Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

(schwangerschaft)

  • 1 die Schwangerschaft

    - {gestation} sự thai nghén, thời kỳ thai nghén, sự ấp ủ - {pregnancy} sự có thai, sự có mang thai, sự có chửa, sự phong phú, sự dồi dào, sự giàu, tầm quan trọng lớn, tính hàm xúc, tính giàu ý

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schwangerschaft

  • 2 unterbrechen

    (unterbrach,unterbrochen) - {to break (broke,broken) làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ, cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá, xua tan, làm tan tác, phạm, phạm vi, xâm phạm, truyền đạt, báo, làm suy sụp, làm nhụt, làm mất hết - ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi, làm cho thuần thục, tập luyện, đập tan, đàn áp, trấn áp, sửa chữa, mở, mở tung ra, cạy tung ra, gãy, đứt, vỡ, chạy tán loạn, tan tác, ló ra, hé ra, hiện ra, thoát khỏi - sổ ra,) buông ra, suy nhược, yếu đi, suy sụp, sa sút, phá sản, thay đổi, vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào, đột nhiên làm, phá lên, cắt đứt quan hệ, tuyệt giao, phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà - phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà - {to disconnect} làm rời ra, cắt rời ra, tháo rời ra, phân cách ra - {to discontinue} ngừng đình chỉ, gián đoạn, bỏ, thôi không mua, thôi - {to disturb} làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy, làm bối rối, làm lo âu, làm xáo lộn, làm nhiễu loạn - {to halt} dừng chân, nghỉ chân, cho dừng lại, bắt dừng lại, đi khập khiễng, đi tập tễnh, đi ngập ngừng, ngập ngừng, lưỡng lự, do dự, què quặt, không chỉnh - {to intercept} chắn, chặn, chặn đứng - {to intermit} thỉnh thoảng lại ngừng, lúc có lúc không - {to interrupt} làm đứt quãng, ngắt lời, án ngữ - {to stop} ngừng, nghỉ, ngăn chặn, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, bấm, buộc cho chặt, ngừng lại, đứng lại, lưu lại, ở lại - {to suspend} treo lơ lửng, đình chỉ, hoãn = unterbrechen (unterbrach,unterbrochen) (Schwangerschaft) {to terminate}+ = jemanden unterbrechen {to break in on someone; to cut someone short; to stop}+ = jemanden kurzerhand unterbrechen {to cut someone short}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unterbrechen

  • 3 die Unterbrechung

    - {break} xe vực ngựa, xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn, giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao, sự cắt đứt, sự tuyệt giao - sự lỡ lời, sự lầm lỗi, sự vỡ nợ, sự bị phá sản, sự thay đổi, sự thụt giá thình lình, dịp may, cơ hội, sự đổi giọng, sự chuyển âm vực, mục xen - {breakage} đoạn nứt, đoạn vỡ, đồ vật bị vỡ, tiền bồi thường hàng bị vỡ, sự đứt sợi - {check} cheque, sự cản trở, sự ngăn cản, sự kìm hãm, sự hạn chế, sự chặn lại, người chống cự, người ngăn cản, vật cản, sự mất vết, sự mất hơi, sự ngừng lại, sự thua nhẹ, sự kiểm tra, sự kiểm soát - sự kiểm lại, dấu ghi đã kiểm tra, hoá đơn, giấy ghi tiền, thẻ, kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô, vải kẻ ô vuông, vải ca rô, sự chiếu tướng - {disconnection} sự làm rời ra, sự cắt rời ra, sự tháo rời ra, sự phân cách ra, sự cắt - {discontinuance} sự ngừng, sự đình chỉ, sự đứt quãng, sự bỏ, sự thôi - {discontinuity} tính không liên tục, tính gián đoạn, điểm gián đoạn - {interception} sự chắn, sự chặn, tình trạng bị chắn, tình trạng bị chặn, sự đánh chặn, sự nghe đài đối phương - {intermission} thời gian ngừng, lúc tạm nghỉ, bài nhạc chơi trong lúc tạm nghỉ biểu diễn - {interruption} sự bị gián đoạn, sự ngắt lời, sự bị ngắt lời, cái làm gián đoạn - {outage} sự ngừng chạy vì thiếu điện, thiếu chất đốt), thời kỳ thiếu điện, thời kỳ thiếu chất đốt..., số lượng hàng mất, số lượng hàng thiếu, số lượng chất đốt, tiêu dùng - {pause} sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng, sự ngập ngừng, sự ngắt giọng, chỗ ngắt giọng, chỗ ngắt, dấu dãn nhịp - {recess} thời gian ngừng họp, kỳ nghỉ, giờ ra chơi chính, sự rút đi, chỗ thầm kín, nơi sâu kín, nơi hẻo lánh, chỗ thụt vào, hốc tường, ngách, hốc, lỗ thủng, rânh, hố đào, chỗ lõm - {stoppage} sự tắc, sự nghẽn - {suspension} sự treo, sự ngưng lại, sự đình chỉ công tác, sự đình bản, thể vẩn = die Unterbrechung (Schwangerschaft) {termination}+ = ohne Unterbrechung {at a stretch; non-stop; without a pause}+ = die elektrische Unterbrechung {disconnect}+ = ohne Unterbrechung arbeiten {to work away}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unterbrechung

