Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(scandal)

  • 1 scandal

    /'skændl/ * danh từ - việc xúc phạm đến công chúng; việc làm cho công chúng phẫn nộ; việc xấu xa; việc nhục nhã =it is a scandal that such things should be possible+ để xảy ra những việc như thế thật là xấu xa =a great scandal occurred+ một việc làm cho công chúng phẫn nộ đã xảy ra - sự gièm pha, sự nói xấu, sự nói sau lưng - (pháp lý) sự phỉ báng; lời thoá mạ (ở toà án)

    English-Vietnamese dictionary > scandal

  • 2 scandal-bearer

    /'skændlð,mʌɳgə/ Cách viết khác: (scandal-bearer) /'skændl,bɜərə/ -bearer) /'skændl,bɜərə/ * danh từ - kẻ gièm pha, kẻ nói xấu sau lưng

    English-Vietnamese dictionary > scandal-bearer

  • 3 die Verleumdung

    - {aspersion} sự vảy, sự rảy, sự rưới, sự nói xấu, sự phỉ báng, sự vu khống, sự bôi nhọ, lời nói xấu, lời vu khống - {backbiting} sự nói vụng, sự nói xấu sau lưng - {blot} điểm yếu, dấu, vết, vết xoá, vết nhơ, vết nhục - {calumniation} - {calumny} - {defamation} lời phỉ báng, lời nói làm mất danh dự - {detraction} sự lấy đi, sự khấu đi, sự làm giảm uy tín, sự làm giảm giá trị, sự chê bai, sự gièm pha - {libel} bài viết có tính chất phỉ báng, điều phỉ báng, điều bôi nhọ, điều vu oan giá hoạ, tội phỉ báng, đơn bên nguyên - {obloquy} lời lăng nhục, tình trạng bị nói xấu, sự mang tai mang tiếng - {revilement} lời chửi rủa, lời mắng nhiếc, lời xỉ vả - {scandal} việc xúc phạm đến công chúng, việc làm cho công chúng phẫn nộ, việc xấu xa, việc nhục nhã, sự nói sau lưng, lời thoá mạ - {scurrilous} - {slander} sự vu cáo, lời vu oan - {traducement} - {vilification}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verleumdung

  • 4 der Skandal

    - {affair} việc, công việc, việc làm, sự vụ, chuyện tình, chuyện yêu đương, chuyện vấn đề, việc buôn bán, việc giao thiệp, cái, thứ, vật, đồ, món, chuyện, trận đánh nhỏ - {scandal} việc xúc phạm đến công chúng, việc làm cho công chúng phẫn nộ, việc xấu xa, việc nhục nhã, sự gièm pha, sự nói xấu, sự nói sau lưng, sự phỉ báng, lời thoá mạ = Skandal machen {to rag}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Skandal

  • 5 esclandre

    /es'klỴ:ndr/ * danh từ - (như) scandal - chuyện làm náo động dư luận

    English-Vietnamese dictionary > esclandre

  • 6 hush

    /hʌʃ/ * danh từ - sự im lặng =in the hush of night+ trong cảnh im lặng của đêm khuya * ngoại động từ - làm cho im đi, làm cho nín lặng =to hush a baby to sleep+ dỗ em bé ngủ im - (+ up) bưng bít, ỉm đi =to hush up a scandal+ bưng bít một chuyện xấu xa * nội động từ - im, nín lặng, làm thinh * thán từ - suỵt!, im đi!

    English-Vietnamese dictionary > hush

  • 7 scandalmonger

    /'skændlð,mʌɳgə/ Cách viết khác: (scandal-bearer) /'skændl,bɜərə/ -bearer) /'skændl,bɜərə/ * danh từ - kẻ gièm pha, kẻ nói xấu sau lưng

    English-Vietnamese dictionary > scandalmonger

См. также в других словарях:

  • Scandal — • A word or action evil in itself, which occasions another s spiritual ruin Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Scandal     Scandal     † …   Catholic encyclopedia

  • scandal — UK US /ˈskændəl/ noun ► [C or U] an action or event that shocks people and makes them feel disapproval: cause/create (a) scandal »The politician s behaviour caused a scandal. a scandal breaks/erupts »When the subprime loan scandal broke, the… …   Financial and business terms

  • scandal — SCANDÁL, scandaluri, s.n. 1. Zarvă, vâlvă produsă de o faptă reprobabilă, ruşinoasă; indignare, revoltă provocată de o asemenea faptă. ♦ Zgomot mare, gălăgie, tărăboi. ♢ expr. (fam.) A face cuiva scandal = a mustra aspru, a certa pe cineva cu… …   Dicționar Român

  • SCANDAL — (groupe japonais) Pour les articles homonymes, voir Scandal. Scandal Pays d’origine Japon …   Wikipédia en Français

  • Scandal — Scan dal, n. [F. scandale, fr. L. scandalum, Gr. ?, a snare laid for an enemy, a stumbling block, offense, scandal: cf. OE. scandle, OF. escandle. See {Slander}.] 1. Offense caused or experienced; reproach or reprobation called forth by what is… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Scandal — «Scandal» Canción de Queen Álbum The Miracle Publicación 1989 Grabación …   Wikipedia Español

  • Scandal — (engl. für Skandal) bezeichnet: den britischen Spielfilm Scandal des Regisseurs Michael Caton Jones von 1989 über die Ereignisse der Profumo Affäre die 1989 erschienene Single von Queen, siehe den Albumartikel The Miracle die Rockband Scandal (US …   Deutsch Wikipedia

  • Scandal — Scan dal, v. t. 1. To treat opprobriously; to defame; to asperse; to traduce; to slander. [R.] [1913 Webster] I do fawn on men and hug them hard And after scandal them. Shak. [1913 Webster] 2. To scandalize; to offend. [Obs.] Bp. Story. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • scandal — I noun aspersion, attaint, bad name, bad reputation, bad repute, baseness, brand, censure, damaging report, dedecoration, defamation, degradation, disapprobation, disapproval, discredit, disesteem, disgrace, dishonor, disrepute, humiliation,… …   Law dictionary

  • scandal — (n.) 1580s, discredit caused by irreligious conduct, from M.Fr. scandale, from L.L. scandalum cause for offense, stumbling block, temptation, from Gk. skandalon a trap or snare laid for an enemy, in New Testament, metaphorically as a stumbling… …   Etymology dictionary

  • Scandal — Scandal, so v.w. Skandal …   Pierer's Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»