Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(shelter)

  • 1 shelter

    /'ʃeltə/ * danh từ - chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm =to give shelter to somebody+ cho ai nương náu, bảo vệ ai =Anderson shelter+ hầm An-đe-xon, hầm sắt lưu động - lầu, chòi - phòng, cabin (người lái) * động từ - che, che chở, bảo vệ =to shelter someone from the rain+ che cho ai khỏi mưa - ẩn, núp, nấp, trốn =to shelter oneself behind a tree+ nấp sau cây

    English-Vietnamese dictionary > shelter

  • 2 shelter

    v. Nkaum nyob
    n. Lub tsev nkaum nyob; lub chaw nkaum nyob

    English-Hmong dictionary > shelter

  • 3 shelter tent

    /'ʃeltə'tent/ * danh từ - (quân sự) lều nhỏ

    English-Vietnamese dictionary > shelter tent

  • 4 anderson shelter

    /'ændəsn'ʃeltə/ * danh từ - hầm trú ẩn (máy bay) di động được (làm bằng thép uốn vòm có sóng)

    English-Vietnamese dictionary > anderson shelter

  • 5 gas-shelter

    /'gæs,ʃeltə/ * danh từ - hầm tránh hơi độc

    English-Vietnamese dictionary > gas-shelter

  • 6 der Unterschlupf

    - {shelter} chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm, lầu, chòi, phòng, cabin

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Unterschlupf

  • 7 der Schutz

    - {buckler} cái mộc, cái khiên, sự che chở, người che chở - {coverture} nơi ẩn núp, hoàn cảnh người đàn bà có sự che chở của chồng - {custody} sự coi sóc, sự chăm sóc, sự trông nom, sự canh giữ, sự bắt giam, sự giam cầm - {defence} cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, vật để chặn lại, sự bảo vệ, sự phòng thủ, sự chống giữ, công sự bảo vệ, công sự phòng ngự, thành luỹ, lời cãi, lời biện hộ, sự bào chữa, sự biện hộ - {defense} defence - {favour} thiện ý, sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố, sự thiên vị, ân huệ, đặc ân, sự giúp đỡ, sự ủng hộ, vật ban cho, quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, thư, sự thứ lỗi, sự cho phép - vẻ mặt - {guard} sự thủ thế, sự giữ miếng, sự đề phòng, cái chắn, sự thay phiên gác, lính gác, đội canh gác, người bảo vệ, cận vệ, vệ binh, lính canh trại giam, đội lính canh trại giam, đội quân - trưởng tàu - {lee} chỗ che, chỗ tránh gió, mạn dưới gió, mạn khuất gió của con tàu - {patronage} sự bảo trợ, sự đỡ đầu, sự lui tới của khách hàng quen, quyền ban chức cho giáo sĩ, quyền bổ nhiệm, vẻ kẻ cả, vẻ bề trên, vẻ hạ cố - {protection} sự bảo hộ, vật bảo vệ, vật che chở, giấy thông hành, giấy chứng nhận quốc tịch, chế độ bảo vệ nện công nghiệp trong nước, tiền trả cho bọn tống tiền, tiền hối lộ - {rampart} sự phòng vệ - {safeguard} cái để che chở, safe-conduct, bộ phận an toàn - {safety} sự an toàn, sự chắc chắn, tính an toàn, tính chất không nguy hiểm, chốt an toàn - {shelter} chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm, lầu, chòi, phòng, cabin - {shield} tấm chắn, lưới chắn, bộ phận hình khiên, miếng độn = der Schutz [vor] {cover [from]}+ = der Schutz (Politik) {umbrella}+ = der Schutz [gegen,vor] {security [against,from]}+ = Schutz- {defensive}+ = zum Schutz {protectively}+ = als Schutz {protectively}+ = Schutz suchen {to take sanctuary}+ = Schutz suchen [vor] {to shelter [from]; to take shelter [from]}+ = Schutz gewähren {to harbour}+ = der doppelte Schutz {dual custody}+ = Schutz suchen vor {to seek shelter from}+ = jemanden in Schutz nehmen {to come to someone's defence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schutz

  • 8 verbergen

    (verbarg,verborgen) - {to bosom} - {to bury} chôn, chôn cất, mai táng, chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi, quên đi - {to cache} giấu kín, trữ - {to cloak} mặc áo choàng, che giấu, che đậy, đội lốt - {to dissemble} giấu giếm, không nói đến, không kể đến, làm ngơ, làm như không biết, làm như không thấy, lờ đi, che giấu động cơ, giấu giếm ý định, giả vờ, giả trá, giả đạo đức - {to hide (hid,hidden) lột da, đánh đòn, trốn, ẩn nấp, náu, giữ kín, che khuất - {to mask} đeo mặt nạ cho, che kín, nguỵ trang bằng lực lượng tương xứng, đứng cản đằng trước, mang mặt nạ giả trang - {to obscure} làm tối, làm mờ, làm không rõ, làm khó hiểu - {to occult} che lấp, bị che khuất, bị che lấp - {to secrete} cất, giấu, tiết ra - {to shelter} che, che chở, bảo vệ, ẩn, núp, nấp - {to shroud} liệm, khâm liệm = verbergen (verbarg,verborgen) [vor] {to conceal [from]}+ = verbergen (verbarg,verborgen) (Gefühle) {to disguise; to dissimulate}+ = sich verbergen {to abscond; to hide (hid,hidden); to shelter oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verbergen