См. также в других словарях:

  • Schwangerschaft — Schwangerschaft …   Deutsch Wörterbuch

  • Schwangerschaft — (Graviditas), der Zustand einer werdenden Mutter von der Empfängniß bis zur Geburt des Kindes, im Zeitraum von 9 Sonnen od. 10 Mondesmonaten od. 280 Tagen, mit nur geringen naturgemäßen Verkürzungen od. Verlängerungen. Die Empfängniß u.… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Schwangerschaft — (Graviditas), derjenige Zustand des weiblichen Organismus, der mit der Empfängnis beginnt und mit der Geburt abschließt. Die Empfängnis, als der Anfang der S., ist Folge einer fruchtbaren Begattung. Die Befruchtung des Eies geschieht im Eileiter …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Schwangerschaft — (Gravidĭtas), der Zustand der Mutter zwischen ihrer Empfängnis oder Befruchtung (s.d.) und der Geburt des Kindes, dauert in der Regel 40 Wochen (280 Tage; bei kürzerer Dauer s. Abortus und Frühgeburt). Zu den ersten Zeichen der S. gehören… …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Schwangerschaft — Schwangerschaft, lat. graviditas, Zustand des weiblichen Körpers, wo sich das Product eines fruchtbaren Beischlafs in ihm befindet und zu einem reisen Fötus entwickelt, somit die Zeit vom Augenblick der Empfängniß bis zur Geburt. Die regelmäßige… …   Herders Conversations-Lexikon

  • Schwangerschaft — ↑Gravidität …   Das große Fremdwörterbuch

  • Schwangerschaft — Hochschwangere Frau Entwicklungsstadien des Kindes während der Schwangerschaft …   Deutsch Wikipedia

  • Schwangerschaft — Gravidität (fachsprachlich) * * * Schwan|ger|schaft [ ʃvaŋɐʃaft], die; , en: das Schwangersein; Zustand einer Frau von der Empfängnis bis zur Geburt des Kindes: eine ungewollte, eingebildete Schwangerschaft; die Ärztin hat bei ihr eine… …   Universal-Lexikon

  • Schwangerschaft — die Schwangerschaft, en (Grundstufe) Zustand, in dem eine Frau das Kind erwartet Beispiel: Ihre Schwangerschaft war ungeplant. Kollokation: eine Schwangerschaft abbrechen …   Extremes Deutsch

  • Schwangerschaft — Schwạn·ger·schaft die; , en; der Zustand, schwanger zu sein <eine geplante, ungewollte Schwangerschaft; eine Schwangerschaft feststellen, unterbrechen> || K : Schwangerschaftsabbruch, Schwangerschaftsbeschwerden, Schwangerschaftserbrechen …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • Schwangerschaft — die Schwangerschaft, en Sie dürfen während der Schwangerschaft nicht rauchen …   Deutsch-Test für Zuwanderer

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»