a big [shipment] of …   Grammatical examples in English

  • shipment — noun 1 quantity of goods sent from one place to another ADJECTIVE ▪ aid, arms, drug, food, fuel, oil, weapons, etc. ▪ cargo (esp. AmE …   Collocations dictionary

  • shipment — ship|ment [ˈʃıpmənt] n [U and C] a load of goods sent by sea, road, or air, or the act of sending them shipment of ▪ a shipment of grain arms/oil/drug etc shipment ▪ an illegal arms shipment ▪ The goods are ready for shipment …   Dictionary of contemporary English

  • shipment */ — UK [ˈʃɪpmənt] / US noun Word forms shipment : singular shipment plural shipments 1) [countable] an amount of goods carried on a ship, plane, train, or truck illegal drug shipments shipment of: The spider was found in a shipment of bananas. 2)… …   English dictionary

  • shipment — [[t]ʃɪ̱pmənt[/t]] shipments 1) N COUNT: usu N n, N of n A shipment is an amount of a particular kind of cargo that is sent to another country on a ship, train, aeroplane, or other vehicle. After that, food shipments to the port could begin in a… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»