  • 9 die Zuflucht

    - {anchor} cái neo, mỏ neo, neo sắt, mấu neo, nguồn tin cậy, nơi nương tựa - {asylum} viện cứu tế, nhà thương điên, bệnh viện tinh thần kinh clunatic asylum), nơi trú ẩn, nơi ẩn náu, nơi nương náu - {port} cảng, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô, rượu vang đỏ port wine) - mạn trái, trái, bên trái - {recourse} sự nhờ đến, sự cầu đến, sự trông cậy vào, người trông cậy - {refuge} nơi trốn tránh, chỗ đứng tránh - {repair} sự sửa chữa, sự tu sửa, sự hồi phục, tình trạng sử dụng được, tình trạng còn tốt, sự năng lui tới, sự vãng lai - {resort} cái dùng đến, phương kế, phương sách, nơi có đông người lui tới - {resource} thủ đoạn, cách xoay xở, chỗ trông mong vào, tài nguyên, tiềm lực kinh tế và quân sự, sự giải trí, sự tiêu khiển, tài xoay sở, tài tháo vát, tài vặt - {sanctuary} nơi tôn nghiêm, nơi bí ẩn, chỗ thầm kín, nơi cư trú, khu bảo tồn chim muông thú rừng - {shelter} chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm, lầu, chòi, phòng, cabin = Zuflucht suchen {to refuge}+ = die letzte Zuflucht {sheet anchor}+ = Zuflucht suchen [vor] {to take refuge [from]}+ = Zuflucht suchen [an einem Ort,bei jemandem] {to take refuge [at a place, with someone]}+ = Zuflucht gewähren {to refuge}+ = Zuflucht nehmen zu {to betake (betook,betaken)+ = seine Zuflucht nehmen [zu] {to have recourse [to]; to recur [to]; to resort [to]}+ = jemandem Zuflucht gewähren {to shelter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zuflucht

  • 10 unterstellen

    - {to assume} mang, khoác, có, lấy, làm ra vẻ, giả bộ, cho rằng, giả sử, thừa nhận, nắm lấy, chiếm lấy, đảm đương, gánh vác, nhận vào mình - {to garage} cho vào ga ra - {to impute} đổ cho, quy cho - {to insinuate} nói bóng gió, nói ám chỉ, nói ý, nói ngầm, nói xa gần, lách vào, luồn vào, khéo luồn lọt vào, đưa lọt = unterstellen (Jura) {to suggest}+ = sich unterstellen {to shelter; to take shelter}+ = etwas unterstellen {to beg the question}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unterstellen

  • 11 das Obdach

    - {covert} hang ổ, bụi rậm, lùm cây - {coverture} sự che chở, nơi ẩn núp, hoàn cảnh người đàn bà có sự che chở của chồng - {housing} sự cho ở, sự cất vào kho, sự lùa vào chuồng, sự cung cấp nhà ở, nhà ở, vải phủ lưng ngựa - {shelter} chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm, lầu, chòi, phòng, cabin

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Obdach

  • 12 die Wartehalle

    - {bus shelter}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wartehalle

  • 13 überdachen

    - {to canopy} che bằng màn, che bằng trướng - {to shelter} che, che chở, bảo vệ, ẩn, núp, nấp, trốn - {to tilt} nghiêng đi, tròng trành, nghiêng, đấu thương, tranh luận, tranh cãi, làm nghiêng, làm chúi xuống, lật đổ, lật nghiêng, rèn bằng búa đòn, đập bằng búa đòn, che mui, phủ bạt = überdachen [mit] {to roof [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überdachen

  • 14 das Wartehäuschen

    - {bus shelter}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wartehäuschen

  • 15 der Schuppen

    - {hovel} mái che, túp lều, căn nhà tồi tàn - {shanty} lều, lán, chỏi, nhà lụp xụp tồi tàn, bài hò - {shed} chuồng - {shelter} chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm, lầu, chòi, phòng, cabin = die Schuppen {pl.} {shedding}+ = der offen Schuppen {penthouse}+ = die Schuppen {pl.} (Kopf) {dandruff}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schuppen

  • 16 beschützen

    - {to patronize} bảo trợ, đỡ đầu, đối xử với thái độ kẻ cả, bề trên, hạ cố, chiếu cố, lui tới - {to safeguard} che chở, bảo vệ, giữ gìn - {to shelter} che, ẩn, núp, nấp, trốn = beschützen [vor] {to guard [against,from]; to preserve [from]; to protect [from]; to shield [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschützen

  • 17 beherbergen

    - {to accommodate} điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp, hoà giải, dàn xếp, cung cấp, cấp cho, kiếm cho, chứa được, đựng được, cho trọ, tìm chỗ cho trọ, giúp đỡ, làm ơn - {to harbour} chứa chấp, che giấu, cho ẩn náu, nuôi dưỡng, bỏ neo ở cảng, đậu ở cảng - {to house} đón tiếp ở nhà, cho ở, chưa trong nhà, cất vào kho, lùa vào chuồng, cung cấp nhà ở cho, đặt vào vị trí chắc chắn, hạ, lắp vào ổ mộng, ở, trú - {to lodge} chứa trọ là nơi ở cho, chứa đựng, gửi, đưa, trao, đệ đơn kiện, bắn vào, đặt vào, giáng, tìm ra, tìm thấy, đè rạp, cư trú, trọ, tạm trú, nằm - {to quarter} cắt đều làm bốn, chia tư, phanh thây, đóng, chạy khắp, lùng sục khắp - {to shelter} che, che chở, bảo vệ, ẩn, núp, nấp, trốn = beherbergen (Gast) {to put up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beherbergen

  • 18 das Schutzdach

    - {penthouse} lều một mái, nhà kho, mái nhà, chái, dãy phòng ở trên mái bằng - {shed} lán, túp lều, chuồng - {shelter} chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm, lầu, chòi, phòng, cabin = die Nische mit Schutzdach (Architektur) {tabernacle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schutzdach

  • 19 das Dach

    - {roof} mái nhà, nóc, vòm, nóc xe, trần - {shelter} chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm, lầu, chòi, phòng, cabin = ohne Dach {roofless}+ = das Material für ein Dach {roofage; roofing}+ = eins aufs Dach kriegen {to get it in the neck}+ = unter einem Dach leben {to live under the same roof}+ = dem steige ich aufs Dach {I'll haul him over the coals}+ = jemandem eins aufs Dach geben {to come down on someone}+ = besser den Spatz in der Hand als die Taube auf dem Dach {a bird in the hand is worth two in the bush}+ = der Spatz in der Hand ist besser als die Taube auf dem Dach {a bird in the hand is worth two in the bush}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Dach

  • 20 beschirmen

    - {to patronize} bảo trợ, đỡ đầu, đối xử với thái độ kẻ cả, bề trên, hạ cố, chiếu cố, lui tới - {to safeguard} che chở, bảo vệ, giữ gìn - {to screen} che giấu, chắn, che, chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim, giần, sàng, lọc, nghiên cứu và thẩm tra lý lịch, được chiếu - {to shelter} ẩn, núp, nấp, trốn = beschirmen [vor] {to guard [from]; to shield [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschirmen

См. также в других словарях:

  • Shelter — refers to a, typically basic structure or building that covers or provides protection, including the following:;Protection from the weather*Dugout (shelter), a primitive house made by digging a hole in the ground *Public transport stops, such as …   Wikipedia

  • Shelter — Жанр хардкор панк, поп панк Годы 1991 настоящее время Страна …   Википедия

  • Shelter — steht für: Hardened Aircraft Shelter, Flugzeugunterstand für Kampfflugzeuge Shelter Island, Stadt in Suffolk, USA Dry Deck Shelter, U Boot Modul, erlaubt Tauchern das einfache Betreten und Verlassen eines getauchten U Bootes Shelter (Band),… …   Deutsch Wikipedia

  • shelter — Ⅰ. shelter UK US /ˈʃeltər/ verb [T] TAX ► US if you shelter income, you find a legal way to avoid paying tax on it: »shelter savings/assets shelter sth from sb/sth »The company needs to act now to shelter its assets from the taxman. Ⅱ. shelter UK …   Financial and business terms

  • shelter — n Shelter, cover, retreat, refuge, asylum, sanctuary can mean the state or a place in which one is safe or secure from whatever threatens or disturbs. Shelter usually implies the protection of something that temporarily covers (as a shield or a… …   New Dictionary of Synonyms

  • Shelter — Shel ter, n. [Cf. OE. scheltrun, shiltroun, schelltrome, scheldtrome, a guard, squadron, AS. scildtruma a troop of men with shields; scild shield + truma a band of men. See {Shield}, n.] 1. That which covers or defends from injury or annoyance; a …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Shelter — Datos generales Origen Nueva York, Estados Unidos de América Información artística Género(s) Hardcore Punk Hardcore Meló …   Wikipedia Español

  • shelter — I (protection) noun aid, asylum, care, cover, covering, coverture, defense, habitation, harbor, haven, home, house, lodging, place of refuge, preservation, receptaculum, refuge, retreat, roof, safety, sanctuary, screen, security, shield,… …   Law dictionary

  • Shelter — Shel ter, v. t. [imp. & p. p. {Sheltered}; p. pr. & vb. n. {Sheltering}.] 1. To be a shelter for; to provide with a shelter; to cover from injury or annoyance; to shield; to protect. [1913 Webster] Those ruins sheltered once his sacred head.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • shelter — [shel′tər] n. [prob. < ME scheltroun, earlier scheltrum < OE sceldtruma, lit., shield troop, body of men protected by interlocked shields < scield (see SHIELD) + truma, an array, troop; akin to trum, strong: (see TRIM)] 1. something that …   English World dictionary

  • Shelter — Shel ter, v. i. To take shelter. [1913 Webster] There oft the Indian herdsman, shunning heat, Shelters in cool. Milton. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»